Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
6382
|
LÝ XUÂN PHONG
|
10/10/1924
|
16/2/1962
|
Thôn Trùng Giảng, xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước , tỉnh Bình Định
|
Công ty Lâm sản Hà Đông
|
6383
|
NGUYỄN PHONG
|
19/9/1936
|
26/9/1964
|
Thôn Thừa Lãnh, xã Canh Lãnh, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định
|
Trường Cấp II Thanh Lâm, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương
|
6384
|
NGUYỄN HOÀ PHONG
|
0/10/1926
|
5/10/1964
|
Xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Sở Thương nghiệp Hải Phòng
|
6385
|
NGUYỄN SỸ PHONG
|
30/12/1938
|
1/11/1972
|
Thôn Gia An, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Tài chính, khu Đống Đa - Sở Tài chính Hà Nội
|
6386
|
NGUYỄN TOÀN PHONG
|
3/2/1942
|
20/12/1965
|
Thôn Vĩnh Thạnh, xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Thông tấn xã Việt Nam
|
6387
|
NGUYỄN TUẤN PHONG
|
25/4/1930
|
28/3/1974
|
Thôn Bắc Chính, xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Lâm trường Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
6388
|
NGUYỄN THANH PHONG
|
26/7/1939
|
12/5/1975
|
Xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4
|
6389
|
NGUYỄN TRUNG PHONG
|
1/1/1945
|
12/6/1973
|
Xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cục Thuỷ văn - Bộ Thuỷ lợi
|
6390
|
NGUYỄN XUÂN PHONG
|
1926
|
24/5/1973
|
Thôn Văn Quan, xã Phước Quan, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
K70 - Nam Hà
|
6391
|
NGUYỄN XUÂN PHONG
|
1/12/1947
|
24/10/1973
|
Xã An Tín, huyện Hoài An, tỉnh Bình Định
|
Đoàn chỉ đạo uỷ ban Nông nghiệp TW Hải Phòng
|
6392
|
PHẠM LƯU PHONG
|
15/6/1922
|
|
Xã Cát Nhơn, huyện Phú Cát, tỉnh Bình Định
|
|
6393
|
TRẦN PHONG
|
30/8/1922
|
13/9/1962
|
Thôn Vĩnh Chỉnh, xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công đoàn Công trình 120 Thanh Hóa
|
6394
|
TRẦN QUANG PHONG
|
1/5/1932
|
27/11/1973
|
Xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh 19/5 Nghệ An
|
6395
|
TRẦN THANH PHONG
|
12/12/1926
|
26/5/1961
|
Xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trụ sở Nông trường 19/5
|
6396
|
TRẦN XONG PHONG
|
0/10/1925
|
|
Thôn Đại Hữu, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Cán bộ Quy hoạch đất đai dân số
|
6397
|
TRƯƠNG HỮU PHONG
|
12/12/1930
|
16/2/1974
|
Thôn Đông Lâm, xã Nhơn Lộc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Uỷ ban Kế hoạch Nhà nước tỉnh Quảng Ninh
|
6398
|
VÕ THANH PHONG
|
9/9/1922
|
21/6/1965
|
Xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Thuỷ lợi miền Núi
|
6399
|
HUỲNH VĂN PHÓNG
|
4/4/1932
|
|
Huyện Tam Quan, tỉnh Bình Định
|
Tiểu đoàn 323
|
6400
|
LÊ VĂN PHÒNG
|
18/8/1924
|
15/6/1973
|
Thôn Giao Hội, xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xưởng Sản xuất nước chấm-Công ty Thực phẩm bán lẻ-Hà Bắc
|
6401
|
NGUYỄN NỮ NGỌC PHÒNG
|
15/12/1942
|
15/10/1968
|
Thôn Phú Hòa, xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Dược - Hà Nội
|
6402
|
PHẠM VĂN PHÒNG
|
8/8/1933
|
28/8/1963
|
Xã Mỹ Hoà, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Phòng Tài vụ Thác Bà Yên Bái
|
6403
|
VÕ QUANG PHÒNG
|
1958
|
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K25
|
6404
|
BÙI PHỔ
|
15/5/1927
|
|
Thôn An Thái, xã Nhơn Phúc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Kinh tế Tài chính khoá 2
|
6405
|
HUỲNH PHỔ
|
9/6/1922
|
23/6/1965
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cán bộ tổ chức Trại Chăn nuôi Ngọc Thạch - Bộ Công nghiệp
|
6406
|
LÊ QUANG PHỔ
|
15/11/1946
|
6/5/1975
|
Xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trung tâm Bưu điện Hà Nội - Tổng cục Bưu điện
|
6407
|
ĐỖ ĐÌNH PHU
|
1/9/1931
|
3/11/1965
|
Xã Hoài Đức, huyện Hoài Nhơn , tỉnh Bình Định
|
Nông trường Văn Du tỉnh Thanh Hoá
|
6408
|
HÀ XUÂN PHỦ
|
1925
|
25/6/1975
|
Xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Gỗ Cầu Đuống, Hà Nội
|
6409
|
LÊ ĐÌNH PHÚ
|
20/4/1932
|
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bí thư Ban Chấp hành Công trường I
|
6410
|
LÊ ĐÌNH PHÚ
|
16/2/1927
|
25/5/1975
|
Xã Phước Hậu, huyện Thuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ngân hàng Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
6411
|
LÊ NGỌC PHÚ
|
22/2/1934
|
14/6/1966
|
Thôn Đông Lâm, xã Nhơn Lộc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội
|
6412
|
LÊ XUÂN PHÚ
|
2/2/1927
|
3/11/1965
|
Thôn Phượng Doanh, xã Đập Đá, huyện An Nhơn
Thôn Phương Doanh, xã Đập Đá, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đội 2 Nông trường Rạng Đông, Nam Hà
|
6413
|
NGUYỄN PHÚ
|
1/7/1924
|
25/4/1975
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cty bán lẻ cấp II, thị xã Hưng Yên, tỉnh Hải Hưng
|
6414
|
NGUYỄN PHÚ
|
1/7/1924
|
25/4/1975
|
Xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cục Bảo quản Kiểm nghiệm hàng hoá - Bộ Nội thương
|
6415
|
NGUYỄN PHONG PHÚ
|
10/4/1947
|
12/4/1974
|
Thôn Thuận Đức, xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tĩnh
|
6416
|
NGUYỄN VĂN PHÚ
|
10/7/1923
|
28/1/1969
|
Thôn Hà Thanh, xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Lý luận nghiệp vụ cán bộ quản lý , Bộ Giáo dục và đào tạo
|
6417
|
NGUYỄN VĂN PHÚ
|
24/4/1920
|
|
Thôn Hưng Chánh, xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
6418
|
PHAN PHÚ
|
4/3/1934
|
|
Xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học và Trung cấp thuỷ lợi
|
6419
|
TRẦN ĐÌNH PHÚ
|
15/3/1929
|
18/6/1973
|
Thôn Xung Phong, xã Ân Chính, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
|
6420
|
TRẦN ĐÌNH PHÚ
|
12/12/1931
|
24/2/1965
|
Xã Mỹ Hoà, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ban Kiến thiết 207 - Cục Kiến thiết cơ bản
|
6421
|
HỒ PHÚC
|
5/5/1920
|
20/4/1965
|
Thôn Chánh Đạo, xã Mỹ Tho, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Vụ Tài vụ - Bộ Công nghiệp Nhẹ
|
6422
|
HỒ XUÂN PHÚC
|
28/12/1941
|
1/10/1965
|
Thôn Trà Bình, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Cao đẳng Mỹ thuật Việt Nam
|
6423
|
LÊ VĂN PHÚC
|
14/10/1949
|
29/3/1974
|
Thôn Tránh Trạch, xã Mỹ Thọ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tây
|
6424
|
MAN ĐỨC PHÚC
|
3/5/1947
|
1971
|
Thôn Định Thiện, xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Văn hoá Thương binh II Hà Bắc
|
6425
|
NGUYỄN PHÚC
|
10/11/1926
|
15/2/1963
|
Xã Bình Tường, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Dược phẩm I, Hà Nội
|
6426
|
NGUYỄN HỮU PHÚC
|
20/6/1928
|
22/4/1975
|
Xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Vụ Tổ chức Cán bộ - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
6427
|
NGUYỄN VĂN PHÚC
|
30/12/1930
|
23/8/1974
|
Xã Ân Chính, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ban Công tác miền Tây CB308
|
6428
|
PHẠM ĐÌNH PHÚC
|
12/3/1923
|
13/2/1963
|
Thôn Chánh Khoan, xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Công nghệ phẩm - Công ty Bách hoá huyện Tiên Hưng, tỉnh Thái Bình
|
6429
|
PHẠM THU PHÚC
|
0/8/1933
|
4/5/1973
|
Thôn Thái Phú, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4
|
6430
|
PHAN ĐÌNH PHÚC
|
1933
|
13/3/1974
|
Xã Mỹ An, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K20 chữa bệnh và học tập
|
6431
|
TRẦN ĐÌNH PHÚC
|
5/5/1928
|
1/8/1974
|
Thôn Chánh Khoan, xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ , tỉnh Bình Định
|
Đội 7, Nông trường Quốc doanh Than Uyên tỉnh Nghĩa Lộ - Khu Tây Bắc
|