Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
51803
|
NGÔ THANH ĐẠT
|
15/2/1940
|
|
Xã Phong Thái, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Đội 2, Nông trường Quốc doanh Lệ Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
51804
|
NGUYỄN TẤN ĐẠT
|
6/2/1950
|
8/4/1974
|
Xã Thế Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh - Hải Phòng
|
51805
|
TRẦN NGỌC ĐẠT
|
1/11/1927
|
|
Thôn Phước Lý, xã Quảng Hưng, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
K100, thị xã Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|
51806
|
HOÀNG ĐẮC
|
1/2/1917
|
|
Thôn Bàng Môn, xã Diên Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Ở K35, huyện Yên Lăng tỉnh Vĩnh Phú
|
51807
|
HOÀNG ĐẮC
|
15/12/1926
|
|
Thôn Thanh Thuỷ Chánh, xã Hưng Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Ban Tổ chức Liên khu A
|
51808
|
TÔN THẤT ĐẮC
|
0/5/1950
|
10/4/1974
|
Thôn Phú Xuyên, xã Tân Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tây
|
51809
|
MAI ĐĂNG
|
21/2/1917
|
1/4/1975
|
Xã Phong Thu, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
K15
|
51810
|
TRẦN VĂN ĐĂNG
|
|
|
Xã Phong Thu, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51811
|
LÊ VĂN ĐẰNG
|
1926
|
1964
|
Thôn Phước Yên, xã Quảng Ninh, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Nông trường Thống nhất
|
51812
|
NGUYỄN NGỌC ĐẰNG
|
1932
|
9/10/1970
|
Xã Dinh Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
K10, Gia Lâm, Hà Nội
|
51813
|
TRẦN ĐẰNG
|
1923
|
9/4/1959
|
Thôn Vạn Xá, xã Hương Thạnh, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Chi bộ C10 thuộc Ban Chấp hành Đảng bộ tỉnh Vĩnh Linh
|
51814
|
TRẦN NGỌC ĐẰNG
|
0/4/1939
|
10/5/1975
|
Thôn Trường Lưu, xã Phú Thạnh, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Nông trường Sao Vàng, tỉnh Thanh Hoá
|
51815
|
TRẦN XUÂN ĐẰNG
|
1/1/1921
|
|
Xã Hương Thạnh, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51816
|
MAI VĂN ĐẮNG
|
0/2/1927
|
|
Thôn Đinh Môn, xã Hương Thọ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51817
|
LÊ ĐÌNH ĐẶNG
|
10/10/1947
|
7/4/1974
|
Xã Hương Thái, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
51818
|
TRẦN THỊ ĐẦM
|
22/2/1938
|
|
Xã Phong Hoà, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51819
|
TRẦN THỊ ĐẦM
|
10/10/1952
|
7/4/1975
|
Xã Phú Thiệu, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá nữ Thương binh, TP. Hà Nội
|
51820
|
NGUYỄN ĐÌNH ĐẨU
|
25/12/1925
|
22/6/1965
|
Xã Phú Ân, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Ban Nông nghiệp - UBHC tỉnh Nghệ An
|
51821
|
NGUYỄN VĂN ĐẨU
|
1936
|
1/3/1973
|
Thôn Phước Hưng, xã Tân Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Cửa hàng Dược phẩm thị xã Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
51822
|
PHAN CẢNH ĐẨU
|
18/7/1928
|
12/2/1974
|
Thôn Phú Lương Thượng, xã Quảng Đại, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Viện Kỹ thuật Giao thông - Bộ Giao thông Vận tải
|
51823
|
VÕ ĐẠI ĐẨU
|
3/2/1930
|
|
Xã Mỹ Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51824
|
HỒ ĐẤU
|
8/8/1925
|
27/4/1961
|
Thôn Lam Bồ, xã Phú Gia, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Ban Tổ chức tỉnh uỷ Nghệ An
|
51825
|
HOÀNG VĂN ĐẤU
|
0/4/1937
|
|
Xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51826
|
LÊ ĐẤU
|
0/3/1922
|
21/10/1971
|
Xã Diên Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
51827
|
NGUYỄN DUY ĐẤU
|
7/10/1939
|
|
Xã Mỹ Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51828
|
NGUYỄN VĂN ĐẤU
|
1942
|
|
Xã Phú Thạnh, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51829
|
ĐẶNG VĂN ĐẬU
|
1940
|
19/7/1964
|
Thôn Sơn Bồ, xã Hương Vân, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Nông trường Quốc doanh Bãi Phủ - Nghệ An
|
51830
|
HÀ VĂN ĐẬU
|
1916
|
|
Xã Hương Trà, huyện Hương Thái, tỉnh Thừa Thiên
|
Nhà máy Phân đạm Bắc Giang
|
51831
|
HỒ SĨ ĐẬU
|
20/4/1935
|
5/10/1962
|
Xã Hương Minh, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Xưởng Cơ khí tỉnh Hà Tĩnh
|
51832
|
NGUYỄN XUÂN ĐẺO
|
11/12/1924
|
10/6/1962
|
Thôn Vân Cù, xã Hương Toàn, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Nông trường Bình Minh, tỉnh Ninh Bình
|
51833
|
NGUYỄN THỊ ĐẺO
|
1951
|
16/6/1972
|
Xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hóa khu An Dương, Hà Nội
|
51834
|
NGUYỄN ĐÌNH ĐẼO
|
12/9/1947
|
27/3/1974
|
Xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
51835
|
NGUYỄN THỊ ĐẼO
|
10/5/1950
|
4/4/1969
|
Thôn Tứ Chánh, xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
K90 Trường Quân chính Quân khu Tả Ngạn
|
51836
|
NGUYỄN XUÂN ĐẼO
|
12/12/1924
|
|
Thôn Vân Cù, xã Hương Tràm, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
|
51837
|
HỒ ĐỀ
|
23/10/1925
|
27/5/1975
|
Xã Hương Bình, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Nhà máy Đường Sông Lam, tỉnh Nghệ An
|
51838
|
LÊ ĐỀ
|
10/3/1944
|
10/4/1975
|
Xã Hương Thái, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Ty Giáo dục Hà Tây
|
51839
|
NGUYỄN ĐỀ
|
15/1/1930
|
25/6/1975
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Sơ cấp Ngân hàng - Chi nhánh Ngân hàng, tỉnh Quảng Bình
|
51840
|
TRẦN NHƯ ĐỀ
|
10/12/1926
|
16/6/1964
|
Thôn Tân An, xã Tân Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Công ty Kiến trúc Vinh tỉnh Nghệ An
|
51841
|
TRƯƠNG CÔNG ĐỀ
|
8/4/1947
|
7/4/1974
|
Thôn 13, xã Phú Hải, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Tiên Lãng, Hải Phòng
|
51842
|
NGUYỄN HỮU ĐỂ
|
1927
|
|
|
|
51843
|
PHẠM VĂN ĐỂ
|
12/6/1920
|
10/4/1975
|
Xã An Ninh, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Bộ Y tế
|
51844
|
ĐÀO VĂN ĐỆ
|
1944
|
|
|
|
51845
|
NGUYỄN XUÂN ĐỄ
|
2/5/1939
|
|
Thôn Phú Lộc, xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Ban Kinh tế Lương thực Khu Trị Thiên
|
51846
|
NGÔ VĂN ĐỆ
|
8/6/1962
|
|
Thôn Phô Trạch, xã phong Dinh, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Công ty thực phẩm Hà Nội
|
51847
|
NGUYỄN ĐỆ
|
10/9/1942
|
14/4/1971
|
Xã Dinh Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Đoàn Văn công Giải phóng Trị Thiên Huế
|
51848
|
NGUYỄN ANH ĐỆ
|
5/4/1944
|
23/3/1974
|
Xã Phú Xuân, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
51849
|
NGÔ VĂN ĐẾN
|
10/11/1949
|
20/7/1971
|
Thôn Thanh Lương, xã Hương Thạnh, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, huyện Tiên Lãng, TP. Hải Phòng
|
51850
|
LÊ VĂN ĐỊCH
|
6/6/1928
|
18/6/1964
|
Thôn Mỹ Xuyên, xã Phong Lân, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Đội Yên Khánh - Nông trường Quốc doanh Đồng Giao Ninh Bình
|
51851
|
LÊ KHẮC ĐIỀM
|
1/5/1916
|
3/5/1975
|
Xã Văn Xá, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Cục thu Quốc doanh, Bộ Tài chính
|
51852
|
LÊ ĐIỂM
|
0/10/1928
|
18/7/1964
|
Xã Diên Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Công trường 4 đường sắt - Cục Công trình - Tổng cục Đường sắt
|