Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
55116
|
NGUYỄN VĂN BÌNH
|
15/1/1955
|
2/11/1973
|
Xã Bảo Thanh, huyện Phù Ninh, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe quân khu Việt Bắc
|
55117
|
NGUYỄN VIẾT BÌNH
|
14/10/1954
|
10/10/1973
|
Xóm Ao Sen, xã Mê Linh, huyện Yên Lãng, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe quân khu Việt Bắc
|
55118
|
NGUYỄN XUÂN BÌNH
|
22/9/1954
|
15/3/1974
|
Thôn Bằng Tường, xã Phương Trung, huyện Đoan Hùng, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe - Ty Giao thông tỉnh Vĩnh Phú
|
55119
|
PHẠM THỊ BÌNH
|
20/2/1951
|
20/11/1969
|
Thôn Nam Đẩu, xã Vân Du, huyện Đoan Hùng, tỉnh Vĩnh Phú
|
Viện Sốt rét Ký sinh trùng và Côn trùng
|
55120
|
PHAN BÌNH
|
23/3/1954
|
10/10/1973
|
Thôn Đồng Trò, xã Liên Hoa, huyện Phù Ninh, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe quân khu Việt Bắc
|
55121
|
PHAN BÁ BÌNH
|
14/1/1952
|
7/11/1974
|
Xã Việt Dân, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trạm tiếp nhận than xi măng Lào Cai tỉnh Vĩnh Phú
|
55122
|
TÔ KIM BÌNH
|
30/6/1954
|
14/3/1974
|
Đội 10, xã Lạng Sơn, huyện Hạ Hòa, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe - Ty Giao thông tỉnh Vĩnh Phú
|
55123
|
TRẦN BÌNH
|
4/1/1955
|
30/10/1973
|
Xóm Kim Thành, xã Tiên Lữ, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe quân khu Việt Bắc
|
55124
|
TRƯƠNG THÁI BÌNH
|
2/5/1955
|
19/3/1972
|
Thôn Sơn Cương, xã Sơn Cương, huyện Thanh Ba, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường K27 - Cục Bưu điện Trung ương - Tổng cục Bưu điện
|
55125
|
CHU VĂN BỌN
|
28/4/1944
|
4/3/1973
|
Xóm Chợ, xã Nghĩa Hưng, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phú
|
Công ty Máy kéo - Ty Nông nghiệp tỉnh Vĩnh Phú
|
55126
|
DƯƠNG VĂN BÓNG
|
17/8/1954
|
10/10/1973
|
Xã Tam Canh, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe quân khu Việt Bắc
|
55127
|
NGUYỄN THỊ BỘ
|
20/8/1953
|
|
Xã Đồng Quế, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phú
|
|
55128
|
ĐÀM THẬN BỐN
|
20/3/1949
|
12/2/1973
|
Thôn Sơn Đoài, xã Tân Minh, huyện Đa Phúc, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Đại học Dược khoa - Hà Nội
|
55129
|
TRẦN VĂN BỐN
|
2/5/1956
|
20/3/1975
|
Thôn Yên Lỗ, xã Yên Bình, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phú
|
Công ty Vật tư Vĩnh Phú
|
55130
|
KHỔNG THỊ BỔNG
|
22/12/1951
|
12/11/1970
|
Xã cao Phong, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Cán bộ Y tế miền Đông, tỉnh Vĩnh Phúc
|
55131
|
NGUYỄN VĂN BỜ
|
2/8/1946
|
13/2/1974
|
Thôn Xóm Mới, xã Tân Tiến, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phú
|
Công ty Cầu II - Cục Công trình
|
55132
|
NGUYỄN VĂN BỞ
|
5/4/1944
|
10/11/1970
|
Xã Gia Điền, huyện Hạ Hòa, tỉnh Vĩnh Phú
|
Ty Nông nghiệp Vĩnh Phú
|
55133
|
LÊ VĂN BÙI
|
10/10/1944
|
20/5/1975
|
Xã Hoàng Đan, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
Ty Bưu điện Vĩnh Phú
|
55134
|
MAI VĂN CA
|
15/5/1955
|
|
Thôn Ngọc Lâu, xã Hà Lộc, thị xã Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|
|
55135
|
VŨ XUÂN CÁCH
|
21/4/1948
|
31/3/1973
|
Thôn Vật Cách, xã Đồng Cương, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phú
|
Xưởng sửa chữa máy kéo huyện Lâm Thao, tỉnh Vĩnh Phú
|
55136
|
NGUYỄN VĂN CẢI
|
24/3/1955
|
7/12/1973
|
Xóm Cả Đoài, huyện Khả Do, xã Nam Viêm, huyện Kim Anh, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe - Quân khu Việt Bắc
|
55137
|
TRẦN THẾ CẢI
|
1954
|
|
Xã Bảo Thanh, huyện Phù Ninh, tỉnh Vĩnh Phú
|
Quân nhân khu Việt Bắc
|
55138
|
PHÙNG ĐỨC CAM
|
10/1/1945
|
20/7/1968
|
Xã Hợp Thịnh, huyện Sơn Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Đại học Y khoa - Hà Nội
|
55139
|
DƯƠNG MINH CAN
|
4/10/1949
|
12/11/1970
|
Làng Rừng Hà, xã Kim Long, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Cán bộ Y tế Vĩnh Phúc
|
55140
|
LÃ QUANG CẢNH
|
29/6/1945
|
19/5/1975
|
Xã Hùng Lô, huyện Phù Ninh, tỉnh Vĩnh Phú
|
Ty Bưu điện tỉnh Vĩnh Phú
|
55141
|
LÊ QUANG CẢNH
|
12/1/1940
|
25/1/1969
|
Thôn Hiền Lương, xã Hiền Lương, huyện Hạ Hoà, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Sư phạm cấp I miền Tây Vĩnh Phú
|
55142
|
NGÔ THỊ CẢNH
|
13/10/1950
|
1/5/1975
|
Xã Ngọc Mỹ, huyện Lập Thạnh, tỉnh Vĩnh Phú
|
Đoàn Điện lực D73 - Công ty Điện lực Việt Nam
|
55143
|
NGUYỄN THẾ CẢNH
|
30/3/1955
|
10/10/1973
|
Thôn Thịnh Kỷ, xã Tiền Châu, huyện Yên Lãng, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe - Quân khu Việt Bắc
|
55144
|
PHẠM VĂN CẢNH
|
2/9/1952
|
22/4/1975
|
Xã Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phú
|
Sở Bưu điện Hải Phòng
|
55145
|
ĐẶNG VĂN CÁT
|
13/8/1937
|
22/12/1973
|
Xóm Nam Hải, thôn Đông Mật, xã Sơn Đông, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phú
|
Bệnh viện 74 tỉnh Vĩnh Phú
|
55146
|
ĐINH CÔNG CÁT
|
17/7/1954
|
30/12/1972
|
Thôn Đồng Phú, xã Thạch Khoán, huyện Thanh Sơn, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe quân khu Việt Bắc
|
55147
|
HÀ THỊ CÁT
|
17/12/1952
|
14/8/1972
|
Xóm Dưới, thôn Đồng, xã Tứ Mỹ, huyện Tam Nông , tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Y sĩ Vĩnh Phú
|
55149
|
NGUYỄN VĂN CÁT
|
10/7/1952
|
7/12/1974
|
Thôn Xuân Đán, xã Đồng Ích, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phú
|
|
55150
|
NGUYỄN HỒNG CĂN
|
10/3/1943
|
21/3/1973
|
Thôn Hậu Lộc, xã Chu Hoá, huyện Lâm Thao, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trạm máy kéo huyện Tam Dương thuộc Công Ty máy kéo Vĩnh Phú
|
55151
|
PHẠM THỊ CẨM
|
24/01/1950
|
|
TX. Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|
|
55152
|
TẠ THỊ CẦM
|
11/2/1946
|
18/3/1974
|
Xã Sơn Vi, huyện Lâm Thao, tỉnh Vĩnh Phú
|
Ban Nông nghiệp tỉnh Hà Bắc
|
55153
|
TRẦN VĂN CẦM
|
2/9/1940
|
26/2/1975
|
Xã Bằng Giã, huyện Hạ Hoà, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Cấp II Văn Lang huyện Hạ Hoà, tỉnh Vĩnh Phú
|
55154
|
ĐOÀN BÁ CẨN
|
7/4/1950
|
20/11/1969
|
Thôn Đại Đồng, xã Đồng Xuân, huyện Thanh Ba, tỉnh Vĩnh Phú
|
Viện Sốt rét Ký sinh trùng và Côn Trùng
|
55155
|
ĐƯỜNG VĂN CẨN
|
20/2/1947
|
24/2/1972
|
Xã Vĩnh Chân, huyện Hạ Hoà, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Đại Học Y khoa Hà Nội
|
55156
|
VŨ THỊ CÂN
|
1/6/1951
|
19/10/1971
|
Xã Xương Thịnh, huyện Cẩm Khê, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Y tế tỉnh Thái Bình - Khoa Răng hàm mặt
|
55157
|
NGUYỄN VĂN CẦU
|
24/4/1955
|
10/10/1973
|
Xóm Thắng Lợi, xã Hải Lựu, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe quân khu Việt Bắc
|
55158
|
NGUYỄN VĂN CÒ
|
|
|
Huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phú
|
|
55159
|
NGUYỄN THỊ CẬY
|
1/3/1950
|
9/2/1972
|
Xóm Trại Trong, thôn Đợi Cù, xã Thanh Trì, huyện Thanh Ba, tỉnh Vĩnh Phú
|
Nhà máy Đóng tàu Hạ Long tỉnh Quảng Ninh
|
55160
|
PHẠM VĂN CƠ
|
27/7/1942
|
|
Xã Tự Quận, huyện Phù Ninh, tỉnh Vĩnh Phú
|
Phòng Bưu điện huyện Phù Ninh - Ty Bưu điện tỉnh Vĩnh Phú
|
55161
|
LÊ MINH CỘNG
|
7/9/1947
|
3/9/1969
|
Xã Cáo Điền, huyện Hạ Hoà, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
55162
|
NGUYỄN NHƯ CƠ
|
5/1/1954
|
11/12/1972
|
Thôn Hà Xá, xã Đỗ Sơn, huyện Thanh Ba, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường K27 Cục Bưu điện TW
|
55163
|
NGUYỄN XUÂN CƠ
|
12/11/1936
|
10/11/1970
|
Thôn Thường Lệ, xã Đại Thịnh, huyện Yên Lãng, tỉnh Vĩnh Phú
|
Nhà máy Cơ khí Vĩnh Phú
|
55164
|
PHẠM VĂN CƠ
|
27/7/1942
|
11/2/1974
|
Thôn Ngoại, xã Trị Quận, huyện Phù Ninh, tỉnh Vĩnh Phú
|
Phòng Bưu điện huyện Phù Ninh, tỉnh Vĩnh Phú - Ty Bưu điện tỉnh Vĩnh Phú
|
55165
|
TRẦN VĂN CƠ
|
10/10/1939
|
1/11/1973
|
Thôn Hợp Nhất, xã An Đạo, huyện Phù Ninh, tỉnh Vĩnh Phú
|
Phòng lương thực Phù Ninh tỉnh Vĩnh Phú - Ty Lương thực tỉnh Vĩnh Phú
|
55166
|
NGÔ VĂN CÚC
|
26/10/1950
|
0/12/1974
|
Xã Hồng Kỳ, huyện Đa Phúc, tỉnh Vĩnh Phú
|
Công ty Xây dựng Thủy lợi II
|