Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
17895
|
VŨ VĂN CHỈ
|
0/8/1939
|
16/12/1974
|
Thôn Lộ Cương, xã Tứ Minh, thị xã Hải Dương, tỉnh Hải Hưng
|
Đội cầu 71 thuộc Ty Giao thông tỉnh Hải Hưng
|
17896
|
NGUYỄN BÁ CHIÊM
|
9/5/1942
|
25/1/1969
|
Thôn Gia Lệ, xã Tây Hồ, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường cấp 3 Hà Nội B1 - thành phố Hà Nội
|
17897
|
VŨ HỒNG CHIÊM
|
27/3/1947
|
6/3/1975
|
Thôn Đồng Lại, xã Văn Tố, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Lâm trường Thống nhất Uông Bí Quảng Ninh
|
17898
|
HÀ MINH CHIẾN
|
3/12/1950
|
20/2/1970
|
Thôn Sài Thị, xã Thuần Hưng, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Đoàn 17 - Đơn vị 168 - Tổng cục Chính trị
|
17899
|
MAI THỊ CHIẾN
|
2/12/1952
|
27/10/1972
|
Xã Phan Sào Nam, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Viện Sốt rét ký sinh trùng và Côn trùng TW
|
17900
|
PHẠM VĂN CHIỀN
|
22/12/1940
|
0/12/1973
|
Thôn Kiên Lao, xã Đại Đức, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
Liên đoàn Địa chất II Uông Bí, Quảng Ninh
|
17901
|
DƯƠNG VĂN CHIẾN
|
14/8/1945
|
6/5/1975
|
Thôn Anh Nhuệ, xã Bạch Đằng, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Nghiệp vụ, thành phố Hải Phòng
|
17902
|
DƯƠNG XUÂN CHIẾN
|
7/5/1928
|
2/2/1974
|
Thôn Bích Tràng, xã Tiền Phong, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Ty Thông tin, Nam Hà
|
17903
|
HOÀNG VĂN CHIẾN
|
10/10/1955
|
25/3/1974
|
Xã Trung Kiên, huyện Văn Lâm, tỉnh Hải Hưng
|
Trường K27, Cục Bưu điện Trung ương
|
17904
|
NGUYỄN LƯƠNG CHIẾN
|
10/2/1949
|
10/4/1975
|
Thôn Đông, xã Thanh Tùng, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Sở Quản lý phân phối điện Hải Hưng
|
17905
|
NGUYỄN VĂN CHIẾN
|
28/8/1927
|
17/3/1975
|
Thôn Dưỡng Mông, xã Ngũ Phúc, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
Viện Kỹ thuật Giao thông, Đống Đa, Hà Nội
|
17906
|
NGUYỄN VĂN CHIẾN
|
15/1/1940
|
7/4/1975
|
Thôn Thiên Đông, xã Kim Tân, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
Đội Thi công cơ giới - Công ty Cơ giới Đường bộ - Ty Giao thông Vận tải, Lạng Sơn
|
17907
|
VŨ GIAO CHIẾN
|
19/5/1945
|
15/1/1975
|
Xã Minh Hòa, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
Đoàn Địa chất 9, ngã hai, Cảm Phả, Quảng Ninh
|
17908
|
VŨ VĂN CHIẾN
|
6/1/1947
|
28/4/1975
|
Xã Nhật Tân, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Đoàn Địa chất 54, Phổ Yên, Bắc Thái
|
17909
|
NGUYỄN VĂN CHIỆN
|
12/8/1949
|
3/9/1969
|
Thôn Quảng Nội, xã Quyết Thắng, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
17910
|
CHU ĐỨC CHIÊU
|
1/8/1950
|
0/3/1970
|
Thôn Đạo Khê, xã Trung Hưng, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng
|
C4 - Đoàn 17 - Đơn vị 168 - Tổng cục Chính trị
|
17911
|
LÊ THỊ CHIÊU
|
10/3/1948
|
30/10/1968
|
Xã Minh Khai, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung học chuyên nghiệp Y sĩ - Ứng Hòa - Hà Tây
|
17912
|
NGUYỄN VĂN CHIÊU
|
5/5/1950
|
20/2/1970
|
Thôn Thiết Trụ, xã Bình Minh, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Đoàn 168 - Tổng cục Chính trị
|
17913
|
NGUYỄN VĂN CHIỂU
|
25/8/1950
|
|
Xã Khoái Châu, huyện Thành Công, tỉnh Hải Hưng
|
|
17914
|
PHẠM GIA CHIÊU
|
20/10/1932
|
12/11/1970
|
Xã Đại Tập, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Đoạn Bảo dưỡng đường bộ - Ty Giao thông Vận tải tỉnh Tuyên Quang
|
17915
|
ĐINH VĂN CHÍN
|
20/8/1953
|
24/4/1974
|
Thôn Tống Xá, xã Thái Thịnh, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
Trường vận tải B
|
17916
|
ĐÀM THỊ CHINH
|
6/9/1948
|
20/3/1973
|
Hoàn Long, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng
|
Bệnh viện mắt tỉnh Hải Hưng
|
17917
|
ĐÀO VĂN CHINH
|
28/10/1933
|
30/9/1971
|
Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
17918
|
LÊ VĂN CHINH
|
1921
|
1970
|
Xã Lương Bằng, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Ủy ban Vật giá Chính phủ
|
17919
|
TIÊU VĂN CHINH
|
16/1/1952
|
5/3/1975
|
Thôn Nhân Lư, xã Cẩm Chế, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Phổ thông cấp 2 xã Thanh An, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
17920
|
TRẦN MINH CHINH
|
8/2/1950
|
0/3/1974
|
Xã Thái Học, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Tiếp nhận Xăng dầu Quảng Ninh
|
17921
|
TRIỆU THỊ CHINH
|
1/9/1954
|
0/1/1975
|
Xã An Đức, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung học Ngân hàng I Trung ương
|
17922
|
TRƯƠNG TIẾN CHINH
|
9/4/1951
|
1974
|
Xã Quảng Nghiệp, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
|
17923
|
VŨ THỊ CHINH
|
15/8/1949
|
15/7/1969
|
Thôn Di Chế, xã Minh Khai, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung cấp Y sỹ tỉnh Hải Hưng
|
17924
|
BÙI VĂN CHÍNH
|
1/12/1946
|
0/7/1974
|
Thôn Tiền Phong, xã Hiệp Lực, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Đội 501Công ty Cầu 5 Gia Lâm, Hà Nội
|
17925
|
HÀN QUỐC CHÍNH
|
14/7/1941
|
25/3/1973
|
Xã Phùng Chí Kiên, huyện Mỹ Hào , tỉnh Hải Hưng
|
Tập thể Nhà máy đại tu máy kéo Hà Nội
|
17926
|
LƯƠNG VĂN CHÍNH
|
13/8/1950
|
27/7/1973
|
Thôn Kim Cao, xã Lam Sơn, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Khu tập thể Nhà máy đại tu máy kéo Hà Nội
|
17927
|
ĐỖ THỊ CHƠN
|
7/10/1954
|
25/12/1972
|
Thôn Tiểu Quan, xã Phùng Hưng, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Phổ thông cấp I, xã Lương Điền, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng
|
17928
|
NGUYỄN ĐÌNH CHUÂN
|
10/9/1953
|
26/7/1974
|
Thôn Kim Xuyên, xã An Sinh, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
Đội Cơ giới Cảng Hải Phòng
|
17929
|
NGUYỄN VĂN CHUÂN
|
1/5/1942
|
5/5/1968
|
Thôn Phán Thúy, xã Phong Mai,huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên
|
17930
|
DƯƠNG CÔNG CHÚC
|
10/12/1948
|
1974
|
Xã An Lạc, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Hưng
|
Ban Binh vận và Đấu tranh Chính trị huyện 6, tỉnh Đắc Lắc
|
17931
|
NGUYỄN ĐỨC CHÚC
|
15/5/1948
|
1/5/1975
|
Thôn Trúc Đình, xã Quang Trung, huyện Ân Tri, tỉnh Hải Hưng
|
Đoàn Điện lực Đ73, huyện Đông Hà, tỉnh Quảng Trị
|
17932
|
PHẠM DUY CHÚC
|
28/2/1955
|
16/12/1974
|
Thôn Mỹ Ân, xã Văn Tố, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Xây dựng Cầu đường tỉnh Hải Hưng
|
17933
|
ĐOÀN VĂN CHUNG
|
1946
|
11/7/1974
|
Thôn Thiết Trụ, xã Bình Minh, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Tổng Công ty Thi công Cơ giới Gia Lâm, Hà Nội
|
17934
|
ĐOÀN VĂN CHUNG
|
3/5/1941
|
5/3/1975
|
Thôn Bình Cầu, xã Quảng Lãng, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Phổ thông cấp II, xã Đào Dương, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
17935
|
LƯU THỊ CHUNG
|
18/11/1945
|
|
Thôn La Mát, xã Đô Lương, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
K115 - Cục đón tiếp Cán bộ B
|
17936
|
NGÔ VĂN CHUNG
|
10/12/1950
|
30/8/1969
|
Thôn Sở Đồng, xã Long Hưng, huyện Văn Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
17937
|
NGUYỄN MINH CHUNG
|
2/3/1950
|
1973
|
Thôn Lôi Trì, xã Hồng Khê, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
|
17938
|
NGUYỄN THỊ CHUNG
|
1/2/1948
|
1/5/1975
|
Thôn An Xã, xã Ái Quốc, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Đài Truyền thanh Thủy Nguyên, Hải Phòng
|
17939
|
PHẠM KHẮC CHUNG
|
19/11/1936
|
6/10/1973
|
Thôn Mạc Xá, xã Quang Phục, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Phổ thông cấp I Ngọc Kỳ, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
17940
|
VŨ TRỌNG CHUNG
|
11/9/1940
|
21/9/1971
|
Thôn Phú Khê, xã Thái Học, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Phòng Thiết kế Kỹ thuật - Ty Giao thông Vận tải Vĩnh Phú
|
17941
|
PHẠM VĂN CHÚNG
|
2/1/1948
|
1974
|
Thôn Phú Lộc, xã Cẩm Vũ, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp 202 - Cục Vận tải Đường sông
|
17942
|
DƯƠNG THỊ CHÚT
|
12/10/1952
|
20/12/1971
|
Thôn Quang Bị, xã Phạm Chấn, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cán bộ Y Tế - tỉnh Hải Hưng
|
17943
|
VŨ THỊ HỒNG CHUYÊN
|
5/8/1952
|
|
Xã Bãi Sậy, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
|
17944
|
NGUYỄN TRỌNG CHỨC
|
18/8/1948
|
12/2/1974
|
Thôn Tự Trung, xã Đức Chính, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng
|
Trạm máy Trạm Vật tư Đài Truyền thanh Quảng Ninh
|