Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
54666
|
TRẦN THỊ VÂN ANH
|
29/8/1955
|
19/12/1973
|
Xóm Tiến Cường, xã Võng Tiến, thị xã Tuyên Quang , tỉnh Tuyên Quang
|
Trường Âm Nhạc Việt Nam
|
54667
|
NGUYỄN XUÂN AN
|
4/12/1950
|
20/9/1971
|
Khu Xuân Hoà, thị xã Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang
|
Trường Cao đẳng Mỹ thuật Việt Nam
|
54668
|
ĐẶNG VĂN AN
|
2/4/1955
|
23/3/1974
|
Nhà số 1, phố Ninh Tân, thị xã Tuyên Quang , tỉnh Tuyên Quang
|
Trường Lái xe tỉnh Tuyên Quang
|
54669
|
MAI VĂN ẤU
|
4/12/1932
|
10/12/1973
|
Xã Hùng Mỹ, huyện Chiêm Hóa , tỉnh Tuyên Quang
|
Quốc doanh Chiếu bóng tỉnh Tuyên Quang
|
54670
|
LƯU VĂN BÁCH
|
26/7/1942
|
25/1/1969
|
Tổ 3, khu Minh Tân, thị xã Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang
|
Trường cấp II Trung Sơn, Yên Sơn, Tuyên Quang
|
54671
|
NÔNG QUANG BAO
|
27/2/1951
|
27/3/1972
|
Hợp tác xã Đồng Khẩn, xã Kiến Thiết, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang
|
Trường Phân hiệu Đại học Y khoa miền Núi - khu Tự trị Việt Bắc
|
54672
|
PHẠM THỊ BẢO
|
27/1/1948
|
20/10/1968
|
Xã An Tường, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang
|
Trường Trung cấp Kỹ thuật - Viện Sốt rét ký sinh trùng - Hà Tây
|
54673
|
NGÔ THỊ BẨY
|
25/12/1950
|
24/2/1972
|
Thôn Phú Hưng, xã Hưng Thành, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang
|
Cục Bưu điện Trung ương
|
54674
|
LỤC VĂN BÌNH
|
2/2/1945
|
20/2/1975
|
Xã Hợp Hòa, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang
|
Bưu điện tỉnh Tuyên Quang - Tổng cục Bưu điện
|
54675
|
NÔNG VĂN BÌNH
|
10/2/1944
|
30/10/1974
|
Xã Yên Nguyên, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang
|
Xí nghiệp Chế biến Lương thực, tỉnh Tuyên Quang
|
54676
|
NGUYỄN TẤT BỒI
|
4/6/1943
|
24/6/1975
|
Xã Ninh Lai, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang
|
Ngân hàng Yên Bình, tỉnh Yên Bái
|
54677
|
HỨA DUY CẤN
|
21/12/1952
|
11/4/1973
|
Xã Yên Nguyên, huyện Chiêm Hoá, , tỉnh Tuyên Quang
|
Công ty khai khoáng cơ giới - Bộ Nông Trường
|
54678
|
ĐINH CỐT
|
1/5/1920
|
23/2/1963
|
Thôn Trà Mâu, xã Sơn Trung, huyện Sơn Hà, tỉnh Tuyên Quang
|
Ban Công tác Nông thôn tỉnh Tuyên Quang
|
54679
|
TRẦN VỸ CÙNG
|
5/7/1955
|
23/3/1974
|
Xã Tân An, huyện Chiêm Hoá, tỉnh Tuyên Quang
|
Trường Lái xe - Ty Giao thông tỉnh Tuyên Quang
|
54680
|
HOÀNG DUY CƯỜNG
|
2/2/1954
|
30/1/1973
|
HTX Tân Long, xã Kim Phú, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang
|
Xí nghiệp Chế biến Lâm sản tỉnh Tuyên Quang
|
54681
|
PHẠM VĂN CHÀNG
|
1948
|
10/12/1973
|
Thôn Thống Nhất, xã Trung Môn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang
|
Quốc doanh Chiếu bóng tỉnh Tuyên Quang
|
54682
|
LỤC VĂN CHẢY
|
17/12/1952
|
20/5/1975
|
HTX Soi Trinh, xã Trung Hoà, huyện Chiêm Hoá, tỉnh Tuyên Quang
|
Ty Bưu điện tỉnh Tuyên Quang
|
54683
|
LƯƠNG VIẾT CHÂN
|
13/3/1953
|
22/1/1975
|
HTX Đồng Luộc, xã Phúc Thịnh, huyện Chiêm Hoá, tỉnh Tuyên Quang
|
Đội chiếu bóng lưu động tỉnh Tuyên Quang
|
54684
|
TRẦN VĂN CHI
|
9/9/1950
|
30/12/1972
|
HTX Phú Đa, xã Phú Bình, huyện Chiêm Hoá, tỉnh Tuyên Quang
|
7620 Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
54685
|
NGUYỄN ĐÌNH CHIẾN
|
10/6/1954
|
1974
|
35 Khu Xuân Hoà, thị xã Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang
|
Trường Lái xe hoả tuyến
|
54686
|
VƯƠNG THỊ CHINH
|
15/9/1951
|
8/2/1971
|
Thôn Đồng Ca, xã Nhân Mục, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang
|
Phân hiệu Đại học Y khoa Miền Núi
|
54687
|
NGUYỄN CÔNG CHÙ
|
13/7/1946
|
15/3/1972
|
Xã Sầm Dương, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang
|
Trường Huấn luyện - Bộ Tổng Tham mưu
|
54688
|
TRÀN ĐỨC CHUNG
|
30/1/1951
|
18/1/1974
|
Xã Cấp Tiến, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang
|
Công ty Xây dựng Đường 14 tỉnh Bắc Thái
|
54689
|
NGUYỄN VŨ CHỬ
|
10/12/1942
|
20/4/1973
|
Thôn Minh Chu, xã Tân An, huyện Chiêm Hoá, tỉnh Tuyên Quang
|
Trường Lái maý kéo Lạc Thuỷ, tỉnh Hoà Bình
|
54690
|
NGUYỄN NHƯ DẦN
|
9/6/1950
|
21/3/1974
|
Xóm Hồng Lê, HTX Thanh La, xã Minh Thanh, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang
|
Trường Lái xe
|
54691
|
TRẦN DUYÊN
|
1930
|
31/1/1973
|
Thôn Lãng Nhiêu, xã Phú Lương, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang
|
Cục vận tải
|
54692
|
NGÔ MINH ĐẠO
|
5/7/1956
|
28/2/1975
|
Khu Xuân Hoà, thị xã Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang
|
Xí nghiệp Chế biến Lâm sản
|
54693
|
MA NGỌC ĐENG
|
26/10/1953
|
10/10/1973
|
Thôn Thượng Dương, xã Thổ Bình, huyện Chiêm Hoá, tỉnh Tuyên Quang
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
54694
|
HOÀNG VĂN ĐỆ
|
28/12/1954
|
18/2/1975
|
Xã Hoà Phú, huyện Chiêm Hoá, tỉnh Tuyên Quang
|
Đội cầu II - Tổng đội Công trình Giao thông Tuyên Quang
|
54695
|
MA VĂN ĐOÁN
|
0/7/1945
|
|
Xã Trung Sơn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang
|
|
54696
|
NGUYỄN THẾ HẰNG
|
1930
|
|
Tuyên Quang
|
|
54697
|
ĐỖ NGỌC HIỀN
|
11/11/1945
|
5/10/1971
|
Tổ 75, khu Xã Tắc, thị xã Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang
|
Bộ Cơ khí và luyện kim
|
54698
|
PHẠM ĐÌNH HIẾN
|
15/1/1955
|
23/3/1974
|
Hợp tác xã Gốc Sấu, xã Năng Khả, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang
|
Trường Lái xe Tuyên Quang
|
54699
|
MA CÔNG HIỆP
|
10/12/1955
|
23/3/1974
|
Xã Năng Khả, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang
|
Trường Lái xe tỉnh Tuyên Quang
|
54700
|
TRẦN TIẾN HÓA
|
25/10/1953
|
23/3/1974
|
Xã Minh Hương, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang
|
Công ty Thủy bộ Tuyên Quang
|
54701
|
HÀ THỊ THU HỒNG
|
10/12/1944
|
9/12/1974
|
Thị xã Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang
|
Trường Trung cấp Nông - Lâm nghiệp tỉnh Tuyên Quang
|
54702
|
PHẠM THỊ HUỆ
|
3/5/1949
|
20/5/1975
|
Xã Thắng Quân, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang
|
Trung tâm Bưu điện Tuyên Quang
|
54703
|
NGUYỄN VIẾT HÙNG
|
27/8/1950
|
1/1/1974
|
Xã An Tường, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang
|
Nhà máy Cơ khí Sửa chữa 19/5 Đoan Hùng tỉnh Vĩnh Phú - Tổng cục Lâm nghiệp
|
54704
|
PHẠM NGỌC HƯNG
|
6/1/1955
|
|
Thôn Phú Hưng, xã Hưng Thành, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang
|
|
54705
|
TRƯƠNG ĐÌNH HƯNG
|
26/10/1956
|
|
Xã Trưng Trắc, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang
|
Xí nghiệp Chế biến Lâm sản Tuyên Quang
|
54706
|
NGUYỄN KIM KIỆM
|
11/7/1933
|
9/9/1967
|
Thôn An Lạp, xã Ỷ La, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang
|
Ty Bưu điện truyền thanh tỉnh Tuyên Quang
|
54707
|
TRẦN DIỆU KIÊN
|
16/9/1947
|
18/2/1970
|
Thôn Đồng Phú, xã Hồng Lạc, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Hà Nội
|
54708
|
NGUYỄN HỒNG KHANH
|
10/12/1952
|
31/10/1974
|
Số nhà 70, huyện tiểu khu Phan Thiết, tỉnh Tuyên Quang
|
Trường Trung học Ngân hàng miền núi tỉnh Bắc Thái
|
54709
|
TRẦN QUANG KHÁNH
|
3/9/1947
|
|
Xã Mỹ Bằng, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang
|
|
54710
|
VŨ VĂN KHÔI
|
15/8/1940
|
16/2/1970
|
Chợ Thụt, xã Phù Lưu, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang
|
Đội Chiếu bóng 263-huyện Chiêm Hoá-tỉnh Tuyên Quang
|
54711
|
VŨ BÁ LẪY
|
10/1/1954
|
23/3/1974
|
Xóm Phú Xuân, xã Tam Đa, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang
|
Công ty Vận tải Thủy bộ Tuyên Quang
|
54712
|
MAI LIÊM
|
4/7/1934
|
|
Xã Hùng Mỹ, huyện Chiêm Hoá, tỉnh Tuyên Quang
|
|
54713
|
LÊ THỊ KIM LIÊN
|
26/9/1953
|
16/12/1974
|
Xã Nhân Mục, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang
|
|
54714
|
HOÀNG ĐỨC LONG
|
5/6/1950
|
|
Xóm Nà Kem, xã Khuôn Hà, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang
|
|
54715
|
LÀNH HỒNG LONG
|
9/11/1931
|
31/8/1967
|
Thôn Đông Quất, xã Tú Thịnh, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang
|
Sở Bưu điện truyền thanh - Hà Nội
|