Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
55167
|
TRẦN THỊ KIM CÚC
|
27/7/1948
|
4/9/1969
|
Thôn Nga Hoàng, xã Hợp Châu, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
Ty Tài chính tỉnh Hà Bắc
|
55168
|
NGUYỄN ĐỨC CUNG
|
7/12/1947
|
10/2/1968
|
Xóm Đại Thắng, xã Yên Thạch, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phú
|
Ty Bưu điện tỉnh Vĩnh Phú
|
55169
|
TRỊNH VĂN CUNG
|
16/1/1942
|
20/2/1970
|
Thôn Đồng Công, xã Kim Long, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
Ty Văn hoá tỉnh Vĩnh Phú
|
55170
|
ĐÀO CÔNG CỬ
|
1945
|
|
Xã Sóc Đăng, huyện Đoan Hùng, tỉnh Vĩnh Phú
|
|
55171
|
ĐINH VIẾT CUÔNG
|
1/4/1947
|
29/1/1975
|
Xóm Chùa, xã Tân Long, huyện Yên Lập, tỉnh Vĩnh Phú
|
Lâm trường Phúc Khánh, Yên Lập, Vĩnh Phú
|
55172
|
LÊ VĂN CỬ
|
15/3/1955
|
14/3/1974
|
Thôn Hữu Khánh, xã Tân Phương, huyện Thanh Thuỷ, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe Ô tô - Ty Giao thông tỉnh Vĩnh Phú
|
55173
|
NGUYỄN HỮU CỬ
|
18/5/1954
|
|
Huyện Yên Lãng, tỉnh Vĩnh Phú
|
|
55174
|
NGUYỄN ĐÌNH CỨ
|
15/12/1955
|
15/3/1974
|
Xóm Quyết Tiến, xã Tứ Xã, huyện Lâm Thao, tỉnh Vĩnh Phú
|
Ty Giao thông tỉnh Vĩnh Phú
|
55175
|
NGUYỄN TIẾN CỬ
|
10/2/1950
|
10/10/1973
|
Xã Phú Mỹ, huyện Phù Ninh, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
55176
|
ĐÀO QUÂN CỰ
|
|
1974
|
Xã Trung Giã, huyện Đa Phúc, tỉnh Vĩnh Phú
|
|
55177
|
CHỬ NGỌC CƯƠNG
|
19/8/1953
|
15/2/1974
|
Xã Tứ Xã, huyện Lâm Thao, tỉnh Vĩnh Phú
|
Đội địa chất 1 - Đoàn khảo sát - Bộ Thuỷ lợi
|
55178
|
ĐỖ KIM CƯƠNG
|
8/8/1948
|
1/11/1970
|
Thôn Như Sơn, xã Như Thuỵ, huyện Lập Thạch , tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Y sĩ tỉnh Vĩnh Phú
|
55179
|
TRẦN DUY CƯƠNG
|
10/12/1939
|
11/11/1970
|
Thôn Nam Bản, xã Tiến Phong, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|
Văn phòng UB Hành chính tỉnh Vĩnh Phúc
|
55180
|
VŨ DUY CƯƠNG
|
25/9/1947
|
8/5/1974
|
Thôn Bình Sơn, xã Tam Sơn, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phú
|
Xưởng Thống nhất - Công ty xây dựng Đường 13, Lục Nam, Hà Bắc
|
55181
|
DƯƠNG VĂN CƯỜNG
|
27/1/1947
|
8/3/1975
|
Thôn Bình Sơn, xã Tam Sơn, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phú
|
Kho Kim khí Đông Anh TP Hà Nội
|
55182
|
ĐINH TIẾN CƯỜNG
|
19/7/1955
|
10/12/1973
|
Đội I, HTX Vĩnh Hồng, xã Trung Giáp, huyện Phù Ninh, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
55183
|
LÊ THỊ CƯỜNG
|
17/4/1953
|
10/8/1972
|
Thôn Mạo Phổ, xã Lương Lỗ, huyện Thanh Ba, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Y sĩ Vĩnh Phú, Bộ Y tế
|
55184
|
NGUYỄN MẠNH CƯỜNG
|
16/6/1954
|
8/5/1975
|
Xóm Phú Lâu, xã Hồng Kỳ, huyện Đa Phúc, tỉnh Vĩnh Phú
|
Công ty Xây dựng Thuỷ lợi II
|
55185
|
NGUYỄN MINH CƯỜNG
|
10/10/1956
|
25/4/1975
|
Xã Phượng Xá, huyện Cẩm Khê, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe - Ty Giao thông tỉnh Vĩnh Phú
|
55186
|
NGUYỄN QUÍ CƯỜNG
|
4/8/1955
|
10/4/1974
|
Xã Tam Canh, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe Số 2 huyện Kim Anh, tỉnh Vĩnh Phú
|
55187
|
NGUYỄN THỊ CƯỜNG
|
10/5/1953
|
1974
|
Xã Nam Sơn, huyện Đa Phúc, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Trung học Ngân hàng miền núi
|
55188
|
NGUYỄN VĂN CƯỜNG
|
24/11/1955
|
|
Thôn Phú Mỹ, xã Tự Lập, huyện Yên Lãng, tỉnh Vĩnh Phú
|
|
55189
|
NGUYỄN VĂN CƯỜNG
|
1/5/1955
|
7/12/1973
|
Thôn Hương Gia, xã Phú Cường, huyện Kim Anh, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
55190
|
NGUYỄN VĂN CƯỜNG
|
2/10/1951
|
12/7/1974
|
Thôn Xuân Đài, xã Nguyệt Đức, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phú
|
Công trường Hạ Long thuộc Cục 2 - Bộ Giao thông Vận tải
|
55191
|
PHẠM VĂN CƯỜNG
|
10/8/1955
|
8/12/1974
|
Xóm Thượng, xã Phúc Thắng, huyện Kim Anh, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
55192
|
PHẠM VĂN CƯỜNG
|
20/1/1955
|
7/12/1973
|
Xóm Chùa, thôn Bồng Mạc, xã Liên Mạc, huyện Yên Lãng, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
55193
|
TRẦN VĂN CƯỜNG
|
1/6/1954
|
10/10/1973
|
Xóm Xuân Dương, xã Tử Đà, huyện Phù Ninh, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe Việt Bắc
|
55194
|
TRƯƠNG THỊ CƯỜNG
|
21/11/1947
|
4/9/1969
|
Thôn Tây Sơn, xã Văn Lang, huyện Hạ Hoà, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Trung cấp Y sỹ tỉnh Phú Thọ
|
55195
|
VŨ VĂN CHÀ
|
15/5/1940
|
22/1/1972
|
Xóm Phương Lai, xã Cao Mại, huyện Lâm Thao, tỉnh Vĩnh Phú
|
Công an Nhân dân Vũ trang Hà Nội
|
55196
|
NGUYỄN HỒNG CHANH
|
15/7/1953
|
10/10/1973
|
Thôn Đông Cao, xã Tráng Việt, huyện Yên Lãng, tỉnh Vĩnh Phú
|
T73 Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
55197
|
PHẠM THỊ CHĂM
|
20/1/1951
|
7/8/1973
|
Thôn Liêm, xã Trường Thịnh, thi xã Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|
Bệnh viện Thanh Sơn tỉnh Vĩnh Phú
|
55198
|
NGUYỄN VĂN CHẮT
|
27/3/1937
|
6/5/1974
|
Xã Hiền Đa, huyện Cẩm Khê, tỉnh Vĩnh Phú
|
Xưởng sắn phòng lương thực Yên Lập tỉnh Vĩnh Phú
|
55199
|
NGUYỄN THỊ CHÂM
|
2/6/1952
|
|
Xã Phương Lĩnh, huyện Thanh Ba, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Y tế Vĩnh Phú
|
55200
|
TRẦN VĂN CHÂM`
|
13/5/1955
|
2/10/1973
|
Hợp tác xã Sinh Tiến, xã Minh Hòa, huyện Yên Lập, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe số 2, Vĩnh Phú
|
55201
|
NGUYỄN QUỐC CHẤN
|
11/1/1949
|
30/10/1973
|
Thôn Phù Liễn, xã Đồng Tĩnh, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
55202
|
NGUYỄN VĂN CHẤN
|
7/9/1953
|
|
Xã Ngọc Lập, huyện Yên Lập, tỉnh Vĩnh Phú
|
|
55203
|
NGUYỄN VĂN CHẤN
|
15/2/1950
|
15/3/1972
|
HTX Mộ Sy, xã Quất Thượng, thành phố Việt Trì, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật TW
|
55204
|
NGUYỄN TRỌNG CHẤP
|
9/8/1955
|
18/2/1975
|
Xã Yên Tập, huyện Cẩm Khê, tỉnh Vĩnh Phú
|
Xí nghiệp Cung ứng vật tư số 4, Việt Trì, Vĩnh Phũ
|
55205
|
ĐINH VĂN CHẤT
|
17/4/1954
|
8/1/1973
|
Đội 9, xóm Lục Lượng, xã Yên Lương, huyện Thanh Sơn, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
55206
|
NGUYỄN ĐỨC CHẤT
|
8/10/1946
|
7/5/1975
|
Xã Đạo Đức, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|
Đoàn Cơ giới II, Công ty Xây dựng thủy lợi II - Bộ Thủy lợi
|
55207
|
DƯƠNG MỘC CHÂU
|
11/12/1949
|
15/3/1972
|
Thôn Đông Cao, xã Văn Tiến, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Huấn luyện Bộ Tổng Tham Mưu
|
55208
|
DƯƠNG VĂN CHÂU
|
26/3/1949
|
12/4/1974
|
Xã Nguyệt Đức, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phú
|
Công ty Ô tô lâm sản, Hà Nội
|
55209
|
HÀ HUY CHÂU
|
20/8/1948
|
13/12/1972
|
Xã Xuân Lộc, huyện Thanh Thuỷ, tỉnh Vĩnh Phú (Phú Thọ)
|
Trường Đại Học Y Hà Nội
|
55210
|
TRẦN THỊ CHÂU
|
28/8/1949
|
|
TX. Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|
|
55211
|
LÊ VĂN CHÂU
|
21/7/1948
|
10/10/1973
|
Thôn Hoa Phú, xã Bình Dương, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường cấp I, Xã Đạo Đức, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|
55212
|
NGUYỄN XUÂN CHÉN
|
1946
|
25/2/1969
|
Xã Tam Hồng, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật, Bộ Tổng Tham mưu
|
55213
|
CAO CHI
|
13/7/1945
|
3/1/1974
|
Xã Hùng Lô, huyện Phù Ninh, tỉnh Vĩnh Phú
|
Lâm trường Thanh Sơn, tỉnh Vĩnh Phú
|
55214
|
NGUYỄN VĂN CHI
|
27/12/1947
|
20/9/1973
|
Thôn Đông Đạo, xã Vân Hội, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Phổ thông cấp 2 thị xã Hà Nam, tỉnh Nam Hà
|
55215
|
VƯƠNG VĂN CHI
|
21/12/1938
|
28/12/1973
|
Thôn Lạng Hồ, xã Hợp Hải, huyện Lâm Thao, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trạm Máy kéo và Xưởng sửa chữa cơ khí Nông nghiệp huyện Lâm Thao tỉnh Vĩnh Phú
|
55216
|
ĐĂNG HỮU CHÍ
|
20/5/1945
|
13/12/1972
|
Xã Điêu Lương, huyện Cẩm Khê, tỉnh Vĩnh Phú
|
Tổ Văn phòng - Xí nghiệp Xây dựng 3, Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|