Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
52709
|
TRẦN VĂN LUYỆN
|
1931
|
23/7/1971
|
Thôn Vĩnh An, xã Phong Bình, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Quân khu uỷ Hữu Ngạn
|
52710
|
PHẠM LƯ
|
10/10/1940
|
1971
|
Xã Phú Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Cục Công nghiệp Thành phố Hà Nội
|
52711
|
LÊ VĂN LƯ
|
27/7/1935
|
0/5/1975
|
Xã Đinh Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Nguyễn Ái Quốc 4 Hà Nội
|
52712
|
ĐỖ LỮ
|
2/2/1937
|
|
Xã Quảng Hoà, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52713
|
NGUYỄN VĂN LỰ
|
20/10/1949
|
|
Thôn An Thôn, xã Phong Nguyên, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52714
|
ĐOÀN LỰ
|
5/6/1930
|
27/3/1964
|
Vùng 14, xã Mỹ Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Phòng Cung tiêu - Đoàn tàu đánh cá Hạ Long - Hải Phòng
|
52715
|
HỒ VĂN LƯA
|
1933
|
1/7/1959
|
Thôn Mục Trụ, xã Phú gia, huyện Phú Phong, tỉnh Thừa Thiên
|
HTX Mua bán tỉnh Phú Thọ
|
52716
|
ĐẶNG XUÂN LỰC
|
0/1/1929
|
29/3/1964
|
Xã Phú Phong, huyện Hoà Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Đội Thống nhất - Nông trường Lệ Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
52717
|
NGUYỄN XUÂN LỰC
|
15/2/1943
|
20/7/1971
|
Thôn Mỹ Phú, xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hóa Cấp II, III tỉnh Hải Hưng - Bộ Công nghiệp nặng
|
52718
|
TỐNG XUÂN LỰC
|
1/11/1949
|
13/5/1972
|
Xã Phùng Xuân Thủy, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
K20
|
52719
|
TRẦN LỰC
|
2/5/1928
|
30/6/1968
|
Xã Thế Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Ngân Hàng TW
|
52720
|
HOÀNG MẠNH LƯƠNG
|
9/2/1925
|
0/9/1973
|
Thôn Hà Trung, xã Phú Phong, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Xí nghiệp Dụng cụ Cao su Đường sắt - TP Hà Nội
|
52721
|
PHAN THANH LƯƠNG
|
1944
|
20/7/1971
|
Thôn 10, xã Phong Nguyên, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh thành phố Hải Phòng
|
52722
|
TRẦN VĂN LƯƠNG
|
14/7/1924
|
|
Xã Dinh Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52723
|
TRẦN VĂN LƯƠNG
|
1/1/1919
|
15/10/1962
|
Xã Thanh Lương, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Văn phòng Bộ Công nghiệp nặng, TP. Hà Nội
|
52724
|
VÕ NGỌC LƯƠNG
|
30/10/1930
|
30/10/1964
|
Xã Hải Thủy, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Công đoàn Trung ương, Hà Nội
|
52725
|
HOÀNG LƯỜNG
|
6/7/1971
|
1/1/1969
|
Thôn Vân Thủy, xã Thiện Thủy, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
Ban Công tác miền Tây tỉnh Quảng Bình
|
52726
|
HUỲNH LƯỜNG
|
1945
|
|
Thôn Bình An, xã Vĩnh Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52727
|
NGUYỄN VĂN LƯỠNG
|
10/10/1930
|
6/4/1973
|
Xã Phú Thiện, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Công ty Bách hóa phẩm số I Hà Nội
|
52728
|
HUỲNH LƯỢNG
|
20/10/1945
|
12/5/1972
|
Xã Phùng Xuân Thủy, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường phổ thông Lao động Trung ương
|
52729
|
LÊ LƯỢNG
|
5/5/1931
|
|
Làng Dưỡng Mông Hạ, xã Phú Gia, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52730
|
LÊ THÁI LƯỢNG
|
20/12/1931
|
5/1/1965
|
Thôn Thuỷ Niu, xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Ủy ban Hành chính tỉnh Thanh Hoá
|
52731
|
NGUYỄN NGỌC LƯỢNG
|
0/10/1931
|
1/1/1974
|
Thôn Phó Trạch, xã Dinh Phong, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Đội Cơ khí - Nông trường Cờ Đỏ huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
52732
|
TRẦN CÔNG LƯỢNG
|
2/1/1939
|
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52733
|
TRƯƠNG ĐÌNH LƯỢNG
|
1931
|
20/6/1975
|
Đường Gia Hội, TP Huế, tỉnh Thừa Thiên
|
UBHC tỉnh Hải Hưng
|
52734
|
ĐẶNG XUÂN LƯU
|
0/12/1930
|
|
Thôn Hà Trung, xã Phú Phong, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52735
|
HỒ VĂN LƯU
|
1928
|
0/12/1974
|
Xã Hương Hữu, quận 4, tỉnh Thừa Thiên
|
Ba ra Bắc chữa bệnh
|
52736
|
NGÔ VĂN LƯU
|
5/11/1931
|
18/6/1964
|
Thôn Văn Xá, xã Hương Thạch, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Nông trường Đồng Giao-Ninh Bình
|
52737
|
NGUYỄN THỊ THANH LƯU
|
16/1/1951
|
25/9/1971
|
Làng An Vân, xã Hưng Bình, huyện Hưng Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Cán bộ Y tế Nghệ An
|
52738
|
TRẦN VĂN LƯU
|
3/2/1938
|
0/1/1975
|
Xã Phú Thạnh, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52739
|
TRƯƠNG THỊ LỰU
|
15/3/1949
|
|
Thôn Đông Đỗ, xã Phú Khương, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52740
|
LÊ LY
|
12/10/1934
|
10/8/1974
|
Xã Quảng Ninh, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trạm Vật tư Lâm Sản Ninh Giang thuộc Công ty Vật tư Lâm Sản Hải Hưng
|
52741
|
HỒ THỊ LÝ
|
1949
|
12/5/1972
|
Thôn A Rôm, xã Hồng Hà, quận 3, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
K20
|
52742
|
LÊ THỊ LÝ
|
8/5/1944
|
28/6/1965
|
Thôn A Rưưm, xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52743
|
NGUYỄN THỊ LÝ
|
15/5/1946
|
|
Xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52744
|
NGUYỄN THỊ LÝ
|
15/3/1949
|
9/4/1975
|
Xã Thiên Thủy, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
|
52745
|
TRẦN LÝ
|
1911
|
25/5/1959
|
Thôn Phước Hưng, xã Tân Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Ty Công an Quảng Bình
|
52746
|
TRƯƠNG MINH LÝ
|
12/7/1925
|
8/5/1975
|
Xã Quang Vinh, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Tổng Công ty Xuất nhập khẩu thủ công mỹ nghệ - Bộ Ngoại thương
|
52747
|
DƯƠNG ĐĂNG MÁC
|
1935
|
26/3/1964
|
Xã Phong Điền, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Đội Đặt đường Thanh Hoá
|
52748
|
HỒ XUÂN MÁCH
|
1949
|
27/4/1975
|
Xã Hồng Kim, quận III, Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Xí nghiệp Vận tải số 26 Cục Vận tải Đường bộ - Hà Nội
|
52749
|
ĐẶNG VĂN MẠCH
|
10/2/1931
|
28/12/1973
|
Xã Phong Phú, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Nông trường Cờ Đỏ, huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
52750
|
HỒ THỊ MẠCH
|
1945
|
|
A Roang, quận I, tỉnh Thừa Thiên
|
K55
|
52751
|
ĐẶNG THỊ THANH MAI
|
10/8/1945
|
1975
|
Xã Phú Hưng, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
K20
|
52752
|
LÊ THỊ MAI
|
1/2/1952
|
1975
|
Xã Hồng Thượng, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52753
|
LÊ THỊ MAI
|
4/4/1931
|
1975
|
Xã Hương Bình, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Cơ quan Dân vận thành ủy Huế
|
52754
|
NGUYỄN QUANG MAI
|
10/9/1930
|
5/5/1972
|
Xã Hương Vĩnh, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Viện chống lao Trung ương thành phố Hà Nội
|
52755
|
NGUYỄN THỊ MAI
|
1931
|
13/2/1973
|
Xã Phong Bình, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường phổ thông Lao động Trung ương.
|
52756
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI
|
1948
|
|
Xã Mỹ Thủy, huyện Hương Châu, tỉnh Thừa Thiên
|
K55
|
52759
|
PHAN THỊ MAI
|
12/6/1940
|
1972
|
xã Quảng Hưng, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Y sĩ tỉnh Phú Thọ
|
52760
|
PHAN THỊ MAI
|
20/5/1946
|
1975
|
Xã Hải Thuý, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
K20
|