Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
14787
|
NGUYỄN ĐÌNH QUYẾT
|
19/4/1941
|
26/2/1970
|
42 Liên Trì, thành phố Hà Nội
|
Trường cấp 3 Nam Đông Quan, tỉnh Thái Bình
|
14788
|
NGHIÊM THỊ XUÂN QUỲNH
|
8/12/1948
|
8/2/1971
|
Xóm Tây Mỗ, xã Hữu Hưng, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trường K27 CP16 Hà Nội - Cục Bưu điện TW
|
14789
|
PHẠM THỊ NHƯ QUỲNH
|
15/3/1945
|
0/11/1972
|
Xã Đông Ngạc, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trường 105 CP 2
|
14790
|
TRẦN NGỌC QUỲNH
|
3/6/1942
|
1/1/1974
|
Thôn Ngọc Mạch, xã Xuân Phương, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Nhà máy Cơ khí chế tạo 19/3 - Tổng cục Lâm nghiệp
|
14791
|
NGUYỄN SAI
|
1921
|
|
Xã Thượng Cát, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
|
14792
|
NGUYỄN THỊ MAI SAN
|
1/10/1939
|
5/3/1975
|
, thành phố Hà Nội
|
Trường cấp I Hoàng Văn Thụ B, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội
|
14793
|
VŨ THẠCH SAN
|
10/4/1941
|
10/3/1975
|
Phố Hoà Mã, thành phố Hà Nội
|
Nhà máy Pin Văn Điển, TP Hà Nội
|
14794
|
NGUYỄN HUY SANG
|
9/8/1948
|
|
Xã Xuân Phương, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
|
14795
|
NGUYỄN HUY SANG
|
9/10/1953
|
1/4/1974
|
Thôn Tranh Khúc, xã Duyên Hà, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Trường Công nhân Kỹ thuật lái máy ủi (Cơ giới I, Ba Vì, Hà Tây)
|
14796
|
BÙI QUANG SÂM
|
0/6/1930
|
4/2/1975
|
Xóm Dưới, xã Tây Mỗ, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Ban Trang trí Kiến thiết - Công ty Công nghệ phẩm Hải Phòng
|
14797
|
BÙI QUANG SÂM
|
7/6/1931
|
0/1/1975
|
Thôn Tây Mỗ, xã Hữu Hưng, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Công ty Công nghệ phẩm Hải Phòng - Bộ Nội thương
|
14798
|
NGUYỄN TIẾN SĨ
|
14/3/1945
|
|
Xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
|
14799
|
NGUYỄN HỮU SINH
|
5/8/1954
|
28/5/1973
|
Thôn Mạch Lũng, xã Đại Mạch, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trường Lái xe tỉnh Hà Bắc
|
14800
|
NGUYỄN THỊ SINH
|
14/8/1952
|
16/8/1973
|
Thôn Mai Phúc, xã Gia Thuỵ, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trường cấp I xã Hoàng Văn Thụ, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
14801
|
NGUYỄN THỊ XUÂN SINH
|
25/4/1949
|
12/2/1973
|
, thành phố Hà Nội
|
Việt Nam thông tấn xã
|
14802
|
NGUYỄN VĂN SINH
|
8/4/1938
|
26/2/1970
|
Xóm 1, thôn Phù Ninh, xã Ninh Hiệp, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trường lý luận nghiệp vụ
|
14803
|
NGUYỄN VĂN SINH
|
8/12/1933
|
22/6/1973
|
Xã Yên Mỹ, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Trường cấp I - Thăng Long - Hoàn Kiếm - thành phố Hà Nội
|
14804
|
TRƯƠNG VĂN SINH
|
13/4/1943
|
6/3/1975
|
Xóm 7, xã Yên Mỹ, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Lâm trường Quảng Hà, tỉnh Quảng Ninh
|
14805
|
VŨ ĐÌNH SOẠN
|
20/2/1941
|
1/11/1965
|
Xã Mỹ Hiệp, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Xưởng Mỹ thuật, mỹ nghệ
|
14806
|
NGUYỄN THỊ SOI
|
10/2/1948
|
|
Thôn Nha, xã Long Biên, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Chi bộ Thôn Nha - xã Long Biên - huyện Gia Lâm - thành phố Hà Nội
|
14807
|
LƯU THỊ SÔNG
|
15/4/1952
|
24/2/1972
|
Thôn Nha, xã Long Biên, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trường Trung học chuyên nghiệp Dược
|
14808
|
NGUYỄN THỊ SỞ
|
15/8/1950
|
27/12/1974
|
Xóm Đình, xã Đại Mỗ, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trường cấp 1 xã Đại Mỗ, huyện Từ Liêm, Hà Nội
|
14809
|
LÊ NHƯ SƠN
|
10/4/1938
|
0/12/1972
|
Thôn Đại Từ, xã Đại Kim, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
|
14810
|
LÊ VĂN SƠN
|
12/5/1950
|
16/12/1974
|
Xã Thuỵ Phương, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trường Cấp I Phú Thượng, huyện Từ Liêm, TP. Hà Nội
|
14811
|
NGUYỄN PHÚ SƠN
|
10/4/1944
|
11/12/1974
|
Thôn Phú Thứ, xã Tây Mỗ, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Cục Chăn nuôi gia súc lớn - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
14812
|
NGUYỄN THỊ SƠN
|
10/4/1949
|
18/4/1975
|
Thôn Quán Khê, xã Dương Quang, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Công trường 13 - Công ty Sửa chữa nhà cửa Hà Nội
|
14813
|
NGUYỄN VĂN SƠN
|
27/4/1953
|
1/8/1974
|
Thôn Trung Quan, xã Văn Đức, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Công ty Thi công công trình Nông nghiệp Hà Nội
|
14814
|
PHẠM VĂN SƠN
|
18/9/1950
|
16/3/1974
|
Ngõ Vạn Phúc, phố Kim Mã, khu Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
Bộ Giao thông vận tải
|
14815
|
PHẠM VŨ SƠN
|
7/1/1950
|
7/7/1970
|
Thôn Giáp Bát, xã Thịnh Liệt, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Cục Bưu điện TW
|
14816
|
TRẦN VIỆT SƠN
|
2/9/1950
|
27/2/1974
|
Số 12 Nguyễn Khắc Hiếu, thành phố Hà Nội
|
Công ty Kiến trúc 2 - Tổng cục Đường sắt
|
14817
|
TRỊNH NGỌC SƠN
|
20/6/1953
|
|
Số 70 ngõ Văn Chương, phố Hàng Bột, thành phố Hà Nội
|
|
14818
|
VŨ THẾ SỦNG
|
2/9/1948
|
10/12/1974
|
Xã Hải Bối, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
C32 - D10 An Ninh Vũ Trang
|
14819
|
TRẦN HƯNG SUỴ
|
26/8/1948
|
22/3/1975
|
Thôn Thượng Thuỵ, xã Phú Thượng, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trường Cấp II - Đông Ngạc, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
14820
|
CHỬ QUANG SỰ
|
10/7/1956
|
30/10/1974
|
Xã Vân Nội, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trường Bưu điện K27 - Cục Điện báo TW
|
14821
|
PHẠM VĂN SỨC
|
10/8/1941
|
24/6/1973
|
Thôn Vệ, xã Nam Hồng, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trường Cấp I Nam Hồng - Đông Anh - Hà Nội
|
14822
|
NGUYỄN THỊ SỬU
|
3/8/1949
|
30/8/1969
|
Thôn Yên Quyết, xã Yên Hoà, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
14823
|
NGUYỄN VĂN SỬU
|
29/12/1949
|
|
Thôn Yên Thái, khối 71, khhu Ba Đình, thành phố Hà Nội
|
|
14824
|
PHẠM THỊ SỬU
|
19/9/1950
|
1/8/1974
|
Xã Yên Viên, huyện Gia Lâm , thành phố Hà Nội
|
Báo Nhân Dân
|
14825
|
TRẦN VĂN SỬU
|
|
|
Xã Trần Phú, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Trạm máy Nông nghiệp Thanh Trì, Hà Nội
|
14826
|
NGUYỄN HỮU SỸ
|
8/12/1942
|
20/1/1974
|
Xã Nhân Chính, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Nhà máy Đại tu máy kéo Hà Nội
|
14827
|
NGUYỄN TIẾN SỸ
|
14/3/1945
|
24/11/1967
|
Đình Thôn, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
Xưởng phim tài liệu thời sự Việt Nam
|
14828
|
ĐINH QUANG TÁ
|
|
|
Thôn Sơn Hồ, xã Văn Đức, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
|
14829
|
TRẦN NGỌC TĂNG
|
7/4/1932
|
0/5/1975
|
, thành phố Hà Nội
|
Viện Hoá học công nghiệp - Tổng cục Hoá chất
|
14830
|
NGUYỄN MINH TÂM
|
29/2/1941
|
28/6/1974
|
Xã Đăng Xá, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Trường Công nhân Công trình - Cục Công trình I
|
14831
|
NGUYỄN VĂN TÂM
|
5/5/1954
|
9/7/1974
|
Xóm Trong, thôn Oai Nỗ, xã Uy Nỗ, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trạm máy Nông nghiệp Đông Anh
|
14832
|
NGUYỄN VĂN TÂM
|
25/11/1948
|
11/10/1971
|
Thôn Tương Mai, xã Hoàng Văn Thụ, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
|
Nhà máy Tráng men nhôm - Hải Phòng
|
14833
|
PHẠM LÊ MINH TÂM
|
11/9/1948
|
24/2/1972
|
16 phố Tràng Thi, thành phố Hà Nội
|
Trường ĐH Dược khoa Hà Nội
|
14834
|
THẨM THẠCH TÂM
|
26/7/1936
|
|
Thôn Nha,xã Long Biên, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
|
14835
|
ĐẶNG BÁ TÂN
|
20/10/1956
|
9/7/1974
|
Xóm Hậu, xã Uy Nỗ, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
|
Trạm máy Nông nghiệp Đông Anh, TP. Hà Nội
|
14836
|
ĐÀO THẾ TÂN
|
19/5/1957
|
0/4/1974
|
Thôn Xuân Đỗ Thượng, xã Cự Khối, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
Cty Kiến trúc I Đường sắt
|