Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
56934
|
CHIÊM MINH ĐẠO
|
13/11/1937
|
|
Quảng Đông Trung Quốc
|
|
56935
|
NGỤY DZOÁCH
|
1927
|
|
Tỉnh Quảng Đông, Đảo Hải Nam, Trung Quốc
|
Đoàn văn công LKV - Bộ Văn hóa
|
56936
|
MẠC CHÍNH ĐỨC
|
24/3/1949
|
14/12/1971
|
Tam Thuỷ, Quảng Đông, Trung Quốc
|
Cty Xe khách Hà Nội
|
56937
|
TRẦN TRƯỜNG HÀ
|
5/5/1930
|
1964
|
Xã Quỳnh Sơn, huyện Hải Nam, tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc
|
Nhà máy phân đạm Hà Bắc
|
56938
|
TÔN NHÂN HIỆP
|
20/10/1934
|
21/4/1975
|
Xã Hải Nam, tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc
|
Tổng cục Chăn nuôi
|
56939
|
BÀNH HÙNG
|
17/2/1941
|
16/9/1964
|
Xã Tiên Thôn, huyện Triều Dương, tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc
|
Trường ĐH Tổng hợp Hà Nội
|
56940
|
VƯƠNG GIA KIỆT
|
0/11/1934
|
|
Tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc
|
Cục Vật tư - Bộ Công nghiệp, Thành phố Hà Nội
|
56941
|
HỒ KHỞI
|
23/9/1938
|
24/9/1965
|
Huyện Triều Dương, tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc
|
Trường Đại học Sư phạm Vinh
|
56942
|
TRƯƠNG MỶ LAN
|
12/12/1926
|
|
Tỉnh Triều Châu,, Trung Quốc
|
Trường Sư phạm Hoa Kiều
|
56943
|
PHÙNG CHÍ LÂM
|
0/8/1924
|
1/10/1965
|
Xã Tân Hoa, huyện Hoa Huyện, tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc
|
Trường Hữu Nghị Hải Phòng
|
56944
|
HOÀNG GIA LẬP
|
15/1/1922
|
18/12/1963
|
Công xã Na Lương, Đông Hưng, Quảng Đông, Trung Quốc
|
Vụ Hoa Vân Bản Mặt trận TW
|
56945
|
TRANG QUÁCH MINH
|
13/7/1930
|
18/12/1963
|
Xã Ngọc Châu, huyện Triều Dương, tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc
|
Vụ Hoa Vận Ban mặt trận TW
|
56946
|
HOÀNG HỮU NAM
|
27/9/1940
|
|
Đài Miến,Phòng Thành, Đông Hưng, Trung Quốc
|
Trường Thanh niên Dân tộc
|
56947
|
PHÓ ĐỨC NINH
|
6/2/1948
|
14/2/1974
|
Xã Thuận Đức, huyện Quảng Đông, Trung Quốc
|
Học sinh Trường Lái xe Hà Bắc
|
56948
|
LÂM QUANG NHẢ
|
1/2/1928
|
6/6/1975
|
Xã Phúc Châu, huyện Phúc Kiến, Trung Quốc
|
Vụ Tiền lương - Bộ Lao động
|
56949
|
VƯƠNG QUÍ PHI
|
1937
|
|
Hoa Kiều Trung Quốc
|
|
56950
|
CỔ LỆ PHÁT
|
5/12/1941
|
10/12/1974
|
Tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc
|
Đội Máy kéo Yên Định, tỉnh Thanh Hoá
|
56951
|
LƯU KHẮC PHONG
|
2/10/1939
|
6/5/1975
|
Xã Giang Bình, huyện Phong Thành, tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc, Trung Quốc
|
Xí nghiệp In hải Hưng
|
56952
|
THÁI ĐẮC PHONG
|
8/3/1932
|
19/9/1966
|
Thái Sứ Sánh, huyện Triệu Dương,Quảng Đông, Trung Quốc
|
Tổng Công ty Xuất Nhập khẩu Thủ công Mỹ nghệ
|
56953
|
LÝ PHÚC
|
02/02/1927
|
|
Huyện Trung Sơn, tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc
|
|
56954
|
HOÀNG CẢNH QuẦN
|
03/3/1938
|
|
Huyện Văn Lương, tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc
|
|
56955
|
HUỲNH HUỆ PHƯƠNG
|
0/11/1949
|
|
Huyện Trung Sơn, tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc
|
|
56956
|
CHÌU BÍT SỒI
|
15/5/1939
|
1973
|
Thôn Mủ Đầu, phòng Thành, tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc
|
|
56957
|
THÁI NHƯ SIÊU
|
06/12/1924
|
|
Xã Trình Cương, huyện Trừng Hải, Quảng Đông Trung Quốc
|
|
56958
|
NGÔ ĐA TÂN
|
4/11/1943
|
|
Thôn Văn Xương, huyện Đảo Hải Nam, tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc
|
Trường Nghiệp vụ Bưu điện Nam Hà
|
56959
|
TRẦN THÀNH TÔ
|
28/8/1933
|
25/6/1975
|
Thôn Bạc Cuông, xã Bảo An, huyện Quảng Đông, Trung Quốc
|
Máy 2 tàu Sông Lô - Công ty Vận tải biển Việt Nam
|
56960
|
ĐINH TUYỀN
|
14/4/1920
|
4/10/1969
|
Đông Quảng Đông, Trung Quốc
|
Tổng hội họa liên VIệt Nam
|
56961
|
HÌNH THẮNG
|
0/2/1936
|
1/3/1975
|
Văn Xương, Đảo Hải Nam, Quảng Đông, Trung Quốc, Trung Quốc
|
Xí nghiệp Vận tải -Công ty Cung ứng xây dựng - Bộ Xây dựng
|
56962
|
NGÔ XƯƠNG
|
29/12/1925
|
|
Tỉnh Phước Kiến, Trung Quốc
|
|
56963
|
NGUYỄN BÁ BANG
|
|
|
Xã Tân Lĩnh, huyện Ba Vì, tỉnh Hà Tây
|
|
56964
|
Bảng thống kê kỷ vật và ảnh của cán bộ đi B
|
|
|
|
|