Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
54315
|
LÂM QUANG BỬU
|
1934
|
19/2/1962
|
Xã Long Sơn, Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh
|
Công ty Bách hoá Bắc Giang
|
54316
|
DIỆP PHONG CẢNH
|
22/11/1931
|
25/3/1974
|
Xã Đại Giang, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh
|
Đội Cơ khí Nông trường Quốc doanh Sa Pa tỉnh Lào Cai
|
54317
|
HUỲNH PHONG CẢNH
|
1926
|
20/2/1962
|
Xã Hiệp Mỹ, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh
|
Công ty Vận tải ô tô Hà Nội
|
54318
|
TRẦN VĂN CAO
|
1935
|
|
Ấp Lo Co B, xã An Trường, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh
|
|
54319
|
NGUYỄN THANH CÓ
|
1931
|
5/3/1974
|
Xã Hiệp Mỹ, huyện Cầu Ngan, tỉnh Trà Vinh
|
Đội khai hoang cơ giới 12 - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
54320
|
HUỲNH CÔNG
|
1935
|
27/11/1973
|
Xã Nguyệt Hoá, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh
|
Ban phân vùng và quy hoạch nông nghiệp - Uỷ ban nông nghiệp TW
|
54321
|
PHẠM CÔNG
|
1/1/1933
|
26/11/1974
|
Xã Hưng Mỹ, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh
|
Nông trường Quốc doanh Lam Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
54322
|
TRẦN VĂN CUNG
|
1930
|
3/5/1975
|
Xã Hiệp Mỹ, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh
|
Bưu điện tỉnh Lào Cai
|
54323
|
CAO VĂN CỬ
|
1933
|
5/2/1975
|
Xã Phương Thạnh, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh
|
Xí nghiệp Gạch Thanh Trì thuộc Công ty Gạch ngói và Sành sứ Xây dựng
|
54324
|
NGUYỄN VĂN CỨ
|
|
6/5/1968
|
Thôn Long Trị, xã Bình Phú, huyện Phú Châu Thành, tỉnh Trà Vinh
|
Trường Đại học Y khoa
|
54325
|
KIM CƯƠI
|
6/7/1926
|
17/2/1962
|
Xã Đại Giang, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh
|
Ban Công tác Nông thôn tỉnh Thái Bình
|
54326
|
LÂM VĨNH CƯƠNG
|
13/8/1933
|
21/5/1975
|
Xã Hoà Ân, huyện Cầu Kỳ, tỉnh Trà Vinh
|
Vụ Cán bộ Lao động và Đào tạo - Tổng cục Thuỷ sản
|
54327
|
PHAN THANH CƯƠNG
|
23/8/1921
|
13/11/1968
|
Xã An Thới, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh
|
Vụ Tổng dự toán - Bộ Tài chính
|
54328
|
HOÀNG MINH CHÁNH
|
19/8/1931
|
31/5/1975
|
Xã An Tường, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh
|
Cục Vận tải Đường biển Việt Nam
|
54329
|
LÊ MINH CHÁNH
|
14/7/1928
|
20/2/1974
|
Xã Long Sơn, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh
|
Nông trường Quốc doanh Ba Vì tỉnh Hà Tây
|
54330
|
VÕ VĂN CHẨN
|
1936
|
18/2/1970
|
Xã An Trường, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh
|
Nông trường Quốc doanh Sông Ân tỉnh Thanh Hoá
|
54331
|
HOÀNG MINH CHÂU
|
1928
|
10/3/1975
|
Xã An Quảng, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh
|
Nông trường Việt Lâm, Hà Giang
|
54332
|
LÂM MINH CHÂU
|
2/9/1944
|
21/7/1975
|
Xã An Quang Hữu, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh
|
Công ty Vận tải Biển Việt Nam - Cục Đường biển
|
54333
|
LÊ MINH CHÍ
|
1932
|
|
Xã Vinh Kim, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh
|
|
54334
|
LÂM YẾN CHI
|
2/9/1945
|
18/2/1970
|
Xã Lương Hoà, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
54335
|
THẠCH CHIA
|
18/11/1950
|
|
Xã Đa Lộc, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh
|
|
54336
|
LÊ CHIÊM
|
30/12/1937
|
7/5/1975
|
Xã Tập Sơn, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh
|
Trường Phổ thông cấp 3 Thuận Châu, Sơn La
|
54337
|
BÙI VĂN CHIẾN
|
1949
|
15/12/1971
|
Ấp Hiếu Tính, xã Hiếu Thành, huyện Vũng Liêm, tỉnh Trà Vinh
|
Đại đội phó Đoàn 584
|
54338
|
NGUYỄN THANH CHIẾN
|
1946
|
18/1/1975
|
Xã Phương Thạnh, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh, Nam Hà
|
54339
|
HUỲNH NHẬT CHIẾU
|
6/6/1939
|
0/2/1975
|
Huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh
|
Trường Đại học Kiến trúc
|
54340
|
NGUYỄN VĂN CHÍNH
|
1933
|
|
Ấp Hiệp Hòa, xã Hòa Bình, huyện Trà Ôn, tỉnh Trà Vinh
|
|
54341
|
TRƯƠNG VĂN CHỐN
|
22/3/1924
|
26/5/1975
|
Xã An Trường, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh
|
Xí nghiệp Cơ khí H5 - Bộ Vật tư
|
54342
|
ĐOÀN VĂN CHƠN
|
1928
|
13/5/1962
|
Xã Mỹ Cẩm, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh
|
Phân xưởng chọn quặng - mỏ CHROMITE Cổ Định, tỉnh Thanh Hoá
|
54343
|
LÊ VĂN CHỢT
|
1947
|
|
Ấp Cầu Hạnh, xã Ngải Xuyên, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh
|
|
54344
|
VÕ THÀNH CHUNG
|
13/5/1938
|
9/2/1966
|
Làng Láng Cháo, xã Dân Thành, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh
|
Trường Cán bộ Y tế Hà Nội
|
54345
|
DƯƠNG THUẦN CHƯƠNG
|
1915
|
|
Xã Phước Hào, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh
|
|
54346
|
NGUYỄN VĂN CHƯỞNG
|
8/8/1940
|
23/1/1975
|
Xã Long Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh
|
Ủy ban Nông nghiệp tỉnh Hải Hưng
|
54347
|
NGUYỄN THANH DÂN
|
1946
|
21/3/1974
|
Xã Vĩnh Xuân, huyện Trà Ôn, tỉnh Trà Vinh
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hà Bắc
|
54348
|
HUỲNH NGỌC DI
|
23/8/1938
|
3/1/1975
|
Xã Nguyệt Hoá, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh
|
Ty Tài chính tỉnh Vĩnh Phú
|
54349
|
BÙI CHÂU DO
|
16/10/1928
|
31/7/1962
|
Xã Trường Long Hoà, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh
|
Bệnh viện Việt Xô
|
54350
|
NGUYỄN VĂN DU
|
9/9/1948
|
25/2/1975
|
Xã Vĩnh Xuân, huyện Trà Ôn, tỉnh Trà Vinh
|
Trường Lái xe số 2
|
54351
|
DƯƠNG VĂN DUNG
|
1946
|
|
Ấp Chính Hội, xã Tập Ngãi, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh
|
|
54352
|
NGUYỄN HỮU DŨNG
|
5/2/1930
|
0/5/1975
|
Xã Long Sơn, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh
|
Bộ Vật tư
|
54353
|
NGUYỄN VĂN DŨNG
|
1952
|
|
Ấp Vĩnh Khánh 2, xã Vĩnh Xuân, huyện Trà Ôn, tỉnh Trà Vinh
|
|
54354
|
TRẦN THÀNH ĐẠI
|
1915
|
|
Xã Bình Phú, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh
|
|
54355
|
LÊ NGỌC ĐÀM
|
25/12/1929
|
20/9/1966
|
Xã An Trường, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh
|
Nhà máy Giấy Việt Trì
|
54356
|
LÊ THỊ ĐÀO
|
1943
|
|
Ấp 5, xã Mỹ Cẩm, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh
|
Học Đông y Chùa Bộc, khu Đống Đa, Hà Nội
|
54357
|
LƯU TẤN ĐẸT
|
1925
|
24/6/1975
|
Xã Tiễn Cần, huyện Tiễn Cần, tỉnh Trà Vinh
|
Ngân hàng huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
54358
|
NGUYỄN VĂN ĐẾM
|
1930
|
18/3/1974
|
Xã Hiệp Mỹ, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh
|
Cửa hàng Lương thực Tương Mai, Hai Bà - Sở Lương thực Hà Nội
|
54359
|
HỨA THANH ĐIỀN
|
1937
|
1/2/1973
|
Xã Tam Ngãi, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh
|
Trường Phổ thông cấp III Trưng Vương 3A Hà Nội
|
54360
|
CAO MINH ĐIỆN
|
1928
|
12/2/1962
|
Xã Hiệp Mỹ, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh
|
Chi hàng kiến thiết khu Hồng Quảng
|
54361
|
NGÔ THANH ĐIỆP
|
1940
|
16/2/1971
|
Thôn Giồng Cau, xã Long Hiệp, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh
|
Cục Cơ khí - Bộ Giao thông Vận tải
|
54362
|
NGUYỄN NGỌC ĐIỆP
|
1/2/1941
|
20/3/1974
|
Xã Long Hiệp, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh
|
Uỷ ban Kế hoạch tỉnh Hải Hưng
|
54363
|
LÊ TẤN ĐỖ
|
14/1/1932
|
19/9/1973
|
Xã Nguyệt Hoá, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh
|
Trường Đại học Lâm nghiệp
|
54364
|
HUỲNH VĂN ĐỨC
|
15/8/1937
|
|
Xã Phước Hưng, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh
|
|