Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
18298
|
NGUYỄN DUY HƯNG
|
3/2/1946
|
27/11/1973
|
Xã Ngũ Hùng, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Xí nghiệp Xây lắp Công nghiệp - Ty Công nghiệp tỉnh Thanh Hoá
|
18299
|
NGUYỄN THẾ HƯNG
|
11/11/1942
|
8/10/1973
|
Thôn Tân Tiến, xã Minh Tân, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường cấp I Phù Cừ, Hải Hưng
|
18300
|
PHẠM HƯNG
|
5/10/1943
|
15/9/1973
|
Xã Thức Kháng, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp III Thái Phiên, Hải Phòng
|
18301
|
PHAN ĐỨC HƯNG
|
1919
|
|
Thôn Đới Khê, xã Phan Chu Trinh, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
|
18302
|
VŨ ĐỨC HƯNG
|
20/3/1948
|
25/2/1974
|
Xã Hưng Thịnh, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
18303
|
BÙI VĂN HƯƠNG
|
22/12/1954
|
6/5/1974
|
Thôn Bình Hà, xã Thanh Bình, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Công trình Thuỷ I Hải Phòng
|
18304
|
LÊ THỊ HƯƠNG
|
1/2/1954
|
1/10/1974
|
Thôn Cốc Khê, xã Ngũ Lão, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Cục đón tiếp cán bộ B
|
18305
|
PHẠM THỊ HƯƠNG
|
24/10/1949
|
10/10/1973
|
Thôn An Cầu, xã Tống Trân, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Phổ thông cấp I Song Mai, Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
18306
|
VŨ LAN HƯƠNG
|
1961
|
|
Thôn Liên Động, xã Tiền Phong, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
|
18307
|
NGUYỄN THỊ HƯỜNG
|
22/6/1954
|
19/12/1972
|
Thôn Phù Tải, xã Kim Đính, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung học Kỹ thuật Thương nghiệp
|
18308
|
PHẠM DUY HƯỜNG
|
31/8/1956
|
|
Thôn Cốc Khê, xã Ngũ Lão, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
|
18309
|
LÊ VĂN HƯỞNG
|
20/2/1939
|
2/1/1975
|
Thôn Mão Xuyên, xã Nguyễn Trãi, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Thiết bị Xếp dỡ - Tổng cục Đường sắt
|
18310
|
NGUYỄN VĂN HƯỞNG
|
14/8/1942
|
25/1/1969
|
Thôn Vạn Tải, xã Minh Đức, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp II xã Quang Khải, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
18311
|
NGUYỄN VĂN HƯỚNG
|
8/4/1951
|
22/1/1975
|
Xã Văn Phú, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Kỹ thuật I Hà Bắc
|
18312
|
PHẠM BÁ HƯỚNG
|
6/10/1951
|
|
Thôn La Xá, xã Dân Chủ, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Nghiệp vụ đoạn Quản lý quốc lộ 5 - Cục Quản lý Đường bộ
|
18313
|
TRẦN THỊ HƯỚNG
|
20/5/1948
|
|
Thôn Tiêu Sơn, xã Thanh Giang, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
|
18314
|
NGUYỄN VĂN HỬU
|
1923
|
|
Xã An Lạc, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Hưng
|
Vụ Xét xử Kỷ luật - Uỷ ban Kiểm tra TW Đảng
|
18315
|
TRẦN VĂN HỮU
|
4/4/1947
|
0/12/1973
|
Xã Chi Bắc, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Lâm trường Thống Nhất Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
|
18316
|
NGUYỄN PHÚC HỶ
|
5/5/1942
|
6/12/1973
|
Thôn Bất Bế, xã Đồng Tâm, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
|
18317
|
HOÀNG THỊ HÝ
|
14/9/1949
|
3/9/1969
|
Thôn Như, xã Bình Xuyên, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
18318
|
ĐỖ VĂN ÍCH
|
1947
|
01/1970
|
|
|
18319
|
LÊ VĂN ÍCH
|
1953
|
10/1971
|
|
|
18320
|
NGUYỄN THỊ ÍCH
|
3/10/1949
|
3/3/1973
|
Xã Ngọc Liên, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng
|
Trạm Da liễu, Ty Y tế Hải Hưng
|
18321
|
NGUYỄN TIẾN ÍCH
|
19/9/1949
|
31/10/1974
|
Xã Mai Động, huyện Kim Động, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung học Ngân hàng mìên núi TW
|
18322
|
PHẠM DUY ÍCH
|
26/9/1951
|
13/5/1974
|
Xã Kim Tân, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
|
18323
|
VŨ HỮU ÍCH
|
1/6/1948
|
1972
|
Thôn Long Đằng, xã Phùng Chí Kiên, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hải Hưng
|
Trường cấp II Mỹ Hào, tỉnh Hải Hưng
|
18324
|
HOÀNG VĂN IN
|
13/7/1946
|
15/3/1972
|
Thôn Xa Sơn, xã Quang Trung, huyện Kinh Môn, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật Bộ Tổng Tham mưu
|
18325
|
LƯƠNG ĐÌNH KẾ
|
3/9/1952
|
|
48A, xóm Quyết, xã Bình Hàn, thị xã Hải Dương, tỉnh Hải Hưng
|
Đội sản xuất 195 Lâm trường trồng rừng, tỉnh Quảng Trị
|
18326
|
PHẠM THỊ KẾT
|
1/9/1949
|
0/7/1969
|
Thôn Từ Ô, xã Tân Trào, huyện Thanh Miên, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Hải Hưng
|
18327
|
PHẠM TUẤN KẾT
|
0/10/1940
|
26/3/1973
|
Xã Nhật Tân, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hải Hưng
|
Đội Chiếu bóng 302 Kim Động
|
18328
|
AN XUÂN KÍCH
|
25/9/1948
|
21/9/1971
|
Thôn Cao Lý, xã Cao Thắng, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Đội Quản lý thuỷ nông huyện An Thuỵ, Hải Phòng
|
18329
|
BÙI XUÂN KÍCH
|
2/9/1943
|
11/2/1970
|
Thôn Tiền Liệt, xã Tân Phong, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Cục Bưu điện Trung ương
|
18330
|
ĐỖ XUÂN KỊCH
|
6/1/1952
|
17/5/1969
|
Thôn Đan Kim, xã Liên Nghĩa, huyện Văn Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trung tâm điện tín Hà Tây
|
18331
|
ĐẶNG XUÂN KHANG
|
25/6/1947
|
|
Thôn Tam Đa, xã Hạnh Phúc, huyện Phù Cừ, tỉnh Hải Hưng
|
|
18332
|
NGUYỄN VĂN KIỂM
|
26/9/1950
|
20/3/1975
|
Thôn Nghĩa Lộ, xã Hoành Sơn, huyện Kim Môn, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Vật tư, tỉnh Quảng Ninh
|
18333
|
PHẠM KIỂM
|
6/3/1939
|
28/3/1975
|
Thôn Cụ Trì, xã Ngũ Hùng, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Hưng
|
Ngân hàng, tỉnh Hải Hưng
|
18334
|
NGUYỄN THỊ KIÊN
|
13/2/1952
|
21/3/1975
|
Thôn Đồng Xá, xã Đồng Gia, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Xăng dầu Hà Bắc
|
18335
|
TRẦN HUY KIÊN
|
1/10/1948
|
13/5/1974
|
Xã Cẩm Phúc, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Hưng
|
Công ty Máy kéo Hải Hưng, trạm máy Bình Giang, Cẩm Giang
|
18336
|
ĐÀO VĂN KIỆN
|
20/1/1941
|
5/3/1975
|
Thôn Hà Lộ, xã Hà Kỳ, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp II Hà Kỳ, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
18337
|
NGUYỄN HUYỀN KIÊU
|
2/6/1947
|
11/2/1974
|
Thôn Đa Lộc, xã Phạm Hồng Thái, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Ty Văn hoá thông tin Nghĩa Lộ
|
18338
|
NGUYỄN ĐÌNH KIM
|
25/3/1937
|
30/3/1975
|
Thôn Đỗ Thượng, xã Quang Vinh, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Uỷ ban Kế hoạch Hải Hưng
|
18339
|
NGUYỄN THỊ KÍNH
|
2/2/1951
|
19/9/1973
|
Xã Hoàng Thu, huyện Ân Thi, tỉnh Hải Hưng
|
Bệnh viên huyện Yên Lãng, tỉnh Vĩnh Phú
|
18340
|
PHẠM VĂN KỈNH
|
1924
|
|
Thôn Lương Xá, xã Kim Lương, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Hưng
|
|
18341
|
NGUYỄN VĂN KÌNH
|
19/10/1945
|
14/3/1969
|
Thôn Tử Lý, xã Đông Ninh, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
Viện Dược liệu - Bộ Y tế
|
18342
|
NGUYỄN THỊ KY
|
25/1/1950
|
31/10/1974
|
Thôn Cõi, xã An Sơn, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung học Ngân hàng miền núi TW
|
18343
|
PHẠM KHẮC KỲ
|
10/1/1949
|
30/10/1974
|
Thôn Phùng, xã Vạn Phúc, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Cấp I xã Quyết Thắng, huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
18344
|
PHẠM THỊ KỲ
|
20/5/1952
|
31/10/1974
|
Thôn Kênh Triều, xã Thống Kênh, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Trường Trung học Ngân hàng tỉnh Bắc Thái
|
18345
|
LÊ THẾ KỶ
|
10/3/1975
|
10/3/1973
|
Làng Bích Nham, xã Văn Đức, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Hưng
|
Bệnh viện Chí Linh tỉnh Hải Hưng
|
18346
|
NGUYỄN VĂN KHẢ
|
5/10/1937
|
1/3/1973
|
Thôn Nghĩa Hy, xã Hoàng Diệu, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Hưng
|
Cảng Hải Phòng
|
18347
|
VŨ ĐÌNH KHÁ
|
1/1/1941
|
|
Thôn Đông Kết, xã Đông Kinh, huyện Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
|