Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
54365
|
LÊ MINH ĐỨC
|
16/9/1930
|
3/11/1965
|
Thôn Bến Kinh, Xã Mỹ Long, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh
|
Nông trường Thanh Hà-Hoà Bình
|
54367
|
PHẠM HỮU ĐỨC
|
0/11/1930
|
24/2/1965
|
Xã Long Toàn, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh
|
Công trường cầu Hàm Rồng (Trần Quốc Bình) - Cục Công trình - Bộ Giao thông Vận tải
|
54368
|
TRẦN TẤN ĐỨC
|
11/9/1935
|
2/12/1965
|
Xã Long Toàn, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh
|
Trường Cán bộ Y tế - Hà Nội
|
54369
|
NGUYỄN THỊ HỒNG GẤM
|
15/7/1951
|
14/4/1975
|
Xã Hiệp Mỹ, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh
|
Xí nghiệp May xuất khẩu, Hà Nội
|
54370
|
NGUYỄN VĂN GẦN
|
1948
|
|
Xã Hiếu Thành, huyện Dũng Liêm, tỉnh Trà Vinh
|
|
54371
|
TRẦN VĂN GIA
|
1928
|
|
Ấp Rẩy, xã An Quảng Hữu, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh
|
|
54372
|
TỪ VĂN GIAI
|
1946
|
|
Ấp Phú Ân, xã Trung Ngãi, huyện Vũng Liêm, tỉnh Trà Vinh
|
|
54373
|
TRƯƠNG VĂN GIÀNH
|
1932
|
|
Ấp 3, xã Thạch Phú, huyện Cầu Bè, tỉnh Trà Vinh
|
|
54374
|
LÂM QUANG GIÁP
|
0/7/1934
|
|
Xã Hưng Mỹ, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh
|
Trưởng ban Kiến trúc K1 T72, Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
54375
|
LÊ VĂN GIÀU
|
1944
|
|
Ấp Hiếu Hòa, xã Hiếu Thành, huyện Vũng Liêm, tỉnh Trà Vinh
|
|
54376
|
HUỲNH VĂN GIÀU
|
0/10/1927
|
18/2/1970
|
Xã Bình Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh
|
Nông trường Xuân Mai, tỉnh Hà Tây
|
54377
|
NGUYỄN NGỌC GIẦU
|
11/11/1934
|
20/9/1965
|
Xã Long Toàn, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh
|
Trường Y sỹ Hà Tây
|
54378
|
TRẦN VĂN GIÚP
|
0/12/1932
|
|
Xã Hưng Mỹ, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh
|
|
54379
|
TRẦN VĂN GIỮ
|
1942
|
|
Ấp Ngãi Lợi, xã Hưng Mỹ, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh
|
|
54380
|
NGUYỄN SƠN HÀ
|
6/1/1932
|
10/5/1975
|
Xã Nhị Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh
|
Nhà máy Cơ khí, Quang Trung, Hà Nội
|
54381
|
HOÀNG HẠC
|
6/4/1981
|
22/3/1975
|
xã Hùng Hòa, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh
|
Nhà máy Cơ khí Quang Trung - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
54382
|
ĐẶNG VĂN HAI
|
1941
|
|
Ấp Bà Bảy, xã Long Thới, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh
|
|
54383
|
NGUYỄN VĂN HAI
|
22/12/1936
|
22/1/1975
|
Xã An Quảng Hữu, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh
|
Xí nghiệp Lắp máy thuộc Công ty xây lắp - Bộ cơ khí và Luyện kim
|
54384
|
HOÀNG MINH HẢI
|
19/12/1957
|
7/5/1975
|
Xã Mỹ Cầm, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh
|
|
54385
|
NGUYỄN BÍCH HẰNG
|
18/10/1959
|
29/5/1975
|
Xã Bình Phú, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh
|
|
54386
|
TRẦN VĂN HẬU
|
0/12/1925
|
3/4/1964
|
Xã Lương Hoà, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh
|
Nông trường Thanh Hà
|
54387
|
NGUYỄN THỊ HEN
|
1943
|
|
Ấp Văn Đức, xã Trung Hiệp, huyện Vũng Liêm, tỉnh Trà Vinh
|
|
54388
|
HUỲNH VĂN HÊN
|
1949
|
|
Thôn Bà Liêm, xã Long Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh
|
|
54389
|
NGUYỄN VĂN HÊN
|
0/1/1930
|
29/5/1975
|
Xã Thạnh Mỹ, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh
|
Nhà máy Chế tạo đá mài Hải Hưng
|
54390
|
PHAN HÊN
|
15/5/1922
|
20/3/1974
|
Xã Long Hữu, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh
|
Bộ Ngoại thương
|
54391
|
BÙI ĐOÀN HIẾN
|
1/1/1933
|
18/1/1975
|
Xã Long Toàn, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh
|
|
54392
|
NGUYỄN HỮU HIỀN
|
30/12/1938
|
18/2/1974
|
Xã Hiệp Mỹ, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh
|
Đoàn xe 164 - Tổng công ty Xăng dầu Hà Nội
|
54393
|
NGUYỄN VĂN HIỀN
|
1950
|
|
Ấp Thạnh Hiệp, xã Nhị Long, huyện Càn Long, tỉnh Trà Vinh
|
|
54394
|
TRẦN CAO HIÊN
|
6/2/1933
|
20/6/1975
|
Xã Mỹ Cẩm, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh
|
Uỷ ban Kế hoạch Giao thông Vận tải thuộc Uỷ ban Kế hoạch Nhà nước
|
54395
|
TRẦN VĂN HIỂN
|
1/6/1932
|
9/12/1974
|
Xã Nhị Trường, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh
|
Trường Trung học Trồng trọt Sông Lô, Tuyên Quang
|
54396
|
NGUYỄN VĂN HIỆP
|
1942
|
|
Xã Hiệp Mỹ, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh
|
|
54397
|
NGUYỄN BÁ HIỀU
|
19/8/1940
|
22/9/1965
|
Xã An Trường, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh
|
Sinh viên - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
54398
|
VÕ THÁI HOÀ
|
6/9/1925
|
26/5/1975
|
Xã Hiệp Thạnh, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh
|
Ty Y tế Hải Dương
|
54399
|
NGUYỄN XUÂN HOAN
|
|
|
Xã Long Vinh, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh
|
|
54400
|
HUỲNH THANH HOÀNG
|
12/11/1936
|
11/12/1971
|
Xã Mỹ Cẩm, huyện Càng Long , tỉnh Trà Vinh
|
Đội xe Mỏ Thống Nhất, Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
54401
|
KIỀU CHÂU HOÀNG
|
7/11/1941
|
24/4/1973
|
Xã Táp Ngãi, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh
|
Cục Cung tiêu - Tổng cục Thuỷ sản Hà Nội
|
54402
|
NGUYỄN THỊ THU HOÀNG
|
5/7/1953
|
22/1/1975
|
Xã An Tường, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh
|
Viện Chống lao TW - TP Hà Nội
|
54403
|
NGUYỄN KHẮC HỘI
|
20/7/1916
|
23/2/1965
|
Xã Song Lộc, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh
|
Ủy ban Thống nhất TW
|
54404
|
HUỲNH VĂN HỒNG
|
2/11/1950
|
|
Xã Long Hữu, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh
|
|
54405
|
VĂN CÔNG HỒNG
|
1951
|
|
Xã Tam Hải, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh
|
|
54406
|
VÕ THANH HỒNG
|
1938
|
|
Ấp Cả Cối, xã Long Vĩnh, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh
|
|
54407
|
PHAN THANH HƠN
|
0/2/1931
|
22/5/1975
|
Xã Long Tịnh, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh
|
Vụ Kế toán Thống kê - Tổng cục Bưu điện
|
54408
|
BÙI VĂN HUỀ
|
21/3/1932
|
|
Ấp Phú Hưng II, xã Bình Phú, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh
|
|
54409
|
VÕ THỊ HUÊ
|
0/5/1955
|
23/1/1975
|
Xã An Trường, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh
|
Xưởng Cơ khí 66 Ngọc Lạc, Thanh Hóa
|
54410
|
BÙI VĂN HÙNG
|
1937
|
|
Ấp Phong Một, xã Bình Phú, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh
|
|
54411
|
LÂM THANH HÙNG
|
1/5/1936
|
10/4/1975
|
Xã Long Toàn, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh
|
Xí nghiệp Nam Kỳ 4D tỉnh Thanh Hóa
|
54412
|
PHẠM TẤN HÙNG
|
0/1/1923
|
1975
|
Xã An Trường, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh
|
Nhà máy Chế tạo điện cơ thuộc Bộ Cơ khí và luyện kim thành phố Hà Nội
|
54413
|
NGUYỄN VĂN HUỲNH
|
1947
|
23/3/1974
|
Ấp Phú Nhiên, xã Thanh Mỹ, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thái Bình
|
54414
|
PHAN VĂN HƯƠNG
|
1928
|
|
Ấp Bưng Lớn, xã Tam Ngải, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh
|
|
54415
|
THẠCH IN
|
1942
|
|
Xã Hòa Ân, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh
|
|