Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
6782
|
PHAN THÀNH SƠN
|
1/10/1947
|
25/4/1972
|
Thôn An Đông, xã Bình Thành, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Lái xe ô tô, Đội 8, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
6783
|
TAM SƠN
|
28/1/1925
|
29/5/1973
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K15
|
6784
|
THÁI NGỌC SƠN
|
0/10/1929
|
7/5/1975
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ban Thanh tra Lao động - Bộ Lao động
|
6785
|
THÁI THANH SƠN
|
26/3/1923
|
27/6/1965
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ban Tuyên giáo Hà Nội
|
6786
|
VĂN SƠN
|
1924
|
14/9/1961
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Bô Nông trường Quốc doanh
|
6787
|
VÕ THANH SƠN
|
1/2/1917
|
1975
|
Xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ban Kiểm tra thị uỷ Hà Đông - Hà Tây
|
6788
|
VŨ HỒNG SƠN
|
12/6/1924
|
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
6789
|
VŨ MAI SƠN
|
0/7/1928
|
19/9/1960
|
Xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Bộ Nội thương
|
6790
|
HUỲNH SUM
|
1/1/1933
|
17/7/1975
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Viện Thiết kế dân dụng - Bộ Xây dựng
|
6792
|
LÝ HỒNG SUM
|
12/10/1921
|
31/12/1974
|
Xã Bình Nghi, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Điện ảnh Tuyên huấn tỉnh Bình Định
|
6793
|
NGUYỄN SUM
|
1/2/1932
|
13/5/1975
|
Xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
K15
|
6794
|
NGUYỄN VĂN SUM
|
12/2/1925
|
25/9/1962
|
Xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Bộ Công nghiệp Nặng
|
6795
|
LÊ THÀNH SUNG
|
28/12/1930
|
12/6/1975
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Công nhân Kỹ thuật và Trung cấp Xây dựng
|
6796
|
NGUYỄN SUNG
|
10/2/1923
|
1/6/1965
|
Xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ty Kiến trúc Hà Đông
|
6797
|
NGUYỄN THÀNH SUNG
|
1/6/1945
|
31/12/1966
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Y sĩ Thanh Hóa - Bộ Y tế
|
6798
|
PHAN SUNG
|
7/11/1926
|
14/6/1959
|
Xã Ân Hữu, huyện Hòai ân, tỉnh Bình Định
|
Văn phòng Bộ Giao thông
|
6799
|
TRỊNH KIM SUNG
|
1929
|
8/5/1975
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K10 - Bệnh viện Quế Lâm
|
6800
|
ĐINH VĂN SUYỀN
|
18/9/1930
|
31/7/1962
|
Xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ Y tế Hà Nội
|
6801
|
NGUYỄN SỬ
|
9/9/1928
|
23/11/1963
|
Thôn Hội Sơn, xã Cát Sơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Viện Sốt rét ký sinh trùng và côn trùng - Bộ Y Tế
|
6802
|
NGUYỄN SỬ
|
10/1/1924
|
12/6/1965
|
Xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Phụ trách trại chăn nuôi Nhà máy Dệt Nam Định
|
6803
|
VÕ HỒNG SỬ
|
03/9/1936
|
|
Thôn Phụng Du, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
6804
|
HUỲNH CÔNG SỰ
|
10/5/1934
|
22/6/1965
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi Vĩnh Phúc
|
6805
|
LÊ ĐẠI SỰ
|
8/4/1950
|
15/12/1973
|
Xã Canh Thịnh, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định
|
Quốc doanh Chiếu bóng tỉnh Quảng Ninh
|
6806
|
TRẦN SỰ
|
15/6/1945
|
12/6/1973
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp T43 - thị xã Đồng Hới - tỉnh Quảng Bình
|
6807
|
VÕ THỊ SỰ
|
5/5/1949
|
9/6/1973
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
6808
|
NGUYỄN SỮA
|
10/9/1930
|
10/9/1960
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
C6 - D8 - E120 - F305
|
6809
|
LÊ VĂN SỨC
|
7/7/1930
|
21/8/1970
|
Thôn An Long, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh 3-2 Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An
|
6810
|
NGUYỄN VĂN SỨC
|
5/2/1924
|
11/5/1962
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Khê , tỉnh Bình Định
|
Lò cao cột 5 Hồng Quảng
|
6811
|
CHÂU THỊ SƯƠNG
|
10/6/1950
|
9/6/1973
|
Thôn Tân Triều, xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K20
|
6812
|
ĐỖ SƯƠNG
|
10/10/1922
|
14/6/1962
|
Xã Mỹ Cát, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cơ sở HTX Mua bán Liên Nông trường Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
6813
|
LÊ SƯƠNG
|
5/2/1924
|
27/2/1975
|
Thôn Thanh Thuỷ, xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
6814
|
NGUYỄN NGỌC SƯƠNG
|
0/4/1931
|
26/8/1964
|
Thôn Nhơn Thuận, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Chính trị - Bộ Giáo dục TP Hà Nội
|
6815
|
PHAN MINH SƯƠNG
|
5/5/1926
|
14/2/1962
|
Thôn Phú Khương, xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Phòng Lương thực Hoài Đức Hà Đông
|
6816
|
PHAN THỊ NGỌC SƯƠNG
|
5/9/1945
|
|
Xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
K115
|
6817
|
LÊ VĂN SỬU
|
29/4/1928
|
22/6/1965
|
Thôn An Hành, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Thanh Hóa
|
6818
|
NGUYỄN SỬU
|
1930
|
31/12/1974
|
Xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
K65
|
6819
|
THÁI SỬU
|
16/2/1924
|
21/11/1974
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Phòng Kế hoạch Cung ứng - Công ty vật tư tỉnh Lào Cai
|
6820
|
TRẦN SỬU
|
5/5/1924
|
|
Thôn Giang Nam, xã Phước Hiệp, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Phòng Lương thực - Cửa hàng trưởng Cửa hàng Nam Đồng
|
6821
|
TRẦN SỬU
|
1/1/1928
|
19/6/1965
|
Xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Tập đoàn Cơ khí Cọc 6
|
6822
|
HUỲNH TẤN SỸ
|
2/2/1926
|
16/4/1975
|
Xã Cát Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K115
|
6823
|
NGUYỄN SỸ
|
1/1/1920
|
15/6/1966
|
Xã Phước Hải, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ban Tổ chức Thành uỷ Hải Phòng
|
6824
|
NGUYỄN VĂN SỸ
|
1933
|
5/9/1974
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc
|
6825
|
VÕ THỊ SỸ
|
3/5/1939
|
10/6/1973
|
Thôn Tả Giang, xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
K55 - Hà Bắc
|
6826
|
VÕ QUÝ TA
|
19/9/1933
|
27/8/1964
|
Thôn Hoà Phong, xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công trường 214 - Công ty Kiến trúc TP Hải Phòng
|
6827
|
HUỲNH TA
|
12/4/1917
|
17/6/1965
|
Thôn Quảng Vân, xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Sở Công nghiệp Hà Nội
|
6828
|
LÊ TÁ
|
6/12/1947
|
30/4/1973
|
Thôn Tấn Thạnh, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Điện Thông
|
6829
|
PHẠM TÁ
|
15/5/1933
|
|
Thôn Chương Hòa, xã Hải Châu, huyện Hoà Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Đảng, lớp sơ cấp - Tổng cục Đường sắt
|
6830
|
PHAN TÁ
|
1/6/1918
|
15/7/1971
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc (B trờ vào)
|
6831
|
PHAN THÀNH TÁ
|
25/12/1925
|
11/6/1962
|
Xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Vụ Tổ chức Cán bộ - Tổng Cục Lâm nghiệp
|
6832
|
NGUYỄN VĂN TÁC
|
1932
|
29/5/1973
|
Xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
K15
|