Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
7288
|
HÀ THANH
|
8/8/1930
|
7/4/1975
|
Thôn Vĩnh Thạnh, xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
K110
|
7289
|
HÀ THANH
|
16/10/1927
|
|
Thôn Định Quang, xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Hạt Điện vụ Hải Dương - Phòng Điện vụ - Tổng cục Đường sắt
|
7290
|
HOÀNG BÁ THANH
|
17/12/1929
|
|
Thôn Vạn Trung, xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ Thương nghiệp - Bộ Nội thương
|
7291
|
HOÀNG CHI THANH
|
15/7/1924
|
|
Thôn An Lạc, xã Mỹ Hòa, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Thành hội phổ biến khoa học kỹ thuật Hà Nội
|
7292
|
HOÀNG NGỌC THANH
|
0/12/1929
|
9/5/1975
|
Thôn An Thường, xa Ân Thanh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ban Tổ chức - huyện Kiến Đức, tỉnh Lâm Đồng
|
7293
|
HỒ QUAN THANH
|
1951
|
|
Thôn Trung Hội, xã Mỹ Trinh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
E2
|
7294
|
HỒ VĂN THANH
|
0/5/1953
|
18/4/1975
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
K55
|
7295
|
HỒ VĂN THANH
|
24/4/1936
|
9/3/1970
|
Thôn Chánh Danh, xấCt Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ty Giao thông Vận tải tỉnh Quảng Ninh
|
7296
|
HUỲNH THANH
|
1/12/1937
|
23/4/1975
|
Thôn Hội Long, xã Ân Hải, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Thương nghiệp Hà Nội
|
7297
|
LÊ DUY THANH
|
2/2/1927
|
24/5/1975
|
Thôn Thiên Chánh, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Sở Xây dựng thành phố Hải Phòng
|
7298
|
LÊ NGỌC THANH
|
16/8/1922
|
|
Xã Ân Nghĩa, huyện Hoài Ân , tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Điện Hà Bắc
|
7299
|
LÊ QUANG THANH
|
1/9/1928
|
16/2/1965
|
Xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Văn phòng Đảng uỷ Viện Thiết kế TW
|
7300
|
LÊ TUẤN THANH
|
20/7/1926
|
3/4/1964
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Bệnh xá huyện Kinh Môn Hải Dương
|
7301
|
NGÔ THANH
|
5/5/1929
|
29/4/1975
|
Xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Nông sản Thực phẩm Hà Giang
|
7302
|
NGUYỄN CẢNH THANH
|
10/5/1933
|
28/12/1961
|
Xã Mỹ Cát, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Thành đoàn Thanh niên Lao động Nam Định
|
7303
|
NGUYỄN THANH
|
1918
|
30/9/1965
|
Xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Cửa hàng Bánh kẹo thị xã Phú Thọ - Cty Ăn uống Phú Thọ
|
7304
|
NGUYỄNTHANH
|
10/5/1924
|
|
Thôn Đức Phổ, xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
K85
|
7305
|
NGUYỄN THANH
|
5/3/1922
|
20/6/1965
|
Thôn Vạn Đức, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trạm Bán buôn - Công ty Công nghệ phẩm - Ty Thương nghiệp tỉnh Quảng Ninh
|
7306
|
NGUYỄN HỒNG THANH
|
10/10/1946
|
3/5/1968
|
Thôn Mỹ Thành, xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Ngân hàng Ngô Quyền, Hải Phòng
|
7307
|
NGUYỄN KẾ THANH
|
5/12/1934
|
16/4/1965
|
Xã Cát Tường, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trường Công đoàn TW
|
7308
|
NGUYỄN NGỌC THANH
|
18/6/1946
|
25/12/1973
|
Xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Đội Khai hoang Cơ giới 3 - Công ty Khai hoang Cơ giới thuộc UB Nông nghiệp TW
|
7309
|
NGUYỄN NGỌC THANH
|
0/8/1928
|
19/7/1962
|
Xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy giấy Lê Hồng Phong
|
7310
|
NGUYỄN NGỌC THANH
|
12/2/1922
|
14/10/1963
|
Thôn An Bình, xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Huyện ủy Kiến Thụy, Hải Phòng
|
7311
|
NGUYỄN NGỌC THANH
|
8/10/1934
|
|
Xã Cát Thanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Bộ tổng tư lệnh, Sư đoàn 324, Trung đoàn 812
|
7312
|
NGUYỄN QUANG THANH
|
0/1/1930
|
5/5/1975
|
Thôn Công Lương, xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Lương thực huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng thuộc Ty Lương thực tỉnh Hải Hưng
|
7313
|
NGUYỄN TẤN THANH
|
5/3/1944
|
21/2/1972
|
Thôn Kỳ Sơn, xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
7314
|
NGUYỄN THỊ KIM THANH
|
0/10/1936
|
1/6/1973
|
Thôn Cẩm Đức, xã Ân hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
7315
|
NGUYỄN VĂN THANH
|
1937
|
|
Xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trwongf An dưỡng đảng viên
|
7316
|
PHẠM NGỌC THANH
|
15/5/1933
|
16/6/1965
|
Xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Chi cục Xăng dầu Hải Phòng
|
7317
|
PHAN THANH
|
6/2/1922
|
16/5/1975
|
Xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
K100
|
7318
|
PHAN NGỌC THANH
|
12/10/1945
|
5/9/1974
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4
|
7319
|
PHÙNG VĂN THANH
|
2/9/1935
|
13/5/1974
|
Thôn Tân Hoá, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Phòng Lương thực Vĩnh Bảo thuộc Ty Lương thực, tỉnh Hải Phòng
|
7320
|
SONG THANH
|
14/12/1925
|
30/8/1972
|
Xã Bình Thuận, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4
|
7321
|
TRẦN THANH
|
1919
|
13/5/1975
|
Thôn Hoà Mục, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Trại Thí nghiệm Chè Phú Hộ - Viện Cây công nghiệp - UB Nông nghiệp TW
|
7322
|
TRẦN THANH
|
10/7/1925
|
23/5/1962
|
Thôn Hoà Đại, xã Cát Hiệp, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Đoàn Thăm dò Địa chất IX Khu Hồng Quảng-Tổng cục Địa chất
|
7323
|
TRẦN HOÀI THANH
|
10/1/1933
|
19/6/1964
|
Xã Hoài Xuân, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Gỗ Cầu Đuống, Bộ Công nghiệp nhẹ
|
7324
|
TRẦN NGỌC THANH
|
26/12/1935
|
22/2/1974
|
Thôn An Nghiệp, xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K2 - T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
7325
|
TRẦN NGỌC THANH
|
10/10/1925
|
11/4/1975
|
Xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Cẳng vụ Cảng Cẩm Phả - Quảng Ninh
|
7326
|
TRẦN QUỐC THANH
|
1/10/1937
|
17/5/1974
|
Xã Hoài Mỹ, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phó Ban chỉ huy công trường - Uỷ ban Nông nghiệp tỉnh Yên Bái
|
7327
|
TRẦN VĂN THANH
|
3/3/1927
|
1/4/1962
|
Xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Chi bộ Lưu động, Cục Chuyên gia
|
7328
|
TRƯƠNG THỊ THANH
|
12/12/1938
|
6/6/1973
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
7329
|
VÕ THANH
|
19/8/1927
|
12/5/1962
|
Thôn Trung Thành, xã Mỹ Quang, huyện Phú Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công trường 6 - Công ty Cơ giới
|
7330
|
VÕ HÀ THANH
|
6/10/1934
|
18/6/1964
|
Thôn Vĩnh Thế, xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công trường Phân đạm Hà Bắc
|
7331
|
BÙI THÀNH
|
20/11/1926
|
8/6/1962
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Công ty Bách hóa Cấp I Hải Phòng
|
7332
|
BÙI VĂN THÀNH
|
19/4/1928
|
7/5/1975
|
Xã Nhơn Lộc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Uỷ ban Kế hoạch tỉnh Quảng Ninh
|
7333
|
DƯƠNG CÔNG THÀNH
|
1923
|
7/10/1959
|
Xã Ân Trường, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Đại đội 8 - Tiểu đoàn 2 - Trung đoàn 96 QĐNDVN
|
7334
|
DƯƠNG KỶ THÀNH
|
5/6/1930
|
6/5/1975
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê , tỉnh Bình Định
|
Phòng Kế hoạch Nghiệp vụ Ngân hàng tỉnh Hà Tĩnh
|
7335
|
ĐẶNG NGỌC THÀNH
|
2/1/1926
|
21/10/1972
|
Thôn Vĩnh Lộc, xã Bình Hòa, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Vụ Vật giá - Bộ Nội thương
|
7336
|
ĐOÀN KIM THÀNH
|
2/1/1954
|
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện Việt Xô - Hà Nội
|
7337
|
ĐOÀN TRUNG THÀNH
|
1926
|
18/6/1965
|
Xã Phước Hậu, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Xuất khẩu Chiếu cói Phát Diệm, Kim Sơn, Ninh Bình
|