Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
54816
|
NGUYỄN VĂN DẦY
|
21/11/1930
|
|
Xã Song Phú, huyện Tam Bình (sau đổi là huyện Châu Thành), tỉnh Vĩnh Long
|
Phòng Cơ yếu khu Lao - Hà Nội
|
54817
|
LÊ VĂN DI
|
10/2/1935
|
20/12/1973
|
Thôn Long Hiệp, xã Long An, huyện Cái Ngang, tỉnh Vĩnh Long
|
Xí nghiệp vật tư - Công ty than Hồng Gai - Quảng Ninh
|
54818
|
NGUYỄN NGỌC DIỆP
|
5/5/1928
|
1/2/1975
|
Xã Long Châu, huyện Châu Thành, tỉnh Vĩnh Long
|
Nhà máy Cao su Sao Vàng Hà Nội
|
54819
|
NGUYỄN VĂN DO
|
19/12/1938
|
21/4/1975
|
Ấp 3, xã Quới An, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long
|
Phòng Kỹ thuật công nghệ - Nhà máy Thuốc lá Thăng Long, Hà Nội
|
54820
|
LÊ THẾ DÕNG
|
0/7/1941
|
13/10/1973
|
Xã Trung Điền, huyện Vĩnh Liêm, tỉnh Vĩnh Long
|
Vụ Quản lý học sinh - Bộ Đại học và Trung nghiệp chuyện nghiệp
|
54821
|
TRẦN VĂN DÙNG
|
1950
|
|
Xã Tân Đông, huyện Lê Hà, tỉnh Vĩnh Long
|
|
54822
|
VÕ VĂN ĐẠI
|
1/10/1930
|
27/5/1975
|
Xã Tường Lộc, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long
|
Vụ Tổ chức cán bộ - Bộ Giáo dục
|
54823
|
NGUYỄN VĂN ĐẶNG
|
10/5/1922
|
21/6/1975
|
Xã Tân An, huyện Châu Thành, tỉnh Vĩnh Long
|
Ty Cảng - Vụ Hoa tiêu - Cảng Hải Phòng
|
54824
|
CAO VĂN ĐÊ
|
1931
|
4/2/1973
|
Ấp Định Thới, xã An Phước, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long
|
Xí nghiệp Vật tư - Công ty Than Hồng Gai, tỉnh Quảng Ninh
|
54825
|
NGUYỄN THÀNH ĐIỂM
|
2/1/1929
|
18/1/1975
|
Xã Qưới An, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long
|
Nông trường Quốc doanh Lam Sơn, Thanh Hóa
|
54826
|
LÝ ĐẮC ĐIỆP
|
1918
|
10/11/1973
|
Xã Vĩnh Xuân, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long
|
Xí nghiệp Mỏ than Vàng Danh, huyện Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
|
54827
|
NGUYỄN VĂN ĐỒNG
|
1939
|
4/8/1975
|
Xã Tân Long Hội, huyện Mai Thích, tỉnh Vĩnh Long
|
K55 tỉnh Hà Bắc
|
54828
|
VÕ VĂN ĐÔNG
|
2/12/1922
|
20/12/1965
|
Xã An Đức, huyện Cái Ngan, tỉnh Vĩnh Long
|
Phòng Kế hoạch - Vụ Tổng dự toán - Bộ Tài chính
|
54829
|
LÊ TIẾN ĐỨC
|
29/12/1933
|
21/9/1965
|
Xã Phú Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Vĩnh Long
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
54830
|
NGUYỄN THÀNH ĐỨC
|
1929
|
4/3/1974
|
Xã Trung Hiếu, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long
|
Xưởng Cơ khí 120 Đuôi Cá, Hà Nội - Cục Cơ khí - Bộ Giao thông Vận tải, thành phố Hà Nội
|
54831
|
PHAN HỮU ĐỨC
|
4/3/1939
|
21/4/1975
|
Xã Bình Hòa Phước, huyện Vùng Liêm, tỉnh Vĩnh Long
|
Trạm Nghiên cứu hải sản Hải Phòng - Tổng cục Thủy sản
|
54832
|
VÕ VĂN ĐỨC
|
1945
|
22/2/1974
|
Ấp Tân Hưng, xã Tân Vĩnh Hòa, huyện Sa Đéc, tỉnh Vĩnh Long
|
|
54833
|
TRỊNH VĂN ĐỰC
|
1947
|
|
Ấp Tân Hoà, xã Tân An Trung, huyện Lê Hà, tỉnh Vĩnh Long
|
|
54834
|
MAI VĂN ĐƯỜNG
|
23/9/1930
|
3/12/1973
|
Xã Long Châu, huyện Châu Thành, tỉnh Vĩnh Long
|
Nhà máy Cơ điện Uông Bí - Bộ Điện và Than
|
54835
|
NGUYỄN ĐỨC GIA
|
23/10/1935
|
2/5/1975
|
Xã Phước Hậu, huyện Châu Thành, tỉnh Vĩnh Long
|
Tổng Công ty Dược - Bộ Y tế
|
54836
|
PHẠM HỒNG GIANG
|
0/1/1930
|
25/2/1975
|
Xã Trung Thành, huyện Vũng Liêu, tỉnh Vĩnh Long
|
Xí nghiệp Cung ứng Vật tư số 6
|
54837
|
LÂM HỒNG HÀ
|
24/6/1957
|
10/3/1975
|
tỉnh Vĩnh Long
|
Trường Cơ khí Hà Nội
|
54838
|
NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ
|
8/10/1939
|
16/9/1964
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Cái Ngang, tỉnh Vĩnh Long
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
54839
|
NGUYỄN THỊ THANH HÀ
|
13/3/1943
|
3/5/1975
|
Xã Trà Côn, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long
|
Sở Tài chính, Hà Nội
|
54840
|
NGUYỄN VĂN HAI
|
12/7/1915
|
30/3/1973
|
Xã Nhơn Phú, huyện Chợ Lách, tỉnh Vĩnh Long
|
Chi nhánh Đăng kiểm số 3 Ty Đăng kiểm - Bộ Giao thông Vận tải
|
54841
|
NGUYỄN VĂN HAI
|
1/1/1932
|
3/3/1975
|
Xã Mỹ Thạnh Trung, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long
|
Xí nghiệp Xây dựng cơ bản Sông Hiếu, tỉnh Nghệ An
|
54842
|
PHẠM VĂN HẢI
|
0/11/1945
|
22/3/1974
|
Xã Phước Hậu, huyện Châu Thành, tỉnh Vĩnh Long
|
Trường Bổ túc văn hóa, tỉnh Hà Tây
|
54843
|
TRẦN HỮU HANH
|
1/11/1918
|
14/4/1975
|
Xã Tân Long Hội, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long
|
Ban Biên tập CP90 thuộc Ban chấp hành TW
|
54844
|
NGUYỄN ĐỨC HẠNH
|
20/4/1931
|
31/10/1973
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Cái Ngang, tỉnh Vĩnh Long
|
Đội xe 2404 thuộc Xí nghiệp 24 Cục vận tải Đường bộ
|
54845
|
VŨ VĂN HẬU
|
0/3/1930
|
13/3/1975
|
Xã Tân Thới Hòa, huyện Tam Bình
, tỉnh Vĩnh Long
|
Bộ Lương thực và thực phẩm
|
54846
|
VÕ VĂN HẾT
|
1919
|
|
Xã Thạnh Qưới, huyện Châu Thành, tỉnh Vĩnh Long
|
|
54847
|
NGUYỄN TRỌNG HIỆN
|
27/7/1938
|
20/8/1968
|
Xã Trung Thành, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long
|
Trường Đại học Y khoa - Bộ Y tế
|
54848
|
LÂM MINH HIỆP
|
1947
|
1974
|
Xã Hậu Lộc, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh miền Nam tỉnh Quảng Ninh
|
54849
|
DƯƠNG KỲ HIỆP
|
1937
|
4/3/1963
|
Làng Tường Lộc, xã Tường Lộc, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long (Vĩnh Trà)
|
Trường lý luận và Nghiệp vụ
|
54850
|
BÙI CHÍ HIẾU
|
14/10/1926
|
21/4/1975
|
Xã Mỹ Thạnh Trung, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long
|
Viện Đông Y Hà Nội
|
54851
|
ĐÀO TÙNG HIẾU
|
25/12/1932
|
20/10/1974
|
Thị xã Long Châu, tỉnh Vĩnh Long (Vĩnh Trà)
|
Ngân hàng Kiến thiết Cẩm Phả, Quảng Ninh
|
54852
|
PHẠM CHÍ HÒA
|
25/10/1941
|
28/4/1975
|
Xã Tường Lộc, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long
|
Cục cung cấp - Ban công tác miền Tây
|
54853
|
NGUYỄN VĂN HOÀI
|
25/1/1917
|
1975
|
Xã Long Mỹ, quận Châu Thành, tỉnh Vĩnh Long
|
Tổng cục đường sắt - Bộ Giao thông Vận tải
|
54854
|
TRẦN KHẢI HOÀN
|
10/2/1929
|
10/4/1968
|
Xã Xuân Hiệp, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long
|
Báo Thiếu niên Tiền phong Hà Nội
|
54855
|
HÀ VĂN HOÀNG
|
1940
|
18/1/1975
|
Xã Long Mỹ, huyện Châu Thành, tỉnh Vĩnh Long
|
Trường Văn hoá Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
54856
|
PHAN VĂN HOÀNG
|
1923
|
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Cái Ngang, tỉnh Vĩnh Long
|
|
54857
|
TRẦN DUY HOÀNH
|
1930
|
5/7/1975
|
Xã Nhị Mỹ, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long
|
Xí nghiệp Liên hợp Cầu Thăng Long - Công ty Cầu 11 Hà Nội
|
54858
|
NGUYỄN VĂN HOẰNG
|
1929
|
|
Ấp An Phú, xã Mỹ An Hưng, huyện Lấp Vò, tỉnh Vĩnh Long
|
|
54859
|
HUỲNH HOÀNG HỒ
|
31/3/1953
|
20/6/1975
|
Xã Long Châu, huyện Châu Thành, tỉnh Vĩnh Long
|
UBHC thị xã Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình
|
54860
|
PHẠM BỬU HỘI
|
1930
|
17/2/1965
|
Xã Hòa Tịnh, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long
|
Xí nghiệp Thảm len, Hàng Kênh, Hải Phòng
|
54861
|
PHAN THANH HỘI
|
1/1/1915
|
|
Xã Thăng Xuân Cũ, huyện Thăng Bình, tỉnh Vĩnh Long
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu IV
|
54862
|
LÊ HUẤN
|
1931
|
26/7/1965
|
Xã Trà Côn, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long
|
Cục Kiến thiết Cơ bản - Bộ Công nghiệp Nặng
|
54863
|
TRẦN VĂN HUÊ
|
1/1/1929
|
|
Xã Phước Hậu, huyện Cái Ngang, tỉnh Vĩnh Long
|
Ban biên tập báo và đài Gang thép - Khu Gang thép Thái Nguyên
|
54864
|
NGUYỄN THỊ HUỆ
|
1937
|
22/2/1974
|
Xã Mỹ Thạnh Trung, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long
|
Quân báo xã
|
54865
|
TRẦN BẠCH HUỆ
|
15/10/1949
|
30/6/1975
|
Xã Long Hưng, huyện Lấp Vò, tỉnh Vĩnh Long
|
Trường Phân hiệu Đại học Y khoa tỉnh Thái Bình
|