Ngày:22/12/2024
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
56934 CHIÊM MINH ĐẠO 13/11/1937 Quảng Đông Trung Quốc
56935 NGỤY DZOÁCH 1927 Tỉnh Quảng Đông, Đảo Hải Nam, Trung Quốc Đoàn văn công LKV - Bộ Văn hóa
56936 MẠC CHÍNH ĐỨC 24/3/1949 14/12/1971 Tam Thuỷ, Quảng Đông, Trung Quốc Cty Xe khách Hà Nội
56937 TRẦN TRƯỜNG HÀ 5/5/1930 1964 Xã Quỳnh Sơn, huyện Hải Nam, tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc Nhà máy phân đạm Hà Bắc
56938 TÔN NHÂN HIỆP 20/10/1934 21/4/1975 Xã Hải Nam, tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc Tổng cục Chăn nuôi
56939 BÀNH HÙNG 17/2/1941 16/9/1964 Xã Tiên Thôn, huyện Triều Dương, tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc Trường ĐH Tổng hợp Hà Nội
56940 VƯƠNG GIA KIỆT 0/11/1934 Tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc Cục Vật tư - Bộ Công nghiệp, Thành phố Hà Nội
56941 HỒ KHỞI 23/9/1938 24/9/1965 Huyện Triều Dương, tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc Trường Đại học Sư phạm Vinh
56942 TRƯƠNG MỶ LAN 12/12/1926 Tỉnh Triều Châu,, Trung Quốc Trường Sư phạm Hoa Kiều
56943 PHÙNG CHÍ LÂM 0/8/1924 1/10/1965 Xã Tân Hoa, huyện Hoa Huyện, tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc Trường Hữu Nghị Hải Phòng
56944 HOÀNG GIA LẬP 15/1/1922 18/12/1963 Công xã Na Lương, Đông Hưng, Quảng Đông, Trung Quốc Vụ Hoa Vân Bản Mặt trận TW
56945 TRANG QUÁCH MINH 13/7/1930 18/12/1963 Xã Ngọc Châu, huyện Triều Dương, tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc Vụ Hoa Vận Ban mặt trận TW
56946 HOÀNG HỮU NAM 27/9/1940 Đài Miến,Phòng Thành, Đông Hưng, Trung Quốc Trường Thanh niên Dân tộc
56947 PHÓ ĐỨC NINH 6/2/1948 14/2/1974 Xã Thuận Đức, huyện Quảng Đông, Trung Quốc Học sinh Trường Lái xe Hà Bắc
56948 LÂM QUANG NHẢ 1/2/1928 6/6/1975 Xã Phúc Châu, huyện Phúc Kiến, Trung Quốc Vụ Tiền lương - Bộ Lao động
56949 VƯƠNG QUÍ PHI 1937 Hoa Kiều Trung Quốc
56950 CỔ LỆ PHÁT 5/12/1941 10/12/1974 Tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc Đội Máy kéo Yên Định, tỉnh Thanh Hoá
56951 LƯU KHẮC PHONG 2/10/1939 6/5/1975 Xã Giang Bình, huyện Phong Thành, tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc, Trung Quốc Xí nghiệp In hải Hưng
56952 THÁI ĐẮC PHONG 8/3/1932 19/9/1966 Thái Sứ Sánh, huyện Triệu Dương,Quảng Đông, Trung Quốc Tổng Công ty Xuất Nhập khẩu Thủ công Mỹ nghệ
56953 LÝ PHÚC 02/02/1927 Huyện Trung Sơn, tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc
56954 HOÀNG CẢNH QuẦN 03/3/1938 Huyện Văn Lương, tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc
56955 HUỲNH HUỆ PHƯƠNG 0/11/1949 Huyện Trung Sơn, tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc
56956 CHÌU BÍT SỒI 15/5/1939 1973 Thôn Mủ Đầu, phòng Thành, tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc
56957 THÁI NHƯ SIÊU 06/12/1924 Xã Trình Cương, huyện Trừng Hải, Quảng Đông Trung Quốc
56958 NGÔ ĐA TÂN 4/11/1943 Thôn Văn Xương, huyện Đảo Hải Nam, tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc Trường Nghiệp vụ Bưu điện Nam Hà
56959 TRẦN THÀNH TÔ 28/8/1933 25/6/1975 Thôn Bạc Cuông, xã Bảo An, huyện Quảng Đông, Trung Quốc Máy 2 tàu Sông Lô - Công ty Vận tải biển Việt Nam
56960 ĐINH TUYỀN 14/4/1920 4/10/1969 Đông Quảng Đông, Trung Quốc Tổng hội họa liên VIệt Nam
56961 HÌNH THẮNG 0/2/1936 1/3/1975 Văn Xương, Đảo Hải Nam, Quảng Đông, Trung Quốc, Trung Quốc Xí nghiệp Vận tải -Công ty Cung ứng xây dựng - Bộ Xây dựng
56962 NGÔ XƯƠNG 29/12/1925 Tỉnh Phước Kiến, Trung Quốc
56963 NGUYỄN BÁ BANG Xã Tân Lĩnh, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
56964 Bảng thống kê kỷ vật và ảnh của cán bộ đi B
Đầu ... [1112] [1113] [1114][1115] Cuối
Trang 1115 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội