Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
54766
|
HOÀNG THỊ VẤN
|
20/9/1950
|
24/2/1972
|
Xã Yên Nguyên, huyện Chiêm Hoá, tỉnh Tuyên Quang
|
Bệnh viện Điện Than, tỉnh Bắc Thái
|
54767
|
HOÀNG VẬN
|
2/3/1953
|
|
Xã Thương Lâm, huyện Na Hang, tỉnh Tuyên Quang
|
|
54768
|
PHẠM VĂN VIỆT
|
14/2/1954
|
26/3/1974
|
Xóm Tân Tạo, xã Đội Cấn, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang
|
Cty Thuỷ bộ Tuyên Quang
|
54769
|
PHẠM VĂN VIỆT
|
18/10/1953
|
0/1/1973
|
Thôn Kim Bùi, xã Minh Quang, huyện Chiêm Hoá, tỉnh Tuyên Quang
|
Trường Lái xe quân khu Việt Bắc
|
54770
|
HÀ THỊ VỌNG
|
25/10/1945
|
15/12/1974
|
Xóm Làng Ngoã, xã Xuân Quang, huyện Chiêm Hoá, tỉnh Tuyên Quang
|
|
54771
|
VÕ VĂN A
|
1947
|
26/6/1974
|
Xã Song Phong, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long
|
K15 Hà Đông, tỉnh Hà Tây
|
54772
|
NGUYỄN AN
|
1933
|
13/12/1970
|
Xã Tân Long Hội, huyện Mang Thích, tỉnh Vĩnh Long
|
Nông trường Quốc doanh Vân Du - huyện Thạch Thành - tỉnh Thanh Hóa
|
54773
|
PHAN NHẬT ẤN
|
17/12/1927
|
11/11/1961
|
Xã Long Thanh, huyện Mang Thích, tỉnh Vĩnh Long
|
Nhà máy Xay Hải Phòng
|
54774
|
LƯU TRÍ BA
|
0/12/1929
|
27/11/1973
|
Xã Tường Lộc, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long
|
Nông trường Sông Con, Tân Kỳ, Nghệ An
|
54775
|
NGUYỄN VĂN BA
|
1928
|
20/5/1975
|
Xã Trung Hành, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long
|
Trạm Thu thuế loại 4, phòng Tài chính Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng
|
54776
|
PHƯƠNG VĂN BA
|
1945
|
|
Ấp Hưng Lợi Đông, xã Long Hưng, huyện Lấp Dò, tỉnh Vĩnh Long
|
|
54777
|
HUỲNH KIM BẢN
|
8/5/1931
|
18/8/1970
|
Xã Long Mỹ, huyện Châu Thành, tỉnh Vĩnh Long
|
Công ty Cấp máy điện thi công cơ giới Kiến trúc Quảng Ninh
|
54778
|
CAO VĂN BẢY
|
1934
|
|
Xã Hoà Thành, huyện Lê Hà, tỉnh Vĩnh Long
|
|
54779
|
NGUYỄN VĂN BẢY
|
12/12/1929
|
10/12/1971
|
Xã Tường Lộc, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long
|
Viện Quy hoạch và Thiết kế điện-Bộ Điện và Than
|
54780
|
NGUYỄN PHI BẰNG
|
13/7/1949
|
20/2/1975
|
Xã Long Hồ, huyện Châu Thành, tỉnh Vĩnh Long
|
Bộ Đại học và Trung học chuyên nghiệp
|
54781
|
LÊ VĂN BE
|
|
|
Ấp Phú An A, xã An Phú Thuận, huyện Châu Thành, tỉnh Vĩnh Long
|
|
54782
|
NGUYỄN VĂN BÉ
|
1949
|
|
Xã Mỹ Thạnh Trung, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long
|
|
54783
|
NGUYỄN VĂN BÉ
|
1940
|
|
Huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long
|
|
54784
|
NGUYỄN VĂN BÉ
|
8/2/1931
|
10/5/1975
|
Xã Long An, huyện Châu Thành, tỉnh Vĩnh Long
|
Cán sư 5 - Vụ quản lý Ngoại tệ - Bộ Tài chính
|
54785
|
TRƯƠNG VĂN BÉ
|
9/9/1926
|
4/10/1965
|
Xã Long Châu, huyện Châu Thành, tỉnh Vĩnh Long
|
Nhà máy Cơ khí Hữu Nghị tỉnh Quảng Ninh
|
54786
|
NGUYỄN TẤN BÊ
|
10/10/1938
|
0/12/1970
|
Xã Tân Đông Hậu, huyện Cái Ngang, tỉnh Vĩnh Long
|
Đại học Y khoa Hà Nội
|
54787
|
LÊ VĂN BIẾT
|
1947
|
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long
|
|
54788
|
PHẠM VĂN BÍNH
|
8/9/1936
|
21/4/1975
|
Xã Long Hồ, huyện Nhất, tỉnh Vĩnh Long
|
Nhà máy Việt Trì, Vĩnh Phú
|
54789
|
VÕ THÀNH BÔ
|
1930
|
14/5/1975
|
Xã Hoà Bình, huyện Tâm Bình, tỉnh Vĩnh Long
|
Phòng Chuyên Quản, thị xã Sơn Tây, tỉnh Hà Tây
|
54790
|
LÊ TIẾN BỘ
|
1932
|
5/3/1974
|
Ấp Tân Hưng, xã Tân Hoà, huyện Cái Ngan, tỉnh Vĩnh Long
|
Xí nghiệp Khai thác nước ngầm - Cục Xây dựng - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
54791
|
LÊ BÚT
|
17/4/1927
|
|
Xã Long Châu, huyện Châu Thành, tỉnh Vĩnh Long
|
Đài Tiếng nói Việt Nam
|
54792
|
NGUYỄN QUANG BỬU
|
11/11/1942
|
20/9/1966
|
Xã Song Phú, huyện Cái Ngang, tỉnh Vĩnh Long
|
Trường Cao đẳng Mỹ thuật Hà Nội
|
54793
|
NGUYỄN THÀNH CÁC
|
18/3/1942
|
19/5/1975
|
Xã Long Mỹ, huyện Bình Thiềng, tỉnh Vĩnh Long
|
Nhà máy Thủy điện Thác Bà - Công ty Điện lực
|
54794
|
TRẦN NGỌC CÁC
|
14/11/1929
|
1/11/1973
|
Xã Hòa Hiệp, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long
|
Nhà máy Sửa chữa thiết bị điện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
54795
|
HÀ XUÂN CẢNH
|
11/11/1933
|
28/5/1975
|
Xã Trung Thành, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long
|
Nhà máy Cơ khí Trần Hưng Đạo, thành phố Hà Nội
|
54796
|
NGUYỄN MINH CẢNH
|
0/11/1927
|
1975
|
Xã Long Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Vĩnh Long
|
Cục Kiến thiết Cơ bản - Bộ Lương thực Thực phẩm
|
54797
|
TRẦN THÀNH CÔNG
|
27/12/1951
|
|
Xã Phước Hậu, huyện Châu Thành, tỉnh Vĩnh Long
|
|
54798
|
VÕ THÀNH CÔNG
|
18/6/1930
|
22/2/1975
|
Xác Tích Thiện, huyện Cầu Kè, tỉnh Vĩnh Long
|
Nhà máy cơ khí Quang Trung, Hà Nội
|
54799
|
VÕ THỊ CƯU
|
15/1/1929
|
|
Xã Tân Nhuận Đông, huyện Châu Thành, tỉnh Vĩnh Long
|
|
54800
|
HUỲNH VĂN CHÁC
|
1948
|
|
Xã Hoà Tịnh, huyện Cái Nhum, tỉnh Vĩnh Long
|
|
54801
|
DƯƠNG MINH CHÁNH
|
8/10/1944
|
30/1/1973
|
Xã Trung Hiệp, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long
|
Uỷ ban Nông nghiệp TP Hà Nội
|
54802
|
NGUYỄN MINH CHÁNH
|
4/3/1932
|
27/5/1975
|
Xã Tân Đông Hậu, huyện Cái Ngang, tỉnh Vĩnh Long
|
Ban kỹ thuật và Vật tư Liên hiệp xã Trung ương
|
54803
|
ĐỖ VĂN CHÂU
|
1921
|
|
Xã Tân Giai, huyện Bình An, tỉnh Vĩnh Long
|
|
54804
|
HỒ TẤN CHÂU
|
1930
|
26/2/1975
|
Xã Tích Thiện, huyện Cầu Kè, tỉnh Vĩnh Long
|
|
54805
|
HUỲNH VĂN CHÂU
|
17/3/1923
|
21/4/1975
|
Xã Song Phú, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long
|
Bộ Ngoại thương
|
54806
|
NGUYỄN NGỌC CHÂU
|
21/1/1937
|
0/1/1965
|
Xã Tân An, huyện Châu Thành, tỉnh Vĩnh Long
|
Phòng Nông nghiệp huyện Phú Xuyên
|
54807
|
PHẠM MINH CHÂU
|
1931
|
31/7/1962
|
Xã Hựu Thành, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long
|
Bộ Y Tế
|
54808
|
PHAN THANH CHÂU
|
20/11/1937
|
3/5/1958
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Cái Ngang, tỉnh Vĩnh Long
|
Trường Cao cấp Ngân hàng Trung ương
|
54809
|
NGUYỄN VĂN CHÍNH
|
1929
|
0/3/1975
|
Xã Song Phú, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long
|
Nông trường Quốc doanh Vân Du, Thạch Thành, Thanh Hoá
|
54810
|
TRẦN VĂN CHÍNH
|
3/3/1939
|
26/11/1974
|
Xã Tường Lộc, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long
|
Nhà máy Đại tu Máy kéo
|
54811
|
PHẠM HOÀNG CHÓT
|
1935
|
18/3/1975
|
Xã Mỹ Thạnh Trung, huyện, Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long
|
Nhà máy Cơ điện Uông Bí - Quảng Ninh
|
54812
|
HUỲNH VĂN CHÚC
|
1937
|
|
Xã Mỹ An Hưng, huyện Lấp Vò, tỉnh Vĩnh Long
|
Trưởng kế toán nhà ăn K4
|
54813
|
NGUYỄN NGỌC CHƯƠNG
|
1925
|
13/3/1974
|
Xã Tân Đông Hậu, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long
|
Nhà In Nông nghiệp - UBNNTW
|
54814
|
HUỲNH HỮU DANH
|
0/12/1932
|
3/1/1975
|
Xã Tường Lộc, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long
|
Cục Thuế quốc doanh - Bộ Tài chính
|
54815
|
TRẦN QUANG DANH
|
1/10/1931
|
18/2/1975
|
Xã Châu Long, huyện Châu Thành, tỉnh Vĩnh Long
|
Đội phó Kỹ thuật phát điện cỡ lớn
|