Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
6682
|
PHAN SANG
|
14/9/1934
|
15/5/1974
|
Xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ban Kiến thiết đê điều, Ty Thuỷ lợi, tỉnh Hải Phòng
|
6683
|
PHAN VĂN SANG
|
1933
|
2/5/1974
|
Xã Ân Chính, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Đại tu Máy kéo, khu Đống Đa, TP Hà Nội (thuộc UB Nông nghiệp TW)
|
6684
|
TRẦN TRỌNG SANG
|
0/11/1932
|
16/6/1973
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K15 - Hà Nội
|
6685
|
ĐINH ANH SÁNG
|
27/10/1924
|
21/4/1975
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cục Xây dựng - UB Nông nghiệp TW
|
6686
|
LÊ VĂN SÁNG
|
15/12/1923
|
|
Thôn Thuận Thái, xã Nhơn An, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Khu Gang thép Thái Nguyên
|
6687
|
LÝ NGỌC SÁNG
|
10/1/1934
|
12/5/1975
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
6688
|
NGUYỄN SÁNG
|
30/7/1927
|
21/6/1964
|
Thôn Chánh Hội, xã Mỹ Cát, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Quốc doanh Dược phẩm Hà Nội
|
6689
|
ĐÀO SANH
|
15/8/1944
|
10/12/1973
|
Xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Vận tải Hành khách số 14, 83b Lý Thường Kiệt, Hà Nội
|
6690
|
ĐỖ NGỌC SANH
|
30/3/1947
|
21/2/1972
|
Xã Cát Chánh, huyện Phù Cát , tỉnh Bình Định
|
Tại An dưỡng thương binh huyện Từ Liêm - Hà Nội
|
6691
|
HOÀNG HỒNG SANH
|
12/3/1935
|
8/5/1975
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Thiết bị Bưu điện Hà Nội
|
6692
|
LÂM SANH
|
10/9/1925
|
13/5/1974
|
Xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Nông nghiệp I, Gia Lâm, Hà Nội
|
6693
|
NGUYỄN SANH
|
1917
|
10/6/1973
|
Xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
K55
|
6694
|
NGUYỄN HỒNG SANH
|
5/10/1940
|
28/1/1975
|
Xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K15 thị xã Hà Đông
|
6695
|
NGUYỄN TẤN SANH
|
23/9/1931
|
20/1/1975
|
Thị xã Quy Nhơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Đội Đông Sơn, Nông trường Đông Hiếu, tỉnh Nghệ An
|
6696
|
NGUYỄN THỊ SANH
|
12/12/1946
|
28/7/1972
|
Xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ , tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc văn hóa Thương binh An Dương, thành phố Thanh Hòa
|
6697
|
NGUYỄN VĂN SANH
|
1935
|
11/2/1974
|
Xã Phước Hương, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung học Y tế thành phố Hải Phòng
|
6698
|
VÕ XUÂN SANH
|
20/12/1932
|
19/4/1965
|
Xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Y tế Cẩm Khê, Phú Thọ
|
6699
|
PHAN THỊ SÁO
|
11/11/1945
|
23/5/1975
|
Xã Nhơn An, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện Hữu Nghị Việt Xô, TP Hà Nội
|
6700
|
PHẠM SÁO
|
1928
|
26/8/1964
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Gỗ Cầu Đuống Hà Nội
|
6701
|
HUỲNH VĂN SÁU
|
10/8/1921
|
28/3/1962
|
Thôn Vạn Phước, xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cục Kim khí hoá chất Hải Phòng
|
6702
|
LÊ VĂN SAU
|
10/10/1930
|
5/6/1961
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Bưu điện
|
6703
|
HUỲNH SÁU
|
29/9/1921
|
15/5/1975
|
Thôn Vạn An, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4
|
6704
|
LÊ SÁU
|
25/5/1940
|
21/3/1973
|
Xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn , tỉnh Bình Định
|
Cục Điều tra Quy hoạch - Tổng Cục Lâm nghiệp
|
6705
|
LÊ VĂN SÁU
|
10/10/1938
|
29/5/1975
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K20 Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phúc
|
6706
|
LƯƠNG VĂN SÁU
|
19/5/1934
|
15/2/1963
|
Xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Bến Hồng Gai - Công ty Than Hồng Gai
|
6707
|
NGUYỄN SÁU
|
12/10/1926
|
30/12/1964
|
Thôn Khánh Đạo, xã Mỹ Tho, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Bông Vải sợi may mặc Hà Nội
|
6708
|
NGUYỄN SÁU
|
5/5/1938
|
2/5/1975
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Xây dựng Thuỷ lợi 3 - Bộ Thuỷ lợi
|
6709
|
NGUYỄN ĐÌNH SÁU
|
2/4/1956
|
28/3/1974
|
Thôn Thạnh Xuân, huyện Hoài Hương, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Ninh Bình
|
6710
|
NGUYỄN VĂN SÁU
|
20/4/1936
|
18/6/1964
|
Thôn Long Hoà, xã Ân Chính, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Đoạn Công vụ Việt Trì, cổng khu Ga Phúc Yên
|
6711
|
NGUYỄN VĂN SÁU
|
22/12/1922
|
1/3/1975
|
Xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K15
|
6712
|
NGUYỄN VĂN SÁU
|
22/10/1942
|
9/4/1974
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh niềm Nam, Hà Tĩnh
|
6713
|
TRẦN SÁU
|
7/12/1934
|
26/11/1963
|
Xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Phân đội 316 đội Đặt đường Tổng cục Đường Sắt
|
6714
|
TRẦN THỊ SÁU
|
15/5/1949
|
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Vĩnh Phú
|
6715
|
VĂN THỊ SÁU
|
15/7/1940
|
14/6/1966
|
Thôn Hữu Hội, xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường bổ túc Cán bộ Y tế Hà Nội
|
6716
|
VÕ SÁU
|
5/10/1947
|
6/5/1975
|
Thôn An Lương, xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Tổng Công ty Thiết bị - Bộ Vật tư
|
6717
|
VÕ SÁU
|
10/10/1944
|
26/10/1973
|
Xã Ân Chính, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Đoàn chỉ đạo sản xuất nông nghiệp - Tổ chỉ đạo huyện Phú Bình, tỉnh Bắc Thái
|
6718
|
VÕ VĂN SÁU
|
8/8/1940
|
1/4/1974
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh, tỉnh Nam Hà
|
6719
|
LÊ VĂN SẰN
|
30/6/1931
|
1/4/1975
|
Xã Nhơn Hậu, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Lâm trường Con Cuông, tỉnh Nghệ An
|
6720
|
NGUYỄN DUY SẴN
|
15/12/1934
|
17/7/1964
|
Thôn Trung Hội, xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Công nông TW
|
6721
|
HOÀNG SẴN
|
20/10/1938
|
18/9/1961
|
Thôn Phú Khương, xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông Công nghiệp Hải Phòng
|
6722
|
NGUYỄN SĂNG
|
15/8/1925
|
2/4/1975
|
Xã Bình Thành, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ban Cải tạo và Quản lý thị trường - Bộ Nội thương
|
6723
|
HOÀNG SÂM
|
15/6/1933
|
15/4/1975
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K15
|
6724
|
PHAN SÂM
|
1928
|
|
Xã Phước Hải, huyện Trung Tiến, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Đông Hiếu
|
6725
|
PHAN VĂN SÂM
|
19/5/1930
|
13/5/1974
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường 19-5, Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
6726
|
TRẦN VĂN SÂM
|
26/10/1944
|
1/12/1973
|
Huyện Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đoàn Chỉ đạo sản xuất - UB Nông nghiệp TW tại Hải Phòng
|
6727
|
VÕ KHẮC SÂM
|
12/1/1924
|
15/6/1965
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bộ Công nghiệp Nặng
|
6728
|
TRẦN SÂU
|
14/12/1922
|
17/6/1959
|
Xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ban Tổ chức Thành ủy Hà Nội
|
6729
|
HỒ SEN
|
0/10/1937
|
5/9/1974
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K4 T72
|
6730
|
LÊ THỊ SEN
|
10/7/1942
|
1/2/1974
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
K100
|
6731
|
NGUYỄN VĂN SEN
|
0/12/1926
|
25/5/1961
|
Xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Xưởng Ngói máy miền Nam, Nam Anh, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|