Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
54416
|
SƠN KEN
|
1945
|
|
Xã Trung Thành, huyện Vũng Liêm, tỉnh Trà Vinh
|
|
54417
|
ĐỖ VĂN KIỀM
|
1942
|
|
Xã Ngũ Lạc, huyện Cồn Ngang, tỉnh Trà Vinh
|
|
54418
|
NGUYỄN VĂN KIỆT
|
1939
|
|
Xã Nhị Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh
|
|
54419
|
NGUYỄN VĂN KÝ
|
0/6/1914
|
1975
|
Xã Long Vĩnh, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh
|
Xí nghiệp 202 thuộc Cục đường sông
|
54420
|
LÊ MINH KHAI
|
18/8/1925
|
24/8/1970
|
Xã Đại Phước, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh
|
Trường Trung học Nghiệp vụ quản lý - Bộ Nông trường, huyện Xuân Mai, tỉnh Hà Tây
|
54421
|
ĐƯƠNG VĂN KHẢI
|
1947
|
|
Ấp 3, xã An Tường, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh
|
|
54422
|
SƠN KHANH
|
1938
|
|
Xã Ngải Xuyên, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh
|
|
54423
|
PHẠM VĂN KHÂM
|
1934
|
17/12/1974
|
Xã Dân Thành, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh
|
Xí nghiệp chân tay giả - Bộ Nội vụ
|
54424
|
NGUYỄN VĂN KHÊ
|
1/5/1932
|
1975
|
Xã Hưng Mỹ, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh
|
|
54425
|
DƯƠNG VĂN KHUÊ
|
0/12/1909
|
1973
|
Xã Hưng Mỹ, huyện Bằng Đa, tỉnh Trà Vinh
|
Cục Cây lương thực và Thực phẩm - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
54426
|
NGHỊ KHÚNG
|
1/1/1930
|
21/4/1965
|
Xã Song Lộc, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh
|
Trường Y sĩ trung cấp Thanh Hoá
|
54427
|
PHAN VĂN KHUYÊN
|
1923
|
|
Xã An Trường, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh
|
|
54428
|
NGUYỄN VĂN KHƯƠNG
|
0/10/1934
|
|
Ấp Nhì, xã Hùng Hòa, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh
|
|
54429
|
THÁI VĂN LÀ
|
1943
|
|
Ấp Mỹ Thập, xã Mỹ Long, huyện Cầu Ngan, tỉnh Trà Vinh
|
|
54430
|
NGUYỄN THANH LẠC
|
13/10/1924
|
14/4/1965
|
Xã Long Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh
|
Cán bộ Nghiên cứu Vụ nhập - Bộ Ngoại thương
|
54431
|
ĐẶNG THỊ LAN
|
20/10/1950
|
30/4/1975
|
Xã Long Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh
|
Tổ thí nghiệm điện, ngành cơ điện tỉnh Hà Bắc
|
54432
|
TRẦN MÃI LANG
|
19/6/1943
|
15/3/1974
|
Xã An Quảng, huyện Hữu Thà Cú, tỉnh Trà Vinh
|
Uỷ ban Nhà nước huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
54433
|
LƯ VĂN LÁU
|
1934
|
|
Ấp Phong Sơn, xã Nhị Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh
|
|
54434
|
HỨA VĂN LĂNG
|
1949
|
10/3/1974
|
Xã Tam Ngãi, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Thái Bình
|
54435
|
NGÔ NHƯ LÂM
|
3/5/1929
|
|
Xã Trường Long Hòa, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Trung ương
|
54436
|
VÕ THÀNH LÂM
|
1920
|
9/5/1975
|
Xã Ngải Xuyên, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh
|
Nhà máy Cầu trục Hải Phòng
|
54437
|
VÕ THÀNH LẬP
|
4/5/1927
|
14/8/1970
|
Xã Mỹ Long, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh
|
Ty Thuỷ sản tỉnh Nam Hà
|
54438
|
TRẦN HỮU LỄ
|
14/11/1932
|
|
Trà Vinh, Nam Bộ
|
|
54439
|
NGUYỄN THỊ KIM LÊ
|
1939
|
|
Xã An Quản Hữu, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh
|
Bệnh viện Lạc Thủy, tỉnh Hoà Bình
|
54440
|
NGHIÊM QUỐC LỆ
|
23/1/1939
|
1969
|
Xã Trà Điêu, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh
|
Trường Đại học Y khoa
|
54441
|
NGUYỄN THÀNH LIÊM
|
1938
|
10/12/1973
|
Xã Tam Ngãi, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh
|
Trạm thu mua Trâu bò thịt cấp I huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
54442
|
VŨ HOÀI LINH
|
1/7/1930
|
|
Xã Long Phước, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh
|
|
54443
|
NGUYỄN CHÍ LINH
|
19/8/1938
|
28/5/1975
|
Xã Tân An, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh
|
Bộ Cơ khí Luyện kim
|
54444
|
HOÀNG LONG
|
1933
|
30/8/1965
|
Xã Tập Ngãi, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh
|
Liên hiệp Công đoàn tỉnh Bắc Thái
|
54445
|
HUỲNH NGỌC LONG
|
1947
|
0/1/1975
|
Xã Hiệp Hoà, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh
|
Trường Văn hoá Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
54446
|
TỐNG NGỌC LONG
|
1947
|
|
Xã Mỹ Long, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh
|
K110 An Ninh vũ trang Lâm Đồng
|
54447
|
TRẦN LONG
|
1927
|
28/3/1962
|
Xã Đức Long, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh
|
Đội xe Nhà máy Cơ khí Hồng Gai
|
54448
|
VÕ THÀNH LONG
|
30/3/1934
|
15/2/1963
|
Xã Tân An, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh
|
Xí nghiệp Vận tải Ô tô Hồng Gai
|
54449
|
LÊ HOÀNG LÔ
|
1937
|
14/1/1975
|
Xã Mỹ Cẩm, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Trà Vinh
|
Nông trường Lam Sơn, Thanh Hóa
|
54450
|
TRẦN VĂN LỘ
|
11/1/1929
|
12/2/1963
|
Thôn Chợ Bến, xã Hiệp Hòa, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh
|
Viện Chống lao Trung ương
|
54451
|
TRẦN THANH LỘC
|
0/4/1922
|
25/5/1975
|
Xã Phước Hảo, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh
|
Phòng Điều độ Thường vụ Cảng Hà Nội
|
54452
|
NGUYỄN VĂN LỜI
|
23/12/1930
|
10/4/1975
|
Xã Mỹ Cầu, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh
|
Công ty Thiết bị công trình - Bộ Lương thực và Thực phẩm
|
54453
|
ĐĂNG THẮNG LỢI
|
23/11/1941
|
25/3/1974
|
Xã Lưu Nghiệp Anh, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh
|
Ty Tài chính tỉnh Vĩnh Phú
|
54454
|
NGUYỄN CÔNG LUẬN
|
10/10/1926
|
23/5/1975
|
Xã Mỹ Long, huyện Cầu Ngan, tỉnh Trà Vinh
|
Công ty cầu đường tỉnh Hòa Bình
|
54455
|
NGUYỄN VĂN LỤC
|
27/7/1933
|
30/3/1975
|
Xã Đại Phước, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh
|
Nông trường Thạch Thành tỉnh Thanh Hóa
|
54456
|
NGUYỄN VĂN LUỐC
|
1932
|
13/8/1970
|
Xã Mỹ Cẩm, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh
|
Xí nghiệp đóng tàu Tiên Yên Quảng Ninh thuộc Ty Thuỷ sản
|
54457
|
TRẦN VĂN LUÔNG
|
18/4/1923
|
10/12/1973
|
Xã Mỹ Cẩm, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh
|
Công ty ăn uống phục vụ tỉnh Nam Hà
|
54458
|
DƯƠNG THÀNH LUỸ
|
1930
|
|
Xã long Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh
|
|
54459
|
TRẦN THỊ MAI LƯƠNG
|
1933
|
10/6/1975
|
Xã Long Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh
|
Phòng Y tế - Xí nghiệp Dệt bạt 8/5 - Cục Công nghiệp TP Hà Nội
|
54460
|
DƯƠNG VĂN LƯỠNG
|
15/10/1940
|
18/3/1974
|
Xã Mỹ Hoà, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh
|
Uỷ ban Kế hoạch tỉnh Hà Bắc
|
54461
|
ĐINH PHONG LƯU
|
1941
|
15/3/1974
|
Xã An Phú Tân, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hòa Bình
|
54462
|
PHAN VĂN MÀ
|
12/7/1945
|
|
Ấp Bưng Lớn, xã Tam Ngãi, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh
|
|
54463
|
NGUYỄN HUỲNH MAI
|
15/7/1940
|
1969
|
Huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
54464
|
TRẦN THỊ THANH MAI
|
8/6/1932
|
23/7/1975
|
Xã Long Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh
|
Cục Bảo quản Kiểm nghiệm - Bộ Nội thương
|
54465
|
NGUYỄN VĂN MÃNH
|
1928
|
14/6/1962
|
Xã Long Hữu, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh
|
Đội 2, Công trường Sao Vàng, Thanh Hoá
|