Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
54166
|
NGUYỄN VĂN XIN
|
1944
|
17/5/1972
|
Xã Hồng Nam, quận 3, tỉnh Thừa Thiên
|
|
54167
|
NGUYỄN VĂN XINH
|
15/1/1937
|
30/7/1974
|
Xã Phong Phú, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Phòng thuỷ lợi huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
54168
|
TRƯƠNG VĂN XINH
|
1947
|
22/10/1972
|
Xã Phong Lâm, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Tư pháp
|
54169
|
HỒ THỊ XÓ
|
1946
|
16/5/1972
|
Xã Hồng Quảng, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
K20 Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
54170
|
CĂN XOA
|
1946
|
16/5/1972
|
Xã Hồng Thuỷ, huyện Phong Điền, quận 3, tỉnh Thừa Thiên
|
K20 Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
54171
|
CU XOA
|
1938
|
18/5/1975
|
Xã A Ngo, quận I, tỉnh Thừa Thiên
|
K100 thị xã Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|
54172
|
NGUYỄN THỊ KIM XOA
|
5/10/1951
|
2/4/1974
|
Xã Phong Bình, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Nữ Thương binh TP Hà Nội
|
54173
|
ĐẶNG VĂN XOÀI
|
10/10/1934
|
26/4/1965
|
Thôn Mỹ Á, xã Thế Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Nhà máy Gỗ Hà Nội
|
54174
|
ĐỖ THỊ XOAN
|
1/1/1950
|
5/4/1974
|
Xã Phong An, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Văn hoá Thương binh huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
54175
|
A XOANG
|
1/5/1943
|
4/12/1974
|
Xã Nhân, quận I, tỉnh Thừa Thiên
|
K20 Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
54176
|
CU XÔM
|
10/8/1935
|
10/8/1971
|
Thôn Kêr, xã Thượng Hùng, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
54177
|
HOÀNG THỊ XÔNG
|
25/10/1925
|
19/4/1975
|
Thôn Nguyệt Biều, xã Phong Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
K110 Bình Xuyên, Vĩnh Phú
|
54178
|
NGUYỄN THANH XU
|
20/5/1935
|
|
Thôn Phước Lâm, xã Quang Hưng, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Đội Công trình II - Ty Kiến trúc tỉnh Bắc Kạn
|
54179
|
NGUYỄN XUÂN XU
|
5/5/1939
|
10/2/1973
|
Thôn Vân Thê, xã Thiên Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
54180
|
CU XUA
|
1942
|
|
Ta Roi, xã A Ngo, huyện Liên Sơn, tỉnh Thừa Thiên
|
|
54181
|
HỒ THANH XUÂN
|
1/1/1933
|
1/4/1964
|
Xã Quảng Hòa, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Nông trường Rạng Đông Nam Định
|
54182
|
LÊ ĐÌNH XUÂN
|
2/2/1942
|
11/4/1975
|
Thôn Thanh Thuỷ Chánh, xã Hồng Thuỷ, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
K20 Tam Dương, Vĩnh Phú
|
54183
|
LÊ QUANG XUÂN
|
1/1/1925
|
|
Thôn Đại Lộc, xã Phong Phú, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
54184
|
LÊ THỊ MINH XUÂN
|
20/10/1943
|
|
Thôn Phú Lộc, xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
54185
|
NGÔ THỊ THANH XUÂN
|
1948
|
4/5/1973
|
Xã Phong Thu, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4
|
54186
|
NGUYỄN ĐẮC XUÂN
|
15/7/1937
|
|
Xã Thuỷ Vân, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Thường trực Văn nghệ Thừa Thiên Huế
|
54187
|
NGUYỄN ĐÌNH XUÂN
|
1/12/1934
|
29/4/1968
|
Thôn Lê Xá Đông, xã Phú Thái, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Ngân hàng, thành phố Hà Nội
|
54188
|
NGUYỄN MAI XUÂN
|
30/12/1931
|
20/7/1973
|
Thôn Thế Chí Tây, xã Phong Phú, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Nông trường Ba Vì tỉnh Hà Tây
|
54189
|
NGUYỄN THỊ XUÂN
|
1937
|
|
Xã Hương Thạnh, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
|
54190
|
NGUYỄN THỊ XUÂN
|
20/5/1942
|
30/5/1975
|
Vùng 11, xã Mỹ Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
K20 Tam Dương, Vĩnh Phú
|
54191
|
NGUYỄN THỊ MAI XUÂN
|
1/5/1934
|
25/4/1975
|
Xã Hương Xuân, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Đoàn ca múa nhân dân TW TP Hà Nội
|
54192
|
PHẠM MINH XUÂN
|
15/11/1923
|
13/5/1975
|
Thôn Khê Xá, xã Phú Thái, huyện Hoà Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
K73 Hà Trung, Thanh Hoá
|
54193
|
TRẦN THỊ XUÂN
|
1942
|
|
Xã Hương Thọ, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
|
54194
|
TRẦN XUÂN
|
10/2/1939
|
18/6/1972
|
Thôn Ba Vì, xã Mỹ Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh T27 tỉnh Hà Tây
|
54195
|
TRẦN THỊ TÂN XUÂN
|
21/11/1942
|
18/6/1972
|
Thôn An Nông, xã Hưng Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Vĩnh Phú
|
54196
|
TRẦN THỊ THANH XUÂN
|
10/10/1939
|
10/8/1970
|
Xã Diên Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Phòng Tư liệu Lưu trữ thuộc Ban miền Nam
|
54197
|
TRẦN THỊ THANH XUÂN
|
1/1/1942
|
5/6/1975
|
Xã Phú Vĩnh, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Công ty Vật tư Kỹ thuật Lâm nghiệp TP Hà Nội
|
54198
|
TRƯƠNG ĐÌNH XUÂN
|
6/10/1947
|
9/10/1971
|
Xã Hiền Lương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
54199
|
THÁI THỊ XUM
|
1945
|
|
Xã Quảng Hòa, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
54200
|
VÕ THỊ XUÂN
|
1940
|
|
Xã Hương Thọ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
|
54201
|
NGUYỄN MINH XUY
|
1/12/1934
|
3/5/1975
|
Xã Quảng Hưng, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Nông trường Lam Sơn huyện Ngọc Lạc, tỉnh Thanh Hoá
|
54202
|
TRẦN NGỌC XUY
|
9/1/1928
|
12/4/1961
|
Xã Hải Thủy, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Nhà máy Chè Phú Thọ
|
54203
|
HỒ XUYÊN
|
15/10/1932
|
26/7/1972
|
Thôn Lại Bằng, xã Hương Vân, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Thương nghiệp TW TP Hà Nội
|
54204
|
LÊ XUYÊN
|
2/10/1923
|
10/9/1959
|
Xã Diện Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Ty Công thương Thanh Hóa
|
54205
|
PHAN VĂN XUYÊN
|
5/2/1927
|
14/5/1972
|
Thôn Dương Hoà, xã Hương Thọ, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
K20 Tam Dương, Vĩnh Phú
|
54206
|
TRẦN THỊ XUYÊN
|
12/7/1949
|
5/4/1974
|
Xã Quảng Hoà, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
54207
|
TRẦN THỊ CẨM XUYÊN
|
29/3/1947
|
10/8/1973
|
Xã Bích Thủy, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Cấp III Việt Hùng Đông Anh
|
54208
|
NGUYỄN THANH XUYẾN
|
5/1/1924
|
|
Xã Thiên Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Sở Giáo dục Hải Phòng
|
54209
|
NGUYỄN XUÂN XUYẾN
|
01/7/1925
|
|
Xã Hương Toàn, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
|
54210
|
PHAN XUYẾN
|
12/4/1929
|
|
Thôn Lành Thuỷ, xã Quảng Ngạn, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
54211
|
TRẦN XUÂN XỨ
|
12/12/1928
|
12/1/1975
|
Thôn Văn Xá, xã Hương Thạnh, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
K15 Hà Đông, tỉnh Hà Tây
|
54212
|
LA VĂN XƯA
|
1/5/1942
|
1973
|
Thôn AXo, xã Hương Lâm, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Thương nghiệp TW, huyện Từ Liêm, TP. Hà Nội
|
54213
|
LÊ VĂN XƯA
|
1940
|
|
Xã Hồng Trung, Quận 3, tỉnh Thừa Thiên
|
K15 Hà Đông
|
54214
|
TRẦN ĐÌNH XƯNG
|
1923
|
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
K55 - Uỷ ban Thống nhất Chính phủ (ra Bắc)
|
54215
|
NGUYỄN VĂN XƯỚNG
|
10.4.1921
|
|
Xã Mỹ Thủy, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
Nhà máy Phân đạm Hà Bắc
|