Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
52457
|
TRẦN VĂN KHẾ
|
1/7/1929
|
19/6/1975
|
Xã Phong Thạnh, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Liên hiệp Công đoàn tỉnh Bắc Thái
|
52458
|
HOÀNG MINH KHỆ
|
1929
|
1973
|
Xã Quảng Hòa, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Công ty công nghệ phẩm Nam Hà
|
52459
|
HỒ THỊ KHIA
|
0/7/1944
|
20/7/1971
|
Xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc văn hóa thương binh T27 - Hà Tây
|
52460
|
ĐẶNG VĂN KHÍA
|
1/5/1940
|
17/6/1971
|
Thôn Pi Ây Ha, xã Phong Bình, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Cán bộ dân tộc miền Nam
|
52461
|
LÊ KHẮC KHIÊM
|
5/5/1934
|
15/7/1974
|
Làng Ưu Điềm, xã Phòng Hòa, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Ủy ban Kiểm tra khu ủy Việt Bắc
|
52462
|
NGUYỄN VĂN KHIÊM
|
1945
|
21/5/1971
|
Thôn Viễn Trình, xã Phú Thạnh, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc văn hóa - Bộ Văn hóa
|
52463
|
TRẦN VĂN KHIÊM
|
10/4/1942
|
20/7/1971
|
Thôn Tăng Sà, xã Thế Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hóa thương binh tỉnh Thái Bình
|
52464
|
VÕ VĂN KHIÊM
|
0/7/1925
|
25/1/1965
|
Xã Hải Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường công đoàn TW
|
52465
|
VĂN ĐÌNH KHIỂM
|
1928
|
|
|
|
52466
|
NGUYỄN ĐỨC KHIỂN
|
13/1/1932
|
21/4/1965
|
Xã Hương Bình, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52467
|
LÊ THANH KHIÊT
|
20/1/1932
|
24/11/1967
|
Thôn Hải Ninh, xã Dinh Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Trung ương
|
52468
|
VŨ THANH KHIẾT
|
1932
|
31/3/1964
|
Thôn Xuân Hòa, xã Hương Bình, huyện Hương Trà , tỉnh Thừa Thiên
|
Xưởng Cơ khí Nông trường Rạng Đông tỉnh Nam Định
|
52469
|
NGUYỄN MINH KHIÊU
|
1/9/1939
|
16/9/1964
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường ĐHSP Hà Nội
|
52470
|
NGUYỄN NGỌC KHOA
|
10/10/1946
|
8/3/1975
|
Xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
K15 Hà Đông tỉnh Hà Tây
|
52471
|
THÁI VĂN KHOA
|
1953
|
3/4/1974
|
Xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
|
52472
|
VÕ VĂN KHOA
|
1930
|
|
Xã Phú Thái, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52473
|
CỒN KHOAI
|
1919
|
2/11/1971
|
Thôn Công, xã Tây Sơn, huyện I, tỉnh Thừa Thiên
|
K5B
|
52474
|
NGUYỄN CÔNG KHOAN
|
10/10/1930
|
9/9/1961
|
Thôn Thế Chí, xã Phong Phú, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Nông trường Quyết Thắng
|
52475
|
NGUYỄN ĐÌNH KHOAN
|
13/9/1943
|
20/3/1973
|
Xã Phong Dinh, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Xưởng Cơ khí Cửu Long, huyện Lương Sơn, tỉnh Hoà Bình
|
52476
|
HỒ THỊ KHOM
|
1951
|
6/5/1974
|
Xã A Roang, quận I, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Sư phạm I đại Từ, Bắc Thái
|
52477
|
HỒ THỊ KHÓP
|
1942
|
|
Thôn Aroàng, xã Aroàng, Quận I, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52478
|
ĐOÀN TRỌNG KHÔI
|
11/11/1949
|
0/4/1974
|
Thôn Đức Phú, xã Phong Hóa, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52479
|
ĐOÀN VĂN KHÔI
|
1/11/1928
|
1975
|
Xã Phong Hòa, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
K100 thị xã Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|
52480
|
HUỲNH CÔNG KHÔI
|
3/5/1932
|
|
Thôn Hòa Đa, xã Phú Thanh, huyện Phú Vang , tỉnh Thừa Thiên
|
|
52481
|
LÊ THÚC KHÔI
|
0/6/1927
|
22/2/1965
|
Xã Thanh Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Công trường Phân đạm Hà Bắc
|
52482
|
MỸ THÀNH KHÔI
|
10/9/1947
|
15/7/1973
|
Thôn A rưu, xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Cục Điều tra Quy hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp
|
52483
|
NGUYỄN ĐÌNH KHÔI
|
0/1/1937
|
17/5/1959
|
Thôn Thủy Lập, xã Quảng Hưng, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Liên đoàn Sản xuất Sao Vàng, Thọ Xuân, Thanh Hóa
|
52484
|
NGUYỄN HỨA KHÔI
|
2/8/1937
|
24/11/1967
|
Xã Kim Sơn, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Trung ương
|
52485
|
NGUYỄN PHÚC KHÔI
|
20/12/1928
|
15/3/1975
|
Xã Hương Vĩnh, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Bệnh viện tỉnh Thanh Hóa
|
52486
|
NGUYỄN QUÝ KHÔI
|
15/12/1940
|
1975
|
Lương Quán, xã Phong Thủy, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52487
|
TRẦN MINH KHÔI
|
10/10/1931
|
2/11/1964
|
Thôn Đại Lợi,xã Mỹ Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Cục Điều tra - Tổng Cục Lâm nghiệp
|
52488
|
LÊ VĂN KHỞI
|
1922
|
15/6/1959
|
Thôn Phước Tích, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Phòng Tuyên huấn Đảng ủy - Tổng cục Đường sắt
|
52489
|
TRƯƠNG VĂN KHỞI
|
0/6/1933
|
9/9/1962
|
Thôn Hiền Lương, xã Phong Nhiên, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Ban vận tải Thủy, Thị xã Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình
|
52490
|
HỒ CHÍ KHỚP
|
1942
|
1974
|
Thôn A Roàng, xã A Roàng, quận I, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52491
|
HOÀNG THỊ KHUÊ
|
1946
|
1975
|
Thôn Tây Hoàn, xã Quản Thái, huyện Quản Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Ban Kinh tế khu ủy Trị Thiên Huế
|
52492
|
NGÔ VĂN KHUÊ
|
6/6/1946
|
20/7/1971
|
Làng Lan Xá, xã Mỹ Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường T27 Hà Tây
|
52493
|
TRƯƠNG BÍCH KHUÊ
|
12/2/1942
|
9/5/1975
|
Xã Quảng Hưng, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Các trường đào tạo đại học thuộc Bộ Văn hóa - Vụ Đào tạo
|
52494
|
NGUYỄN VĂN KHUÔNG
|
1925
|
26/4/1965
|
Thôn Ba Lăng, xã Phú Hưng, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Xí nghiệp Giấy Trúc Bạch
|
52495
|
LÊ VĂN KHUÔNG
|
0/5/1926
|
1/7/1975
|
Thôn Hòa Tuy, xã Phú Thạnh, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Trạm Trung chuyển - Ty Lương thực Hải Hưng
|
52496
|
ĐẶNG PHƯỚC KHUYNH
|
8/8/1950
|
1974
|
Xã Quảng Đại, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh Tiên Lãng, Hải Phòng
|
52497
|
VĂN KHUYNH
|
20/8/1913
|
|
Thôn Phông Lai, xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52498
|
TRẦN VĂN KHƯ
|
2/2/1922
|
8/4/1971
|
Thôn Thạch Phố, xã phong Dinh, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Côgn ty Lương thực - Ty Thương nghiệp Thái Bình đi B lần 1 năm 1959
|
52499
|
HOÀNG TRỌNG KHƯƠNG
|
8/1/1939
|
21/8/1964
|
Xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Trung cấp Kỹ thuật đường sắt Hà Nội
|
52500
|
LÊ VĂN KHƯƠNG
|
1941
|
20/7/1971
|
Thôn Cơn Đề, xã Phong Lâm, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Cán bộ dân tộc miền Nam
|
52501
|
NGUYỄN ĐĂNG KHƯƠNG
|
1/11/1937
|
24/6/1975
|
Xã Phong Dinh, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Ngân hàng Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phú
|
52502
|
PHAN KHƯƠNG
|
1928
|
15/5/1959
|
Thôn Phú Kinh, xã Phong Thu, huỵên Phong Điền , tỉnh Thừa Thiên
|
Tập đoàn Hòa bình - Liên đoàn Sản xuất Lên Ninh - tỉnh Quảng Bình
|
52503
|
NGUYỄN THANH KHỨU
|
3/3/1933
|
7/7/1975
|
Xã Hồng Thủy, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52504
|
CU LA
|
1949
|
|
Quận I, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52505
|
LÊ PHƯỚC LA
|
2/4/1919
|
6/5/1974
|
Xã Nguyên Thủy, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
Cục Kho vận - Bộ Lương thực Thực phẩm Hà Nội
|
52506
|
NGUYỄN LA
|
1950
|
|
Thôn Đồng Bào, xã Quảng Thuận, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|