Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
17845
|
VŨ THỊ CÔI
|
27/9/1951
|
20/3/1973
|
Thôn Nam Trì, xã Phan Chu Trinh, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Bệnh viện huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
17846
|
HOÀNG VĂN CỔN
|
15/1/1926
|
10/9/1974
|
Xã Hùng An, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Trạm vật tư Lâm sản huyện Chiêm Hoá, tỉnh Tuyên Quang
|
17847
|
TRẦN CỔN
|
2/9/1935
|
10/3/1973
|
Thôn Nại Khê, xã Tiên Tiến, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Bệnh viện huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
17848
|
NGÔ TUẤN CÔNG
|
13/5/1952
|
1/3/1974
|
Thôn Trấn Đông, xã Hoàn Long, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Đại tu đường bộ 101 huyện Thanh Trì, Hà Nội
|
17849
|
PHÍ CHÍ CÔNG
|
28/9/1953
|
1/12/1973
|
Thon An Đạm, xã Hoàng Hoa Thám, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Việt Nam thông tấn xã Hà Nội
|
17850
|
NGUYỄN ĐỨC CƠ
|
20/6/1931
|
18/4/1972
|
Xã Quảng Châu, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Bệnh viện Thị Xã Sơn Tây, Hà Nội
|
17851
|
VŨ QUỐC CỜ
|
10/6/1952
|
15/10/1971
|
Thôn Nại Thượng, xã Đại Đức, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung học Bưu điện Truyền thanh I Nam Hà
|
17852
|
VŨ ĐỨC CUNG
|
9/10/1945
|
20/3/1972
|
Thôn Dy Chế, xã Minh Khai, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Bồi dưỡng TW - Bộ Giáo dục
|
17853
|
NGUYỄN XUÂN CƯ
|
27/7/1942
|
28/2/1975
|
Thôn Đa Lộc, xã Phạm Hồng Thái, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Nông sản thuộc Ty Thương nghiệp tỉnh Hải Hưng
|
17854
|
NGUYỄN VĂN CƯ
|
8/8/1954
|
16/12/1974
|
Thôn An Tứ, xã Quang Trung, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Xây dựng Cầu đường tỉnh Hải Hưng
|
17855
|
MẠC ĐÌNH CƯ
|
3/2/1950
|
15/3/1975
|
Thôn Hào Xá, xã Thanh Xá, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Hải Hưng
|
17856
|
PHẠM NGỌC CƯ
|
28/9/1936
|
1973
|
Thôn Tứ Kỳ Thượng, xã Ngọc Kỳ, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
|
17857
|
VŨ ĐÌNH CƯ
|
10/5/1947
|
20/1/1975
|
Thôn Đào Xá, xã Đào Tiên, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Ty Giao thông Vận tải tỉnh Hải Hưng
|
17858
|
NGUYỄN DUY CỬ
|
15/11/1949
|
24/2/1974
|
Xã Minh Đức, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty 101 Thanh Trì, TP Hà Nội
|
17859
|
TRỊNH QUỐC CỰ
|
12/2/1947
|
|
Thôn Lộng Thượng, xã Đại Đồng, huyện Văn Lâm, tỉnh Hải Hưng
|
|
17860
|
LẠI XUÂN CƯƠNG
|
2/5/1954
|
9/1/1974
|
Thôn Tam Đô, xã Hoàng Hoa Thám, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Vận tải hành khách số 12 - Cục vận tải Đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
17861
|
BÙI DUY CƯỜNG
|
26/5/1953
|
29/5/1973
|
Thôn 3, xã Văn Giang, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
TRường Lái xe Hà Bắc
|
17862
|
GIÁP BẰNG CƯỜNG
|
4/10/1948
|
13/12/1972
|
Thôn Phương Bồ, xã Phan Sào Nam, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
17863
|
MAI ĐỨC CƯỜNG
|
14/5/1952
|
9/12/1973
|
Thôn Ba Đông, xã Phan Sào, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Cục Điều tra Quy hoạch Rừng
|
17864
|
NGUYỄN MINH CƯỜNG
|
12/12/1952
|
1/4/1975
|
46 khu Quốc Trị, thị trấn Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Đại học Lâm nghiệp
|
17865
|
NGUYỄN VĂN CƯỜNG
|
25/6/1954
|
|
Thôn Phù Cựu, xã Văn Giang, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
|
17866
|
NGUYỄN VĂN CƯỜNG
|
19/2/1954
|
11/12/1972
|
Thôn Mỹ Ân, xã Văn Tố, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường K27, Cục Bưu điện TW
|
17867
|
PHẠM TIẾN CƯỜNG
|
24/11/1946
|
28/6/1974
|
Xã Nhân Quyền, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Quản lý Máy 253 huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
17868
|
BÙI CÔNG CỰ
|
15/01/1950
|
05/02/1974
|
|
|
17869
|
ĐÀO VĂN CỬU
|
6/8/1944
|
28/2/1975
|
Thôn Nguyễn, xã Cửu Cao, huyện Văn Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp II Thắng Lợi, huyện Văn Giang, tỉnh Hải Hưng
|
17870
|
PHẠM VĂN CỨU
|
20/5/1951
|
5/10/1971
|
Thôn La Tiến, xã Nguyên Hòa, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Công nhân Kỹ thuật I Hà Bắc
|
17871
|
TÔ XUÂN CỰU
|
27/8/1941
|
20/11/1969
|
Thôn Xuân Cầu, xã Nghĩa Trụ, huyện Văn Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Bồi dưỡng TW - Bộ Giáo dục
|
17872
|
ĐÀO THỊ CHANH
|
9/10/1949
|
5/10/1973
|
Thôn Tam Tập, xã Tân Phong, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp I Văn Hội, Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
17873
|
NGUYỄN VĂN CHANH
|
23/2/1949
|
26/3/1973
|
Xã Văn Giang, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Phòng Y tế huyện Ninh Giang, Hải Hưng
|
17874
|
AN VĂN CHÁNH
|
22/8/1951
|
6/5/1974
|
Thôn Cao Lý, xã Cao Thắng, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Công trình Thuỷ I TP Hải Phòng
|
17875
|
VŨ THỊ CHẠP
|
22/12/1951
|
17/12/1974
|
Xã Kim Tân, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp I Tuấn Hưng, Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
17876
|
NGUYỄN TIẾN CHẮC
|
17/3/1946
|
23/10/1969
|
Xã Phú Thịnh, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
17877
|
HOÀNG VĂN CHĂM
|
1938
|
15/1/1975
|
Thôn Vĩnh Đại, xã Văn Đức, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Hưng
|
Đoàn Địa chất 9T Cẩm Phả - Tổ trưởng tổ bơm thuỷ văn
|
17878
|
TRẦN QUANG CHĂM
|
19/8/1942
|
0/9/1970
|
Thôn Chung Du, xã Đoàn Thượng, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung cấp Nông lâm Hải Hưng
|
17879
|
ĐÀO BÁ CHẴN
|
20/5/1949
|
|
Thôn Đào Xá, xã Toàn Tiến, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
K15 Bưu điện truyền thanh, tỉnh Thừa Thiên
|
17880
|
NGUYỄN THỊ CHẮT
|
1/11/1949
|
0/10/1969
|
Thôn Tiên Tảo, xã Thạch An, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Hải Hưng
|
17881
|
BÙI VĂN CHÂM
|
24/5/1937
|
26/3/1973
|
Thôn Thụy Lôi, xã Anh Dũng, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Ty Y tế Hải Hưng
|
17882
|
ĐẶNG THỊ THANH CHẤM
|
26/6/1948
|
12/11/1970
|
Xã Gia Khánh, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Trường THCN Dược
|
17883
|
ĐOÀN THỊ CHÂM
|
27/7/1947
|
24/6/1975
|
Thôn Bình Nguyên, xã Phạm Hồng Thái, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Ngân hàng Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
17884
|
NGUYỄN PHƯƠNG CHÂM
|
5/3/1941
|
9/5/1975
|
Xã Tân Quang, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Xây dựng thủy lợi II, Bắc Thái
|
17885
|
NGUYỄN THỊ CHÂM
|
8/4/1952
|
1971
|
Thôn Phượng Văn, xã Phượng Hoàng, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cán bộ Y tế Hải Hưng
|
17886
|
PHAN VĂN CHÂM
|
20/5/1951
|
28/1/1975
|
Thôn Đồng Lạc, xã Hồng Đức, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Nhà máy Xe đạp Thống Nhất
|
17887
|
NGUYỄN VĂN CHẬM
|
15/11/1925
|
20/5/1975
|
Thôn Trúc Cầu, xã Nghĩâ Dân, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Trung tâm Bưu điện, Hà Nội
|
17888
|
ĐINH TIÊN CHẤN
|
1/11/1952
|
8/5/1975
|
Thôn Ngọc Tỉnh, xã Tiến Thắng, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng
|
Nhà máy Cơ khí - Bộ Thủy lợi
|
17889
|
PHẠM VĂN CHẤP
|
22/7/1948
|
16/7/1974
|
Xã Văn Tổ, huyện Từ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Nhà máy Ô tô, Hòa Bình - Cục Giao thông Vận tải
|
17890
|
NGUYỄN VĂN CHẤT
|
10/12/1929
|
19/3/1974
|
Xã Hoàng Tân, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Hưng
|
Phòng Lương thực, Chí Linh, Hải Hưng
|
17891
|
TRẦN ĐÌNH CHẤT
|
10/10/1952
|
8/4/1975
|
Thôn Thanh Cù, xã Ngọc Thanh, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Xây lắp I - Bộ Vật tư
|
17892
|
TRẦN NGỌC CHÂU
|
6/1/1949
|
5/10/1971
|
Xã Diên Hồng, huyện Kim Đông, tỉnh Hải Hưng
|
Nhà máy chế tạo Điện cơ khí và Luyện kim
|
17893
|
PHẠM VĂN CHE
|
0/7/1926
|
|
Xã Thức Kháng, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
|
17894
|
NGUYỄN QUỐC CHÍ
|
16/2/1942
|
18/9/1973
|
Xã Quang Vinh, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Ty Bưu điện Hải Hưng
|