Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
7084
|
ĐINH TÔN
|
3/1/1899
|
29/10/1964
|
Xã Vĩnh Hảo, huyện Vĩnh Thành, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
7085
|
NGUYỄN TÔN
|
15/5/1926
|
28/12/1974
|
Xã An Nhơn, huyện Nhơn Phúc, tỉnh Bình Định
|
Đoạn toa xe thành phố Hà Nội
|
7086
|
NGUYỄN MINH TÔN
|
9/8/1936
|
20/9/1971
|
Xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty vật tư Lâm sản tỉnh Hoà Bình
|
7087
|
TRẦN TÔN
|
20/12/1922
|
18/6/1965
|
Xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Cung ứng Công ty Thuỷ điện Thái Bà, tỉnh Yên Bái
|
7088
|
LÊ TỒN
|
25/10/1925
|
12/2/1963
|
Thôn Dương Xuân, xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Phúc Do
|
7089
|
NGÔ TỒN
|
12/8/1923
|
26/8/1964
|
Thôn Đại Chí, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Gỗ Cầu Đuống huyện Gia Lâm, TP Hà Nội
|
7090
|
NGUYỄN AN TỒN
|
0/3/1920
|
18/3/1975
|
Xã Hưng Định, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Nam Kỳ 40 thị xã Thanh Hoá
|
7091
|
BÙI LÂM TỔNG
|
6/6/1932
|
26/5/1972
|
Xã Phước Hiệp, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam - Cu Ba
|
7092
|
NGUYỄN ĐÌNH TỔNG
|
6/9/1928
|
17/8/1970
|
Thôn Thận Đạo, xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ban Tiếp nhận Than - Xi măng Bắc Thái - Tổng công ty Than và Xi măng
|
7093
|
NGUYỄN VĂN TỔNG
|
1/12/1944
|
|
Thôn Trà Sơn, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Nam Hà
|
7094
|
TRẦN ĐÌNH TỔNG
|
21/2/1934
|
26/7/1973
|
Xóm 1, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đội xe máy Nông trường 19-5 Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
7095
|
ĐÕ ĐỨC TỐNG
|
26/6/1949
|
8/4/1974
|
Xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Văn hóa Thương binh tỉnh Nam Hà
|
7096
|
KHƯU VĂN TỐNG
|
1/1/1934
|
21/4/1965
|
Xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trạm Vệ sinh Phòng dịch - Ty Y tế tỉnh Lào Cai
|
7097
|
MẠN ĐỨC TỐNG
|
2/5/1925
|
18/2/1965
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ban Tuyên giáo thị uỷ Cần Thơ
|
7098
|
PHẠM THỊ TƠ
|
7/5/1926
|
|
Xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
E1
|
7099
|
LÊ VĂN TỜ
|
2/2/1940
|
0/3/1975
|
xã Canh Giao, huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định
|
Ty Tài chính khu vực Vĩnh Linh
|
7100
|
PHAN VĂN TỜ
|
10/4/1920
|
25/6/1965
|
Thôn Phú Thứ, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Đánh cá Cửa hội Nghi Lộc, Nghệ An
|
7101
|
NGUYỄN TỚI
|
1927
|
29/9/1965
|
Thôn Mỹ Thành, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Liên hiệp Công đoàn tỉnh Tuyên Quang
|
7102
|
NGUYỄN VĂN TỚI
|
16/2/1920
|
14/5/1974
|
Thôn Thạch Bàn, xã Cát Sơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Phúc Do tỉnh Thanh Hoá
|
7103
|
NGUYỄN VĂN TỚI
|
0/9/1947
|
|
Thôn Đề Dy, xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Hà Tây
|
7104
|
NGUYỄN TU
|
1929
|
19/6/1964
|
Thôn Giao Hội xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Diêm Thống Nhất, Bộ Công nghiệp nhẹ
|
7105
|
TÔ TU
|
0/10/1920
|
25/5/1961
|
Xã Nhơn Phúc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Tây Hiếu, Nghệ An
|
7106
|
THÁI TU
|
1924
|
|
Xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Công nhân viên Trung đoàn 71 - đoàn 559
|
7107
|
TRẦN TU
|
1922
|
|
Xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Thực phẩm tỉnh Nghệ An
|
7108
|
ĐẶNG MẬU TÚ
|
14/5/1930
|
6/5/1975
|
Xã Mỹ An, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Dệt 8/3 Hà Nội
|
7109
|
LÂM THẾ TÚ
|
0/11/1930
|
25/8/1964
|
Thôn An Hoan, xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đoạn công tác trên tàu - Tổng cục Đường sắt TP Hà Nội
|
7110
|
NGUYỄN TÚ
|
0/11/1925
|
4/1/1965
|
Thôn Mỹ Khánh, xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Lương thực tỉnh Hà Đông
|
7111
|
NGUYỄN ĐÌNH TÚ
|
8/4/1947
|
19/6/1975
|
Xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
CP90
|
7112
|
NGUYỄN NGỌC TÚ
|
1/1/1949
|
15/6/1973
|
Xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện E1
|
7113
|
PHAN THANH TÚ
|
3/7/1928
|
15/3/1962
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cty Công trình - Tổng cục Bưu điện tỉnh Ninh Bình
|
7114
|
TÔ ĐÌNH TÚ
|
5/5/1924
|
21/4/1975
|
Xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
7115
|
TRẦN VĂN TÚ
|
0/11/1927
|
30/3/1964
|
Xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung cấp Giao thông Thuỷ bộ
|
7116
|
TRẦN ĐÌNH TỤ
|
8/10/1927
|
24/8/1970
|
Thôn Phú Đông, xã Cát Khánh, huyện Phù Cát , tỉnh Bình Định
|
Trạm Gia công thị xã Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh
|
7117
|
ĐINH TÚA
|
1928
|
17/6/1965
|
Thôn Rầm, xã An Phú, huyện An Lão, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ Dân tộc miền Nam
|
7118
|
HUỲNH VĂN TUÂN
|
10/10/1934
|
2/12/1968
|
Thôn Đại Lương, xã Mỹ Thọ, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trạm Chống lao tỉnh Hoà Bình
|
7119
|
HUỲNH VĂN TUÂN
|
0/8/1929
|
5/3/1964
|
Thôn Vạn Khánh, xã An Khánh, huyện Hoài An, tỉnh Bình Định
|
Nông trường 1-5 tỉnh Nghệ An
|
7120
|
KHỔNG TUÂN
|
1926
|
6/5/1975
|
Xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Liên hợp chế biến lương thực tỉnh Hải Hưng
|
7121
|
NGUYỄN VĂN TUÂN
|
0/7/1925
|
14/1/1975
|
Xã Mỹ Hoà, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Đông Triều, Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
7122
|
TRẦN HỮU TUÂN
|
17/10/1940
|
6/1/1973
|
Xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Sở Giao thông Vận tải Hà Nội
|
7123
|
TRẦN VĂN TUÂN
|
10/10/1919
|
6/11/1965
|
Xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Quốc doanh Chiếu bóng Quảng Ninh
|
7124
|
VÒ TUÂN
|
10/1/1920
|
20/8/1962
|
Thôn Quảng Nghiệp, xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Khách sạn Thống nhất - Bộ Nội thương
|
7125
|
VÕ TUÂN
|
7/7/1919
|
13/5/1974
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Nông nghiệp 1
|
7126
|
VÕ TUÂN
|
0/1/1924
|
15/7/1964
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Khu vực 7 - Nông trường Quốc doanh 19/5 tỉnh Nghệ An
|
7127
|
NGUYỄN TUẦN
|
19/5/1936
|
6/5/1975
|
Xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ty Bưu điện tỉnh Hà Bắc
|
7128
|
HÀ VĂN TUẦN
|
1933
|
27/8/1964
|
Thôn Trung Lý, xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trạm Lâm nghiệp Hạ Hoà - Lâm trường Tô Hiệu tỉnh Phú Thọ
|
7129
|
ĐÀO ANH TUẤN
|
20/6/1923
|
25/11/1963
|
Thôn Thanh Liêm, xã Nhơn An, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng lương thực huyện Kim Sơn Ninh Bình
|
7130
|
HỒ TUẤN
|
1927
|
20/4/1965
|
Xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
UBHC tỉnh Hưng Yên
|
7131
|
LÊ ANH TUẤN
|
15/12/1936
|
2/5/1968
|
Xã Hoài Châu, huyện Hòai Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ngân hàng thành phố Việt Trì, Vĩnh Phú
|
7132
|
LÝ TUẤN
|
10/12/1925
|
31/12/1964
|
Thôn Tân Giản, xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Lâm nghiệp
|
7133
|
NGUYỄN TUẤN
|
3/7/1919
|
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
B ra ở K40
|