Ngày:22/4/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
54365 LÊ MINH ĐỨC 16/9/1930 3/11/1965 Thôn Bến Kinh, Xã Mỹ Long, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Nông trường Thanh Hà-Hoà Bình
54367 PHẠM HỮU ĐỨC 0/11/1930 24/2/1965 Xã Long Toàn, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Công trường cầu Hàm Rồng (Trần Quốc Bình) - Cục Công trình - Bộ Giao thông Vận tải
54368 TRẦN TẤN ĐỨC 11/9/1935 2/12/1965 Xã Long Toàn, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Trường Cán bộ Y tế - Hà Nội
54369 NGUYỄN THỊ HỒNG GẤM 15/7/1951 14/4/1975 Xã Hiệp Mỹ, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Xí nghiệp May xuất khẩu, Hà Nội
54370 NGUYỄN VĂN GẦN 1948 Xã Hiếu Thành, huyện Dũng Liêm, tỉnh Trà Vinh
54371 TRẦN VĂN GIA 1928 Ấp Rẩy, xã An Quảng Hữu, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh
54372 TỪ VĂN GIAI 1946 Ấp Phú Ân, xã Trung Ngãi, huyện Vũng Liêm, tỉnh Trà Vinh
54373 TRƯƠNG VĂN GIÀNH 1932 Ấp 3, xã Thạch Phú, huyện Cầu Bè, tỉnh Trà Vinh
54374 LÂM QUANG GIÁP 0/7/1934 Xã Hưng Mỹ, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Trưởng ban Kiến trúc K1 T72, Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa
54375 LÊ VĂN GIÀU 1944 Ấp Hiếu Hòa, xã Hiếu Thành, huyện Vũng Liêm, tỉnh Trà Vinh
54376 HUỲNH VĂN GIÀU 0/10/1927 18/2/1970 Xã Bình Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Nông trường Xuân Mai, tỉnh Hà Tây
54377 NGUYỄN NGỌC GIẦU 11/11/1934 20/9/1965 Xã Long Toàn, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Trường Y sỹ Hà Tây
54378 TRẦN VĂN GIÚP 0/12/1932 Xã Hưng Mỹ, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh
54379 TRẦN VĂN GIỮ 1942 Ấp Ngãi Lợi, xã Hưng Mỹ, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh
54380 NGUYỄN SƠN HÀ 6/1/1932 10/5/1975 Xã Nhị Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Nhà máy Cơ khí, Quang Trung, Hà Nội
54381 HOÀNG HẠC 6/4/1981 22/3/1975 xã Hùng Hòa, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh Nhà máy Cơ khí Quang Trung - Bộ Công nghiệp nhẹ
54382 ĐẶNG VĂN HAI 1941 Ấp Bà Bảy, xã Long Thới, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh
54383 NGUYỄN VĂN HAI 22/12/1936 22/1/1975 Xã An Quảng Hữu, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh Xí nghiệp Lắp máy thuộc Công ty xây lắp - Bộ cơ khí và Luyện kim
54384 HOÀNG MINH HẢI 19/12/1957 7/5/1975 Xã Mỹ Cầm, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh
54385 NGUYỄN BÍCH HẰNG 18/10/1959 29/5/1975 Xã Bình Phú, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh
54386 TRẦN VĂN HẬU 0/12/1925 3/4/1964 Xã Lương Hoà, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Nông trường Thanh Hà
54387 NGUYỄN THỊ HEN 1943 Ấp Văn Đức, xã Trung Hiệp, huyện Vũng Liêm, tỉnh Trà Vinh
54388 HUỲNH VĂN HÊN 1949 Thôn Bà Liêm, xã Long Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh
54389 NGUYỄN VĂN HÊN 0/1/1930 29/5/1975 Xã Thạnh Mỹ, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Nhà máy Chế tạo đá mài Hải Hưng
54390 PHAN HÊN 15/5/1922 20/3/1974 Xã Long Hữu, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Bộ Ngoại thương
54391 BÙI ĐOÀN HIẾN 1/1/1933 18/1/1975 Xã Long Toàn, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh
54392 NGUYỄN HỮU HIỀN 30/12/1938 18/2/1974 Xã Hiệp Mỹ, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Đoàn xe 164 - Tổng công ty Xăng dầu Hà Nội
54393 NGUYỄN VĂN HIỀN 1950 Ấp Thạnh Hiệp, xã Nhị Long, huyện Càn Long, tỉnh Trà Vinh
54394 TRẦN CAO HIÊN 6/2/1933 20/6/1975 Xã Mỹ Cẩm, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Uỷ ban Kế hoạch Giao thông Vận tải thuộc Uỷ ban Kế hoạch Nhà nước
54395 TRẦN VĂN HIỂN 1/6/1932 9/12/1974 Xã Nhị Trường, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh Trường Trung học Trồng trọt Sông Lô, Tuyên Quang
54396 NGUYỄN VĂN HIỆP 1942 Xã Hiệp Mỹ, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh
54397 NGUYỄN BÁ HIỀU 19/8/1940 22/9/1965 Xã An Trường, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Sinh viên - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
54398 VÕ THÁI HOÀ 6/9/1925 26/5/1975 Xã Hiệp Thạnh, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Ty Y tế Hải Dương
54399 NGUYỄN XUÂN HOAN Xã Long Vinh, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh
54400 HUỲNH THANH HOÀNG 12/11/1936 11/12/1971 Xã Mỹ Cẩm, huyện Càng Long , tỉnh Trà Vinh Đội xe Mỏ Thống Nhất, Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
54401 KIỀU CHÂU HOÀNG 7/11/1941 24/4/1973 Xã Táp Ngãi, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh Cục Cung tiêu - Tổng cục Thuỷ sản Hà Nội
54402 NGUYỄN THỊ THU HOÀNG 5/7/1953 22/1/1975 Xã An Tường, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Viện Chống lao TW - TP Hà Nội
54403 NGUYỄN KHẮC HỘI 20/7/1916 23/2/1965 Xã Song Lộc, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Ủy ban Thống nhất TW
54404 HUỲNH VĂN HỒNG 2/11/1950 Xã Long Hữu, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh
54405 VĂN CÔNG HỒNG 1951 Xã Tam Hải, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh
54406 VÕ THANH HỒNG 1938 Ấp Cả Cối, xã Long Vĩnh, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh
54407 PHAN THANH HƠN 0/2/1931 22/5/1975 Xã Long Tịnh, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh Vụ Kế toán Thống kê - Tổng cục Bưu điện
54408 BÙI VĂN HUỀ 21/3/1932 Ấp Phú Hưng II, xã Bình Phú, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh
54409 VÕ THỊ HUÊ 0/5/1955 23/1/1975 Xã An Trường, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Xưởng Cơ khí 66 Ngọc Lạc, Thanh Hóa
54410 BÙI VĂN HÙNG 1937 Ấp Phong Một, xã Bình Phú, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh
54411 LÂM THANH HÙNG 1/5/1936 10/4/1975 Xã Long Toàn, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Xí nghiệp Nam Kỳ 4D tỉnh Thanh Hóa
54412 PHẠM TẤN HÙNG 0/1/1923 1975 Xã An Trường, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Nhà máy Chế tạo điện cơ thuộc Bộ Cơ khí và luyện kim thành phố Hà Nội
54413 NGUYỄN VĂN HUỲNH 1947 23/3/1974 Ấp Phú Nhiên, xã Thanh Mỹ, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thái Bình
54414 PHAN VĂN HƯƠNG 1928 Ấp Bưng Lớn, xã Tam Ngải, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh
54415 THẠCH IN 1942 Xã Hòa Ân, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh
Đầu ... [1061] [1062] [1063][1064] [1065] [1066] [1067]... Cuối
Trang 1064 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội