Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
54716
|
LÝ THỊ KIM LONG
|
28/6/1956
|
15/12/1974
|
Xã Nhân Mục, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang
|
|
54717
|
NGUYỄN VĂN LONG
|
9/4/1954
|
18/2/1975
|
Xã Bình Ca, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang
|
Xí nghiệp 154 Giao thông Tuyên Quang
|
54718
|
NGUYỄN VĂN LUẬN
|
3/5/1950
|
1974
|
Xã Ỷ Lan, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang
|
Trường Điện ảnh Hà Nội
|
54719
|
BÙI VĂN LƯƠNG
|
18/7/1951
|
0/2/1975
|
Thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Chiêm Hoá, tỉnh Tuyên Quang
|
Đội cầu II - Tổng đội Công trình Giao thông tỉnh Tuyên Quang
|
54720
|
NGUYỄN THỊ LƯU
|
12/8/1949
|
23/8/1973
|
Thôn Ngọc Trì, xã Kim Hoa, huyện Kim Anh, tỉnh Tuyên Quang
|
Ty Y tế tỉnh Tuyên Quang
|
54721
|
PHẠM NGỌC MINH
|
25/3/1943
|
31/8/1974
|
Xã Hưng Thành, thị xã Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang
|
Lâm trường Tuyên Bình tỉnh Tuyên Quang
|
54722
|
NGUYỄN THỊ MỸ
|
10/4/1949
|
19/4/1968
|
Thôn Hưng Định, xã Sầm Dương, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang
|
Trường Trung cấp kỹ thuật côn trùng và ký sinh trùng sốt rét Hà Nội
|
54723
|
NGUYỄN XUÂN NAM
|
12/2/1948
|
|
Xã Hưng Thành, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang
|
|
54724
|
NÔNG VĂN NOỌNG
|
15/11/1933
|
|
Xã Bình Xa, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang
|
|
54725
|
LƯU VĂN NGHI
|
15/12/1954
|
23/3/1974
|
Tổ 5 khu Minh Tân, thị xã Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang
|
Công ty Thuỷ bộ Tuyên Quang
|
54726
|
MA ĐỨC NGHIỆP
|
12/12/1947
|
18/2/1975
|
Xã Hùng Mỹ, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang
|
Ty Y tế Tuyên Quang
|
54727
|
TRẦN ĐỨC NGỌ
|
22/9/1949
|
28/2/1974
|
Xã Hoà Phú, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang
|
Nhà máy Cơ khí 19/5 Đoan Hùng tỉnh Vĩnh Phú
|
54728
|
LÂM NHO
|
9/10/1944
|
15/12/1974
|
Xóm Đồng Luộc, xã Phúc Thịnh, huyện Chiêm Hoá, tỉnh Tuyên Quang
|
Đoàn Văn công Ca múa kịch tỉnh Tuyên Quang
|
54729
|
LƯƠNG CÔNG NHỤC
|
12/12/1949
|
11/3/1975
|
Xã yên Lập, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang
|
Đội Điều tra 17 tỉnh Yên Bái
|
54730
|
NGUYỄN THỊ NHƯỜNG
|
15/8/1940
|
2/5/1975
|
Xã Thái Long, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang
|
Uỷ ban Sông Hồng - Bộ Thuỷ lợi
|
54731
|
NGUYỄN ĐÌNH PHIẾN
|
16/8/1933
|
1/5/1975
|
HTX Tân Thành, xã Thái Long, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang
|
Nhà máy In Hải Phòng
|
54732
|
TRIỆU THỊ PHIN
|
8/9/1950
|
19/11/1968
|
Xã Tứ Quận, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang
|
Trường Trung cấp kỹ thuật côn trùng, ký sinh trùng- Viện Sốt rét Hà Nội
|
54733
|
ĐẶNG KIM PHÚC
|
8/10/1948
|
|
Xã Lương Thiện, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang
|
|
54734
|
CHÂU VĂN PHƯƠNG
|
7/9/1955
|
20/3/1973
|
Xã Khuôn Hà, huyện Nà Hang , tỉnh Tuyên Quang
|
Trường lái xe tỉnh Tuyên Quang
|
54735
|
TRẦN MẠNH QUANG
|
15/11/1950
|
0/9/1974
|
Xã Tứ Quân, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang
|
Ban Kiến thiết điện 10KV tỉnh Tuyên Quang
|
54736
|
LÝ HOÀI QUÝ
|
15/11/1944
|
24/2/1972
|
Xã Ninh Lai, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang
|
Bưu điện huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang
|
54737
|
LÀNH THỊ QUỲNH
|
19/10/1948
|
25/1/1969
|
Xã Tú Thịnh, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang
|
Trường T khoa Việt Bắc
|
54738
|
MA VĂN SAN
|
28/7/1952
|
19/5/1975
|
Xóm Thắm, xã Hùng Mỹ, huyện Chiêm Hoá, tỉnh Tuyên Quang
|
Phòng Bưu điện, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang
|
54739
|
MINH XUÂN SĂNG
|
1955
|
23/3/1974
|
Xã Thái Long, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang
|
Trường Lái xe Tuyên Quang
|
54740
|
TRIỆU THỊ SEN
|
22/9/1950
|
8/2/1971
|
Thôn Đồng Lũng, xã Nhân Mục, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang
|
Trường phân hiệu Đại học Y khoa miền núi tỉnh Bắc Thái
|
54741
|
HÀ PHÚC SÔNG
|
19/4/1954
|
23/3/1974
|
Hợp tác xã Đồng Tiên, xã Tân Thịnh, huyện Chiêm Hoá, tỉnh Tuyên Quang
|
Công ty Vận tải Thuỷ bộ tỉnh Tuyên Quang
|
54742
|
PHẠM VĂN SƠN
|
31/12/1942
|
5/1/1972
|
Khu Xã Tắc, thị xã Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang
|
Đội xe 202 - Cục vận tải Đường hộ - Hà Nội
|
54743
|
DƯƠNG VĂN SƯU
|
10/10/1954
|
11/5/1974
|
Xã Vĩnh Yên, huyện Na Hong, tỉnh Tuyên Quang
|
Xưởng Vật tư Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
54744
|
BÙI VĂN TẠ
|
15/3/1953
|
11/5/1974
|
Xã Minh Hương, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang
|
Xưởng Vật tư Đông Anh - Tổng cục Đường sắt
|
54745
|
HÀ TIẾN TÂM
|
13/7/1950
|
15/12/1974
|
Xóm Làng Bục, xã Tân Thịnh, huyện Chiêm Hoá, tỉnh Tuyên Quang
|
|
54746
|
TRẦN XUÂN TIẾN
|
7/10/1953
|
20/4/1973
|
Tổ 1, HTX Chợ Bợ, xã Bình Xa, huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang
|
Công trường san lấp hố hom Đông Anh, Hà Nội
|
54747
|
NGUYỄN THỊ TÌNH
|
22/12/1949
|
2/12/1968
|
Xã Ỷ La, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang
|
Trường Kỹ thuật Trung học Viện Sốt rét kí sinh trung và côn trung
|
54748
|
NÔNG VĂN TÌNH
|
10/5/1955
|
26/3/1974
|
Xóm Nà Muông, xã Khuôn Hà, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang
|
Ty Giao thông Tuyên Quang
|
54749
|
HOÀNG VĂN TOÀN
|
13/4/1955
|
20/3/1973
|
Xóm Nà Thảng, xã Khuôn Hà, huyện Nà Hang, tỉnh Tuyên Quang
|
|
54750
|
HÀ QUỐC TUẤN
|
15/7/1944
|
8/2/1971
|
Xã Xuân Quang, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang
|
Bưu điện huyện Si Ma Cai tỉnh Lào Cai
|
54751
|
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN
|
9/3/1952
|
22/2/1974
|
Huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang
|
Công ty Kiến trúc 2 Đường sắt
|
54752
|
MA VĂN TUYẾT
|
16/7/1951
|
|
Xã Phúc Sơn, huyện Chiêm Hoá, tỉnh Tuyên Quang
|
Ban Thống nhất TW
|
54753
|
TRỪ MINH TƯ
|
4/5/1955
|
23/3/1974
|
Xã Thiện Kế, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang
|
Trường Lái xe, tỉnh Tuyên Quang
|
54754
|
HÀ DOÃN TƯỞNG
|
15/11/1945
|
|
Xã Xuân Quang, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang
|
|
54755
|
SẠCH VĂN THÀNH
|
25/9/1948
|
18/3/1972
|
Thôn Nà Pục, xã Đà Vị, huyện Na Hang , tỉnh Tuyên Quang
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
54756
|
KHẨU MINH THẮNG
|
13/9/1943
|
|
Xã Vĩnh Lộc, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang
|
|
54757
|
LƯƠNG THỊ MINH THI
|
27/3/1948
|
22/7/1968
|
Thôn Kỳ Lâm, xã Kỳ Lâm, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang
|
Trường Sốt rét Ký sinh trùng và Côn trùng TW
|
54758
|
NGUYỄN TIẾN THỌ
|
12/6/1954
|
20/3/1974
|
Xã Hồng Lạc, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang
|
Trường Lái xe tỉnh Tuyên Quang
|
54759
|
ĐỖ VĂN THOA
|
22/2/1952
|
20/3/1974
|
Xã Vĩnh Lợi, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang
|
Trường Lái xe tỉnh Tuyên Quang
|
54760
|
TRƯƠNG TÀI THÔNG
|
14/4/1947
|
6/12/1973
|
Hợp tác xã Khánh Tân, xã Thổ Bình, huyện Chiêm Hoá, tỉnh Tuyên Quang
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
54761
|
NGUYỄN VĂN THỐNG
|
28/8/1950
|
9/3/1974
|
Xóm Mỹ Bình, xã Mỹ Bằng, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang
|
Nhà máy Y cụ I - thành phố Hà Nội
|
54762
|
TRẦN THỊ BÍCH THUẬN
|
13/12/1948
|
2/12/1968
|
Thôn Độc Lập, xã Đội Bình, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang
|
Viện Sốt rét ký sinh trùng
|
54763
|
MA VĂN THÙNG
|
4/6/1938
|
10/12/1973
|
Xã Tân Mỹ, huyện Chiêm Hoá, tỉnh Tuyên Quang
|
Đội Chiếu bóng tỉnh Tuyên Quang
|
54764
|
VŨ BÁ THỬ
|
21/4/1952
|
5/7/1974
|
Thôn An Phúc, xã Hồng Lục, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang
|
Nhà máy Đóng tàu Sông Lô Việt Trì - Cục Cơ khí - Bộ Giao thông Vận tải
|
54765
|
TRẦN ĐỨC TRUNG
|
30/1/1951
|
1973
|
Xã Cấp Tiến, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang
|
Công ty Xây dựng đường 14
|