Ngày:23/4/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
53965 HỒ THÚC TRÌNH 1/1/1923 3/5/1968 Thôn Phong Lai, xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Ngân hàng Hà Nội
53966 NGUYỄN TRUNG TRÌNH 0/8/1920 5/9/1962 Xã Quảng Ninh, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Công đoàn Hậu cần Việt Nam
53967 NGUYỄN VĂN TRÌNH 10/4/1952 20/5/1971 Thôn Tân Thành, xã Quảng Ninh, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Trường Văn hoá tập trung - Bộ Văn hóa
53968 NGUYỄN XUÂN TRÌNH 15/4/1928 13/7/1964 Thôn An Thuận, xã Hương Toàn, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Công ty Lương thực Thái Bình
53969 PHAN TẤN TRÌNH 1/2/1926 12/4/1961 Xã Hương Vĩnh, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Bộ Nông Nghiệp
53970 HỒ VĂN TRÒ 1930 Thôn Mục Trụ, xã Phú Gia, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
53971 NGUYỄN VĂN TRÒN 0/7/1928 6/4/1960 Xã Hương Vĩnh, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Liênh đoàn sản xuất miền Nam Lệ Ninh, tỉnh Quảng Bình
53972 ĐẶNG ĐÌNH TRỌNG 1/1/1925 23/3/1962 Thôn An Xuân, xã Quảng Đại, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Đòan Thăm dò 17 Tây Bắc - Tổng cục Địa chất
53973 ĐỖ QUANG TRỌNG 15/9/1935 17/6/1964 Xóm Bún, làng Thần Phù, xã Minh Thủy, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Trường Bổ túc Văn hóa Công nông Đông Triều, Quảng Ninh
53974 LÊ ĐỨC TRỌNG 1936 8/2/1965 Thôn Thủ Lệ, xã Quảng Hưng, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Đội địa chất Công trình 2 - Viện thiết kế - Bộ Giao thông vận tải
53975 NGUYỄN ĐĂNG TRỌNG 29/1/1947 20/7/1971 Thôn Tăng Sà, xã Thế Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hải Dương
53976 NGUYỄN THANH TRỌNG 10/10/1951 20/7/1971 Thôn Siêu Quần, xã Phong Bình, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Trạm I đón tiếp Thương binh Hải Phòng
53977 TRẦN BÌNH TRỌNG 0/3/1933 28/4/1975 Thôn Lãnh Thủy, xã Quảng Ngạn, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Ty Bưu điện tỉnh Quảng Ninh
53978 LÊ TRỞ 0/2/1937 1975 Xã Hưng Lộc, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên K15
53979 HỒ NGỌC TRỢ 1941 1974 Xã Phong An, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh, thành phố Hải Phòng
53980 HUỲNH ĐÌNH TRỢ 1930 30/8/1965 Xã Phú Thái, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Trường Trung Cao cấp Cơ điện, Hà Nội
53981 MAI XUÂN TRỢ 1948 1975 Xã Thế Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên K20
53982 NGUYỄN TRUẬT 1/6/1926 3/11/1964 Làng Xuân Hòa, xã Hương Bình, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Trường Đảng, Tổng Cục Đường sắt, Hà Nội
53983 HỒ VĂN TRUNG 2/2/1923 24/8/1972 Xã Hương Cần, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Bệnh viện huyện Ngọc Lạc thuộc Ty Y tế tỉnh Thanh Hóa
53984 HUỲNH TRUNG 15/5/1929 Xã Diên Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Bệnh viện Vinh - Ty y tế tỉnh Nghệ An
53985 LÊ TRUNG 3/5/1947 1975 Xã Phong Hòa, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Trưởng Bộ phận Tuyên huấn K1.T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa
53986 LÊ VĂN TRUNG 1934 6/11/1959 Thôn An Đô, xã Hương Thái, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Tập đoàn Vĩnh Linh
53987 NGUYỄN CHÍ TRUNG 1/3/1932 21/7/1971 Thôn Bồn Phổ, xã Hương Thái, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Đoàn 584 Quân khu Hữu Ngạn
53988 NGUYỄN QUANG TRUNG 1933 3/11/1964 Thôn Nghĩa Lộ, xã Quảng Hòa, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Nông trường Rạng Đông, Nam Định
53989 NGUYỄN SỸ TRUNG 12/9/1926 22/3/1962 Xã Phong Phú, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Đội 4 Nông trường Lệ Ninh, tỉnh Quảng Bình
53990 NGUYỄN THANH TRUNG 1935 1/7/1975 Xã Hương Thạnh, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Phòng Lương thực huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
53991 NGUYỄN VĂN TRUNG 24/9/1946 20/5/1971 Xã Mỹ Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên Trường Bổ túc Văn hoá tập trung - Bộ Văn hoá - Ô Chợ Dừa - Hà Nội
53992 NGUYỄN VIẾT TRUNG 15/10/1937 16/7/1964 Thôn Phò Trạch, xã Phong Dinh, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Đội Cao trại Nông trường Tây Hiếu, Nghệ An
53993 PHAN VĂN TRUNG 20/2/1940 1975 Xã Hồng Thủy, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên K20 thuộc Ủy ban Thống nhất của Chính phủ
53994 THÂN NGỌC TRUNG 24/12/1941 1975 Xã Phong Nhiêu, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Trường Phổ thông Lao động Trung ương
53995 TRẦN SƠN TRUNG 1952 5/10/1973 Làng Paring, xã Phong Lâm, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Công ty Khai hoang cơ giới thuộc Bộ Ủy ban Nông nghiệp Trung ương Hà Nội
53996 TRẦN VĂN TRUNG 23/3/1925 25/8/1964 Thôn Phú Mỹ, xã Thế Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Trạm Công tác trên tàu - Tổng cục Đường sắt
53997 CAO VĂN TRUYỀN 10/10/1941 20/5/1971 Thôn Mỹ Á, xã Thế Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Nam Hà
53998 NGUYỄN TRUYỀN 10/2/1919 30/3/1964 Xã Thế Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Sở Tài chính Hải Phòng
53999 NGUYỄN THỊ TRUYỀN 10/7/1945 Xã Vĩnh Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Vĩnh Phú
54000 NGUYỄN VĂN TRUYỀN 10/12/1932 15/2/1963 Xã Phú Gia, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Tổng Đội 3 khu gang thép Thái Nguyên
54001 NGUYỄN XUÂN TRUYỆN 30/3/1930 15/8/1973 Xã Can Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Trường Phổ thông cấp I, xã Thanh Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
54002 PHAN VĂN TRUYỆN 1931 18/6/1964 Thôn Phú Hải, xã Vĩnh Lộc, huyện Phúc Lộc, tỉnh Thừa Thiên Nông trường Thống Nhất Thắng Lợi Thanh Hóa
54003 LÊ VĂN TRỬ 1939 16/5/1959 Xã Phong Phú, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Đội Gạch ngói, Liên đoàn Lệ Ninh, Quảng Bình
54004 TRẦN THỊ TRỪA 1922 Thôn Hiền An, xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
54005 NGUYỄN XUÂN TRỰC 20/10/1935 17/8/1970 Thôn Hoà Vang, xã Hưng Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Lớp Giáo viên chính trị Trường Đảng thuộc Đảng ủy Giao thông vận tải TW
54006 HỒ VĂN TRƯNG 1947 1975 Xã Hồng Trung, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên K20 thuộc Ủy ban Thống nhất của Chính phủ
54007 NGUYỄN KHOA TRƯNG 5/8/1933 17/7/1964 Thôn Niệm, xã Phong Dinh, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Xí nghiệp Gạch ngói Văn Miếu tỉnh Sơn Tây
54008 NGUYỄN THANH TRƯNG 1/7/1945 1973 Xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Ty Giao thông tỉnh Quảng Trị thuộc Bộ Giao thông - Vận tải đặc biệt
54009 LÊ MINH TRƯỜNG 01/01/1930 TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên
54010 NGUYỄN HẢI TRỪNG 20/10/1939 30/9/1964 Thôn Lê Thủy, xã Thiên Thủy, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
54011 NGUYỄN BÁ TRƯỜNG 17/4/1934 2/8/1972 Phường Phú Hòa, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Đại học Y khoa miền núi thuộc Bộ Y tế
54012 NGUYỄN TRƯỜNG Xã Phong Dinh, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Bệnh viện Vinh, tỉnh Nghệ An
54013 NGUYỄN VĂN TRỮU 1926 25/8/1964 Thôn Thế Chí Tây, xã Phong Phú, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Phân đội 1 đội nhà - Tổng cục Đường sắt
54014 NGUYÊN UÔNG 1926 Xã Thế Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
Đầu ... [1053] [1054] [1055][1056] [1057] [1058] [1059]... Cuối
Trang 1056 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội