Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
7238
|
PHÙNG DUY TỬU
|
25/4/1934
|
6/5/1975
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Xây dựng Thủy lợi I - Bộ Thủy Lợi
|
7239
|
TRẦN TỬU
|
27/9/1928
|
10/9/1962
|
Xa Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Tàu quốc ,TP Hải Phòng
|
7240
|
NGUYỄN TỰU
|
1929
|
11/6/1973
|
Xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K100
|
7241
|
TRẦN TỰU
|
12/1/1924
|
18/5/1973
|
Xã Ân Tường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
K70 - Nam Hà
|
7242
|
VÕ TỰU
|
1923
|
19/6/1964
|
Thôn Tài Lương, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Dệt kim Đông Xuân, Bộ Công nghiệp nhẹ
|
7243
|
NGUYỄN TY
|
10/3/1922
|
20/3/1962
|
Thôn Mỹ Thuận, xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Viện Điều dưỡng, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
7244
|
VÕ TY
|
1933
|
30/9/1965
|
Thôn Vinh Kiên, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Chi Cục muối tỉnh Hà Nam
|
7245
|
HUỲNH HỮU TỶ
|
11/2/1930
|
2/5/1975
|
Xã Mỹ Chính, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Báo Nhân dân
|
7246
|
ĐẶNG VĂN TỴ
|
19/12/1924
|
16/6/1961
|
Thôn Cửa Thành, Xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cty Thực phẩm Ninh Bình
|
7247
|
HUỲNH VĂN TỴ
|
1952
|
0/4/1975
|
Xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Huyện uỷ huyện Tuy Phước ra Bắc chữa bệnh
|
7248
|
LÊ TRẦN TỴ
|
14/3/1929
|
6/5/1975
|
Xã Nhơn Lộc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi Hà Tĩnh
|
7249
|
NGUYỄN TỴ
|
27/10/1930
|
4/9/1961
|
Thôn Tân Sơn, xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Bộ Công nghiệp nặng
|
7250
|
NGUYỄN TÝ
|
2/8/1923
|
10/6/1973
|
Xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
K25
|
7251
|
NGUYỄN VĂN TÝ
|
10/3/1925
|
20/4/1965
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xưởng Cơ khí đường Hà Nội
|
7252
|
VÕ TÝ
|
1/1/1923
|
5/6/1961
|
Xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Đường sắt
|
7253
|
NGUYỄN VĂN THẢ
|
1918
|
10/3/1975
|
Xã Bình Phú, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Mỳ chính Việt trì, tỉnh Vĩnh Phú
|
7254
|
VÕ THÃ
|
6/12/1920
|
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ban công tác nông thôn TW
|
7255
|
ĐẶNG NGỌC THẠCH
|
17/3/1935
|
30/12/1973
|
Thôn Vĩnh Phú, xã Ủy Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Cơ khí ô tô Hà Nội - Cục Cơ khí, Bộ Giao thông Vận tải
|
7256
|
ĐOÀN HẢI THẠCH
|
19/1/1946
|
6/5/1975
|
Xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Đài khống chế Trung ương, C4, thành phố Hà Nội
|
7257
|
LÊ NGỌC THẠCH
|
|
19/3/1974
|
Xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Uỷ viên Ban chấp hành Thanh niên
|
7258
|
NGUYỄN VĂN THẠCH
|
1/10/1935
|
26/11/1973
|
Xã Hoài Hương, huyện Hòai Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Đoàn chỉ đạo sản xuất, Ủy ban Nông nghiệp, thành phố Hải Phòng
|
7259
|
TRẦN THẠCH
|
2/8/1942
|
12/6/1973
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hòai Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cục Trồng rừng, Tổng cục Lâm nghiệp Hà Nội
|
7260
|
TRẦN THẠCH
|
1928
|
1973
|
Xã Nhân Thọ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Nông sản, tỉnh Hải Dương
|
7261
|
TRỊNH THẠCH
|
17/9/1933
|
10/5/1974
|
Thôn Gia An, xã Hoài Châu, huyện Hòai Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Thủy lợi, tỉnh Cao Bằng
|
7262
|
BÙI NGỌC THÁI
|
21/7/1935
|
13/6/1973
|
Thôn Ngãi An, xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
K65
|
7263
|
ĐỖ ĐỨC THÁI
|
20/12/1931
|
7/4/1975
|
Xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
K110
|
7264
|
HỒNG VĂN THÁI
|
22/4/1940
|
21/2/1973
|
Thôn Vạn Phú, xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỳ, tỉnh Bình Định
|
K5-T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
7265
|
HUỲNH HỮU THÁI
|
19/11/1915
|
8/1/1965
|
Thôn Đại Lợi, xã Cát Nhơn, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công trường Mỏ sắt trịa can Thái Nguyên
|
7266
|
LÊ THÁI
|
19/9/1924
|
23/6/1965
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kiến trúc Hải Phòng
|
7267
|
LÊ THÁI
|
08/8/1925
|
|
Xã Nhơn Hạnh, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
7268
|
LÊ VĨNH THÁI
|
8/1/1933
|
21/8/1968
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Hội Phổ biến Khoa học Kỹ thuật Hà Nội
|
7269
|
NGUYỄN THÁI
|
30/12/1925
|
25/5/1961
|
Thôn Gia Chiến, xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ty Văn hóa tỉnh Nghệ An
|
7270
|
NGUYỄN THÁI
|
|
|
Thôn An Thắng, xã Ân Thanh, huyện Hoài Thanh, tỉnh Bình Định
|
Ty Văn hóa tỉnh Nghệ An
|
7271
|
NGUYỄN THÁI
|
6/6/1923
|
15/2/1963
|
Thôn Thiện Đức, xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cty Thuỷ sản khu Hồng Quảng
|
7272
|
NGUYỄN HỒNG THÁI
|
25/12/1927
|
25/5/1965
|
Thôn Công Trung, xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ban Công tác Dân số thành phố Hà Nội
|
7273
|
NGUYỄN HỐNG THÁI
|
10/2/1932
|
16/6/1965
|
Thôn Song Khánh, xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Lâm nghiệp tỉnh Hòa Bình
|
7274
|
BÙI THAM
|
15/5/1927
|
15/6/1973
|
Thôn Hà La, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ , tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Vật liệu kiến thiết Đông Anh thành phố Hà Nội
|
7275
|
CAO HOÀNG THÁM
|
30/12/1926
|
20/3/1963
|
Thôn Bả Canh, xã Đập Đá, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Uỷ ban Thống nhất TW
|
7276
|
ĐỖ THÁM
|
5/5/1923
|
10/5/1962
|
Xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ngân hàng huyện Từ Liêm-Hà Nội
|
7277
|
TRẦN ĐÌNH THÁM
|
|
1/4/1964
|
Thôn Hoà Dõng, xã Cát Trinh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Cty Tàu Cuốc Hải Phòng
|
7278
|
TẠ THANG
|
20/7/1930
|
27/11/1973
|
Xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Đông Hiếu huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
7279
|
ĐOÀN NGỌC THẢNG
|
1927
|
27/11/1973
|
Xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Đội Vật tư - Nông trường Đông Hiếu, tỉnh Nghệ An
|
7280
|
NGUYỄN THẢNG
|
1/1/1926
|
10/11/1970
|
Xã Nhơn Hòa, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kiến trúc Việt Trì
|
7281
|
NGUYỄN ĐÌNH THẢNG
|
10/8/1921
|
18/6/1965
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Đoạn công tác trên tàu Thanh Nghệ
|
7282
|
TRẦN ĐÌNH THẢNG
|
1/1/1917
|
12/5/1962
|
Thôn Chánh Giáo, xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cơ quan Quốc doanh Vận tải sông và biển Hải Phòng
|
7283
|
NGUYỄN THÁNG
|
16/4/1924
|
21/3/1962
|
Thôn Vĩnh Hòa, xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kiến trúc Khu Nam Hà Nội
|
7284
|
BÙI VĂN THANH
|
15/10/1930
|
15/9/1965
|
thôn Hội Đức, xã Hoài Tân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Cục Điều tra quy hoạch - Tổng Cục Lâm nghiệp
|
7285
|
ĐẶNG THANH
|
18/3/1920
|
18/9/1962
|
Thôn Quang Nghiễm, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Phòng Tài chính huyện Ứng Hòa, tỉnh Hà Đông
|
7286
|
ĐẶNG THANH
|
5/10/1933
|
10/1/1975
|
Xã Đập Đá, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Thương nghiệp huyện Văn Chấn, tỉnh Nghĩa Lộ, khu Tây Bắc
|
7287
|
ĐẶNG ĐÀO THANH
|
0/5/1925
|
28/3/1962
|
Thôn Vĩnh Nhơn, xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Lao động Kiến An, tỉnh Thái Bình
|