Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
7389
|
TRẦN THÀNH
|
1920
|
18/6/1965
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Phòng Lương thực huyện Yên Lãng, Vĩnh Phúc
|
7390
|
TRẦN CÁT THÀNH
|
1/5/1929
|
5/4/1975
|
Xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước , tỉnh Bình Định
|
Ngân hàng Kim Sơn tỉnh Ninh Bình
|
7391
|
TRẦN HỮU THÀNH
|
5/5/1925
|
20/4/1965
|
Thôn Lộc Ngãi, xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Toà án khu phố Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
|
7392
|
TRẦN THÀNH
|
20/8/1922
|
|
Xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
|
7393
|
TRƯƠNG KIM THÀNH
|
1973
|
1/6/1973
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường HT2
|
7394
|
VĂN HỒNG THÀNH
|
14/11/1921
|
30/9/1965
|
Thôn Trung Luy, xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn , tỉnh Bình Định
|
Công trường Cốc Thành nội địa - Nam Hà
|
7395
|
VĂN HỮU THÀNH
|
16/9/1936
|
1/12/1973
|
Thôn Háo Lễ, xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước , tỉnh Bình Định
|
Nông trường Quốc doanh Sông Con tỉnh Nghệ An
|
7396
|
VÕ KẾ THÀNH
|
26/12/1928
|
6/5/1975
|
Xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kim khí, thành phố Hà Nội
|
7397
|
VÕ SỸ THÀNH
|
8/3/1930
|
1/4/1975
|
Thôn Cảnh An, xã Cát Tài, huyện Phù Cát , tỉnh Bình Định
|
Phòng Kỹ thuật cơ bản, Lâm trường Quốc doanh Hương sơn tỉnh Hà Tĩnh
|
7398
|
VÕ TRUNG THÀNH
|
27/7/1920
|
28/12/1961
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Ăn uống và Phục vụ Hà Nam
|
7399
|
VÕ XUÂN THÀNH
|
14/8/1935
|
18/3/1972
|
Xã Phước Hoài, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Trường cấp II, xã Nam Hà, thị xã Kiến An, thành phố Hải Phòng
|
7400
|
NGUYỄN THẢNH
|
20/7/1929
|
27/12/1972
|
Thôn Đức Long, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ , tỉnh Bình Định
|
Đội Công trình đảm bảo giao thông II - Cục Quản lý đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
7401
|
NGUYỄN MINH THẢNH
|
10/5/1949
|
1/6/1974
|
Xã Tam Quang, huyện Hoài Nhơn , tỉnh Bình Định
|
Đoàn Dân ca khu 5 B
|
7402
|
NGUYỄN THÁNH
|
5/5/1923
|
|
Thôn Tuy Thuận, xã Mỹ Chính, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ngân hàng huyện Hoài Đức, tỉnh Hà Đông
|
7403
|
ĐINH VĂN THẠNH
|
1942
|
|
Huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
|
7404
|
ĐỖ CHÍ THẠNH
|
10/10/1945
|
25/2/1973
|
Xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Thông tin tỉnh Vĩnh Phú
|
7405
|
HOÀNG THẠNH
|
12/12/1916
|
14/6/1962
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Quốc doanh Dược phẩm II, tỉnh Hải Phòng
|
7406
|
HỒ THẠNH
|
1930
|
17/5/1975
|
Thôn Nho Lâm, xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước , tỉnh Bình Định
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4
|
7407
|
HUỲNH KIM THẠNH
|
2/2/1933
|
10/6/1965
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Công an Đường sắt Yên Lào, Hà Nội
|
7408
|
HUỲNH TIẾN THẠNH
|
1928
|
|
Thôn Lộc Thuận, xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Bách hóa Hà Nội
|
7409
|
HUỲNH VĂN THẠNH
|
2/2/1946
|
12/4/1974
|
Xã Phước Lý, huyện Tuy Phước , tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Thương binh tỉnh Nam Hà
|
7410
|
LÊ NGỌC THẠNH
|
15/7/1918
|
14/5/1975
|
Khu vực 6, thị xã Quy Nhơn , tỉnh Bình Định
|
Ty Thông tin tỉnh Hà Bắc
|
7411
|
NGUYỄN THẠNH
|
5/5/1928
|
|
Xã Mỹ Khánh, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Công ty Kiến trúc Hải Phòng - Trưởng ban Tổ chức Công trường 201
|
7412
|
NGUYỄN NGỌC THẠNH
|
4/5/1927
|
13/2/1963
|
Xã Ân Tiến, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Cục Nhiên liệu Hoá chất TW - Tổng cục Vật tư
|
7413
|
NGUYỄN NGỌC THẠNH
|
15/1/1927
|
19/5/1975
|
Xã Nhơn Phong, huyện An Nhơn , tỉnh Bình Định
|
Phòng Quản trị - Bộ Thủy lợi
|
7414
|
NGUYỄN NGỌC THẠNH
|
4/5/1927
|
|
Xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Tổng kho Xăng dầu Mỏ Hải Phòng bộ phận bảo quản giao nhận
|
7415
|
NGUYỄN PHÚC THẠNH
|
1935
|
17/4/1973
|
Xã Nhơn Phú, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
E1171
|
7416
|
NGUYỄN VĂN THẠNH
|
1925
|
|
Xã Mỹ Tài, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Ty Lương thực tỉnh Hưng Yên
|
7417
|
PHAN THẠNH
|
4/4/1933
|
1/4/1964
|
Thôn Tân Thành, xã Tam Quan, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Trường Bổ túc Văn hoá Công nông Hải Phòng
|
7418
|
PHAN THẠNH
|
13/10/1930
|
5/9/1961
|
Khu phố 5, thị xã Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Thái Nguyên
|
7419
|
THÁI THẠNH
|
2/2/1929
|
12/2/1974
|
Xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Đội xe Tổng Công ty Kim khí Hà Nội - Bộ Vật tư
|
7420
|
TRẦN LONG THẠNH
|
0/1/1929
|
19/3/1974
|
Thôn Tăng Long, xã Tam Quang, huyện Hoài Nhơn , tỉnh Bình Định
|
Phòng Tài chính huyện Đan Phương, tỉnh Hà Tây
|
7421
|
TRẦN VĂN THẠNH
|
6/12/1942
|
11/9/1969
|
Thôn Định Thiện, xã Phước Quang, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Đại học Y khoa Hà Nội
|
7422
|
TRẦN VĂN THẠNH
|
20/12/1939
|
19/2/1972
|
Xã Hoài Thanh, huyện Hoài Nhơn , tỉnh Bình Định
|
Văn phòng Tỉnh ủy Bình Định
|
7423
|
TRẦN VĂN THẠNH
|
5/10/1929
|
19/5/1973
|
Xã Cát Tường, huyện Phú Cát, tỉnh Bình Định
|
Điều dưỡng tại K95
|
7424
|
VÕ THẠNH
|
1927
|
|
Thôn Trung Thành, xã Mỹ Quang, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
|
7425
|
ĐẶNG THAO
|
2/2/1924
|
16/5/1965
|
Làng Quang Nghiễm, xã Mỹ Đức, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
|
Trường Trung học Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
7426
|
ĐỖ VĂN THAO
|
8/12/1930
|
18/8/1970
|
Xã Ân Tín, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Trợ lý Giám đốc Cảng tỉnh Hải Phòng
|
7427
|
NGUYỄN VĂN THAO
|
0/7/1929
|
15/6/1973
|
Xã Hoài Châu, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Công ty Ăn uống, tỉnh Thái Bình
|
7429
|
PHẠM VĂN THAO
|
1955
|
1975
|
Xã Hoài Hảo, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
|
K 20, tỉnh Vính Phú
|
7430
|
TRÂN THAO
|
2/3/1916
|
13/11/1961
|
Thôn Hội Nhơn, xã Ân Hữu, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
Khách sạn Lam Sơn, tỉnh Thanh Hóa
|
7431
|
BÙI XUÂN THẢO
|
20/11/1930
|
25/1/1968
|
Khu 5, xã Bình Quang, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Ty Thương nghiệp Bắc Giang
|
7432
|
CAO DUY THẢO
|
1/1/1943
|
3/12/1966
|
Thôn Phú Long, xã Cát Khánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Xưởng Phim truyện Việt Nam
|
7433
|
ĐẶNG THẢO
|
15/1/1946
|
18/4/1975
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Phù Mỹ , tỉnh Bình Định
|
Phòng Cơ điện Xí nghiệp Z21 - Cục Vận tải Đường biển Hải Phòng
|
7434
|
ĐỖ CAO THẢO
|
15/4/1929
|
8/6/1962
|
Thôn Dõng Hòa, xã Bình Hòa, huyện Bình Khê, tỉnh Bình Định
|
Nhà máy hoa quả Hà Nội - Bộ Ngoại thương
|
7435
|
LÊ THẢO
|
10/2/1945
|
5/9/1974
|
Thôn Mỹ Bình, xã Cát Thắng, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Đơn vị T72
|
7436
|
LÊ ĐỨC THẢO
|
19/8/1938
|
13/6/1973
|
Thon Thanh Mai, xã Nhơn Hạnh, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
|
Điều dưỡng tại K65
|
7437
|
NGUYỄN THẢO
|
1/12/1923
|
3/4/1964
|
Thôn Chánh Hữu, xã Cát Chánh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
|
Bệnh viện 74, tỉnh Vĩnh Phúc
|
7438
|
NGUYỄN THẢO
|
1/1/1920
|
27/9/1962
|
Xã Phước An, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
|
Xí nghiệp Mộc Bến Đền tỉnh Nghệ An
|
7439
|
NGUYỄN THẢO
|
1922
|
|
Xã Ân Đức, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
|
|