Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
55066
|
TRẦN VĂN BÀN
|
25/1/1953
|
10/2/1973
|
ThônThái Bằng, xã Khải Xuân, huyện Thanh Ba, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường K27 - Cục Bưu điện Trung ương - Tổng cục Bưu điện
|
55067
|
NGUYỄN QUỐC BẢN
|
14/10/1949
|
21/4/1974
|
Thôn 1, Xã Trung Hà, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phú
|
Công ty Ô tô Lâm sản, Hà Nội
|
55068
|
NGUYỄN THỊ BẢN
|
6/10/1950
|
14/8/1973
|
Xã Ngọc Mỹ, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phú
|
Xí nghiệp Dược phẩm Vĩnh Phú
|
55069
|
LÊ VĂN BANG
|
20/7/1950
|
20/11/1969
|
Thôn Đông Đạo, xã Nhạc Sơn, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Y sĩ - Viện Sốt rét TW
|
55070
|
NGUYỄN ĐỨC BÀNG
|
24/4/1954
|
5/8/1974
|
Xã Đồng Lương, huyện Cẩm Khê, tỉnh Vĩnh Phú
|
Công ty Vận tải Ô tô Vĩnh Phú
|
55071
|
TRẦN VĂN BẢNG
|
22/12/1947
|
17/12/1971
|
Xóm Thiên Trụ, xã Tiên Lữ, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Đại học Dược khoa thành phố Hà Nội
|
55072
|
PHAN BÁ BÀNH
|
14/1/1952
|
14/11/1974
|
tỉnh Vĩnh Phú
|
Công ty Than và Xi măng Lào Cai
|
55073
|
LƯƠNG NGỌC BÀO
|
9/9/1920
|
|
Xã Tân Thạch, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phú
|
|
55074
|
NGÔ VĂN BÀO
|
10/10/1955
|
10/10/1973
|
Thôn Mộ Đạo, xã Đạo Đức, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe quân khu Việt Bắc
|
55075
|
TRẦN QUỐC BÀO
|
24/4/1952
|
10/10/1973
|
Thôn Lưu Quang, xã Minh Quang, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe quân khu Việt Bắc
|
55076
|
ĐẶNG QUỐC BẢO
|
10/10/1941
|
27/11/1971
|
Thôn Đoan Thượng, xã Minh Đức, huyện Hạ Hoà, tỉnh Vĩnh Phú
|
Nhà máy Hoá chất I- Việt Trì
|
55077
|
NGUYỄN THỊ BẢO
|
3/3/1946
|
22/11/1968
|
Thôn Tân An, xã Tân Phong, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|
Bệnh viện tỉnh Vĩnh Phúc
|
55078
|
TRẦN QUANG BẢO
|
4/4/1954
|
17/3/1974
|
Xã Trung Kiên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phú
|
|
55079
|
NGUYỄN VĂN BẠO
|
20/10/1942
|
10/10/1973
|
Thôn Thanh Cù, xã Thanh Vân, huyện Thanh Ba, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Cấp I xã Thanh Vân, huyện Thanh Ba, tỉnh Vĩnh Phú
|
55080
|
NGUYỄN HỮU BẠO
|
29/5/1946
|
25/4/1974
|
Thôn Vân Ổ, xã Vân Xuân, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phú
|
Đội 7, Cục công trình Công ty 20, Cẩm Phả, Quảng Ninh
|
55081
|
LƯƠNG ĐĂNG BÁT
|
26/9/1936
|
|
Xã An Đạo, huyện Phù Ninh, tỉnh Vĩnh Phú
|
|
55082
|
NGUYỄN VĂN BÁU
|
10/7/1946
|
22/12/1973
|
Xã Võ Miếu, huyện Thanh Sơn, tỉnh Vĩnh Phú
|
Lâm trường Thanh Sơn, tỉnh Vĩnh Phú
|
55083
|
HOÀNG THỊ BÀY
|
15/3/1952
|
14/8/1972
|
Thôn Bảo Đức, xã Đạo Đức, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Cán bộ Y tế thành phố Hải Phòng
|
55084
|
BÙI VĂN BẢY
|
15/1/1946
|
1971
|
Thôn Thượng Đạt, xã Liên Hoà, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phú
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Vĩnh Phú
|
55085
|
TẠ VĂN BẢY
|
6/3/1945
|
7/3/1973
|
Thôn Yên Tâm, xã Yên Đồng, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phú
|
Đội Cày đồi số 1 huyện Thanh Ba - Công ty Máy kéo tỉnh Vĩnh Phú
|
55086
|
NGUYỄN HỮU BẰNG
|
15/5/1946
|
1/6/1974
|
Thôn Hữu Khánh, xã Tân Phượng, huyện Thanh Thủy, tỉnh Vĩnh Phú
|
Công ty Đường sắt 769 Cục Công trình I
|
55087
|
PHẠM THỊ BẰNG
|
20/7/1953
|
15/8/1972
|
Thôn Thi Đua, xã Xuân Lôi, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Cán bộ Y tế Hải phòng
|
55088
|
TRẦN VĂN BẰNG
|
23/5/1951
|
12/12/1973
|
Xã Đào Xá, huyện Thanh Thủy, tỉnh Vĩnh Phú
|
Đội Điện ảnh Thanh Thủy, Vĩnh Phú
|
55089
|
ĐOÀN BẨY
|
3/8/1955
|
6/12/1973
|
Thôn Đông, xã Phù Lỗ, huyện Kim Anh, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe quân khu Việt Bắc
|
55090
|
NGUYỄN DANH BẨY
|
1/5/1956
|
15/3/1974
|
Thôn Thủy Trầm, xã Tuy Lộc, huyện Cẩm Khê, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe Ty Giao thông Vĩnh Phú
|
55091
|
NGUYỄN VĂN BẨY
|
7/6/1955
|
2/11/1973
|
Xã Thụy Vân, huyện Lâm Thao, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe quân khu Việt Bắc
|
55092
|
BÙI ĐÌNH BÉN
|
2/8/1945
|
22/12/1973
|
Thôn Yên Trù, xã Yên Bình, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trạm máy kéo Thanh Ba tỉnh Vĩnh Phú
|
55093
|
LÊ VĂN BỀN
|
5/7/1938
|
|
Xã Minh Nông, thành phố Việt Trì, tỉnh Vĩnh Phú
|
Nhà máy Xay Việt Trì, tỉnh Vĩnh Phú
|
55094
|
CHU VĂN BÌ
|
03/12/1944
|
|
Xã Kim Xá, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phú
|
|
55095
|
NGUYỄN VĂN BỀN
|
6/6/1949
|
27/11/1973
|
Thôn Kỳ Yên, xã Tiến Thịnh, huyện Yên Lãng, tỉnh Vĩnh Phú
|
Lâm trường Thanh niên xung phong 97 - Tổng Cục Lâm nghiệp
|
55096
|
ĐỖ VĂN BÍCH
|
2/8/1948
|
11/7/1974
|
Xã Tiên Kiêng, huyện Lâm Thao, tỉnh Vĩnh Phú
|
Công ty Vật tư Nông nghiệp tỉnh Vĩnh Phú
|
55097
|
NGUYỄN THỊ BÍCH
|
27/11/1952
|
|
Thôn Đại Đông, xã Đồng Xuân, huyện Thanh Ba, tỉnh Vĩnh Phú
|
|
55098
|
TRẦN NGỌC BÍCH
|
1/9/1953
|
10/10/1973
|
Xã Phú Nham, huyện Phù Ninh, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe quân khu Việt Bắc
|
55099
|
ĐẶNG NGỌC BÍNH
|
12/9/1947
|
27/12/1973
|
Thôn Kim Lân, xã Hồng Châu, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phú
|
Công ty Máy kéo tỉnh Vĩnh Phú
|
55100
|
TRƯƠNG VĂN BÍNH
|
20/4/1956
|
1/1/1975
|
Thôn Liêm, xã Trường Thịnh, huyện Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Bưu điện K27 - Tổng cục Bưu điện
|
55101
|
CHU THỊ BÌNH
|
10/1/1953
|
22/11/1972
|
Thôn Thống Nhất, xã Thanh Hà, huyện Thanh Ba, tỉnh Vĩnh Phú
|
Vụ I - Bộ Y tế
|
55102
|
DƯƠNG VĂN BÌNH
|
8/1/1955
|
12/7/1974
|
Thôn Quất Lưu, xã Quất Lưu, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|
Xí nghiệp Vận tải số 24, Kim Anh, Vĩnh Phú - Cục Vận tải Đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
55103
|
ĐẶNG THỊ BÌNH
|
7/10/1952
|
30/1/1975
|
Thôn Đông Định, xã Thái Hòa, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phú
|
Lâm trường Tam Đảo - Vĩnh Phú - Ty Lâm nghiệp Vĩnh Phú
|
55104
|
ĐỖ QUANG BÌNH
|
18/7/1955
|
10/10/1973
|
Thôn Bạch Trữ, xã Tiến Thắng, huyện Yên Lãng, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe quân khu Việt Bắc
|
55105
|
ĐỖ HÒA BÌNH
|
17/7/1955
|
31/10/1973
|
Thôn Xuân Mai, xã Phúc Thắng, huyện Kim Anh, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe quân khu Việt Bắc
|
55106
|
HÀ ĐÌNH BÌNH
|
25/3/1955
|
10/10/1973
|
Xóm Ấp Hạ, xã Mê Linh, huyện Yên Lãng, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe quân khu Việt Bắc
|
55107
|
HÁN VĂN BÌNH
|
18/10/1955
|
10/10/1973
|
Thôn Quỳnh Lâm, xã Bản Nguyên, huyện Lâm Thao, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe quân khu Việt Bắc
|
55108
|
HOÀNG KIM BÌNH
|
9/9/1954
|
10/10/1973
|
Xóm Dân Chủ, xã Phú Lộc, huyện Phù Ninh, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe quân khu Việt Bắc
|
55109
|
KIỀU THỊ THANH BÌNH
|
15/3/1948
|
15/2/1975
|
Khu Ngô Quyền, thị xã Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phú
|
Viện Thiết kế dân dụng - Bộ Xây dựng, Hà Nội
|
55110
|
LÊ ĐÌNH BÌNH
|
5/1/1957
|
22/1/1975
|
Xã Hạ Giáp, huyện Phù Ninh, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Bưu điện K27 - Cục Bưu điện Trung ương
|
55111
|
LÊ VĂN BÌNH
|
17/1/1955
|
2/11/1973
|
Xã Vụ Quang, huyện Phù Ninh, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe quân khu Việt Bắc
|
55112
|
NGÔ VĂN BÌNH
|
29/9/1954
|
10/10/1973
|
HTX Vân Sơn, xã Vụ Quang, huyện Phù Ninh, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
55113
|
NGUYỄN ĐỨC BÌNH
|
10/9/1952
|
0/4/1975
|
Thôn Hoàng Xá, xã Hoàng Kim, huyện Yên Lãng, tỉnh Vĩnh Phú
|
Lâm trường Thanh niên xung phong 97 tỉnh Vĩnh Phú
|
55114
|
NGUYỄN HỮU BÌNH
|
23/2/1948
|
6/12/1972
|
Hợp tác xã Đoàn Kết, thôn Khang Phụ, xã Chu Hóa, huyện Lâm Thao, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trạm Cơ vụ - Ty Bưu điện tỉnh Tuyên Quang
|
55115
|
NGUYỄN LƯƠNG BÌNH
|
2/3/1950
|
17/12/1973
|
Xóm Lam Sơn, xã An Đạo, huyện Phù Ninh, tỉnh Vĩnh Phú
|
Đội 4 Lâm trường Thanh Sơn, tỉnh Vĩnh Phú
|