Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
19701
|
PHẠM BÁ NHIẾP
|
11/11/1946
|
10/4/1975
|
Thôn Kha Lâm, xã Nam Hà, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Ty Bưu điện tỉnh Hà Tây
|
19702
|
NGUYỄN NHO
|
0/1/1931
|
10/3/1975
|
Thôn Đê, xã Gia Lộc, huyện Cát Hải, thành phố Hải Phòng
|
Ty Lương thực Hải Phòng
|
19703
|
TRẦN THÀNH NHO
|
1/10/1955
|
24/3/1972
|
Thôn Đẩu Vũ, xã Nam Hà, thị xã Kiến An, thành phố Hải Phòng
|
Trường Bưu điện K27 - Cục Bưu điện TW
|
19704
|
LÊ ĐÌNH NHÓM
|
1946
|
|
Thị xã Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng
|
|
19705
|
TRẦN THỊ NHU
|
29/8/1950
|
30/10/1974
|
Xã Đông Khê, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Trường Cấp I xã Đông Khê, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
19706
|
PHẠM THỊ NHUẬN
|
12/7/1953
|
26/1/1975
|
Thôn Xuân Đài, xã Trường Thọ, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Trường Trung cấp Ngân hàng I TW
|
19707
|
PHẠM TUYẾT NHUNG
|
28/3/1949
|
|
, thành phố Hải Phòng
|
Trường Phổ thông Cấp III Ngô Quyền, TP. Hải Phòng
|
19708
|
NGUYỄN HUY NHƯ
|
1/1/1951
|
21/3/1973
|
Thôn Đông Am, xã Tam Cường, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
K27 CP 16 Hà Nội
|
19709
|
NGUYỄN VĂN NHƯƠNG
|
5/2/1943
|
25/9/1965
|
Thôn Sàm Bồ, xã Nam Hải, huyện Hải An, thành phố Hải Phòng
|
Trường cấp II, III Trần Phú huyện Móng Cái tỉnh Quảng Ninh
|
19710
|
ĐẶNG NHƯ OANH
|
2/9/1944
|
30/10/1974
|
Thôn Cẩm Khê, xã Toàn Thắng, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Trường cấp II Kiến Thiết, huyện Tiên Lãng, Hải Phòng
|
19711
|
PHẠM THỊ OANH
|
19/4/1947
|
|
Xã Đông Phương, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
|
19712
|
TRẦN VĂN OANH
|
1/11/1951
|
15/5/1974
|
Xã Quốc Tuấn, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Nông trường 19/5 Nghệ An
|
19713
|
NGÔ THỊ ỔI
|
10/2/1948
|
0/2/1970
|
Thôn Điềm Niệm, xã Tân Hưng, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Ty Bưu điện tỉnh Quảng Ninh
|
19714
|
PHẠM XUÂN PHÁ
|
5/10/1952
|
11/2/1974
|
Thôn Xuân Lai, xã Bạch Đằng, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Trường K27 Cục Bưu điện TW
|
19715
|
VŨ THỊ PHAN
|
20/7/1939
|
23/3/1975
|
Thôn Đông Hoà, xã Kiến Thuỵ, huyện Kiến An, thành phố Hải Phòng
|
Cửa hàng May đo Cty Công nghệ phẩm Hải Phòng
|
19716
|
VŨ LỆNH PHÁP
|
6/1/1948
|
21/9/1971
|
Thôn Cốc Liễn, xã Minh Tân, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
HTX Nông nghiệp Minh, huyện An Thụy, Hải Phòng
|
19717
|
LÊ VĂN PHẤN
|
1950
|
|
Xã Hòa Bình, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
|
19718
|
NGUYỄN ĐÌNH PHIẾN
|
0/6/1933
|
|
Thôn Xuân Áng, xã Trường Sơn, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Nhà máy In Hải Phòng
|
19719
|
PHẠM QUỐC PHÒNG
|
27/5/1952
|
6/6/1973
|
Thôn Đông Thái, xã Tân Hưng, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Phòng Giáo dục An Hải-Hải Phòng
|
19720
|
VŨ VĂN PHÒNG
|
17/4/1947
|
12/6/1973
|
Thôn Áng Dương, xã Trung Lập, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường Phổ thông cấp I xã Trung Lập, huyện Vĩnh Bảo
|
19721
|
VŨ VĂN PHỔ
|
1/2/1930
|
22/5/1975
|
Xã Đồng Tâm, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Sở Bưu điện thành phố Hải Phòng
|
19722
|
VŨ DUY PHỐ
|
21/12/1964
|
16/2/1974
|
Thôn Trà Phương, xã Thuỵ Hương, huyện Kiến Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Cty Xây dựng cầu 2
|
19723
|
VŨ PHỚT
|
2/9/1940
|
0/10/1969
|
Thôn Chanh Nguyễn, xã Vĩnh An, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược tỉnh Hải Hưng
|
19724
|
ĐINH ĐÌNH PHÚ
|
2/8/1934
|
|
Khu Vạn Sơn, thị xã Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng
|
|
19725
|
NGUYỄN VĂN PHÚC
|
16/8/1942
|
6/5/1975
|
Phố Hạ Lý, thành phố Hải Phòng
|
Bưu điện tỉnh Thanh Hóa
|
19726
|
PHẠM XUÂN PHÚC
|
10/4/1949
|
3/9/1969
|
Khu Đông Tiến, thị xã Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
19727
|
NGUYỄN ĐỨC PHƯỚC
|
9/9/1948
|
10/2/1971
|
Xã Tân Phong, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Công ty Vận tải Đường biển Việt Nam, số 4 Cù Chính Lan, TP. Hải Phòng
|
19728
|
HOÀNG PHƯƠNG
|
27/7/1940
|
6/5/1975
|
Xã Tiên Thanh, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Đài truyền thanh huyện Chí Linh tỉnh Hải Hưng
|
19729
|
CHU VĂN PHƯỢNG
|
5/4/1955
|
25/3/1974
|
Xã Phục Lễ, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Trường K27 thuộc Cục Bưu điện Trung ương
|
19730
|
NGUYỄN NGỌC QUẢ
|
15/2/1938
|
1975
|
Xã Thủy Sơn, huyện Thủy Nguyên , thành phố Hải Phòng
|
Thông tấn xã tỉnh Vĩnh Phú
|
19731
|
HOÀNG THỊ QUẠCH
|
5/8/1930
|
|
Thôn Nhân Lý, xã Cao Nhân, huyện Thuỷ Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
|
19732
|
BÙI THANH QUANG
|
20/12/1946
|
15/12/1974
|
Xã Đại Hà, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Sở Công an thành phố Hải Phòng
|
19733
|
NGUYỄN VĂN QUANG
|
18/3/1955
|
11/4/1975
|
Xã An Lão, huyện Kiến An, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp ô tô hành khách
|
19734
|
NGUYỄN VĂN QUANG
|
22/1/1954
|
13/2/1973
|
Huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Tổng Cục Bưu điện Trung ương
|
19735
|
PHẠM ĐỨC QUANG
|
15/12/1952
|
2/1/1973
|
Phố Đông Thái, xã Tân Hưng, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Xí nghiệp Ôtô tải Hải Phòng1
|
19736
|
PHẠM NGỌC QUANG
|
14/12/1936
|
19/2/1968
|
Xã Kiến Thiết, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Nhà máy In Tiến Bộ, Hà Nội
|
19737
|
TRẦN QUANG
|
13/8/1927
|
|
Xã Mỹ Đức, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng
|
Trường Cán bộ Tài chính Ngân hàng TW
|
19738
|
TRẦN THÁI QUANG
|
20/8/1937
|
1975
|
Xã Quang Thiện, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Cảng Bến Thủy thuộc Cục Vận tải Đường biển thành phố Hải Phòng
|
19739
|
VŨ ĐỨC QUANG
|
25/3/1956
|
10/2/1973
|
Xã Minh Tân, huyện Thủy Nguyên , thành phố Hải Phòng
|
Trường K27 Cục Bưu điện Trung ương
|
19740
|
CAO VĂN QUẢNG
|
17/10/1956
|
13/2/1973
|
Xã Tiên Minh, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
|
Trường Bưu điện K27 - Trường Bưu điện Trung ương
|
19741
|
HOÀNG CHÂU QUẢNG
|
28/11/1951
|
21/3/1974
|
Số nhà 20, ngõ 105, phố Lương Khánh Thiện , thành phố Hải Phòng
|
Công ty Gang Thép thành phố Thái Nguyên
|
19742
|
NGUYỄN HỒNG QUẢNG
|
19/12/1948
|
10/8/1968
|
Thôn Mai Trữ, xã An Hồng, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng
|
Viện Sốt rét Ký sinh trùng và Côn trùng, TP. Hà Nội
|
19743
|
NGUYỄN VĂN QUẢNG
|
8/5/1946
|
11/12/1974
|
Thôn Đại Lộc, xã Đại Hợp, huyện An Thụy, thành phố Hải Phòng
|
Đội Khảo sát số 6 thuộc Viện Thiết kế thuộc Bộ Giao thông Vận tải
|
19744
|
ĐỒNG VĂN QUẾ
|
15/2/1956
|
|
Xã Thiện Hương, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng
|
Trường Bưu điện K27
|
19745
|
ĐỒNG XUÂN QUÝ
|
20/6/1952
|
19/12/1974
|
Thôn Tiểu Trà, xã Hưng Đạo, huyện An Thuỵ, thành phố Hải Phòng
|
Trường Kỹ thuật nghiệp vụ - Sở Giao thông Vận tải Hải Phòng
|
19746
|
NGUYỄN VĂN QUÝ
|
5/9/1953
|
2/12/1974
|
Thôn Mỹ Tranh, xã Nam Sơn, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
Công ty Xây dựng II - Bộ Thuỷ lợi
|
19747
|
VŨ XUÂN QUÝ
|
28/10/1943
|
7/5/1975
|
Phố Cầu Đất, thành phố Hải Phòng, thành phố Hải Phòng
|
Nhà máy Xay Mỏ Bạch - Công ty Chế biến Lương thực tỉnh Bắc Thái
|
19748
|
VƯƠNG QUYỀN
|
12/2/1940
|
30/4/1968
|
Thôn Lai Hạ, xã Tân Dân, huyện An Lão, thành phố Hải Phòng
|
Ngân hàng Nhà nước Hồng Gai, tỉnh Quảng Ninh
|
19749
|
NGUYỄN THỊ QUYẾT
|
17/12/1953
|
30/10/1974
|
Thôn Đại An, xã Hiệp Hoà, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường cấp 1 xã Đồng Hoà, thị xã Kiến An, thành phố Hải Phòng
|
19750
|
NGUYỄN LƯƠNG QUỲNH
|
25/12/1946
|
1972
|
Thôn Đông Tô, xã Liên An, huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng
|
Trường cấp II, xã Châu Sơn, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|