Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
6934
|
NGUYỄN NGỌC TÂN
|
20/10/1940
|
1/8/1972
|
Xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Thái Bình
|
6935
|
NGUYỄN NHẬT TÂN
|
15/5/1931
|
25/4/1965
|
Thôn An Hậu, xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ty Thương nghiệp Hải Dương
|
6936
|
NGUYỄN THÀNH TÂN
|
1930
|
14/6/1965
|
Thôn Đại Định, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Tuyến đường Thanh Hóa - Vinh
|
6937
|
PHẠM TÂN
|
12/6/1928
|
4/3/1963
|
Thôn Tử Cung, xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Nông trường 19/5 tỉnh Nghệ An
|
6938
|
PHẠM MINH TÂN
|
17/3/1932
|
0/5/1975
|
Xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
TCty Thực phẩm tươi sống - Bộ Nội thương
|
6939
|
PHAN NHỰT TÂN
|
5/8/1935
|
0/5/1975
|
Xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Cục Điện chính - Tổng cục Bưu điện
|
6940
|
TRẦN ĐÌNH TÂN
|
12/8/1932
|
21/4/1975
|
Xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Uỷ ban Kế hoạch Hà Nội
|
6941
|
TRẦN ĐÌNH TÂN
|
5/5/1928
|
20/3/1962
|
Thôn An Hậu, xã An Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ty Lương thực tỉnh Hà Đông
|
6942
|
TRẦN VINH TÂN
|
6/3/1940
|
|
Thôn Phúc Hậu, xã Cát Thanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
6943
|
LÊ TẦN
|
19/5/1923
|
|
Thôn An Hòa, xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ban Kiến thiết trên các công trình thuỷ lợi
|
6944
|
LÊ VĂN TẦN
|
0/8/1929
|
22/8/1964
|
Thôn Kim Giao, xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Quốc doanh Đánh cá Sông Gianh tỉnh Quảng Bình
|
6945
|
NGUYỄN TẦN
|
15/10/1931
|
10/9/1964
|
Thôn Trung Hậu, xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Chính trị, Bộ Giáo dục Hà Nội
|
6946
|
TRƯƠNG THỊ TẦN
|
21/11/1949
|
0/5/1975
|
Xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
B ra Bắc chữa bệnh
|
6947
|
NGUYỄN VĂN TẨN
|
8/3/1931
|
6/5/1975
|
Thôn Phú Nhuận, xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bưu điện Bạch Thông tỉnh Bắc Thái
|
6948
|
ĐỖ NGỌC TẤN
|
8/5/1923
|
6/5/1975
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cục Xây dựng Cơ bản - Tổng cục Bưu điện
|
6949
|
HỒ TẤN
|
16/10/1931
|
6/8/1964
|
Thôn Thạch Bàng, xã Cát Sơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Thạch Ngọc tỉnh Hà Tĩnh
|
6950
|
HUỲNH TẤN
|
1/1/1907
|
|
Thon Thuận Hanh, xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Khu An dưỡng thống nhất Ba Sao, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam
|
6951
|
LÊ TẤN
|
10/10/1925
|
12/6/1965
|
Thôn Gia Trị, xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Hợp tác xã mua bán huyện Đan Phượng, tỉnh Hà Đông
|
6952
|
LÝ HỮU TẤN
|
10/10/1932
|
8/10/1963
|
Xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
6953
|
NGUYỄN TẤN
|
14/1/1923
|
6/5/1975
|
Thôn Tùng Giảng, xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Bưu điện
|
6954
|
NGUYỄN VĂN TẤN
|
1933
|
19/5/1975
|
Xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ngân hàng Gia Lâm, Hà Nội
|
6955
|
NGUYỄN VĂN TẤN
|
10/10/1932
|
24/6/1965
|
Xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Len Hải Phòng
|
6956
|
PHẠM NGỌC TẤN
|
10/10/1930
|
6/5/1975
|
Thôn Quảng Nghiệp, xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cty Thuỷ nông Liên Sơn - Ty Thuỷ lợi Vĩnh Phú
|
6957
|
PHAN VĂN TẤN
|
26/8/1928
|
1963
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K15
|
6958
|
PHAN VĂN TẤN
|
5/5/1923
|
|
Thôn Đạo Long, xã Mỹ Cát, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Thống nhất Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá - Bộ Nông trường
|
6959
|
TRẦN VĂN TẤN
|
1927
|
|
Thôn Dõng Hòa, xã Bình Hòa, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ban Chấp hành công đoàn
|
6960
|
TRƯƠNG NGỌC TẤN
|
0/12/1913
|
25/4/1975
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cty Gia công Văn hoá phẩm
|
6961
|
VÕ TẤN
|
1/10/1923
|
20/12/1965
|
Thôn Tân Giảng, xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
UBHC huyện Thanh Trì, Hà Nội
|
6962
|
VÕ TẤN
|
13/5/1927
|
14/6/1962
|
Xã Cát Sơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nông trường quốc doanh Chí Linh - Hải Dương - Bộ Nông trường
|
6963
|
VÕ VĂN TẤN
|
1/12/1930
|
16/8/1970
|
Xã Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Vân Hùng, tỉnh Vĩnh Phú
|
6964
|
VŨ NGỌC TẤN
|
20/2/1935
|
5/5/1975
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trạm Nghiên cứu Hải sản Hải Phòng
|
6965
|
HUỲNH VĂN TẬP
|
09/10/1937
|
|
Xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
|
6966
|
CHÂU TẬP
|
2/4/1920
|
4/9/1962
|
Xã Mỹ Các, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công trình 120 tỉnh Thanh Hóa
|
6967
|
TRẦN TẬP
|
1/1/1924
|
23/4/1965
|
Thôn ThuậnThái, xã Nhơn An, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công trường 46 Tiên Yên - Công ty Xây dựng tỉnh Quảng Ninh
|
6968
|
LÊ TẨU
|
3/2/1923
|
30/5/1975
|
Xã Mỹ Thọ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công trường Xây dựng số 1 - Cty Xây dựng Bắc Thái - Bộ Xây dựng
|
6969
|
NGUYỄN THỊ TẤU
|
28/12/1944
|
21/12/1965
|
Xã Ân Chính, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Y sỹ Nam Hà
|
6970
|
PHAN CHÂU TÂY
|
20/9/1930
|
10/5/1975
|
Thôn Thái Vân, xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
D128 Cục Nghiên cứu - Bộ tổng Tham mưu
|
6971
|
NGUYỄN MINH TÂY
|
1937
|
|
Xã Bình Hòa, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
|
6972
|
ĐINH TÂY
|
1937
|
15/9/1964
|
Thôn Nước Ru, xã Vĩnh Nghĩa, huyện Vĩnh Thạnh, tỉnh Bình Định
|
Phòng Văn hoá Thông tin huyện Bắc Hà, tỉnh Lào Cai - Ty Văn hoá Thông tin tỉnh Lào Cai
|
6973
|
ĐOÀN MÀNG TÉO
|
3/2/1938
|
|
Xã Canh Tân, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định
|
Lớp HB - Đại học Y khoa
|
6974
|
NGUYỄN TÊ
|
10/10/1935
|
6/5/1975
|
Xã cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Cty Công trình Bưu điện
|
6975
|
HUỲNH TRỌNG TÊ
|
0/2/1927
|
2/1/1962
|
Xã An Bình, huyện Bình khê, tỉnh Bình Định
|
Ty Lâm nghiệp Ninh Bình
|
6976
|
PHAN TỀ
|
9/8/1927
|
30/3/1964
|
Thôn An Đổ, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Lương thực Chí Linh, tỉnh Hải Dương
|
6977
|
NGUYỄN VĂN TỂ
|
22/12/1939
|
0/3/1974
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Cấp III Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
6978
|
NGUYỄN VĂN TẾ
|
13/10/1930
|
|
Xã Hoài Đức, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đội Công trình Bưu điện Việt Nam
|
6979
|
LƯƠNG TÍCH
|
7/3/1948
|
4/12/1972
|
Thôn An Quý,, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
T72 Nam Hà
|
6980
|
LỸ TÍCH
|
12/6/1923
|
21/3/1962
|
Thôn Chánh Mẫn, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Bách hóa tổng hợp, Hà Nội
|
6981
|
PHAN TÍCH
|
0/7/1930
|
1/10/1965
|
Khu 6, thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Y tế Thanh Hoá
|
6982
|
TRẦN TÍCH
|
15/12/1922
|
28/6/1961
|
Xã Nhơn Thành, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Sở Công nghiệp Hà Nội
|
6983
|
TRẦN TÍCH
|
0/8/1922
|
|
Thôn Thái Đinh, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Nông thổ sản tỉnh Hà Nam
|