Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
53965
|
HỒ THÚC TRÌNH
|
1/1/1923
|
3/5/1968
|
Thôn Phong Lai, xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Ngân hàng Hà Nội
|
53966
|
NGUYỄN TRUNG TRÌNH
|
0/8/1920
|
5/9/1962
|
Xã Quảng Ninh, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Công đoàn Hậu cần Việt Nam
|
53967
|
NGUYỄN VĂN TRÌNH
|
10/4/1952
|
20/5/1971
|
Thôn Tân Thành, xã Quảng Ninh, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Văn hoá tập trung - Bộ Văn hóa
|
53968
|
NGUYỄN XUÂN TRÌNH
|
15/4/1928
|
13/7/1964
|
Thôn An Thuận, xã Hương Toàn, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Công ty Lương thực Thái Bình
|
53969
|
PHAN TẤN TRÌNH
|
1/2/1926
|
12/4/1961
|
Xã Hương Vĩnh, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Bộ Nông Nghiệp
|
53970
|
HỒ VĂN TRÒ
|
1930
|
|
Thôn Mục Trụ, xã Phú Gia, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
|
53971
|
NGUYỄN VĂN TRÒN
|
0/7/1928
|
6/4/1960
|
Xã Hương Vĩnh, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Liênh đoàn sản xuất miền Nam Lệ Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
53972
|
ĐẶNG ĐÌNH TRỌNG
|
1/1/1925
|
23/3/1962
|
Thôn An Xuân, xã Quảng Đại, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Đòan Thăm dò 17 Tây Bắc - Tổng cục Địa chất
|
53973
|
ĐỖ QUANG TRỌNG
|
15/9/1935
|
17/6/1964
|
Xóm Bún, làng Thần Phù, xã Minh Thủy, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hóa Công nông Đông Triều, Quảng Ninh
|
53974
|
LÊ ĐỨC TRỌNG
|
1936
|
8/2/1965
|
Thôn Thủ Lệ, xã Quảng Hưng, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Đội địa chất Công trình 2 - Viện thiết kế - Bộ Giao thông vận tải
|
53975
|
NGUYỄN ĐĂNG TRỌNG
|
29/1/1947
|
20/7/1971
|
Thôn Tăng Sà, xã Thế Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hải Dương
|
53976
|
NGUYỄN THANH TRỌNG
|
10/10/1951
|
20/7/1971
|
Thôn Siêu Quần, xã Phong Bình, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trạm I đón tiếp Thương binh Hải Phòng
|
53977
|
TRẦN BÌNH TRỌNG
|
0/3/1933
|
28/4/1975
|
Thôn Lãnh Thủy, xã Quảng Ngạn, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Ty Bưu điện tỉnh Quảng Ninh
|
53978
|
LÊ TRỞ
|
0/2/1937
|
1975
|
Xã Hưng Lộc, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
K15
|
53979
|
HỒ NGỌC TRỢ
|
1941
|
1974
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hóa - Thương binh, thành phố Hải Phòng
|
53980
|
HUỲNH ĐÌNH TRỢ
|
1930
|
30/8/1965
|
Xã Phú Thái, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Trung Cao cấp Cơ điện, Hà Nội
|
53981
|
MAI XUÂN TRỢ
|
1948
|
1975
|
Xã Thế Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
K20
|
53982
|
NGUYỄN TRUẬT
|
1/6/1926
|
3/11/1964
|
Làng Xuân Hòa, xã Hương Bình, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Đảng, Tổng Cục Đường sắt, Hà Nội
|
53983
|
HỒ VĂN TRUNG
|
2/2/1923
|
24/8/1972
|
Xã Hương Cần, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Bệnh viện huyện Ngọc Lạc thuộc Ty Y tế tỉnh Thanh Hóa
|
53984
|
HUỲNH TRUNG
|
15/5/1929
|
|
Xã Diên Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Bệnh viện Vinh - Ty y tế tỉnh Nghệ An
|
53985
|
LÊ TRUNG
|
3/5/1947
|
1975
|
Xã Phong Hòa, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trưởng Bộ phận Tuyên huấn K1.T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
53986
|
LÊ VĂN TRUNG
|
1934
|
6/11/1959
|
Thôn An Đô, xã Hương Thái, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Tập đoàn Vĩnh Linh
|
53987
|
NGUYỄN CHÍ TRUNG
|
1/3/1932
|
21/7/1971
|
Thôn Bồn Phổ, xã Hương Thái, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Đoàn 584 Quân khu Hữu Ngạn
|
53988
|
NGUYỄN QUANG TRUNG
|
1933
|
3/11/1964
|
Thôn Nghĩa Lộ, xã Quảng Hòa, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Nông trường Rạng Đông, Nam Định
|
53989
|
NGUYỄN SỸ TRUNG
|
12/9/1926
|
22/3/1962
|
Xã Phong Phú, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Đội 4 Nông trường Lệ Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
53990
|
NGUYỄN THANH TRUNG
|
1935
|
1/7/1975
|
Xã Hương Thạnh, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Phòng Lương thực huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
53991
|
NGUYỄN VĂN TRUNG
|
24/9/1946
|
20/5/1971
|
Xã Mỹ Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá tập trung - Bộ Văn hoá - Ô Chợ Dừa - Hà Nội
|
53992
|
NGUYỄN VIẾT TRUNG
|
15/10/1937
|
16/7/1964
|
Thôn Phò Trạch, xã Phong Dinh, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Đội Cao trại Nông trường Tây Hiếu, Nghệ An
|
53993
|
PHAN VĂN TRUNG
|
20/2/1940
|
1975
|
Xã Hồng Thủy, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
K20 thuộc Ủy ban Thống nhất của Chính phủ
|
53994
|
THÂN NGỌC TRUNG
|
24/12/1941
|
1975
|
Xã Phong Nhiêu, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương
|
53995
|
TRẦN SƠN TRUNG
|
1952
|
5/10/1973
|
Làng Paring, xã Phong Lâm, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Công ty Khai hoang cơ giới thuộc Bộ Ủy ban Nông nghiệp Trung ương Hà Nội
|
53996
|
TRẦN VĂN TRUNG
|
23/3/1925
|
25/8/1964
|
Thôn Phú Mỹ, xã Thế Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Trạm Công tác trên tàu - Tổng cục Đường sắt
|
53997
|
CAO VĂN TRUYỀN
|
10/10/1941
|
20/5/1971
|
Thôn Mỹ Á, xã Thế Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Nam Hà
|
53998
|
NGUYỄN TRUYỀN
|
10/2/1919
|
30/3/1964
|
Xã Thế Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Sở Tài chính Hải Phòng
|
53999
|
NGUYỄN THỊ TRUYỀN
|
10/7/1945
|
|
Xã Vĩnh Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Vĩnh Phú
|
54000
|
NGUYỄN VĂN TRUYỀN
|
10/12/1932
|
15/2/1963
|
Xã Phú Gia, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Tổng Đội 3 khu gang thép Thái Nguyên
|
54001
|
NGUYỄN XUÂN TRUYỆN
|
30/3/1930
|
15/8/1973
|
Xã Can Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Phổ thông cấp I, xã Thanh Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
|
54002
|
PHAN VĂN TRUYỆN
|
1931
|
18/6/1964
|
Thôn Phú Hải, xã Vĩnh Lộc, huyện Phúc Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Nông trường Thống Nhất Thắng Lợi Thanh Hóa
|
54003
|
LÊ VĂN TRỬ
|
1939
|
16/5/1959
|
Xã Phong Phú, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Đội Gạch ngói, Liên đoàn Lệ Ninh, Quảng Bình
|
54004
|
TRẦN THỊ TRỪA
|
1922
|
|
Thôn Hiền An, xã Phong Sơn, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
54005
|
NGUYỄN XUÂN TRỰC
|
20/10/1935
|
17/8/1970
|
Thôn Hoà Vang, xã Hưng Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Lớp Giáo viên chính trị Trường Đảng thuộc Đảng ủy Giao thông vận tải TW
|
54006
|
HỒ VĂN TRƯNG
|
1947
|
1975
|
Xã Hồng Trung, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
K20 thuộc Ủy ban Thống nhất của Chính phủ
|
54007
|
NGUYỄN KHOA TRƯNG
|
5/8/1933
|
17/7/1964
|
Thôn Niệm, xã Phong Dinh, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Xí nghiệp Gạch ngói Văn Miếu tỉnh Sơn Tây
|
54008
|
NGUYỄN THANH TRƯNG
|
1/7/1945
|
1973
|
Xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Ty Giao thông tỉnh Quảng Trị thuộc Bộ Giao thông - Vận tải đặc biệt
|
54009
|
LÊ MINH TRƯỜNG
|
01/01/1930
|
|
TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên
|
|
54010
|
NGUYỄN HẢI TRỪNG
|
20/10/1939
|
30/9/1964
|
Thôn Lê Thủy, xã Thiên Thủy, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
54011
|
NGUYỄN BÁ TRƯỜNG
|
17/4/1934
|
2/8/1972
|
Phường Phú Hòa, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên
|
Đại học Y khoa miền núi thuộc Bộ Y tế
|
54012
|
NGUYỄN TRƯỜNG
|
|
|
Xã Phong Dinh, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Bệnh viện Vinh, tỉnh Nghệ An
|
54013
|
NGUYỄN VĂN TRỮU
|
1926
|
25/8/1964
|
Thôn Thế Chí Tây, xã Phong Phú, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Phân đội 1 đội nhà - Tổng cục Đường sắt
|
54014
|
NGUYÊN UÔNG
|
1926
|
|
Xã Thế Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
|