Ngày:7/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
14787 NGUYỄN ĐÌNH QUYẾT 19/4/1941 26/2/1970 42 Liên Trì, thành phố Hà Nội Trường cấp 3 Nam Đông Quan, tỉnh Thái Bình
14788 NGHIÊM THỊ XUÂN QUỲNH 8/12/1948 8/2/1971 Xóm Tây Mỗ, xã Hữu Hưng, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội Trường K27 CP16 Hà Nội - Cục Bưu điện TW
14789 PHẠM THỊ NHƯ QUỲNH 15/3/1945 0/11/1972 Xã Đông Ngạc, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội Trường 105 CP 2
14790 TRẦN NGỌC QUỲNH 3/6/1942 1/1/1974 Thôn Ngọc Mạch, xã Xuân Phương, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội Nhà máy Cơ khí chế tạo 19/3 - Tổng cục Lâm nghiệp
14791 NGUYỄN SAI 1921 Xã Thượng Cát, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
14792 NGUYỄN THỊ MAI SAN 1/10/1939 5/3/1975 , thành phố Hà Nội Trường cấp I Hoàng Văn Thụ B, huyện Thanh Trì, TP Hà Nội
14793 VŨ THẠCH SAN 10/4/1941 10/3/1975 Phố Hoà Mã, thành phố Hà Nội Nhà máy Pin Văn Điển, TP Hà Nội
14794 NGUYỄN HUY SANG 9/8/1948 Xã Xuân Phương, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
14795 NGUYỄN HUY SANG 9/10/1953 1/4/1974 Thôn Tranh Khúc, xã Duyên Hà, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội Trường Công nhân Kỹ thuật lái máy ủi (Cơ giới I, Ba Vì, Hà Tây)
14796 BÙI QUANG SÂM 0/6/1930 4/2/1975 Xóm Dưới, xã Tây Mỗ, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội Ban Trang trí Kiến thiết - Công ty Công nghệ phẩm Hải Phòng
14797 BÙI QUANG SÂM 7/6/1931 0/1/1975 Thôn Tây Mỗ, xã Hữu Hưng, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội Công ty Công nghệ phẩm Hải Phòng - Bộ Nội thương
14798 NGUYỄN TIẾN SĨ 14/3/1945 Xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
14799 NGUYỄN HỮU SINH 5/8/1954 28/5/1973 Thôn Mạch Lũng, xã Đại Mạch, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội Trường Lái xe tỉnh Hà Bắc
14800 NGUYỄN THỊ SINH 14/8/1952 16/8/1973 Thôn Mai Phúc, xã Gia Thuỵ, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội Trường cấp I xã Hoàng Văn Thụ, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
14801 NGUYỄN THỊ XUÂN SINH 25/4/1949 12/2/1973 , thành phố Hà Nội Việt Nam thông tấn xã
14802 NGUYỄN VĂN SINH 8/4/1938 26/2/1970 Xóm 1, thôn Phù Ninh, xã Ninh Hiệp, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội Trường lý luận nghiệp vụ
14803 NGUYỄN VĂN SINH 8/12/1933 22/6/1973 Xã Yên Mỹ, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội Trường cấp I - Thăng Long - Hoàn Kiếm - thành phố Hà Nội
14804 TRƯƠNG VĂN SINH 13/4/1943 6/3/1975 Xóm 7, xã Yên Mỹ, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội Lâm trường Quảng Hà, tỉnh Quảng Ninh
14805 VŨ ĐÌNH SOẠN 20/2/1941 1/11/1965 Xã Mỹ Hiệp, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội Xưởng Mỹ thuật, mỹ nghệ
14806 NGUYỄN THỊ SOI 10/2/1948 Thôn Nha, xã Long Biên, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội Chi bộ Thôn Nha - xã Long Biên - huyện Gia Lâm - thành phố Hà Nội
14807 LƯU THỊ SÔNG 15/4/1952 24/2/1972 Thôn Nha, xã Long Biên, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội Trường Trung học chuyên nghiệp Dược
14808 NGUYỄN THỊ SỞ 15/8/1950 27/12/1974 Xóm Đình, xã Đại Mỗ, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội Trường cấp 1 xã Đại Mỗ, huyện Từ Liêm, Hà Nội
14809 LÊ NHƯ SƠN 10/4/1938 0/12/1972 Thôn Đại Từ, xã Đại Kim, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
14810 LÊ VĂN SƠN 12/5/1950 16/12/1974 Xã Thuỵ Phương, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội Trường Cấp I Phú Thượng, huyện Từ Liêm, TP. Hà Nội
14811 NGUYỄN PHÚ SƠN 10/4/1944 11/12/1974 Thôn Phú Thứ, xã Tây Mỗ, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội Cục Chăn nuôi gia súc lớn - Uỷ ban Nông nghiệp TW
14812 NGUYỄN THỊ SƠN 10/4/1949 18/4/1975 Thôn Quán Khê, xã Dương Quang, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội Công trường 13 - Công ty Sửa chữa nhà cửa Hà Nội
14813 NGUYỄN VĂN SƠN 27/4/1953 1/8/1974 Thôn Trung Quan, xã Văn Đức, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội Công ty Thi công công trình Nông nghiệp Hà Nội
14814 PHẠM VĂN SƠN 18/9/1950 16/3/1974 Ngõ Vạn Phúc, phố Kim Mã, khu Ba Đình, thành phố Hà Nội Bộ Giao thông vận tải
14815 PHẠM VŨ SƠN 7/1/1950 7/7/1970 Thôn Giáp Bát, xã Thịnh Liệt, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội Cục Bưu điện TW
14816 TRẦN VIỆT SƠN 2/9/1950 27/2/1974 Số 12 Nguyễn Khắc Hiếu, thành phố Hà Nội Công ty Kiến trúc 2 - Tổng cục Đường sắt
14817 TRỊNH NGỌC SƠN 20/6/1953 Số 70 ngõ Văn Chương, phố Hàng Bột, thành phố Hà Nội
14818 VŨ THẾ SỦNG 2/9/1948 10/12/1974 Xã Hải Bối, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội C32 - D10 An Ninh Vũ Trang
14819 TRẦN HƯNG SUỴ 26/8/1948 22/3/1975 Thôn Thượng Thuỵ, xã Phú Thượng, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội Trường Cấp II - Đông Ngạc, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
14820 CHỬ QUANG SỰ 10/7/1956 30/10/1974 Xã Vân Nội, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội Trường Bưu điện K27 - Cục Điện báo TW
14821 PHẠM VĂN SỨC 10/8/1941 24/6/1973 Thôn Vệ, xã Nam Hồng, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội Trường Cấp I Nam Hồng - Đông Anh - Hà Nội
14822 NGUYỄN THỊ SỬU 3/8/1949 30/8/1969 Thôn Yên Quyết, xã Yên Hoà, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
14823 NGUYỄN VĂN SỬU 29/12/1949 Thôn Yên Thái, khối 71, khhu Ba Đình, thành phố Hà Nội
14824 PHẠM THỊ SỬU 19/9/1950 1/8/1974 Xã Yên Viên, huyện Gia Lâm , thành phố Hà Nội Báo Nhân Dân
14825 TRẦN VĂN SỬU Xã Trần Phú, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội Trạm máy Nông nghiệp Thanh Trì, Hà Nội
14826 NGUYỄN HỮU SỸ 8/12/1942 20/1/1974 Xã Nhân Chính, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội Nhà máy Đại tu máy kéo Hà Nội
14827 NGUYỄN TIẾN SỸ 14/3/1945 24/11/1967 Đình Thôn, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội Xưởng phim tài liệu thời sự Việt Nam
14828 ĐINH QUANG TÁ Thôn Sơn Hồ, xã Văn Đức, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
14829 TRẦN NGỌC TĂNG 7/4/1932 0/5/1975 , thành phố Hà Nội Viện Hoá học công nghiệp - Tổng cục Hoá chất
14830 NGUYỄN MINH TÂM 29/2/1941 28/6/1974 Xã Đăng Xá, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội Trường Công nhân Công trình - Cục Công trình I
14831 NGUYỄN VĂN TÂM 5/5/1954 9/7/1974 Xóm Trong, thôn Oai Nỗ, xã Uy Nỗ, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội Trạm máy Nông nghiệp Đông Anh
14832 NGUYỄN VĂN TÂM 25/11/1948 11/10/1971 Thôn Tương Mai, xã Hoàng Văn Thụ, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội Nhà máy Tráng men nhôm - Hải Phòng
14833 PHẠM LÊ MINH TÂM 11/9/1948 24/2/1972 16 phố Tràng Thi, thành phố Hà Nội Trường ĐH Dược khoa Hà Nội
14834 THẨM THẠCH TÂM 26/7/1936 Thôn Nha,xã Long Biên, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
14835 ĐẶNG BÁ TÂN 20/10/1956 9/7/1974 Xóm Hậu, xã Uy Nỗ, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội Trạm máy Nông nghiệp Đông Anh, TP. Hà Nội
14836 ĐÀO THẾ TÂN 19/5/1957 0/4/1974 Thôn Xuân Đỗ Thượng, xã Cự Khối, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội Cty Kiến trúc I Đường sắt
Đầu ... [272] [273] [274][275] [276] [277] [278]... Cuối
Trang 275 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội