Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
6632
|
PHẠM VĂN QUYỀN
|
0/4/1928
|
13/1/1971
|
Thôn Quân Công, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy xe đạp Thống Nhất
|
6633
|
PHẠM VĂN QUYỀN
|
10/8/1932
|
17/7/1964
|
Xã Nhơn Khánh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đội máy kéo - Ty Nông nghiệp tỉnh Sơn Tây
|
6634
|
TRẦN QUYỀN
|
21/7/1930
|
9/9/1961
|
Xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quyết Thắng, khu vực Vĩnh Linh
|
6635
|
TRẦN TÂN QUYỀN
|
20/6/1950
|
|
Thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
6636
|
BÙI NGỌC QUYỂN
|
15/12/1940
|
15/12/1971
|
Huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Đoàn 584
|
6637
|
ĐINH VĂN QUYỂN
|
2/2/1925
|
|
Thôn Vân Đức, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Dệt Nam Định
|
6638
|
NGUYỄN QUYỂN
|
12/7/1924
|
25/4/1975
|
Xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công ty Bách hoá Bán lẻ Hà Nội
|
6639
|
NGUYỄN VĂN QUYỂN
|
1926
|
10/5/1975
|
Thôn Thanh Liêm, xã Nhơn An, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Đường Việt Trì, tỉnh Vĩnh Phú
|
6640
|
BÙI QUYẾN
|
14/10/1920
|
26/5/1961
|
Xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường 19 - 5
|
6641
|
NGUYỄN VĂN QUYẾN
|
20/4/1955
|
10/2/1975
|
Thôn Ngô Đồng, xã Gia Phúc, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường K27 - Cục Bưu điện Trung ương
|
6642
|
PHẠM QUYẾN
|
6/3/1926
|
11/2/1963
|
Xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Địa chất
|
6643
|
BÙI QUYẾT
|
1914
|
|
Thôn Liễu An, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
6644
|
THÁI VĂN QUYẾT
|
1946
|
1974
|
Thôn Tấn Thạnh, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Bắc
|
6645
|
VÕ QUYẾT
|
6/10/1922
|
3/6/1959
|
Thôn Quy Thuận, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xưởng Kẹo - Tổng công ty Thực phẩm - Bộ Nội thương
|
6646
|
ĐỖ HỮU QUỲNH
|
12/2/1939
|
15/5/1974
|
Xã Hoà Mỹ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Sơn La
|
6647
|
NGUYỄN NHƯ QUỲNH
|
30/2/1932
|
20/2/1974
|
Xã Ân Hữu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu IV TW
|
6648
|
NGUYỄN THỊ QUỲNH
|
|
24/11/1968
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Dược khoa - Hà Nội
|
6649
|
NGUYỄN TRÚC QUỲNH
|
1923
|
12/12/1974
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội
|
6650
|
VÕ NHƯ QUỲNH
|
15/10/1949
|
21/2/1972
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ , tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu IV
|
6651
|
PHAN QUÝNH
|
|
|
Thôn Triết Trụ ,Xã Nhơn Hậu, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
6652
|
ĐINH RANH
|
1942
|
30/8/1972
|
xã Kông Krong, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định
|
Cơ quan Vĩnh Thạch tỉnh Bình Định
|
6653
|
NGUYỄN RẢNH
|
1927
|
6/9/1960
|
Làng Xuân Phương, xã Kỳ Sơn, huyện Đa Phước, tỉnh Bình Định
|
Tổng đội Công trình 22 Quân khu 4
|
6654
|
ĐINH K RẺNG
|
15/9/1930
|
7/5/1975
|
Xã Bót Ban, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4
|
6655
|
PHẠM RIÊM
|
0/8/1916
|
14/6/1962
|
Xã Ân Khánh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trạm Lương thực cấp I, Hải Phòng
|
6656
|
RÔ ĐĂM RIU
|
15/5/1950
|
13/5/1974
|
Làng Pa Ô, xã An Tường, huyện An Lão, tỉnh Bình Định
|
Trường Sư phạm 1 huyện Đại Từ, tỉnh Bắc Thái
|
6657
|
PHAN RỒI
|
12/9/1930
|
20/6/1965
|
Thôn Kiều Huyên, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Bí thư hành cính quản trị Phòng Thông tin Tín hiệu
|
6658
|
NGUYỄN RUỘNG
|
10/5/1930
|
5/3/1964
|
Thôn Hy Văn, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường 19-5 Nghệ An
|
6659
|
HỒ CHÍ RƯ
|
7/1/1924
|
28/3/1975
|
Thôn Tà Lót, xã Vĩnh Hiệp, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định
|
Phòng kinh tế kế hoạch của Ngân Hàng Vĩnh Phú
|
6660
|
ĐỖ SA
|
25/10/1945
|
11/9/1962
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Uỷ ban Hành chính khu Hồng Quảng
|
6661
|
NGUYÊN SÁ
|
1/11/1927
|
19/8/1964
|
Thôn Thuận Thượng, xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Học sinh miền Nam huyện Chương Mỹ tỉnh Hà Đông
|
6662
|
NGUYỄN SẠ
|
8/12/1928
|
26/4/1965
|
Thôn Vân Hội, xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cục Thủy Nông, Bộ Thủy lợi
|
6663
|
NGUYỄN SÁCH
|
0/3/1922
|
17/6/1964
|
Thôn Hy Thế, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Diêm Thống Nhất Hà Nội
|
6664
|
TRẦN SÁCH
|
15/10/1920
|
26/8/1964
|
Xã Hoài Nhơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Viện Thiết kế
|
6665
|
TRẦN VĂN SÁCH
|
12/1/1924
|
23/5/1961
|
Thôn Vạn Phước, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Sở Giao thông Hải Phòng
|
6666
|
NGUYỄN HỮU SÃN
|
1925
|
|
Xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4, khu Đống Đa, Hà Nội
|
6667
|
ĐÀO DUY SANG
|
28/8/1934
|
30/9/1965
|
Thôn An Lương, xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Y khoa - Bộ y tế
|
6668
|
HỒ SANG
|
17/7/1917
|
|
Thôn Lai Nghi, xã Bình Nghi, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
|
6669
|
ĐỖ SANG
|
19/12/1927
|
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Cao cấp nghiệp vụ Ngân hàng TW
|
6670
|
HUỲNH SANG
|
1/1/1929
|
27/11/1973
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Đông Hiếu, Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
6671
|
MAI VĂN SANG
|
10/12/1937
|
13/6/1973
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
6672
|
NGUYỄN SANG
|
3/10/1939
|
14/6/1962
|
Xã Phước Hiệp, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Sao Vàng
|
6673
|
NGUYỄN SANG
|
3/2/1916
|
30/12/1961
|
Thôn Gò Cao, xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Khách sạn La Thành thuộc Cục Chuyên gia
|
6674
|
NGUYỄN SANG
|
12/9/1930
|
3/5/1968
|
Thôn An Lạc, xã Mỹ Hòa, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ngân hàng thành phố Việt Trì, Phú Thọ
|
6675
|
NGUYỄN CÔNG SANG
|
5/12/1930
|
4/9/1960
|
Thôn Tân An, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đại đội 12 - Tiểu đoàn 8 - Trung đoàn 803 - Sư đoàn 324 - Quân khu 4
|
6676
|
NGUYỄN TUẤN SANG
|
0/12/1926
|
28/11/1972
|
Xã Nhơn Thành, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đoàn kiến trúc Việt Nam
|
6677
|
NGUYỄN VĂN SANG
|
29/10/1940
|
1/6/1973
|
Thôn Kỳ Mỹ, xã Bình Thành, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
6678
|
NGUYỄN VĂN SANG
|
5/2/1930
|
|
Xã Đập Đá, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bộ Thuỷ lợi - Viện Thiết kế Thuỷ lợi thuỷ điện
|
6679
|
NGUYỄN VĂN SANG
|
1929
|
|
Xã Phước Hiệp, Huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
6680
|
NGUYỄN VĂN SANG
|
8/2/1926
|
12/2/1974
|
Thôn An Thạnh, xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Xăng dầu, tỉnh Hải Phòng
|
6681
|
NGUYỄN XUÂN SẢNG
|
23/2/1926
|
1/9/1962
|
Xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Liên hợp Dệt Nam Định
|