Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
6582
|
NGUYỄN THỊ QUẾ
|
20/7/1937
|
1975
|
Xã Mỹ Phong, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K15
|
6583
|
PHẠM ĐÌNH QUẾ
|
10/3/1920
|
2/6/1962
|
Xã Ân Khánh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thực phẩm Hà Tây
|
6584
|
TRẦN ĐÌNH QUẾ
|
1930
|
|
Thôn Vĩnh Viễn, xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
|
6585
|
TRẦN VĂN QUẾ
|
2/8/1925
|
|
Xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Sông Con Nghệ An
|
6586
|
VÕ ĐÌNH QUẾ
|
15/8/1917
|
4/6/1962
|
Xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Viện Thiết kế Thuỷ lợi và Thuỷ điện -Bộ Thuỷ lợi và Thuỷ Điện
|
6587
|
LÊ VĂN QUỐC
|
1945
|
15/4/1975
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K100 huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|
6588
|
NGUYỄN QUỐC
|
3/9/1940
|
|
Xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Binh vận huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
6589
|
NGUYỄN QUỐC
|
10/10/1927
|
15/5/1975
|
Xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4 Hà Nội
|
6590
|
NGUYỄN ANH QUỐC
|
20/8/1947
|
16/4/1975
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
K20 Tam Dương, Vĩnh Phú
|
6591
|
TỐNG MINH QUỐC
|
20/7/1933
|
1/10/1965
|
Thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
6592
|
HUỲNH QUỚI
|
24/1/1928
|
29/3/1964
|
Thôn Huỳnh Giản, xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nông trường quốc doanh Lệ Ninh tỉnh Quảng Bình
|
6593
|
NGUYỄN QUƠN
|
26/4/1918
|
7/5/1975
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đội lắp máy - Công ty Công trình Bưu điện - Tổng cục Bưu điện
|
6594
|
NGUYỄN QUY
|
7/7/1923
|
5/2/1966
|
Thôn Hội An, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Thường vụ Huyện uỷ Tân Yên, tỉnh Hà Bắc
|
6595
|
NGUYỄN VĂN QUY
|
10/12/1946
|
9/10/1971
|
Xã Cát Minh, huyện Phù Cát , tỉnh Bình Định
|
K 15
|
6596
|
TẠ QUY
|
1/12/1917
|
1974
|
Xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
K15 thị xã Hà Đông thuộc Cục Đón tiếp Cán bộ B, Uỷ ban Thống nhất Trung ương
|
6597
|
TRẦN NGỌC QUY
|
2/4/1941
|
1974
|
Xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh huyện Đông Hưng tỉnh Thái Bình
|
6598
|
TRƯƠNG KIM QUY
|
30/12/1924
|
28/12/1973
|
Xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Xưởng Cơ khí sửa chữa nông trường Lệ Minh tỉnh Quảng Bình
|
6599
|
ĐINH BÁ QUỲ
|
21/12/1921
|
1/4/1967
|
Thôn Lạc Điền, xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế TW
|
6600
|
HOÀNG ĐÌNH QUÝ
|
1/11/1930
|
1975
|
Xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K5B
|
6601
|
HỒ QUÝ
|
1924
|
31/3/1962
|
Thôn An Hòa, xã Nhơn Khánh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Tài chính, huyện Chương Mỹ, tỉnh Hà Tây
|
6602
|
HỒ MINH QUÝ
|
5/3/1926
|
5/6/1973
|
Xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thực phẩm Cục Thương nghiệp Hà Nọi
|
6603
|
HỒ VĂN QUÝ
|
0/12/1936
|
6/5/1975
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Tổng Công ty Thực phẩm tươi sống - Bộ Nội thương
|
6604
|
LÊ QUÝ
|
29/12/1927
|
23/2/1963
|
Xã Bình Nghi, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh 19/5 tỉnh Nghệ An
|
6605
|
LÊ CHÍ QUÝ
|
2/3/1926
|
31/10/1972
|
Xã Hoài Châu, huyện Hòai Nhơn , tỉnh Bình Định
|
Tổng Công ty Bách Hóa - Bộ Nội thương
|
6606
|
LÊ ĐÌNH QUÝ
|
31/12/1945
|
12/4/1965
|
Xã An Thanh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Học viên Điện báo
|
6607
|
LÊ VĂN QUÝ
|
20/8/1934
|
28/4/1975
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Công ty Bảo dưỡng Đường trục - Cục Địa chính - Tổng cục Bưu điện
|
6608
|
MAI XUÂN QUÝ
|
1/6/1920
|
23/5/1961
|
Xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thuỷ sản Hải Phòng
|
6609
|
NGUYỄN QUÝ
|
14/7/1914
|
|
Xã Hàm Hòa, huyện Hạm Thuận, tỉnh Bình Định
|
Ban Công tác nông thôn TW
|
6610
|
NGUYỄN QUÝ
|
4/2/1926
|
19/6/1965
|
Thôn Vạn Trung, xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Phòng Lương thực Cẩm Khê
|
6611
|
NGUYỄN ĐÌNH QUÝ
|
|
26/8/1964
|
Thôn Vĩnh An, xã Mỹ Phong, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Bộ Công nghiệp Nhẹ
|
6612
|
NGUYỄN ĐỨC QUÝ
|
16/10/1934
|
27/9/1971
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trạm chẩn đoán - Viện thú y - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
6613
|
NGUYỄN ĐỨC QUÝ
|
24/4/1922
|
18/5/1975
|
Xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K100 thị xã Phú Thọ, tỉnh Vĩnh Phú
|
6614
|
NGUYỄN SỸ QUÝ
|
0/10/1921
|
2/12/1974
|
Thôn Bình Chương, xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Tổng Công ty Xăng dầu - Bộ Vật tư
|
6615
|
PHẠM QUÝ
|
12/11/1920
|
11/4/1961
|
Xã Cát Minh, huyện Phù Cát , tỉnh Bình Định
|
Trại chăn nuôi Phổ Yên Thái Nguyên, Cục Thực Phẩm, Bộ Nội Thương
|
6616
|
PHAN QUÝ
|
12/3/1927
|
29/12/1965
|
Xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ban Kiến thiết - Cục Vật liệu Kiến thiết
|
6617
|
TRỊNH ANH QUÝ
|
15/12/1936
|
30/4/1975
|
Thôn An Thái, xã Nhơn Phúc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
E299 Cục Công trình
|
6618
|
TRƯƠNG SĨ QUÝ
|
1924
|
20/7/1964
|
Xã Hoà Cư, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đội cầu III - Cục Công trình tỉnh Nghệ An
|
6619
|
VĂN QUÝ
|
20/7/1921
|
30/12/1961
|
Xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cục Kiến thiết đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
6620
|
VÕ SỸ QUÝ
|
10/3/1930
|
17/6/1959
|
Xã Hoài Châu, huyện Hòai Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đại đội 19 - Tiểu đoàn 15 - Trung đoàn 108
|
6621
|
VÕ VĂN QUÝ
|
5/7/1928
|
23/12/1964
|
Xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Cục Điều tra - Tổng Cục Lâm nghiệp
|
6622
|
VÕ VĂN QUÝ
|
2/3/1929
|
10/7/1972
|
Xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát , tỉnh Bình Định
|
|
6623
|
ĐẶNG VĂN QUYÊN
|
23/12/1927
|
21/3/1962
|
Thôn Thái Bình, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Xây dựng Nam Định
|
6624
|
NGUYỄN BÁ QUYÊN
|
12/12/1930
|
12/4/1974
|
Thôn Chanh Danh, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Đoàn I - Ty Giao thông Vận tải Thanh Hoá
|
6625
|
NGUYỄN ĐỖ QUYÊN
|
1/10/1935
|
22/12/1967
|
Xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ban Chấp hành TW Đảng
|
6626
|
PHẠM QUYÊN
|
20/11/1925
|
24/2/1969
|
Xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Hợp tác xã Mua bán huyện Thanh Trì thuộc Sở Thương nghiệp thành phố Hà Nội
|
6627
|
TRƯƠNG QUYÊN
|
1928
|
16/6/1962
|
Xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công trường dân dụng II - Công ty Kiến trúc - Phú Thọ
|
6628
|
ĐẶNG QUYỀN
|
12/7/1924
|
26/6/1965
|
Thôn Đức Long, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Thực phẩm tỉnh
|
6629
|
LỮ UY QUYỀN
|
03/3/1930
|
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
6630
|
NGUYỄN VĂN QUYỀN
|
1/5/1950
|
0/4/1974
|
Thôn 11, xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc văn hoá Thương binh tỉnh Thanh Hoá
|
6631
|
NGUYỄN VĂN QUYỀN
|
30/12/1936
|
30/4/1975
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Kế hoạch - Ty Thuỷ lợi tỉnh Vĩnh Phú
|