Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
21659
|
NGUYỄN THỊ THUYỀN
|
25/5/1953
|
|
Xã Mỹ Thạnh Tây, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
|
K15 chờ đi học
|
21660
|
HUỲNH VĂN THƯỞNG
|
1938
|
22/2/1974
|
Xã Mỹ Quý Tây, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
|
K2 - Ban T72, huyện Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
21661
|
NGUYỄN VĂN TRẢNG
|
10/10/1936
|
20/3/1974
|
Xã Hoà Khánh, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
|
21662
|
NGUYỄN VĂN TRANH
|
1943
|
|
Xã Tân Chánh, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
|
|
21663
|
VÕ CÔNG TRẬN
|
1930
|
22/2/1974
|
Ấp 5, xã An Nhật Tân, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An
|
T72 K2
|
21664
|
TRẦN XUÂN TRÍ
|
15/12/1940
|
5/6/1975
|
Xã Mỹ Lạc, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An
|
|
21665
|
NGUYỄN MINH TRỊ
|
1949
|
|
Xã Lương Hoà, huyện Bến Thủ, tỉnh Long An
|
|
21666
|
NGUYỄN VĂN TRỊ
|
1938
|
19/3/1974
|
Xã Hiệp Hoà, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
|
21667
|
PHẠM VĂN TRỌNG
|
19/8/1929
|
|
Xã Phước Vinh Đông, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
|
Phòng Tài chính khu Hai Bà, Hà Nội
|
21668
|
NGUYỄN VĂN TRÚC
|
10/11/1946
|
|
Ấp Tân Chánh, xã Tân Tập, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
|
|
21669
|
NGUYỄN VĂN TRỪ
|
1943
|
1974
|
Xã Phước Tây, huyện Tân Trà, tỉnh Long An
|
Trường Văn hóa - Thương binh, tỉnh Ninh Bình
|
21670
|
NGUYỄN THANH TRƯỚC
|
20/2/1938
|
26/3/1973
|
Xã Long Trạch, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
|
Trường cấp III B, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
21671
|
NGUYỄN THÀNH U
|
1/1/1925
|
24/6/1975
|
Xã Tân Tập, huyện Giuộc, tỉnh Long An
|
Ngân hàng huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hoá
|
21672
|
CAO VĂN ÚT
|
1943
|
|
Xã Mỹ Hạnh, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
|
21673
|
ĐẶNG VĂN ÚT
|
1942
|
20/3/1974
|
Xã Long Hiệp, huyện BếnThủ, tỉnh Long An
|
|
21674
|
NGUYỄN THỊ ÚT
|
15/5/1933
|
|
Xã Bình Hoà Bắc, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
|
|
21675
|
PHẠM THỊ ÚT
|
1949
|
|
Xã Hoà Khánh, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
|
21676
|
ĐẶNG THỊ TUÝ UYÊN
|
14/4/1944
|
3/12/1973
|
Huyện Châu Thành, tỉnh Long An
|
Công ty Thực phẩm Công nghệ
|
21677
|
LÊ THUÝ VÂN
|
4/4/1946
|
10/5/1975
|
Xã Bình Nhựt, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An
|
Bệnh viện Bạch Mai, Hà Nội
|
21678
|
NGUYỄN THỊ THANH VÂN
|
13/12/1949
|
27/5/1975
|
Xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
|
|
21679
|
LÊ QUANG VIỆT
|
1954
|
|
Xã Thạnh Lợi, huyện Bến Lức, tỉnh Long An
|
|
21680
|
LÊ VĂN VĨNH
|
1939
|
|
Xã An Ninh, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
K15
|
21681
|
NGUYỄN VĂN VĨNH
|
15/9/1941
|
|
Xã Phước Vĩnh Đông, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh T27 tỉnh Hà Tây
|
21682
|
NGUYỄN VĂN VÕ
|
|
20/3/1974
|
Xã Hưng Long, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
|
|
21683
|
TRẦN VĂN VỴ
|
1924
|
|
Xã Hiệp Thạnh, huyện Châu Thành (Bình Phước), tỉnh Long An
|
Vụ Điều động - UBTN của CP
|
21684
|
HỒ VĂN XÃ
|
23/11/1943
|
0/2/1975
|
Xã Thuận Mỹ, huyện Châu Thành, tỉnh Long An
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
|
21685
|
BÙI VĂN XĂNG
|
15/6/1931
|
2/1/1975
|
Xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
21686
|
LÊ VĂN XEM
|
9/4/1916
|
19/3/1974
|
Xã Thạnh Lợi, huyện Bến Thủ, tỉnh Long An
|
|
21687
|
ĐÀO VĂN XÊ
|
1931
|
22/2/1974
|
Ấp Rừng Tre, xã Hiệp Hoà, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
|
T72 Sầm Sơn tỉnh Thanh Hoá
|
21688
|
TRẦN VĂN XI
|
21/3/1935
|
22/2/1974
|
Ấp 4, xã Mỹ Lạc, huyện Bến Thủ, tỉnh Long An
|
T72 Sầm Sơn tỉnh Thanh Hoá
|
21689
|
TRẦN VĂN XINH
|
1925
|
20/3/1974
|
Xã Long Khê, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
|
|
21690
|
NGUYỄN VĂN XÌNH
|
1950
|
19/3/1974
|
Xã Quý Tây, huyện Đức Huệ, tỉnh Long An
|
Đội Cờ đỏ K3
|
21691
|
NGUYỄN THANH XUÂN
|
16/11/1954
|
15/3/1975
|
Xã Mỹ Lạc Thạch, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An
|
Nhà máy Pin Văn Điển Điển
|
21692
|
TÔ VĂN YÊN
|
20/7/1938
|
|
Xã Đông Thanh, quận Cần Giuộc, tỉnh Long An
|
Trường Nguyễn Ái Quốc 4
|
21693
|
PHAN VĂN YÊN
|
28/10/1924
|
25/3/1974
|
Xã Mỹ Thuận, huyện Châu Thành, tỉnh Long An
|
Đảng uỷ B - T72
|
21694
|
LÊ VĂN BẢY
|
0/12/1933
|
27/11/1973
|
Xã Mỹ Hiệp Sơn, huyện Thoại Sơn, tỉnh Long Châu Hà
|
Cục Quy hoạch - Bộ Nông trường
|
21695
|
HUỲNH VĂN CẠN
|
0/11/1933
|
1/10/1965
|
Xã Dương Tơ, huyện Phú Quốc, tỉnh Long Châu Hà
|
Nông trường Thanh Hà tỉnh Hoà Bình
|
21696
|
ĐÀM HỘ CẦU
|
12/8/1935
|
19/3/1974
|
Xã Mỹ Hiệp Sơn, huyện Thoại Sơn, tỉnh Long Châu Hà
|
Trường Đại học Nông nghiệp II Việt Yên, tỉnh Hà Bắc
|
21697
|
TRẦN QUỐC CHÁNH
|
23/9/1953
|
|
tỉnh Long Châu Hà
|
|
21698
|
NGUYỄN THÀNH CÔNG
|
30/12/1933
|
12/2/1974
|
Xã Tân Hội, huyện Thoại Sơn, tỉnh Long Châu Hà
|
Phòng truyền thanh huyện Lâm Thao, tỉnh Vĩnh Phú
|
21699
|
PHẠM THÀNH DƯ
|
28/2/1930
|
12/5/1975
|
Xã Dương Đông, huyện Phú Quốc, tỉnh Long Châu Hà
|
Phòng quản lý xuất nhập văn hoá phẩm - Bộ Văn hoá
|
21700
|
LÊ MINH ĐIỀN
|
19/12/1930
|
27/11/1973
|
Xã Bình Sơn, huyện Giang Châu, tỉnh Long Châu Hà
|
Nông trường Quốc doanh Lương Mỹ tỉnh Hoà Bình
|
21701
|
TRẦN TẤN ĐỨC
|
30/6/1935
|
25/11/1970
|
Xã Vĩnh Hoà, huyện Giang Châu, tỉnh Long Châu Hà
|
Cty Khai hoang Cơ giới - Bộ Nông trường
|
21702
|
NGUYỄN TẤN ĐỨC
|
1928
|
1/3/1966
|
Xã Mỹ Lộ, huyện Giang Châu, tỉnh Long Châu Hà
|
Công ty kiền trúc Viết Trì
|
21703
|
HUỲNH KIM GIAO
|
29/12/1934
|
9/4/1973
|
Xã Bãi Bổn, huyện Phú Quốc, tỉnh Long Châu Hà
|
Xí nghiệp Vận tải xe khách số 6, Gia Lâm, Hà Nội
|
21704
|
ĐOÀN HỒNG GIỎI
|
2/4/1938
|
5/3/1974
|
Xã Nam Thái Sơn, huyện Thoại Sơn, tỉnh Long Châu Hà
|
Trạm Nghiên cứu cơ khí - Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
21705
|
ĐẶNG VĂN GIỎI
|
1930
|
|
Huyện Phú Quốc, tỉnh Long Châu Hà
|
|
21706
|
PHẠM HẾT
|
1932
|
|
Xã Vĩnh Tô, huyện Châu Phúa, tỉnh Long Châu Hà
|
Ban công tác nông thôn Trung Ương
|
21707
|
NGUYỄN HỮU HIẾU
|
12/7/1931
|
6/12/1973
|
Xã Bình Sơn, huyện Giang Châu, tỉnh Long Châu Hà
|
Đoàn Cải lương Nam Bộ, Hà Nội
|
21708
|
HỒ QUỐC KHÁNH
|
23/9/1938
|
18/3/1974
|
Xã Trát quan Tú Tề, huyện Tịnh Biên, tỉnh Long Châu Hà
|
Ngân hàng thị xã Lạng Sơn
|