Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
7338
|
ĐỖ CÔNG THÀNH
|
1953
|
1974
|
Xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Thương binh xã hội, tỉnh Ninh Bình
|
7339
|
HUỲNH THÀNH
|
18/10/1920
|
4/10/1962
|
Thôn Tú Mỹ, xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Hợp tác xã Mua bán huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
|
7340
|
HUỲNH XUÂN THÀNH
|
15/7/1948
|
0/3/1974
|
Thôn Dương Liễu, xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ , tỉnh Bình Định
|
Đội Thanh niên Cờ đỏ T72 - K4
|
7341
|
LÂM TĂNG THÀNH
|
28/10/1940
|
7/5/1975
|
Xã Phước Thắng, huyện Tuy Phước , tỉnh Bình Định
|
Viện nghiên cứu Khoa học Kỹ thuật - Tổng Cục Bưu điện
|
7342
|
LÊ THÀNH
|
1/1/1925
|
27/3/1964
|
Thôn Tân Thành, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy In Hải Phòng (30 Đinh Tiên Hoàng)
|
7343
|
LÊ THÀNH
|
18/7/1918
|
11/6/1962
|
Xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kiến trúc Thái Nguyên
|
7344
|
LÊ THÀNH
|
26/6/1925
|
13/7/1964
|
Thôn Thọ Nghĩa, xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Thái Bình - Bộ Thủy lợi
|
7345
|
LÊ BÁ THẠNH
|
17/5/1961
|
17/5/1961
|
Thôn Thái Phú, xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Ninh Bình
|
7346
|
LÊ BÁ THÀNH
|
11/12/1930
|
1/8/1961
|
Xã Nhơn Thọ, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng y tế, huyện Hoằng Hoá, tỉnh Thanh Hoá
|
7347
|
LÊ ĐỨC THÀNH
|
2/10/1930
|
1/4/1964
|
Thôn Châu Sơn, xã Ân Hảo, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Công nhân Kỹ thuật Hải Phòng
|
7348
|
LÊ TRUNG THÀNH
|
12/4/1942
|
17/11/1968
|
Xã Phước Hải, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Cán bộ Tài chính - Kế toán - Ngân hàng
|
7349
|
LÊ VĂN THÀNH
|
12/12/1931
|
26/8/1964
|
Thôn Phú Tài, xã Phước Long, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Sửa chữa Nhà cửa Phúc Xá - TP Hà Nội
|
7350
|
LÊ VĂN THÀNH
|
2/3/1924
|
29/1/1966
|
Thôn Thanh Giang, xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Huyện uỷ huyện Hoài Đức, tỉnh Hà Tây
|
7351
|
NGÔ THỊ THÀNH
|
1938
|
1975
|
Xã Bình Giang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương
|
7352
|
NGUYỄN THÀNH
|
25/5/1925
|
|
Xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
7353
|
NGUYỄN THÀNH
|
3/7/1919
|
12/6/1973
|
Xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
K25
|
7354
|
NGUYỄN THÀNH
|
12/11/1926
|
15/10/1963
|
Thị xã Đập Đá, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ngân hàng khu Hồng Quảng
|
7355
|
NGUYỄN THÀNH
|
3/2/1930
|
10/5/1965
|
Thôn An Vinh, xã Bình An, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Cục Vật tư - Bộ Công nghiệp Nặng
|
7356
|
NGUYỄN THÀNH
|
7/8/1925
|
21/9/1973
|
Thôn Trường Cửu, xã Nhơn Lộc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Vật tư thiết bị xe máy, Trường Vận tải B
|
7357
|
NGUYỄN THÀNH
|
10/10/1922
|
1/4/1975
|
Xã Phước Nghĩa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Sở Vănhóa Thông tin, thành phố Hải Phòng
|
7358
|
NGUYỄN THÀNH
|
12/10/1927
|
28/12/1961
|
Thôn Cù Lâm, xã Nhơn Lộc, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện Hải Phòng
|
7359
|
NGUYỄN AN THÀNH
|
1927
|
1/10/1965
|
Thôn Đông Lương, xã Cát chánh, huyện Phù Cát , tỉnh Bình Định
|
Nhà máy Cơ khí Hà Nội - Bộ Công nghiệp nặng
|
7360
|
NGUYỄN CÔNG THÀNH
|
8/2/1926
|
|
Xã Phước An, huyện Tuy Phước , tỉnh Bình Định
|
|
7361
|
NGUYỄN CÔNG THÀNH
|
6/2/1947
|
|
Thôn Kim Giao, xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
|
7362
|
NGUYỄN CHÍ THÀNH
|
24/4/1930
|
17/6/1964
|
Thôn Phương Danh, xã Đập Đá, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Dược phẩm Hải Phòng
|
7363
|
NGUYỄN HỮU THÀNH
|
0/3/1947
|
|
Thôn Đức Phổ, xã Cát Minh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
K85
|
7364
|
NGUYỄN NGỌC THÀNH
|
17/2/1933
|
16/11/1970
|
Xã Mỹ Chánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Viện Thiết kế Thủy lợi và Thủy điện thuộc Bộ Thủy lợi
|
7365
|
NGUYỄN NGỌC THÀNH
|
1/11/1928
|
14/9/1964
|
Thôn Mỹ Hội, xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường cấp III, huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
7366
|
NGUYỄN TIẾN THÀNH
|
8/5/1924
|
1975
|
Xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
K 100, tỉnh Phú Thọ
|
7367
|
NGUYỄN THỊ THÀNH
|
1951
|
11/3/1975
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Thái Bình
|
7368
|
NGUYỄN THỊ THÀNH
|
30/11/1947
|
26/4/1973
|
Xã Hoài Hương, huyện Hoài Nhơn , tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Dược khoa thành phố Hà Nội
|
7369
|
NGUYỄN THÚC THÀNH
|
2/2/1919
|
18/4/1965
|
Xã Nhơn Mỹ, huyện An Nhơn , tỉnh Bình Định
|
Công ty Công nghệ phẩm tỉnh Quảng Ninh
|
7370
|
NGUYỄN TRÍ THÀNH
|
6/6/1926
|
2/9/1963
|
Xã Bình Thành, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Công trường 4 Đường sắt Nghệ An - Tổng cục Đường sắt
|
7371
|
NGUYỄN VĂN THÀNH
|
1927
|
20/4/1975
|
Xã Nhơn Lộc, huyện An Nhơn , tỉnh Bình Định
|
K40 Quảng Ninh
|
7373
|
NGUYỄN VĂN THÀNH
|
12/12/1929
|
|
Xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường Đại học Thuỷ lợi
|
7374
|
NGUYỄN VĂN THÀNH
|
1935
|
1/1/1974
|
Xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
K 20
|
7375
|
NGUYỄN VĂN THÀNH
|
3/3/1924
|
5/6/1961
|
Thôn Phú Giáo, xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Tổng cục Bưu điện
|
7376
|
NGUYỄN XUÂN THÀNH
|
10/1/1929
|
10/3/1975
|
Thôn An Hòa, xã Ân Phong, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trường Thanh niên vừa học vừa làm, tỉnh Vĩnh Phú
|
7377
|
PHẠM CÁNH THÀNH
|
10/5/1924
|
18/9/1964
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Sư phạm cấp II Hà Bắc
|
7378
|
PHẠM CÔNG THÀNH
|
0/2/1925
|
3/1/1965
|
Thon Chính Khoan, xã Mỹ Lợi, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Phòng Lương thực huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định - Ty Lương thực tỉnh Nam Định
|
7379
|
PHẠM CHÁNH THÀNH
|
15/1/1930
|
23/2/1965
|
Xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty vận tải - Bộ Kiến trúc
|
7380
|
PHẠM ĐÌNH THÀNH
|
1937
|
6/9/1974
|
Thôn An Bảo, xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu IV
|
7381
|
PHẠM HỮU THÀNH
|
4/4/1926
|
1/11/1965
|
Xã Nhơn Hoà, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nhà hát Tuồng Việt Nam
|
7382
|
PHAN CHÍ THÀNH
|
1934
|
11/6/1973
|
Xã Lơ Giang, huyện Vinh Thạnh, tỉnh Bình Định
|
|
7383
|
PHAN ĐỨC THÀNH
|
1928
|
19/6/1962
|
Phước Ạn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Công ty Bách hoá Hà Tĩnh
|
7384
|
PHAN HỮU THÀNH
|
4/9/1922
|
24/8/1962
|
Xã Phước Thuận, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Phòng Lương thực huỵên Ninh Giang tỉnh Hải Dương
|
7385
|
PHAN NGỌC THÀNH
|
20/10/1954
|
|
Thôn Phú Lộc, xã Mỹ Thắng, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
7386
|
PHAN VĂN THÀNH
|
24/1/1931
|
1/12/1973
|
Xã Tâm Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Nông trường Tây Hiếu, Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
7387
|
PHAN XUÂN THÀNH
|
24/12/1924
|
24/2/1965
|
Thôn Huỳnh Giảng, xã Phước Hoà, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Ty y tế Nam Định - Bộ Y tế
|
7388
|
TRẦN THÀNH
|
20/8/1924
|
2/1/1962
|
Làng Huỳnh Giảng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Tổng kho A - Cục Vật tư - Bộ Công nghiệp nặng
|