Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
54967
|
TẠ THANH QUYỆN
|
7/10/1946
|
26/9/1972
|
Xã Nam Cường, huyện Vĩnh Nam, tỉnh Vĩnh Long
|
Ty Giáo dục Nam Hà - Trường Cấp I, huyện Ý Lanm, tỉnh Nam Hà
|
54968
|
PHẠM HOÀNG SA
|
1931
|
19/12/1974
|
Xã Hiếu Thành, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long
|
Phân xưởng 603, Nhà máy Cơ khí Hoá chất, tỉnh Hà Bắc
|
54969
|
CAO THANH SANG
|
20/7/1938
|
31/1/1975
|
Xã Tường Lộc, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long
|
Phân xưởng Cắt gọt - Nhà máy Cơ khí Chế tạo 19-3 thuộc Tổng cục Lâm nghiệp
|
54970
|
NGUYỄN PHƯỚC SANG
|
12/12/1933
|
4/2/1965
|
Thôn Tường Thành, xã Tường Lộc, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long
|
Trường Âm nhạc Việt Nam
|
54971
|
NGUYỄN VINH SANG
|
1/1/1937
|
|
Thôn Phước Thượng, xã Phước Hoà, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long
|
|
54972
|
TRẦN VĂN SANG
|
19/11/1935
|
26/11/1973
|
Xã Văn Thừa Tự, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long
|
Đoạn Đầu máy Hà Lào, Tổng cục Đường sắt
|
54973
|
LÊ VĂN SANH
|
0/11/1933
|
|
Xã Mỹ Thạnh Trung, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long
|
|
54974
|
LÊ VĂN SÁU
|
1941
|
|
Xã Mỹ Thuận, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long
|
|
54975
|
TRẦN QUANG SANH
|
0/2/1930
|
30/3/1975
|
Xã Hoà Hiệp, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long
|
|
54976
|
NGUYỄN VĂN SÂM
|
17/9/1919
|
8/5/1975
|
Xã Trường Thọ, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long
|
Công ty Công trình Thuỷ I - Cục Đường biển Hải Phòng - Bộ Giao thông Vận tải
|
54977
|
NGUYỄN VĂN SEN
|
1950
|
|
Xã Phú Hựu, huyện Châu Thành, tỉnh Vĩnh Long
|
|
54978
|
HUỲNH SÊN
|
0/10/1925
|
27/1/1975
|
Xã Hiếu Phụng, huyện Vĩnh Liêm, tỉnh Vĩnh Long
|
Nông trường Thanh niên 26/3 xã Thạch Quảng, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá
|
54979
|
CHÂU HỒNG SƠN
|
22/10/1940
|
24/9/1965
|
Xã Phú Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Vĩnh Long
|
Lớp Văn 3b Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
54980
|
LÊ VÂN SƠN
|
20/7/1921
|
5/4/1964
|
Xã Long Châu, huyện Châu Thành, tỉnh Vĩnh Long
|
Xí nghiệp Gỗ Đại Tiến, TP. Hải Phòng
|
54981
|
LƯU VĨNH TRƯỜNG SƠN
|
10/6/1958
|
10/3/1975
|
Xã Xuân Hiệp, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long
|
Nhà máy Đường Vạn Điểm - Phú Xuyên - Hà Tây
|
54982
|
MAI TRƯỜNG SƠN
|
3/7/1932
|
30/1/1975
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Tam Bình (Thị xã Cần Thơ miền Tây Nam bộ), tỉnh Vĩnh Long
|
Ban Kiến thiết cơ bản Nhà máy cơ khí An Biên, TP. Hải Phòng
|
54983
|
NGUYỄN NGỌC SƠN
|
23/9/1938
|
20/8/1970
|
Xã Mỹ Thạnh Trung, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long
|
Trường Đảng Giao thông vận tải TW
|
54984
|
PHÙNG THỊ TÁM
|
1921
|
|
Xã Phú Hưng, huyện Châu Thành, tỉnh Vĩnh Long
|
|
54985
|
VÕ VĂN TANG
|
15/11/1928
|
24/8/1970
|
Xã Hoà Bình, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long
|
Nông trường Việt Trung lớp "Nông trường dài hạn" - Trường Nghiệp vụ Xuân Mai - Hà Tây
|
54986
|
VÕ THÀNH TẮC
|
15/6/1931
|
28/5/1975
|
Xã Hựu Thành, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long
|
Nhà máy Cơ khí Điện ảnh - Bộ Cơ khí và luyện kim
|
54987
|
NGUYỄN HỒNG TÂM
|
7/10/1939
|
10/12/1973
|
Xã Long An, huyện Châu Thành, tỉnh Vĩnh Long
|
Cty Công nghệ phẩm Hải Phòng
|
54988
|
TRẦN VĂN TÂM
|
1947
|
|
Ấp Tân Hoà, xã Tân Hiệp, huyện Sa Đéc, tỉnh Vĩnh Long
|
|
54989
|
LƯU NHẬT TÂN
|
1/1/1937
|
18/9/1964
|
Xã Mỹ Thanh Trung, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long
|
Viện Vệ sinh dịch tế học Hà Nội
|
54990
|
NGUYỄN VĂN TÂN
|
1933
|
|
Ấp An Phú Thuận II, xã An Phú Thuận, huyện Châu Thành, tỉnh Vĩnh Long
|
K1, T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
54991
|
CAO VĂN TIỂNG
|
17/10/1927
|
19/2/1962
|
Xã Song Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Vĩnh Long
|
Sở Công nghiệp và TCN Hà Nội
|
54992
|
LÊ VĂN TIẾNG
|
20/1/1929
|
2/6/1975
|
Xã Phước Hậu, huyện Châu Thành, tỉnh Vĩnh Long
|
Tổng cục Thông tin
|
54993
|
TRẦN HỮU TÍN
|
23/11/1942
|
5/1/1974
|
Xã Long Châu, huyện Châu Thành, tỉnh Vĩnh Long
|
Cục Trồng trọt - Ủy ban Nông nghiệp Hà Tây
|
54994
|
NGUYỄN THANH TOÀN
|
20/2/1937
|
10/6/1975
|
Huyện Phong Thới, tỉnh Vĩnh Long
|
Tổng cục Thể dục Thể Thao
|
54995
|
NGUYỄN VĂN TUẤN
|
1924
|
15/1/1975
|
Xã Trung Ngãi, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long
|
Viện thiết kế Công nghiệp Hải Phòng
|
54996
|
PHẠM HOÀNG TUẤN
|
1946
|
|
Xã Quới Thiện, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long
|
|
54996
|
PHẠM HỮU TÙNG
|
05/6/1921
|
|
Thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
|
Ban Văn hoá - Toà soạn báo Thống Nhất
|
54997
|
NGUYỄN VĂN TƯ
|
1946
|
|
Ấp Tân Bình, xã Tân Qưới, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long
|
|
54998
|
ĐẶNG KIM TƯỜNG
|
1/12/1933
|
20/4/1975
|
Huyện Châu Thành, tỉnh Vĩnh Long
|
Xí nghiệp Xây lắp V huyện Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
|
54999
|
NGUYỄN THANH TƯỜNG
|
20/12/1936
|
7/5/1975
|
Xã Vĩnh Xuân, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long
|
Trường Học sinh miền Nam, số 8 tỉnh Vĩnh Phú
|
55000
|
NGUYỄN THỊ TƯỜNG
|
25/8/1927
|
|
Ấp Tân Huề, huyện Tân Dương, huyện Sa Đéc, tỉnh Vĩnh Long
|
|
55001
|
NGUYỄN VĂN TỶ
|
10/12/1931
|
6/1/1965
|
Xã Hiếu Thành, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế - Hà Nội
|
55002
|
VÕ THỊ TỴ
|
20/5/1917
|
0/3/1973
|
Xã Trung Thành, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long
|
Bệnh viện Việt Nam - Cu Ba
|
55003
|
LÊ ĐỒNG THANH
|
1933
|
|
Xã Thành An, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long
|
|
55004
|
NGUYỄN THỊ CHÍN THANH
|
1942
|
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long
|
|
55005
|
BÙI TẤN THÀNH
|
1950
|
|
Xã An Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Vĩnh Long
|
|
55006
|
LÊ CÔNG THÀNH
|
1929
|
3/11/1965
|
Xã Quới Thiệu, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long
|
Trường nghiệp vụ - Bộ Nông trường
|
55007
|
LÊ NGỌC THÀNH
|
20/12/1933
|
10/3/1975
|
Xã Trung Điền, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long
|
Ban Kiến Thiết Cơ bản Hoàng Liệt - Cục Kiến thiết Cơ bản - Bộ Lương thực và thực phẩm
|
55008
|
NGUYỄN VĂN THÀNH
|
1930
|
1973
|
Xổm Chày, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
|
Nông trường Quốc doanh Lam Sơn, tỉnh Thanh Hóa, thuộc Bộ Nông trường
|
55009
|
PHAN VĨNH THÀNH
|
19/6/1932
|
20/1/1975
|
Xã Mỹ Thuận B, huyện Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long
|
Nhà máy ô tô 240, tỉnh Thanh Hóa
|
55010
|
TRẦN VĂN THÀNH
|
0/2/1921
|
30/9/1966
|
Xã An Đức, huyện Châu Thành, tỉnh Vĩnh Long
|
Mặt trận Dân tộc giải phóng miền Nam Việt Nam tại Trung Quốc
|
55011
|
LÊ PHƯƠNG THẢO
|
1921
|
|
Xã An Tích, huyện Sa Đéc, tỉnh Vĩnh Long
|
|
55012
|
NGUYỄN QUỐC THẮNG
|
28/11/1945
|
10/3/1975
|
Xã Xuân Hiệp, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long
|
Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội
|
55013
|
NGUYỄN CÔNG THẮNG
|
6/6/1931
|
24/2/1975
|
Xã Tường Lộc, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long
|
Cục Quản lý Đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
55014
|
NGUYỄN QUANG THẬM
|
8/10/1926
|
10/1/1975
|
Xã Phước Hậu, huyện Châu Thành, tỉnh Vĩnh Long
|
Đoạn Bảo dưỡng đường bộ - Sở Giao thông Vận tải Hải Phòng
|
55015
|
VÕ THÀNH THÉP
|
30/12/1927
|
7/4/1965
|
Xã Trung Hoà, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long
|
Trường Y tế tỉnh Thanh Hoá
|