Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
6482
|
LÊ BÁ PHƯỚC
|
20/12/1925
|
12/8/1960
|
Xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Liên đoàn sản xuất miền Nam Chí Linh, tỉnh Hải Dương
|
6483
|
LÊ VĂN PHƯỚC
|
7/2/1936
|
16/11/1968
|
Xã Nhơn Khánh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đoàn Dân ca kịch - Liên khu V
|
6484
|
LÊ VĨNH PHƯỚC
|
19/3/1939
|
21/9/1971
|
Thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trạm Bảo vệ Thực vật Thiệu Viên - Ty Nông nghiệp Thanh Hóa
|
6485
|
NGUYỄN BÁ PHƯỚC
|
1/1/1926
|
16/5/1974
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát , tỉnh Bình Định
|
Đảng ủy K85 tỉnh Thái Bình
|
6486
|
NGUYỄN ĐÌNH PHƯỚC
|
26/6/1937
|
15/2/1974
|
Xã Đập Đá, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trạm nghiên cứu Thủy Văn kho nước suối hai, huyện Ba Vì tỉnh Hà Tây
|
6487
|
NGUYỄN MINH PHƯỚC
|
0/4/1929
|
21/4/1975
|
Xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Chi nhánh Điện tỉnh Hà Tây thuộc Cục điện lực của Bộ Điện than
|
6488
|
NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỚC
|
1/10/1947
|
27/6/1973
|
Xã An Nhơn, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K90
|
6489
|
NGUYỄN VĂN PHƯỚC
|
20/10/1947
|
1972
|
Thôn An Xã, xã Mĩ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh tỉnh Hải Phòng
|
6490
|
NGUYỄN VĂN PHƯỚC
|
0/3/1947
|
5/1/1972
|
Xã Nhơn Phúc, huyện An Nhơn , tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu IV
|
6491
|
PHAN HỮU PHƯỚC
|
3/4/1931
|
0/9/1965
|
Thôn Đại Thuận, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đoàn Lưu động II - Bộ Nông nghiệp
|
6492
|
PHAN VĂN PHƯỚC
|
3/1/1932
|
25/5/1975
|
Xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Chi nhánh Ngân hàng huyện Ninh Giang tỉnh Hải Hưng
|
6493
|
THÂN TRỌNG PHƯỚC
|
15/12/1943
|
1975
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Viện Điều dưỡng K70 tỉnh Nam Hà
|
6494
|
VƯƠNG CHÂU PHƯỚC
|
20/7/1935
|
16/6/1964
|
Thôn Kim Sơn, xã An Nghĩa, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công ty Vận tải Bạch Đằng thành phố Hải Phòng
|
6495
|
ĐẶNG THỊ PHƯƠNG
|
20/8/1948
|
1975
|
Xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh thuộc Bộ Nội vụ
|
6496
|
ĐỖ XUÂN PHƯƠNG
|
1926
|
26/8/1964
|
Xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Gỗ cầu Đuống
|
6497
|
HOÀNG NGỌC PHƯƠNG
|
13/11/1954
|
|
Thôn Liễn An, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
6498
|
LÂM PHƯƠNG
|
1/1/1926
|
15/10/1963
|
Thôn Kiên Mỹ, xã Bình Thành, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Sở Công nghiệp và Thủ Công nghiệp Hải Phòng
|
6499
|
LÊ PHƯƠNG
|
1930
|
1/6/1973
|
Thôn Tiên Thuận, xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
6500
|
LƯƠNG THÀNH PHƯƠNG
|
1923
|
1975
|
Xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Tín dụng Công nghiệp và Thủ Công nghiệp Ngân hàng thành phố Hải Phòng
|
6501
|
LƯU TẤN PHƯƠNG
|
0/8/1935
|
3/9/1974
|
Xã Kong Kring, huyện Vĩnh Thạnh , tỉnh Bình Định
|
K15
|
6502
|
NGUYỄN PHƯƠNG
|
15/5/1925
|
5/4/1964
|
Xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Liên hiệp Công đoàn Hải Dương
|
6503
|
NGUYỄN PHƯƠNG
|
17/7/1922
|
|
Thôn Liêm Lợi, xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
6504
|
NGUYỄN PHƯƠNG
|
23/10/1925
|
|
Xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Lương thực
|
6505
|
NGUYỄN BÁ PHƯƠNG
|
1933
|
|
Thôn Thọ Quê, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
6506
|
NGUYỄN KIM PHƯƠNG
|
18/11/1936
|
17/7/1964
|
Thôn Thống Nhất, xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Phân đội 316 - Đội đặt đường - Tổng cục Đường sắt
|
6507
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
|
1944
|
1974
|
Xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh huyện Gia Viễn tỉnh Ninh Bình
|
6508
|
NGUYỄN TRI PHƯƠNG
|
14/11/1933
|
28/12/1973
|
Xã Bình Giang, huyện Hòa Ân, tỉnh Bình Định
|
Xưởng Cơ khí 66 huyện Ngọc Lạc, tỉnh Thanh Hóa
|
6509
|
NGUYỄN XUÂN PHƯƠNG
|
6/1/1933
|
8/7/1974
|
Xã Cát Khánh, huyện Phù Cát , tỉnh Bình Định
|
Trường Trung học Cơ khú I huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
6510
|
PHẠM HUỲNH PHƯƠNG
|
11/12/1936
|
22/2/1974
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nhà G1, K3 - T72 Sầm Sơn tỉnh Thanh Hóa
|
6511
|
PHAN THỊ THÚY PHƯƠNG
|
0/12/1947
|
14/6/1974
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn , tỉnh Bình Định
|
K55 thị xã Bắc Ninh tỉnh Hà Bắc do Ban Thống nhất Trung ương Quảng lý
|
6512
|
PHAN XUÂN PHƯƠNG
|
0/12/1930
|
2/12/1966
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Đảng Hải Phòng
|
6513
|
THÁI PHƯƠNG
|
5/8/1923
|
16/4/1975
|
Xã Nhơn Phú, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thực phẩm Nông sản tỉnh Lào Cai
|
6514
|
TRẦN CHÍ PHƯƠNG
|
1/1/1936
|
|
Xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Viện Thiết kế Thuỷ lợi - Bộ Thuỷ lợi
|
6515
|
TRẦN ĐÌNH PHƯƠNG
|
1923
|
19/4/1965
|
Thôn Tân Thành, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Ắc quy Hải Phòng
|
6516
|
TRẦN XUÂN PHƯƠNG
|
10/9/1954
|
25/1/1974
|
Xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
K20 thuộc Cục Đón tiếp Cán bộ B thuộc huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phú
|
6517
|
ĐINH BÁ PHƯỢNG
|
1/5/1930
|
13/7/1964
|
Thôn Vĩnh Trường, xã Cát Hạnh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nông trường 3-2 Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An
|
6518
|
LÊ THỊ MINH PHƯỢNG
|
5/10/1955
|
1974
|
Xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn , tỉnh Bình Định
|
K20 huyện Tam Dương tỉnh Vĩnh Phú
|
6519
|
NGUYỄN HỮU PHƯỢNG
|
1/10/1934
|
10/8/1960
|
Xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Tiểu đoàn 79 - Sư đoàn 305
|
6520
|
NGUYỄN VĂN PHƯỢNG
|
0/4/1930
|
5/11/1973
|
Xã Đập Đá, huyện An Nhơn , tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện tỉnh Ninh Bình
|
6521
|
PHẠM THỊ KIM PHƯỢNG
|
1949
|
24/6/1973
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
K100 - Phú Thọ
|
6522
|
ĐẶNG QUA
|
10/11/1951
|
1974
|
Xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ , tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Tĩnh
|
6523
|
ĐỖ VĂN QUA
|
9/9/1934
|
30/3/1964
|
Thôn Vạn Hội, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ga Voi Xô - Cục Vận chuyển - Tổng cục Đường sắt
|
6524
|
ĐỖ VĂN QUA
|
1931
|
15/10/1963
|
Thôn Gia Đức, xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Huyện ủy Vĩnh Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc
|
6525
|
NGUYỄN QUA
|
10/10/1929
|
28/3/1962
|
Thôn An Trường, xã Ân Thanh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Cơ quan Liên hiệp Công đoàn Hải Phòng
|
6526
|
VÕ QUA
|
10/12/1940
|
8/7/1974
|
Xã Ân Đức, huyện Hoài Ân , tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Dụng cụ số I Hà Nội thuộc Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
6527
|
CAO LÂM QUẢ
|
2/9/1945
|
10/12/1973
|
Xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Phân Viện Thiết kế Tàu thủy Ô tô
|
6528
|
LƯU QUẢ
|
15/7/1923
|
17/10/1963
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Chi cục Thống kê, Hà Nam
|
6529
|
VĂN XUÂN QUẢ
|
3/2/1937
|
19/6/1964
|
Thôn Đức Nam, xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Cơ khí Quang Trung thuộc Bộ Công nghiệp nhẹ Hà Nội
|
6530
|
NGUYỄN QUÁ
|
10/10/1924
|
|
Xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Phân đạm tỉnh Hà Bắc
|
6531
|
TRƯỜNG XUÂN QUẢNG
|
1/6/1933
|
|
Xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
|