Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
6532
|
LÊ CÔNG QUÁN
|
15/9/1932
|
10/5/1974
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Thủy lợi tỉnh Hà Giang
|
6533
|
LÊ ĐỨC QUÁN
|
1/11/1925
|
15/2/1963
|
Thôn Khánh Lộc, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ty Tài chính Thanh Hoá
|
6534
|
BÙI VĂN QUANG
|
19/5/1927
|
13/3/1974
|
Thôn Châu Trúc, xã Mỹ Châu, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K15 Hà Đông
|
6535
|
DIỆP BỬU QUANG
|
1928
|
7/9/1964
|
Xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Công đoàn TW
|
6536
|
ĐÀO XUÂN QUANG
|
1929
|
23/2/1963
|
Xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nông trường 19 - 5 Nghệ An
|
6537
|
ĐẶNG HỮU QUANG
|
2/8/1930
|
1975
|
Xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4
|
6538
|
ĐẶNG VĂN QUANG
|
2/2/1944
|
8/2/1971
|
Xã Nhơn Hậu, huyện An Nhơn , tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh II Hải Phòng
|
6539
|
ĐINH HỒNG QUANG
|
1928
|
|
Thôn Diệu Quang, xã Hoài mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K55
|
6540
|
HỒ VINH QUANG
|
15/10/1947
|
5/9/1974
|
Thôn Thanh Thủy, xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
T 72 Sầm Sơn tỉnh Thanh Hóa
|
6541
|
HUỲNH QUANG
|
1/1/1928
|
14/9/1964
|
Xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Phòng Giáo dục huyện Quế Võ, tỉnh Hà Bắc
|
6542
|
LÊ QUANG
|
0/8/1923
|
|
Xã Bình Nghi, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
|
6543
|
LÊ QUANG
|
21/3/1922
|
15/2/1963
|
Thôn Phú Thuận, xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ty Lâm nghiệp khu Hồng Quảng
|
6544
|
LÊ HỒNG QUANG
|
10/12/1925
|
25/11/1963
|
Xã Mỹ Thắng, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Nông Lâm Hưng Yên
|
6545
|
MAI XUÂN QUANG
|
16/9/1929
|
26/8/1964
|
Khu II Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Cục Dệt Vật dụng - Bộ Công nghiệp Nhẹ
|
6546
|
MỊCH QUANG
|
1/5/1917
|
12/5/1975
|
Xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Lý luận nghiệp vụ - Bộ Văn hoá
|
6547
|
NGUYỄN QUANG
|
1934
|
|
Xã Bình Nghi, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
|
6548
|
NGUYỄN QUANG
|
9/9/1921
|
27/6/1965
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, Liên khu V, tỉnh Bình Định
|
Sở Bưu điện Hà Nội
|
6549
|
NGUYỄN CHÍ QUANG
|
1/1/1934
|
20/1/1975
|
Xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cục đón tiếp cán bộ B tập trung tại K10 để đi vào Nam lần 2
|
6550
|
NGUYỄN ĐÌNH QUANG
|
0/7/1932
|
1973
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K3, T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
6551
|
NGUYỄN HỒNG QUANG
|
20/3/1937
|
16/2/1973
|
Thôn Trương Định, xã Bình Hòa, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Phòng Thời tiết nha khí tượng
|
6552
|
NGUYỄN HỮU QUANG
|
6/5/1926
|
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K35
|
6553
|
NGUYỄN QUÝ QUANG
|
5/5/1922
|
14/7/1961
|
Thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Kinh tế tài chính
|
6554
|
NGUYỄN XUÂN QUANG
|
24/8/1929
|
|
Thôn Tịnh Bình, xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ngân hàng Trung tâm tỉnh Hải Dương
|
6555
|
PHẠM NGỌC QUANG
|
1/2/1930
|
6/5/1975
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ty Thủy lợi Nghĩa Lộ thuộc thị xã Nghĩa Lộ
|
6556
|
PHẠM THỊ QUANG
|
10/7/1941
|
|
Thôn Tân Phụng, xã Mỹ Tho, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
6557
|
PHAN MINH QUANG
|
5/11/1936
|
6/5/1975
|
Xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Bưu điện
|
6558
|
TRẦN ĐÌNH QUANG
|
2/7/1923
|
|
Thôn Hội An, xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
|
6559
|
TRẦN HƯNG QUANG
|
15/10/1928
|
15/10/1969
|
Xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nhà hát Tuồng Việt Nam
|
6560
|
TRÌNH VĂN QUANG
|
14/4/1928
|
24/8/1960
|
Thôn Long Hậu, xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Than Hồng Gai
|
6561
|
DƯƠNG VĂN QUẢNG
|
27/3/1935
|
0/7/1964
|
Xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đoạn Công cụ Việt Trì
|
6562
|
ĐẶNG CÔNG QUẢNG
|
14/11/1932
|
16/7/1973
|
Xã Hòa Đức, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Phúc Do, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa
|
6563
|
HUỲNH QUẢNG
|
20/7/1920
|
29/5/1973
|
Thôn Vạn Trung, xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
|
6564
|
LÂM QUẢNG
|
24/10/1931
|
|
Xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Kỹ thuật sơ cấp thành phố Hải Phòng
|
6565
|
NGUYỄN QUẢNG
|
19/9/1922
|
26/8/1964
|
Xã Bình Nghi, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Công ty Tổng hợp Cấp 3 Thường Tín, Hà Tây
|
6566
|
NGUYỄN THỊ QUẢNG
|
15/5/1940
|
1974
|
Xã Cát Tài, huyện Phù Cát , tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh huyện Gia Viễn , tỉnh Ninh Bình
|
6567
|
PHAN QUẢNG
|
17/8/1918
|
10/6/1962
|
Thôn Tài Lương, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Khách sạn Lưu động - Cục Chuyên gia
|
6568
|
TỪ VĂN QUẢNG
|
2/3/1975
|
28/2/1975
|
Xã Bình Quan, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Bộ Đại học Vụ Quản lý Học sinh ngoài nước
|
6569
|
TRƯƠNG XUÂN QUẢNG
|
1/6/1933
|
1974
|
Xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Hà Tĩnh
|
6570
|
LÊ VĂN QUẠNH
|
1928
|
17/2/1963
|
Xã Phước Thành, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ban Tổ chức Tỉnh uỷ Hải Dương
|
6571
|
VÕ TRỌNG QUÁT
|
2/9/1935
|
4/2/1966
|
Thôn Châu Trúc, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Phòng Nông nghiệp huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
6572
|
NGUYỄN QUÁT
|
1920
|
0/4/1960
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
HTX mua bán TW( Bộ Nội thương)
|
6573
|
PHAN QUẮC
|
26/8/1926
|
13/9/1962
|
Thôn Vĩnh Đức, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kiến trúc Hải Phòng
|
6574
|
ĐẶNG THỊ QUẮN
|
22/12/1947
|
21/5/1975
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước , tỉnh Bình Định
|
Bộ Y tế
|
6575
|
PHẠM ĐÌNH QUẬN
|
0/5/1920
|
|
Xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
6576
|
NGUYỄN CẨM QUÂN
|
19/9/1930
|
17/4/1965
|
Thôn Chánh Mẫn, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Phòng Tài vụ Nhà máy Liên hợp Dệt Nam Định
|
6577
|
TRẦN QUẬN
|
20/4/1929
|
1/5/1975
|
Xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Lâm trường huyện Hoành Bồ tỉnh Quảng Ninh
|
6578
|
ĐINH QUEN
|
1940
|
10/2/1973
|
Huyện Vĩnh Thạch, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông lao động Trung ương
|
6579
|
LÊ NGỌC QUẾ
|
1926
|
0/4/1975
|
Xã Canh Thịnh, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định
|
Phòng Thu mua của Công ty Lương thực thành phố Hà Nội
|
6580
|
NGUYỄN QUẾ
|
15/7/1920
|
25/4/1965
|
Xã Bình Tường, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Phân cục Lâm sản, Công ty Lâm sản, thành phố Hải Phòng
|
6581
|
NGUYỄN NGỌC QUẾ
|
10/1/1935
|
16/12/1974
|
Làng Hưng Thanh (khu phố 5) thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đội cầu 7 thuộc Ty Giao thông Vận tải tỉnh Hải Hưng
|