Ngày:22/4/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
54566 NGUYỄN MINH TÂM 24/11/1937 17/9/1973 Xã Hùng Hoá, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh Ty Lâm nghiệp Lạng Sơn
54567 DƯƠNG PHÁT TẤN 13/12/1927 12/2/1973 Xã Hoà Thuận, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Trạm Chống lao Hà Nội
54568 NGUYỄN VĂN TẦN 1931 Ấp Quang Hòa, xã Quới An, huyện Vũng Liêm, tỉnh Trà Vinh
54569 PHẠM DUY TÂN 1914 10/3/1975 Xã Long Hữu, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Nhà máy Xe đạp Thống nhất Hà Nội
54570 TRẦN THANH TÂN 1938 Thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
54571 HỒ VĂN TÂY 1/5/1933 1/11/1965 Xã Song Phú, huyện Cái Ngang, tỉnh Trà Vinh Xưởng Phim Tài liệu thời sự Việt Nam
54572 NGUYỄN VĂN TÊN 1936 25/9/1971 Xã Hùng Hoà, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh Nông trường Quốc doanh Vinh Quang, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
54573 PHẠM VĂN TỊCH 5/10/1943 Xã Trường Long Hóa, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh
54574 CHÂU VĂN TIẾN 1946 1974 Xã Long Thới, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh Trường Thương binh Thái Bình
54575 TRẦN TRỌNG TIÊN 0/10/1930 22/1/1975 Xã Hiệp Hòa, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Công ty Xây lắp luyện kim
54576 NGUYỄN VĂN TIẾT 1931 17/8/1970 Xã Hưng Mỹ, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Xí nghiệp Vận tải Đường sông - Cục Vận tải Đường sông - Bộ Giao thông Vận tải
54577 TRẦN HIỀN TIẾT 1/5/1930 29/3/1974 Xã Long Hiệp, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh Trường Đại học Tài chính
54578 NGUYỄN VĂN TIẾU 1933 12/12/1974 Xã Long toàn, huyện Cầu Ngan, tỉnh Trà Vinh Nông trường Vân Du, Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá
54579 NGUYỄN CHÍ TOẠI 23/11/1933 21/4/1975 Xã Đa Lộc, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Tổ Nghiên cứu Chế tạo máy kéo - Bộ Cơ khí và Luyện kim
54580 HUỲNH LONG TOÀN 30/12/1941 Xã Long Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Xưởng trung tu II - Xí nghiệp Vận tải đường sông 204 - Cục Vận tải đường sông Hà Nội
54581 LA DUY TÒNG 12/12/1934 10/2/1971 Ấp 6, xã An Trường, huyện Càn Long, tỉnh Trà Vinh Phòng tổ chức lao động - Nhà máy Điện tỉnh Hà Bắc
54582 NGUYỄN KIM TÒNG 20/3/1928 21/5/1975 tỉnh Trà Vinh Bệnh Viện Việt Đức - Hà Nội
54583 PHẠM VĂN TÒNG 0/10/1922 3/1/1965 Ấp An Định, xã Tân An, huệyn Càng Long, tỉnh Trà Vinh Huyện uỷ Kinh Môn tỉnh Hải Dương
54584 PHAN THÀNH TÔN 20/7/1928 15/11/1961 Xã Hiệp Mỹ, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Nông trường Lam Sơn Thanh Hóa
54585 HỒ VĂN TƠ 1937 Ấp Kinh, xã Hùng Hóa, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh
54586 LÊ VĂN TUẤN 1932 5/3/1974 Xã Phước Hảo, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Xưởng Cơ khí số 63 - Uỷ ban Nông nghiệp TW
54587 TRẦN VĂN TUẤN 1927 Xã Long Sơn, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh
54588 CHUNG THẢO TÚC 1950 Ấp Xuân Thanh, xã Hòa Thuận, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh
54589 NGUYỄN VĂN TƯ 1929 Xã Hiệp Hòa, huyện Cầu Ngan, tỉnh Trà Vinh
54590 HUỲNH VĂN TƯƠI 1947 Ấp Hiếu Minh, xã Hiếu Thành, huyện Vũng Liêm, tỉnh Trà Vinh
54591 PHẠM NGỌC TƯỜNG 1940 18/3/1974 Xã Mỹ Cẩm, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Uỷ ban Kế hoạch tỉnh Ninh Bình
54592 LÊ TẤN TỸ 1/1/1939 3/1/1975 Xã Đức Mỹ, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Chi hàng Kiến thiết Việt Trì, tỉnh Vĩnh Phú
54593 LỸ NHƯ THẠCH 28/12/1926 23/3/1974 Xóm Trà Vi, xã Lương Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Vụ Vật tư - Uỷ ban Kế hoạch Nhà nước
54594 TRẦN VĂN THẠCH 1953 1975 Thôn Cầu Xây, xã Huyền Hội, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Trường Lái xe số 2, C25, huyện Kim Anh, tỉnh Vĩnh Phú
54595 CHÂU TẤN THÀNH 20/2/1928 18/8/1970 Xã Long Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Nông trường Quốc doanh 1/5 Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
54596 LÊ THÀNH 1934 20/3/1975 Huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh Xưởng máy công trình, thành phố Hà Nội
54597 LÊ HIỆP THÀNH 2/3/1931 18/2/1970 Xã Ninh Kim, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Nông trường Thống nhất Yên Định tỉnh Thanh Hóa
54598 LÊ TRUNG THÀNH 1928 27/12/1965 Xã Hiệp Mỹ, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Cty Thuỷ sản cấp I - Cục Thực phẩm
54599 NGUYỄN TRUNG THÀNH 15/10/1924 Xã Nhị Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh
54600 NGUYỄN VĂN THÀNH 0/2/1945 Xã Quới An, huyện Vũng Liêm, tỉnh Trà Vinh
54601 NGUYỄN VĂN THÀNH 1950 Ấp Vĩnh Lợi, xã Hòa Thuận, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh
54602 NGUYỄN VĂN THÀNH 1934 9/2/1966 Ấp Cầu Đúc, xã Nhị Long, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Trường Đại học Y khoa - Hà Nội
54603 TRẦN CÔNG THÀNH 10/10/1920 1975 Xã Lương Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Cục Vận tải đường bộ
54604 LÂM VĂN THÂN 0/7/1920 0/7/1975 Xã Lương Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Trường Công nhân Cơ khí đường sắt
54605 NGUYỄN VĂN THÂN 0/12/1933 28/3/1962 Xã Đại Phước, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Công trường Phân đạm tỉnh Bắc Giang
54606 TRẦN VĂN THÂN 1/11/1920 5/5/1975 Xã Đa Lộc, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Trường Trung học Tài chính Thống kê Hà Nội
54607 NGUYỄN VĂN THIÊN 8/8/1932 14/1/1975 Xã Phước Hưng, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh Nông trường Lam Sơn tỉnh Thanh Hoá
54608 NGUYỄN CHÍ THIỆN 14/10/1943 5/4/1973 Xã Đức Mỹ, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh Nhà máy Cơ khí Cầu đường, Đường sắt Hà Nội
54609 NGUYỄN VĂN THÌNH 1930 7/5/1975 Xã Mỹ Hòa, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh Công ty Điện lực
54610 LÂM THÀNH THỌ 1932 31/12/1974 Xã Long Hiệp, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh Nhà máy Sửa chữa Ô tô - Máy kéo - Bộ Thuỷ lợi
54611 PHẠM PHÚ THỌ 15/8/1945 30/3/1973 Xã Mĩ Cẩm, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh Ban Quy hoạch Kinh tế thành phố Vinh - tỉnh Nghệ An
54612 TRẦN MÃI THỌ 19/6/1946 8/3/1975 Xã An Quảng Hữu, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh Nhà máy Pin Văn Điển thành phố Hà Nội
54613 TRƯƠNG VĂN THOAI 1945 Xã Thông Hòa, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh
54614 HUỲNH VĂN THÔI 12/8/1933 9/11/1962 Xã Lưu Nghiệp Anh, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh Vụ Bảo tồn Bảo tàng - Bộ Văn hoá, TP. Hà Nội
54615 NGUYỄN VĂN THÔN 1929 3/1/1974 Xã Mỹ Long, huyện Cầu Giang, tỉnh Trà Vinh Lâm trường Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
Đầu ... [1065] [1066] [1067][1068] [1069] [1070] [1071]... Cuối
Trang 1068 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội