Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
6884
|
VĂN TAO
|
15/10/1970
|
|
Thôn Thuận Hạnh, xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Bộ Nội vụ, Khu An dưỡng thống nhất Nam Hà
|
6885
|
HUỲNH TÀO
|
10/11/1937
|
15/7/1964
|
Thôn Kiến An, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Đường sắt - Hạt Vận chuyển Yên - Lao - Bộ Giao thông Vận tải
|
6886
|
HỒ VĂN TẠO
|
25/2/1974
|
15/2/1974
|
Xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Đảng Tỉnh Hà Bắc
|
6887
|
HUỲNH TẠO
|
8/8/1926
|
7/5/1962
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Vụ Tổ chức Cán bộ-Bộ Y tế
|
6888
|
NGUYỄN TẠO
|
3/2/1923
|
3/9/1962
|
Thôn Kỳ Sơn, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Đoạn đầu máy Hà Nội - Tổng cục Đường sắt
|
6889
|
TRẦN TẠO
|
16/10/1933
|
20/9/1971
|
Xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung học Thống kê - kế hoạch - Hà Nội
|
6890
|
TRẦN ĐÌNH TẠO
|
18/8/1943
|
0/4/1975
|
Xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cán bộ B ra ở K100
|
6891
|
VÕ VĂN TẠO
|
10/12/1938
|
0/5/1975
|
Thôn Mỹ Bình, xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cán bộ B ra chữa bệnh và học tập
|
6892
|
LÊ TẮC
|
10/10/1923
|
20/3/1969
|
Xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bộ Giáo dục, Trường Lý luận nghiệp vụ cán bộ quản lý
|
6893
|
NGUYỄN ĐÌNH TẶC
|
1934
|
8/2/1973
|
Xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cảng Hải Phòng
|
6894
|
VÕ TẶC
|
29/12/1935
|
9/10/1964
|
Thôn Phú Quang, xã Mỹ Phong, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đoàn tàu đánh cá Hạ Long, thành phố Hải Phòng
|
6895
|
ĐỖ TĂNG
|
5/8/1932
|
1/11/1965
|
Xã Bình Trường, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
6896
|
LÊ TĂNG
|
2/10/1922
|
15/2/1963
|
Thôn Hiệp Long, xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung cấp Kỹ thuật Mỏ Hồng Gai
|
6897
|
NGUYỄN XUÂN TĂNG
|
28/12/1928
|
|
Xã Ân Chính, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Vân Du, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá
|
6898
|
NGUYỄN TẤN TẶNG
|
8/9/1933
|
15/7/1964
|
Thôn Gia Chiều, xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ga Trung Giã Hà Nội - Cục Đường sắt - Bộ Giao thông Vận tải
|
6899
|
BÙI THANH TÂM
|
16/9/1933
|
15/5/1973
|
Thôn Châu Trúc, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cty Kiến trúc Xuân Hoà, huyện Kim Anh, tỉnh Vĩnh Phú
|
6900
|
DƯƠNG MINH TÂM
|
15/4/1943
|
9/6/1973
|
Thôn Hà Đông, xã Ân Hữu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
K20
|
6901
|
HOÀNG TÂM
|
3/2/1929
|
0/2/1975
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K10 Gia Lâm, TP. Hà Nội
|
6902
|
HOÀNG LÊ TÂM
|
23/9/1930
|
30/8/1965
|
Thôn Hà Tây, xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ban Thống nhất Trung ương
|
6903
|
HUỲNH THỊ TÂM
|
1/9/1948
|
27/8/1970
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Vụ I - Bộ Y tế - Hà Nội
|
6904
|
LÊ VĂN TÂM
|
12/10/1951
|
2/6/1973
|
Thôn Nhậu Ân, xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường HT2
|
6905
|
NGỤY THỊ MINH TÂM
|
2/6/1943
|
0/9/1972
|
Xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường các cô nuôi giữ trẻ của Uỷ ban Bảo vệ Bà mẹ và Trẻ em TP. Hà Nội
|
6906
|
NGUYỄN KỲ TÂM
|
5/1930
|
|
Xã Nhơn Khánh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
6907
|
NGUYỄN THANH TÂM
|
15/2/1920
|
0/5/1975
|
Xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
K100 Vĩnh Phú
|
6908
|
NGUYỄN THÀNH TÂM
|
24/4/1924
|
24/2/1963
|
Xóm 5, xã Ân Thạnh, huyện Hoà Ân, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Tây Hiếu tỉnh Nghệ An
|
6909
|
NGUYỄN THỊ TÂM
|
1930
|
|
Xã Hòa Ân, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
K15
|
6910
|
PHAN TÂM
|
18/5/1921
|
16/9/1969
|
Xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
B trở vào
|
6911
|
TRẦN TÂM
|
10/3/1918
|
4/5/1968
|
Thôn Hội Đức, xã Hòa Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ngân hàng Gia Lương, Hà Bắc
|
6912
|
TRẦN MINH TÂM
|
20/10/1951
|
1/6/1973
|
Xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
6913
|
VÕ THÀNH TÂM
|
10/2/1920
|
|
Thôn Thái Lai, xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy cơ khí Kiến trúc Gia Lâm, Hà Nội
|
6914
|
LÊ TẦM
|
5/5/1926
|
12/6/1965
|
Xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Vải sợi Dệt kim Hà Đông
|
6915
|
TRẦN TẦM
|
3/3/1926
|
1/10/1965
|
Thôn Hội Khánh, xã Mỹ Hòa, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công trường công ty Thuỷ điện Thác Bà
|
6916
|
VÕ ĐÌNH TẦM
|
10/10/1932
|
1/8/1974
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Than Uyên, tỉnh Nghĩa Lộ
|
6917
|
VÕ SỸ TẦM
|
0/5/1922
|
18/6/1964
|
Thôn Cẩn Hậu, xã Thi Văn, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh 1/5 Nghệ An
|
6918
|
BÙI DUY TÂN
|
1/5/1934
|
0/6/1973
|
Xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
K100, thị xã Phú Thọ
|
6919
|
ĐÀO TÂN
|
1928
|
12/8/1960
|
Thôn Lạc Điền, xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Liên đoàn sản xuất miền Nam - Nông trường Chí Linh, tỉnh Hải Dương
|
6920
|
ĐỖ NGỌC TÂN
|
15/3/1922
|
5/11/1970
|
Xã Mỹ Cát, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Gang thép tỉnh Thái Nguyên
|
6921
|
ĐỖ THANH TÂN
|
|
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Văn hoá Thương binh Ninh Bình
|
6922
|
HOÀNG TÂN
|
6/3/1923
|
4/11/1965
|
Thôn Thanh Xuân, xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Quốc doanh Phát hành Phim và Chiếu bóng Việt Nam
|
6923
|
HUỲNH TÂN
|
0/7/1918
|
|
Xóm An Nghĩa, thôn Nghĩa Lộc, xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thực phẩm Nghệ An
|
6924
|
KHỔNG MINH TÂN
|
1935
|
|
Xã Cát Khanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trưởng phòng Kế hoạch huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
6925
|
MANG TÂN
|
3/3/1920
|
1959
|
Thôn Suối Mây, xã Canh Tân, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ Dân tộc Trung ương
|
6926
|
NGÔ ĐA TÂN
|
4/11/1943
|
25/5/1965
|
Xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
6927
|
NGUYỄN TÂN
|
1/3/1947
|
26/3/1973
|
Xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường ĐH Y khoa Hà Nội
|
6928
|
NGUYỄN TÂN
|
0/1/1933
|
11/6/1973
|
Xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Vườn Quốc gia Cúc Phương - Tổng cục Lâm nghiệp
|
6929
|
NGUYỄN TÂN
|
27/3/1928
|
27/11/1973
|
Xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Sao Vàng Thanh Hoá
|
6930
|
NGUYỄN TÂN
|
2/9/1930
|
23/6/1965
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
PhòngTổ chức Hành chính - Ty Thuỷ lợi Hà Giang
|
6931
|
NGUYỄN ĐÌNH TÂN
|
14/4/1944
|
20/11/1972
|
Xã Ân Hải, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường ĐH Y khoa Hà Nội
|
6932
|
NGUYỄN ĐÌNH TÂN
|
0/12/1927
|
22/11/1963
|
Thôn Hào Nghĩa, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi Hải Phòng
|
6933
|
NGUYỄN HỮU TÂN
|
10/10/1928
|
17/6/1965
|
Xã Mỹ Thành, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Thương nghiệp Cao Bằng
|