Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
6282
|
VÕ ĐÌNH NHƠN
|
10/10/1916
|
5/6/1973
|
Xã Bình Nghi, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
|
6283
|
NGUYỄN HỮU NHU
|
13/2/1927
|
3/10/1962
|
Xã Cát Minh, huyện Phù Cát , tỉnh Bình Định
|
Công ty Thi công Cơ giới tỉnh Hòa Bình
|
6284
|
NGUYỄN VĂN NHU
|
0/12/1931
|
12/2/1974
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Xăng dầu Hà Nội
|
6285
|
PHAN NHU
|
19/8/1944
|
27/11/1973
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đoàn Chỉ đạo Sản xuất Nông nghiệp của Uỷ ban Nông nghiẹp TW tại Thái Bình
|
6286
|
NGUYỄN NGỌC NHUẬN
|
14/9/1925
|
|
Thôn An Hòa, xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Bộ Công nghiệp Nhẹ, Nhà máy Văn phòng Phẩm Hồng Hà
|
6287
|
NGUYỄN NGỌC NHUẬN
|
10/5/1932
|
5/6/1973
|
Thôn Tả Giang, xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ra chữa bệnh
|
6288
|
VÕ ĐỨC NHUẬN
|
15/5/1928
|
16/6/1964
|
Thôn Chánh Thạnh, xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kiến trúc Hải Phòng
|
6289
|
VÕ NHUẾ
|
1936
|
11/12/1972
|
Thôn Vĩnh Lộc, xã Bình Hoà, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Xuân Mai, huyện Chương Mỹ, tỉnh Hà Tây
|
6290
|
ĐÀO XUÂN NHUNG
|
4/10/1922
|
7/5/1975
|
Xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc 4
|
6291
|
ĐINH NHUNG
|
14/8/1937
|
18/4/1975
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
6292
|
ĐINH THỊ NHUNG
|
5/2/1953
|
|
Xã Nhơn An, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bệnh nhận K25 - điều trị và an dưỡng
|
6293
|
MAI NGỌC NHUNG
|
0/10/1931
|
8/4/1975
|
Khu I thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Chế biến và bảo quản Lâm sản - Tổng cục Lâm nghiệp
|
6294
|
NGUYỄN VĂN NHUNG
|
30/12/1944
|
1974
|
Thôn Tuý Thạnh, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Tĩnh
|
6295
|
PHẠM THỊ TUYẾT NHUNG
|
2/2/1949
|
24/5/1975
|
Xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ban Tổ chức Khu uỷ 5 (ra Bắc chữa bệnh)
|
6296
|
VÕ THỊ LƯU NHUNG
|
28/11/1941
|
20/9/1966
|
Xã Cát Hạnh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y khoa
|
6297
|
VÕ XUÂN NHUỴ
|
15/12/1930
|
25/4/1975
|
Thôn Chánh Nhơn, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Vật liệu Xây dựng và chất đốt cấp I Hà Nội
|
6298
|
NGUYỄN NHƯ
|
0/10/1916
|
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Vụ Phát hành, phòng kho quỹ
|
6299
|
NGUYỄN CHÂU NHƯ
|
10/10/1930
|
10/11/1974
|
Thôn Ngọc An, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phân xưởng Ôtô mỏ than Vàng Danh, tỉnh Quảng Ninh
|
6300
|
NGUYỄN KẾ NHƯ
|
5/4/1936
|
21/3/1973
|
Xã Cát Tường, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Cục Kiến thiết Cơ bản - Tổng cục Bưu điện
|
6301
|
TRẦN VĂN NHỮ
|
23/11/1929
|
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Xe đạp môtô cấp I - Công ty Điện máy - Bộ Nội thương
|
6302
|
TRỊNH KIM NHƯ
|
23/3/1935
|
27/5/1975
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Viện Thiết kế dân dụng - Bộ Xây dựng
|
6303
|
NGUYỄN NHỮ
|
10/3/1925
|
29/3/1964
|
Thôn Long Hậu, xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Việt Trung, tỉnh Quảng Bình
|
6304
|
NGUYỄN HÙNG NHỰ
|
3/3/1925
|
29/4/1975
|
Thôn Trường Lâm, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đội Cơ giới 8 thuộc Công ty Xây dựng Thuỷ lợi II Đa Phúc, tỉnh Vĩnh Phú
|
6305
|
ĐINH NHƯỚC
|
16/1/1930
|
6/5/1975
|
Làng Đất Đỏ, xã Vĩnh Hoà, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định
|
Chi điếm Ngân hàng huyện Quế Phong, tỉnh Nghệ An
|
6306
|
LÊ NHƯƠNG
|
19/3/1928
|
15/5/1974
|
Thôn Thanh Mai, xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Lương thực huyện Chương Mỹ, tỉnh Hà Tĩnh
|
6307
|
NGUYỄN NHƯƠNG
|
23/10/1927
|
9/6/1961
|
Thôn Cảnh An, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Hà Nam
|
6308
|
TRẦN NHƯƠNG
|
1928
|
9/5/1975
|
Thôn Xuân Vinh, xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Lương thực huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
6309
|
NGUYỄN HỮU NHƯỜNG
|
10/10/1944
|
20/4/1965
|
Thôn Hưởng Lộc, xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Việt Nam thông tấn xã Hà Nội
|
6310
|
HUỲNH NHƯỠNG
|
0/10/1921
|
17/8/1964
|
Xã Ân Nghĩa, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công trường Đầu mối Cốc thành Nam Định
|
6311
|
LÊ VĂN NHƯỢNG
|
16/2/1930
|
18/7/1964
|
Thôn Hòa Cư, xã Nhơn Hưng, huyên An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Khách sạn Bạch Mai - Hà Nội
|
6312
|
PHẠM NHỨT
|
1920
|
18/6/1964
|
Thôn An Trịnh, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Yên Mỹ tỉnh Thanh Hóa
|
6313
|
NGUYỄN THỊ NHỰT
|
20/7/1937
|
15/6/1973
|
Thôn Văn Trường, xã Mỹ Phong, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa K100
|
6314
|
ĐỖ HỮU OAI
|
0/10/1928
|
4/7/1959
|
Xã Mỹ Cát, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Tập đonà Nam Bình thuộc Liên đoàn Sản xuất Lệ Ninh
|
6315
|
BÙI OAI
|
6/6/1924
|
2/1/1975
|
Xã Phước Thành, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Bộ Giao thông Vận tải
|
6316
|
NGÔ THẾ OANH
|
27/10/1944
|
15/2/1971
|
Thôn Phụng Sơn, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Báo Tiền Phong
|
6317
|
HUỲNH NGỌC OANH
|
0/12/1929
|
28/5/1975
|
Xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Mộc xẻ Mục Sơn - Ty Xây dựng Thanh Hoá
|
6318
|
TRẦN Ô
|
1/1/1925
|
15/6/1965
|
Xã Nhơn Phong, hguyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Lâm trường Như Xuân
|
6319
|
NGUYỄN VĂN Ở
|
1924
|
16/8/1964
|
Xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Chè Phú Thọ - Bộ Công nghiệp Nhẹ
|
6320
|
DƯƠNG VĂN ƠN
|
20/10/1926
|
20/6/1965
|
Xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Gạch ngói Bình Minh
|
6321
|
NGUYỄN VĂN ỚT
|
0/4/1931
|
20/6/1965
|
Khu 5, thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Đường sắt
|
6322
|
THANH PƠN
|
0/8/1936
|
26/9/1964
|
Làng Kon Dơn, xã Vĩnh Hảo, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện Vinh-tỉnh Nghệ An
|
6323
|
TRẦN PHẤT
|
16/4/1919
|
22/8/1962
|
Xã Phú Phong, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Công ty Công trình Đường thuỷ Hải Phòng
|
6324
|
NGUYỄN PHÁI
|
3/4/1924
|
|
Xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công trường Giấy - Công ty Kiến trúc Việt Trì
|
6325
|
PHẠM VĂN PHÁI
|
0/12/1927
|
24/3/1962
|
Xã Phước Đông, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Cao su Hà Nội
|
6326
|
ĐỖ HỮU PHAN
|
15/3/1942
|
21/12/1965
|
Thôn Cửu Lợi, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ Y tế Hà Nội
|
6327
|
NGUYỄN NGỌC PHAN
|
12/2/1936
|
13/5/1974
|
Xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trạm Máy kéo huyện Gia Lộc - Cty Máy kéo tỉnh Hải Hưng
|
6328
|
TRẦN CAO PHAN
|
20/4/1923
|
4/1/1962
|
Thôn Hữu Giang, xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Công ty Xăng dầu mỡ Hà Nội
|
6329
|
LỮ PHÁN
|
10/12/1935
|
22/6/1975
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Báo Nhiếp ảnh - Bộ Nội thương
|
6330
|
NGUYỄN CÔNG PHÁN
|
5/5/1933
|
6/5/1975
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Bưu điện Bắc Thái
|
6331
|
NGUYỄN HỒNG PHÁN
|
3/3/1932
|
10/9/1960
|
Thôn Chánh Danh, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trung đoàn bộ Trung đoàn 210 - Sư đoàn 305
|