Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
7184
|
ĐẶNG TƯ
|
1924
|
12/8/1960
|
Thôn Quảng Nghiệp, xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty dệt Kim Cấp I thuộc Tổng công ty Bách hóa
|
7185
|
LÊ BÁ TƯ
|
7/5/1925
|
12/5/1962
|
Thôn Mỹ Bình, xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ty Công nghiệp tỉnh Nam Định
|
7186
|
NGÔ VĂN TƯ
|
16/8/1922
|
20/3/1974
|
Làng Cửu Lợi, huyện Hoài Nhân, tỉnh Bình Định
|
Tổng Công ty Thiết bị, 35B Hoàng Hoa Thám, thành phố Hà Nội
|
7187
|
NGUYỄN TƯ
|
1923
|
18/6/1964
|
Thôn Chánh Khoan, xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Thống Nhất Thắng Lợi, Thanh Hóa
|
7188
|
NGUYỄN TƯ
|
15/10/1915
|
14/4/1961
|
Thôn Ngọc Thạch, xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Sở Tài chính Hải Phòng
|
7190
|
NGUYỄN TƯ
|
10/11/1921
|
1/2/1962
|
Xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Liên đoàn sản xuất Nhật Lệ tỉnh Quảng Bình
|
7191
|
NGUYỄN VĂN TƯ
|
4/4/1937
|
4/6/1973
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện E2
|
7192
|
NGUYỄN VĂN TƯ
|
11/11/1923
|
14/2/1962
|
Thôn Tiên Thuận, xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường học sinh miền Nam 27
|
7193
|
TRẦN TƯ
|
15/4/1924
|
18/6/1965
|
Thôn Lạc Điền, xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Vĩnh Phúc
|
7194
|
TRẦN TƯ
|
14/4/1922
|
|
Thôn An Hoà, xã Nhơn Khánh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc, khoá 3
|
7195
|
TRẦN VĂN TƯ
|
10/10/1923
|
27/3/1962
|
Thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng tài chính Ủy ban hành chính, huyệnTiên Du, tỉnh Bắc Ninh
|
7196
|
HỒ DUY TỪ
|
16/11/1932
|
18/4/1965
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Vật liệu Kiến thiết
|
7197
|
NGUYỄN HỮU TỪ
|
0/2/1920
|
11/6/1962
|
Thôn Phú Gia, xã Cát Tương, huyện Phù Cát , tỉnh Bình Định
|
Văn phòng Cục Kiến thiết cơ bản thuộc Tổng Cục Vận tải
|
7198
|
SƯU TỪ
|
1952
|
25/12/1973
|
Xã Vĩnh Thanh, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
|
7199
|
VÕ TỪ
|
10/10/1918
|
|
Thôn Thành Sơn, xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Bách hóa Đồng Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam
|
7200
|
PHẠM ĐỆ TỨ
|
10/5/1928
|
1/4/1964
|
Thôn Hưng Nhượng, xã Ân Chính, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Công nhân Kỹ Hải Phòng
|
7201
|
VÕ TỨ
|
1926
|
15/6/1973
|
Xã Hoài Đức, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Vật liệu kiến thiết tỉnh Thái Bình - Ty Thương nghiệp, tỉnh Thái Bình
|
7202
|
VÕ THỊ TỨ
|
1926
|
1975
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
7203
|
LÊ BÁ TỰ
|
1925
|
|
Thôn Mỹ Bình, xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ty Công nghiệp và thủ công nghiệp tỉnh Nam Đinhh
|
7205
|
NGUYỄN TỨC
|
3/3/1921
|
16/6/1964
|
Xã Mỹ Hòa, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cty Kiến trúc Vinh, Nghệ An
|
7206
|
NGUYỄN TỨC
|
4/12/1935
|
1975
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Viện Công vụ và Cơ giới hóa nông nghiệp
|
7207
|
TÔ TỪNG
|
1/1/1925
|
4/2/1962
|
Xã Mỹ Cát, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Phòng Công nghiệp Muối tỉnh Quảng Bình
|
7208
|
NGUYỄN PHÚC TỪNG
|
3/12/1933
|
27/10/1972
|
Xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung học Tài chính kế toán II, tỉnh Hà Bắc
|
7209
|
ĐẶNG TƯỚC
|
12/12/1930
|
6/5/1975
|
Xã Mỹ Tho, huyện Phù Mỹ , tỉnh Bình Định
|
Cục Xây dựng Cơ bản - Tổng cục Bưu điện
|
7210
|
HUỲNH TƯƠNG
|
0/12/1922
|
18/6/1964
|
Thôn Đại Chí, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Yên Mỹ, Thanh Hóa
|
7211
|
MẠC TƯƠNG
|
1/3/1921
|
25/8/1964
|
Thôn Thương Sơn, xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Cơ khí - Công ty Xây lắp - Bộ Thuỷ lợi
|
7212
|
NGÔ VĂN TƯƠNG
|
24/11/1942
|
1973
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước , tỉnh Bình Định
|
Đoàn chỉ đạo sản xuất nông nghiệp tỉnh Hà Tây
|
7214
|
VÕ DUY TƯƠNG
|
1/7/1927
|
|
Xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Uỷ ban Kế hoạch tỉnh Lào Cai
|
7215
|
DƯƠNG ĐÌNH TƯỜNG
|
0/2/1920
|
1972
|
Xã Ân Nghĩa, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
|
7216
|
HUỲNH VĂN TƯỜNG
|
1924
|
27/6/1973
|
Xã Nhơn Phúc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K100 - thị xã Phú Thọ
|
7217
|
LÂM BÌNH TƯỜNG
|
15/9/1924
|
21/4/1975
|
Huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Cục Bảo tồn, Bảo tàng Bộ Văn hóa
|
7218
|
LÝ TƯỜNG
|
12/4/1925
|
9/11/1962
|
Xã Bình Nghi, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Vụ Bảo tồn Bảo tàng - Bộ Văn hoá
|
7219
|
NGUYỄN TƯỜNG
|
16/6/1915
|
14/5/1962
|
Thôn Tân Mỹ, xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Phòng Lương thực huyện Hưng Nhân, tỉnh Thái Bình
|
7220
|
NGUYỄN TƯỜNG
|
10/10/1921
|
13/9/1962
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Xưởng mộc cơ giới Công ty Kiến trúc tỉnh Thanh Hóa
|
7221
|
NGUYỄN HỮU TƯỜNG
|
5/12/1949
|
1/6/1973
|
Xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
7222
|
NGUYỄN THỌ TƯỜNG
|
20/4/1927
|
27/12/1972
|
Huyện Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Lái xe Hà Bắc, Cục Vận tải Đường bộ
|
7223
|
NGUYỄN VĂN TƯỜNG
|
0/10/1918
|
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K25
|
7224
|
NGUYỄN VĂN TƯỜNG
|
1924
|
22/2/1963
|
Xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Sông Con, Nghệ An
|
7225
|
NGUYỄN VĂN TƯỜNG
|
12/1/1926
|
18/9/1964
|
Xã Nhơn Phúc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ Y tế Hà Nội
|
7226
|
PHẠM TƯỜNG
|
0/11/1929
|
|
Thôn Phú Thọ, xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Văn phòng Uỷ ban thống nhất Trung ương
|
7227
|
PHAN TƯỜNG
|
12/7/1917
|
26/3/1962
|
Thôn Đại Chí, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Phòng Lương thực, huyện Chương Mỹ, tỉnh Hà Tây
|
7228
|
PHAN CAO TƯỜNG
|
12/6/1930
|
|
Xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Phòng Thuế vụ Công thương nghiệp - Bộ Tài chính
|
7229
|
PHAN CHÂU TƯỜNG
|
20/10/1930
|
6/5/1975
|
Xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nhà mấy Xay Hà Nội
|
7230
|
TRẦN TƯỜNG
|
0/12/1919
|
21/3/1962
|
Thôn Hoành Sơn, xã Bình Tường, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ty Lương thực Kiến An, tỉnh Thái Bình
|
7231
|
TRẦN ĐÌNH TƯỜNG
|
1937
|
5/9/1974
|
Xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
T 72
|
7232
|
NGUYỄN VĂN TƯỞNG
|
10/11/1926
|
|
Thôn Thư Thiện, xã Bình Nghi, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Đội 7, Nông trường Quốc doanh Sao vàng
|
7233
|
TRẦN ĐÌNH TƯỞNG
|
12/10/1934
|
18/4/1975
|
Xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Thường vụ tỉnh uỷ - Ban Kiểm tra Đảng
|
7234
|
VÕ TƯỞNG
|
0/3/1924
|
15/5/1959
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Tập đoàn Bình Ngữ - Liên đoàn Sản xuất miền Nam - Lệ Ninh - Quảng Bình
|
7236
|
NGÔ XUÂN TỬU
|
20/2/1925
|
20/11/1972
|
Huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ty Tài chính tỉnh Thanh Hóa
|
7237
|
NGUYỄN TỬU
|
0/7/1920
|
15/2/1963
|
Thôn Thủ Thiện, xã Bình Nghị, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Dược phẩm I, Hà Nội
|