Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
52761
|
TRẦN MAI
|
20/10/1926
|
28/12/1964
|
Thôn Lai Bằng, xã Hương Vân, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Ty Tài chính Nghệ An
|
52762
|
TRẦN XUÂN MAI
|
1/4/1928
|
24/7/1974
|
Thôn Đơn Chế, xã Thế Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Nông trường Than Uyên, Nghĩa Lộ - Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
52763
|
VÕ THỊ MAI
|
10/10/1950
|
16/6/1972
|
Xã Phú Thiện, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh thành phố Hà Nội
|
52764
|
HỒ VĂN MẠI
|
10/3/1936
|
|
Thôn Nam Giang, xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52765
|
HOÀNG MẠI
|
2/9/1927
|
1/10/1973
|
Xã Hương Thái, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Nông trường Trình Môn, Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
52766
|
PHAN VĂN MẠI
|
20/11/1925
|
21/12/1965
|
Xã An Thủy, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
Viện Vệ sinh Dịch tễ - Bộ Y tế
|
52767
|
TRẦN THỊ MẠI
|
30/12/1942
|
21/10/1971
|
Xã Hương Thanh, huyện Hương Trà , tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Tổ chức và Kiểm tra Trung ương
|
52768
|
LÊ VĂN MÃI
|
1927
|
|
Thôn An Minh Thương, xã Hương Bình, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52769
|
NGUYỄN THỊ MÃI
|
3/2/1946
|
3/11/1970
|
Thôn Bình An, xã Vĩnh Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Ban Kinh tế huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
52770
|
NGUYỄN XUÂN MÃI
|
25/5/1930
|
6/8/1971
|
Xã Hương Toàn, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Phòng Giáo dục thị xã Yên Bái tỉnh Yên Bái
|
52771
|
HOÀNG NHƯ MÃN
|
11/11/1936
|
25/8/1972
|
Xã Phong Nhiêu, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Đào tạo Công nhân Kỹ thuật Đại tu máy kéo Hà Nội
|
52772
|
TRƯƠNG ĐÌNH MÃN
|
16/7/1935
|
18/6/1964
|
Xóm Xuân An, xã Phú Xuân, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Nông trường Quốc dioanh Yên Mỹ-Thanh Hoá
|
52773
|
LÊ VĂN MẢNG
|
9/11/1927
|
2/5/1975
|
Vĩnh Lại, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Xưởng T54 - Sở Quân giới Liên khu 5
|
52774
|
HOÀNG THỊ MẢNH
|
1948
|
3/11/1970
|
Thôn Lai Hà, xã Quảng Thái ,huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
C68 - 12 - 200 tuyến C - Quân khu Trị Thiên
|
52775
|
TRƯƠNG VĂN MẠNH
|
12/2/1933
|
|
Thôn Lập An, xã Vĩnh Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52776
|
TRẦN TRỌNG MẠNH
|
1/1/1946
|
|
Xã Hồng Thủy, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tây
|
52777
|
PHẠM THỊ MÃO
|
26/3/1950
|
|
Thôn Văn Xá, xã Hương Thạnh, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52778
|
TRẦN MÃO
|
13/7/1927
|
16/5/1962
|
Xã Đinh Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Nghệ An
|
52779
|
ĐỖ MAU
|
0/10/1932
|
22/3/1962
|
Thôn Văn Thê, xã Thiên Thủy, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
Công trường Bệnh viện A1, Đồng Hải, tỉnh Quảng Bình
|
52780
|
TRẦN DUY MAU
|
0/11/1925
|
|
Thôn 2, xã Hồng Thuỷ, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
Tập đoàn Xí nghiệp Mỏ than cọc 6 khu Hồng Quảng
|
52781
|
CAO MAY
|
5/7/1932
|
|
Thôn Hiền Sĩ, xã Phong Sơn, huyện Phong Điền , tỉnh Thừa Thiên
|
|
52782
|
NGUYỄN VĂN MẪN
|
0/10/1930
|
0/7/1975
|
Làng An Hoà, xã Hương Bình, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Ty Lương thực tỉnh Bắc Thái
|
52783
|
PHẠM VĂN MẪN
|
25/5/1935
|
11/7/1972
|
Xã Phong Dinh, huyện Phong ĐIền, tỉnh Thừa Thiên
|
Bệnh viện A tỉnh Bắc Thái
|
52784
|
TRẦN CÔNG MẬN
|
10/11/1929
|
12/5/1972
|
Thôn Mỹ Hòa, xã Phong Phú, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
K20
|
52785
|
NGUYỄN VĂN MEO
|
0/5/1930
|
18/7/1964
|
Thôn Ưu Thượng, xã Phong Thu, huyện Phong Đièn, tỉnh Thừa Thiên
|
Nông trường Quốc doanh Sông Con, Nghệ An
|
52786
|
ĐOÀN VIẾT MỄ
|
10/3/1932
|
20/7/1971
|
Thôn Mỹ Thạnh, xã Quảng Hưng, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Ty Tài chính tỉnh Thanh Hóa
|
52787
|
NGUYỄN THỊ MẾN
|
0/10/1946
|
16/11/1970
|
Thôn Mỹ Á, xã Thế Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Ban Chấp hành Phụ nữ - Cơ quan Dân vận huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
52789
|
NGUYỄN VĂN MẾN
|
19/9/1930
|
10/3/1975
|
Thôn Lợi Nông, xã Mỹ Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Ty Tài chính tỉnh Cao Bằng
|
52790
|
LÊ MĨA
|
1927
|
|
Xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52791
|
TRẦN MỊCH
|
5/5/1929
|
3/11/1964
|
Thôn Mỹ Lợi, xã Mỹ Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Công đoàn Trung ương, Hà Nội
|
52792
|
HOÀNG MIỀN
|
2/5/1948
|
18/4/1975
|
Xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
B ra Bắc chữa bệnh
|
52793
|
TRẦN THỊ MIỀN
|
2/10/1949
|
2/11/1970
|
Thôn An Xuân, xã Quảng Đại, huệyn Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Ban B - Quảng Bình
|
52794
|
TRẦN XUÂN MIỄN
|
15/9/1930
|
|
Xã Phú Ngạn, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Trung học Công nhân Địa chất
|
52795
|
LÊ THANH MÌM
|
1950
|
14/5/1972
|
Thôn A Xăng, xã Thương Long, huyện Phú Học, tỉnh Thừa Thiên
|
K20
|
52796
|
ĐẶNG ĐỨC MINH
|
10/12/1949
|
|
Xã Diên Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52797
|
ĐOÀN MINH
|
11/11/1934
|
17/6/1964
|
Xã Phong Lâu, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường BTVH Công nông Đông Triều-Quảng Ninh
|
52798
|
DƯƠNG QUANG MINH
|
2/9/1944
|
3/8/1971
|
Thôn Hiền Lương, xã Phong Nhiêu, huyện Phong Điền , tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Trung học Bưu điệnI - Tổng cục Bưu điện
|
52799
|
HOÀNG TRỌNG MINH
|
1955
|
1971
|
Xã Phong Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52800
|
HUỲNH QUANG MINH
|
7/5/1935
|
11/6/1973
|
Khu phố 4, tỉnh Thừa Thiên
|
Lâm trường Yên Bình thuộc Ty Lâm nghiệp tỉnh Yên Bái
|
52801
|
LÊ BÌNH MINH
|
12/12/1920
|
|
Làng An Cựu, xã An Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52802
|
LÊ NGỌC MINH
|
15/5/1950
|
0/1/1975
|
Xã Quảng Đại, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
K15
|
52803
|
LÊ THANH MINH
|
30/12/1932
|
18/9/1964
|
Xã Hương Bình, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Nông trường Thống nhất thắng lợi huyện Yên Bình
|
52804
|
LÊ THỊ MINH
|
15/5/1944
|
1969
|
Xã Hương Vĩnh, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Cán bộ Tài chính kế toán Ngân hàng TW Hà Nội
|
52805
|
LÊ VĂN MINH
|
5/1/1932
|
|
Xã Quảng Minh, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
52806
|
MAI VĂN MINH
|
1/1/1933
|
28/9/1965
|
Xã Xuân Hòa, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Tổng cục Bưu điện và Truyền thanh
|
52807
|
NGÔ VIẾT MINH
|
1932
|
18/6/1964
|
Thôn Phước Yên, xã Quảng Ninh, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Nông trường Đồng Giao-Ninh Bình
|
52808
|
NGUYỄN THANH MINH
|
22/6/1956
|
0/4/1975
|
Xã Quang Minh, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
K15
|
52809
|
NGUYỄN TUÂN MINH
|
19/12/1934
|
10/9/1969
|
Thôn Địa Linh, xã Hương Vĩnh, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Ty Bưu điện Hà Bắc
|
52810
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
15/6/1931
|
0/5/1975
|
Xã Phú Cát, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Nhà Xuất bản Lao động thuộc Tổng Công đoàn Việt Nam
|
52812
|
PHẠM NGỌC MINH
|
24/12/1921
|
1/5/1975
|
Xã Hương Vĩnh, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Lâm trường Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
|