Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
54215
|
HÀ VĂN XỨNG
|
1925
|
|
Thôn Tân Tô, xã Hải Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Công trường Đất, C208 - Tổng cục Đường sắt
|
54216
|
CĂN XƯƠNG
|
0/12/1951
|
|
Xã Bắc Sơn, Quận I, tỉnh Thừa Thiên
|
K55A Bắc Ninh (chữa bệnh)
|
54217
|
NGUYỄN ĐỨC Y
|
30/7/1934
|
|
Thôn Bình An, xã Vĩnh Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Y tá phụ trách Y tế Cơ quan Tỉnh uỷ Thừa Thiên
|
54218
|
NGUYỄN TÍCH Ý
|
1/1/1924
|
6/5/1975
|
Thôn Tiên Nộn, xã Phú Tài, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Ty Y tế Nam Hà
|
54219
|
TRẦN DUY Ý
|
1/1/1946
|
|
Thô Thanh Thuỷ Thánh, xã Hồng Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hoá - Ty thương binh Ninh Bình
|
54220
|
VÕ BÁ Ý
|
1/5/1946
|
13/5/1972
|
Xã Phong Thủy, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương
|
54221
|
MAI XUÂN YÊM
|
24/9/1923
|
1/11/1964
|
Thôn Nam Trường, xã Thế Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Công ty Kiến trúc Uông Bí, Quảng Ninh
|
54222
|
TRẦN THỊ YÊM
|
10/11/1949
|
20/7/1971
|
Thôn An Xuân, xã Quảng Đại, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc văn hóa thương binh Nam Hà
|
54223
|
LÊ YÊN
|
1931
|
|
Xã Hồng Thủy, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
|
54224
|
ĐINH VIẾT YÊN
|
1934
|
18/6/1964
|
Xã Phú Thái, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Nông trường Đồng Giao Ninh Bình
|
54225
|
NGUYỄN THỊ YÊN
|
10/11/1949
|
|
Xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
K100 Vĩnh Phú
|
54226
|
BÙI THỊ KIM YẾN
|
21/2/1949
|
|
Xã Hưng Thọ, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
|
54227
|
DƯƠNG THỊ KIM YẾN
|
7/10/1947
|
|
Xã Phú Hương, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Thương binh Gia Viễn, Ninh Bình
|
54228
|
ĐOÀN THỊ YẾN
|
10/4/1953
|
26/6/1972
|
Xã Phong Hòa, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu IV, Hà Nội
|
54229
|
LÊ YẾN
|
5/5/1940
|
7/8/1972
|
Xã Thế Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên
|
Quốc doanh dược phẩm tỉnh Vĩnh Phúc
|
54230
|
LÊ THỊ HẢI YẾN
|
1945
|
|
Xã Phong Nhiêu, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
54231
|
NGÔ THỊ YẾN
|
1949
|
|
Xã Hồng Thủy, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
54232
|
PHAN VĂN YẾN
|
0/8/1937
|
18/6/1964
|
Thôn Thanh Hương, xã Hương Thanh, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Đoạn Đầu máy xe lửa Hà Nội-Tổng cục Đường sắt
|
54233
|
PHAN THỊ HẢI YẾN
|
20/2/1949
|
14/5/1972
|
Thôn Lương Việt, xã Phú Thạch, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên
|
K20
|
54234
|
HOÀNG THẾ YẾT
|
5/3/1943
|
19/1/1973
|
Xã Hương Thái, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên
|
Biệnh viện tỉnh Hải Hưng
|
54235
|
NGUYỄN VĂN YẾT
|
26/7/1967
|
|
Thôn Vân Trình, xã Phong Dinh, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên
|
|
54236
|
LÊ CÔNG CÁCH
|
5/7/1930
|
16/2/1962
|
Xã Phong Lâu, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Tổng cục Địa chất
|
54237
|
HỒ CĂN
|
15/4/1946
|
11/4/1975
|
Xã Hương Hữu, quận 3, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
K20
|
54238
|
NGUYỄN BỬU CÔN
|
13/6/1924
|
24/6/1975
|
Thôn Bình An, xã Thuỷ Xuân (Nam Thủy cũ), ngoại thành Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Trường nghiệp vụ Ngân hàng tỉnh Nghệ An
|
54239
|
NGUYỄN TRI CHÂU
|
5/5/1931
|
31/7/1962
|
Thôn Trung Thanh, xã Phong Chương, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Trường Cán bộ Y tế Hà Nội
|
54240
|
NGUYỄN MINH CHÍ
|
12/9/1974
|
22/2/1974
|
Xã Phú Thanh, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
K1 Sầm Sơn, Thanh Hoá
|
54241
|
TÔN THẤT CHỈ
|
22/6/1940
|
25/9/1964
|
Thôn Kim Long, xã Hương Bình, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Trường học sinh miền Nam số24 Hà Đông
|
54242
|
LÊ MẢ CHIẾN
|
1953
|
|
Thôn La Khê, xã Hương Thọ, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
|
54243
|
LÊ THỊ THANH CHIẾN
|
12/12/1947
|
0/5/1975
|
Xã Phú Hải, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
B ra Bắc chữa bệnh và học tập
|
54244
|
NGUYỄN VĂN CHIẾN
|
1946
|
1974
|
Xã Mỹ Thủy, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Nghĩa Hưng Nam Hà
|
54245
|
HỒ XUÂN CHIN
|
1953
|
13/5/1974
|
Xã Phong Bình, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Phòng Khánh bệnh viện Văn Lãng, Lạng Sơn
|
54246
|
NGUYỄN NGỌC CHƯ
|
1/2/1952
|
23/10/1971
|
Ấp 4, xã Mỹ Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Trường Cấp II Đại La-Đống Đa-Hà Nội
|
54247
|
TRẦN ĐÌNH CHƯ
|
28/3/1930
|
17/10/1963
|
Thôn Thạch Hà, xã Minh Thủy, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Ty Kiến trúc Thanh Hóa
|
54248
|
HOÀNG VĂN DIỆP
|
5/10/1917
|
3/1/1962
|
Xã Quảng Ninh, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Công ty I thuộc Tổng cục Đường sắt Việt Nam
|
54249
|
ĐỖ ĐÌNH ĐẠT
|
25/5/1940
|
16/9/1964
|
Xã Phú Thạnh, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Trường Đại học Tổng Hợp, Hà Nội
|
54250
|
ĐỖ VĂN ĐĨNH
|
1926
|
11/1/1962
|
Xã Hương Hải, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Ga Phú Thuỵ - Đoạn Công vụ Gia Lâm - Tổng cục Đường sắt
|
54251
|
NGUYỄN TẤT HÀ
|
10/5/1942
|
18/4/1975
|
Xã Mỹ Thủy, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Chiến sĩ giữ kho Khu ủy Trị Thiên
|
54252
|
NGUYỄN VĂN HOA
|
1927
|
5/4/1975
|
Thôn Lợi Nông, xã Mỹ Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
|
54253
|
NGUYỄN XUÂN HOÀNG
|
13/2/1935
|
20/4/1975
|
Thôn Huỳnh Trực, xã Phong Thu, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Đoàn 6 - K100 thị xã Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|
54254
|
PHẠM BÁ HOÀNG
|
0/2/1930
|
4/1/1965
|
Xóm Thuỷ Niu, thôn Phong Lai, xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Ty Lao động tỉnh Thanh Hoá
|
54255
|
DƯƠNG VĂN HỒ
|
10/7/1926
|
5/1/1965
|
Thôn Tây Hồ, xã Phú Thái, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Nông trường Lê Hồng Phong
|
54256
|
NGUYỄN TRỌNG HUẤN
|
17/6/1935
|
4/8/1975
|
Đông Ba, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Viện Quy hoạch thành phố, nông thôn - Bộ Xây dựng
|
54257
|
TRẦN VĂN HUẾ
|
20/12/1910
|
0/5/1974
|
Xã Phù Cát, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Trường Văn hóa Thừa Thiên
|
54258
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG
|
19/9/1950
|
13/5/1974
|
Xã Phó Thạch, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Trường Y tế tỉnh Hải Hưng
|
54259
|
TRẦN VIỆT HÙNG
|
15/4/1933
|
8/10/1971
|
Xã An Thuỷ, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Trường Tô Hiệu-33phố Nhà Chung-Hà Nội
|
54260
|
NGUYỄN KẾ
|
5/5/1951
|
20/7/1971
|
Thôn Đông An, xã Vĩnh Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Trường Bổ túc văn hóa thương binh T27 Hà Tây
|
54261
|
NGUYỄN VĂN KÍNH
|
1935
|
1/3/1974
|
Xã Phú Thiện, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Mỏ đá Phủ Lý - Tổng cục Đường sắt
|
54262
|
BÙI VĂN LẠC
|
3/3/1936
|
15/7/1964
|
Xã Vĩnh Lộc, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Nông trường Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
54263
|
NGUYỄN THỊ THÁI LẠC
|
29/3/1950
|
24/6/1975
|
tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Ngân hàng Nghi Lộc, Nghệ An
|
54264
|
PHAN TỬ LĂNG
|
5/2/1913
|
9/7/1975
|
Phường Thái Trạch, tỉnh Thừa Thiên Huế
|
Bộ Cơ khí và Luyện kim Hà Nội
|