Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
55217
|
NGUYỄN QUỐC CHÍ
|
1955
|
|
Huyện Thanh Ba, tỉnh Vĩnh Phú
|
|
55218
|
KHỔNG VĂN CHÍ
|
7/2/1944
|
5/3/1975
|
Xã Tứ Yên, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường cấp 2 Xuân Hoà, Lập Thạch, Vĩnh Phú
|
55219
|
VŨ VĂN CHÍ
|
20/3/1944
|
|
Xã Hạ Giáp, huyện Phù Ninh, tỉnh Vĩnh Phú
|
Ty Y tế tỉnh Vĩnh Phú
|
55220
|
ĐẶNG THỊ CHIẾN
|
19/8/1949
|
|
Xã Xuân Lũng, huyện Lâm Thao, tỉnh Vĩnh Phú
|
Giáo viên trường K100, Lâm Thao, Vĩnh Phú
|
55221
|
ĐINH TIẾN CHIẾN
|
20/11/1950
|
23/7/1973
|
Xã Yên Lãng, huyện Thanh Sơn, tỉnh Vĩnh Phú
|
Xí nghiệp Gỗ - Công ty xây lắp luyện kim (NX22 - CT15 - BC11R)
|
55222
|
HÀ VĂN CHIẾN
|
4/8/1955
|
2/11/1973
|
Xóm Tràng, xã Phú Mỹ, huyện Phú Ninh, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
55223
|
NGUYỄN NGỌC CHIẾN
|
6/9/1956
|
|
Xã Tứ Trưng, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phú
|
|
55224
|
NGUYỄN QUỐC CHIẾN
|
22/12/1952
|
5/4/1975
|
Thôn Nội Phập, xã Tam Hợp, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|
Đoàn Điều tra VI, Hà Bằc
|
55225
|
NGUYỄN THỊ CHIẾN
|
1/4/1953
|
0/11/1974
|
Xã Hanh Cù, huyện Thanh Ba, tỉnh Vĩnh Phú
|
Ngân hàng Nhà nước Trung ương
|
55226
|
NGUYỄN VĂN CHIẾN
|
5/1/1955
|
14/3/1974
|
Thôn Thuật Cổ, xã Quế Lâm, huyện Đoan Hùng, tỉnh Vĩnh Phú
|
Ty Giao thông, Vĩnh Phú
|
55227
|
TRẦN ĐÌNH CHIẾN
|
20/3/1955
|
14/3/1974
|
Xã Thọ Sơn, huyện Đoan Hùng, tỉnh Vĩnh Phú
|
Ty Giao thông, Vính Phù
|
55228
|
TRẦN THỊ CHIẾN
|
10/12/1953
|
20/5/1975
|
Thôn Yên Tĩnh, xã Đồng Thịnh, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phú
|
Ty Bưu điện, Vĩnh Phú
|
55229
|
VŨ VĂN CHIẾN
|
8/7/1952
|
10/4/1975
|
Thôn Sơn Cầu, xã Tam Sơn, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường cấp I, xã Đạo Tú, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
55230
|
KHỔNG VĂN CHIỂU
|
10/5/1940
|
12/2/1973
|
Xã Cao Phong, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phú
|
Văn phòng tỉnh uỷ Hà Giang
|
55231
|
HÀ VĂN CHỈN
|
23/3/1943
|
0/1/1974
|
Xã Minh Đài, huyện Thanh Sơn, tỉnh Vĩnh Phú
|
Tổng Cục Địa chất
|
55233
|
NGÔ VĂN CHÍN
|
25/8/1949
|
14/3/1974
|
Thôn Chi Đông, xã Đông Đình, huyện Kim Anh, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Kỹ thuật Lái xe ô tô
|
55234
|
NGUYỄN BÁ CHINH
|
19/2/1942
|
10/10/1973
|
Thôn Sơn Tường, xã Xuân Huy, huyện Lâm Thao, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường cấp I Xuân Lũng, Lâm Thao, Vĩnh Phú
|
55235
|
NGUYỄN KIM CHINH
|
10/9/1954
|
0/10/1973
|
Thôn Bắc Giã, xã Phù Lỗ, huyện Kim Anh, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường lái xe Quân khu Việt Bắc
|
55236
|
BÙI VĂN CHÍNH
|
11/2/1947
|
9/10/1973
|
Xã Hà Sương, huyện Hạ Hoà, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường cấp I xã Hà Lương, huyện Hạ Hoà, tỉnh Vĩnh Phú
|
55237
|
ĐỖ QUỐC CHÍNH
|
20/10/1950
|
3/1/1974
|
Phố Hưng Lợi, thị xã Việt Trì, tỉnh Vĩnh Phú
|
Nhà máy Cơ khí Sửa chữa 19/5 Đoan Hùng, Vĩnh Phú
|
55238
|
ĐỖ TRUNG CHÍNH
|
7/5/1955
|
23/1/1975
|
HTX Minh Tiến, xã Bình Bộ, huyện Phù Ninh, tỉnh Vĩnh Phú
|
Công ty Khai hoang Cơ giới thuộc Ủy ban Nông nghiệp TW
|
55239
|
HOÀNG VĂN CHÍNH
|
11/10/1944
|
10/10/1973
|
Xã Cấp Dẫn, huyện Cẩm Khê, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường cấp I xã Tân Long, huyện Yên Lập, tỉnh Vĩnh Phú
|
55240
|
LÊ VĂN CHÍNH
|
1/1/1954
|
0/12/1973
|
Xã Thạch Sơn, huyện Lâm Thao, tỉnh Vĩnh Phú
|
|
55241
|
NGUYỄN KHẮC CHÍNH
|
6/1/1955
|
0/12/1973
|
Xã Tam Canh, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe Việt Bắc
|
55242
|
NGUYỄN THỊ CHÍNH
|
10/10/1956
|
|
Xã Gia Điều, huyện Hạ Hoà, tỉnh Vĩnh Phú
|
|
55243
|
NGUYỄN NHƯ CHỈNH
|
2/1/1948
|
20/3/1974
|
Xóm Ngọc Hà, xã Thái Hoà, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phú
|
Sở Tài chính Hải Phòng
|
55244
|
NGUYỄN QUỐC CHÍNH
|
22/12/1953
|
|
Thôn Nội Phật, xã Tam Hợp, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|
|
55245
|
NGUYỄN THỊ CHÍNH
|
6/10/1950
|
12/2/1973
|
Xã Thanh Vân, huyện Thanh Ba, tỉnh Vĩnh Phú
|
Bệnh viện tâm thần TW, huyện Thường Tín
|
55246
|
VŨ THỊ CHÍNH
|
1953
|
|
Thôn Thu Ích, xã Liên Châu, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phú
|
|
55247
|
PHÙNG SÁNG CHÓI
|
6/4/1953
|
30/12/1972
|
Xóm Tân Thư, xã Minh Đài, huyện Thanh Sơn, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe Quân khu Việt Bắc
|
55248
|
MA VĂN CHỒI
|
21/12/1945
|
12/12/1973
|
Xóm Văn Minh, xã Đào Giã, huyện Thanh Ba, tỉnh Vĩnh Phú
|
Đội Chiếu bóng 127
|
55249
|
PHAN THANH CHU
|
27/7/1947
|
|
Xã Liên Châu, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phú
|
|
55250
|
TRẦN VĂN CHU
|
7/9/1941
|
15/12/1973
|
Thôn Phú Tàng, xã Bắc Phú, huyện Đa Phúc, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trạm Y tế, xã Bắc Phú, huyện Đa Phúc, tỉnh Vĩnh Phú
|
55251
|
LƯU XUÂN CHỦ
|
30/8/1947
|
16/7/1973
|
Xã Triệu Đề, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phú
|
Nông trường Yên Mỹ - tỉnh Thanh Hoá
|
55252
|
ĐẶNG XUÂN CHÚC
|
3/5/1953
|
1/1/1973
|
Thôn Thượng Lộc, xã Bảo Yên, huyện Thanh Thuỷ, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe Quân Khu Việt Bắc
|
55253
|
LÊ ĐÌNH CHÚC
|
1/11/1942
|
26/2/1970
|
Xã Hiền Quan, huyện Tam Nông, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường cấp 3 Kinh Môn
|
55254
|
NGUYỄN THỊ CHÚC
|
24/9/1949
|
1974
|
Xã Hùng Quan, huyện Đoan Hùng, tỉnh Vĩnh Phú
|
Công ty Vận tải ô tô - Ty Giao thông tỉnh Vĩnh Phú
|
55255
|
NGUYỄN VĂN CHÚC
|
19/5/1954
|
19/3/1972
|
Thôn Lan ĐÌnh, xã Kim Long, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường K27 - Tổng cục Bưu điện
|
55256
|
PHẠM QUANG CHÚC
|
4/4/1952
|
15/2/1973
|
Xã Đan Hà, huyện Hạ Hoà, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường K27 - Cục Bưu điện TW
|
55257
|
NGUYỄN VĂN CHỤC
|
1/4/1955
|
14/3/1974
|
Thôn Lường Yên, xã Trung Kiên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe tỉnh Vĩnh Phú
|
55258
|
BÙI VĂN CHUNG
|
20/2/1950
|
20/5/1975
|
Xã Xuân Hòa, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trung tâm Bưu điện Vĩnh Phú
|
55259
|
HÀ ĐỨC CHUNG
|
1/2/1955
|
10/10/1973
|
Thôn Ngọc Liễn, xã Liên Hòa, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường Lái xe quân khu Việt Bắc
|
55260
|
KHƯƠNG ĐÌNH CHUNG
|
1950
|
|
Xã Tuyên Mỹ, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phú
|
|
55262
|
LÊ QUANG CHUNG
|
21/11/1956
|
5/4/1975
|
Xã Minh Quang, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|
Đoàn Điều tra 6 Việt Yên, Hà Bắc
|
55263
|
NGÔ MINH CHUNG
|
12/12/1942
|
15/4/1972
|
Thôn Mậu Thông, xã Khai Chung, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
|
55264
|
NGUYỄN ĐÌNH CHUNG
|
4/10/1954
|
2/11/1973
|
Xã Phú Mỹ, huyện Phù Ninh, tỉnh Vĩnh Phú
|
|
55265
|
NGUYỄN QUANG CHUNG
|
20/4/1951
|
8/2/1971
|
Thôn Tăng Nhi, xã Đỗ Xuyên, huyện Thanh Ba, tỉnh Vĩnh Phú
|
Phân hiệu Trường Đại học Y khoa Miền núi
|
55266
|
QUẢN NGỌC CHUNG
|
23/9/1933
|
10/2/1971
|
Xã Thạch Sơn, huyện Lâm Thao, tỉnh Vĩnh Phú
|
Ban Tổ chức Chính quyền tỉnh Vĩnh Phú
|
55267
|
TẠ THỊ CHUNG
|
7/12/1952
|
6/5/1975
|
Xã Cao Mai, huyện Lâm Thao, tỉnh Vĩnh Phú
|
Công ty Thiết bi II Đông Anh, Hà Nội
|
55268
|
LÊ VĂN CHỦNG
|
28/7/1947
|
8/10/1973
|
Xóm Vườn Mía, thôn Dương Chỉ, xã Liễn Sơn, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phú
|
Trường cấp I, xã Thái Hòa, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phú
|