Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
22160
|
VÕ VĂN CHÍNH
|
1932
|
24/11/1973
|
Xã Long Khánh, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Xã Long Khánh, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
22161
|
TRẦN VĂN CHO
|
6/12/1946
|
1975
|
Xã Tân Bình Thạnh, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường cấp III, Khoái Châu, tỉnh Hải Hưng
|
22162
|
VĂN THỊ CHƠN
|
1936
|
|
Ấp Hòa Lợi Tiểu, xã Bình Ninh, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22163
|
NGUYỄN THỊ CHUA
|
1952
|
19/3/1974
|
Xã Long Định, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
K3, T72
|
22164
|
NGUYỄN VĂN CHUYỀN
|
14/11/1934
|
3/5/1975
|
Xã Long Trung, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Phân xưởng Gỗ dán Nhà máy Gõ Cầu Đuống - Hà Nội
|
22165
|
PHAN VĂN CHỨA
|
1951
|
19/3/1974
|
Xã Mỹ Thành, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22166
|
ĐƯỜNG VĨNH CHƯƠNG
|
23/12/1932
|
20/12/1974
|
Xã Điều Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Tổng Công ty Xuất nhập khẩu Nông sản thực phẩm - Bộ Ngoại thương
|
22167
|
CAO VĂN DÀI
|
1949
|
19/4/1974
|
Ấp Mỹ Lương, xã Mỹ Hạnh Đông, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22168
|
NGUYỄN THANH DANH
|
0/3/1927
|
10/3/1975
|
Xã Tam Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Nông trường Vân Du, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá
|
22169
|
CAO HOÀNG DÂN
|
0/11/1932
|
8/8/1970
|
Xã Tân Mỹ Chánh, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
Nông trường Lương Mỹ tỉnh Hoà Bình
|
22170
|
NGUYỄN VĂN DÂN
|
25/12/1945
|
1974
|
Xã Quân Long, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
K2, T72, M2 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
22171
|
ĐẶNG THỊ DẪU
|
1944
|
21/2/1974
|
Xã Hậu Mỹ Nam, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu IV
|
22172
|
NGUYỄN VĂN DẬU
|
1914
|
|
Xã Nhị Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22173
|
HÀ VĂN DIỆP
|
1921
|
16/3/1974
|
Xã Phú Quý, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Cán bộ của Bộ Lao động
|
22174
|
LÊ HOÀNG DIỆP
|
1933
|
0/3/1975
|
Xã Thanh Hưng, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
Đơn vị 9132 - Tổng cục Hậu cần Hà Nội
|
22175
|
NGUYỄN VĂN DIỆP
|
15/12/1945
|
|
Xã Tân Bình, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22176
|
NGUYỄN VĂN DO
|
1937
|
19/3/1974
|
Ấp Hòa Thành, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22177
|
NGUYỄN KIM DO
|
1947
|
21/2/1974
|
Xã Bình Phục Nhứt, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
Chi bộ 3 K2 T72
|
22178
|
VÕ VĂN DO
|
1934
|
26/5/1975
|
Xã Đốc Bệnh Kiều, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
Vụ Lao động tiền lương Bộ Vật tư
|
22179
|
NGUYỄN THANH DOÃN
|
1/12/1930
|
16/2/1975
|
Xã Phú Nhuận Đông, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Ban Nghiên cứu Lịch sử Đảng TW
|
22180
|
NGUYỄN VĂN DÒN
|
1945
|
19/3/1974
|
Ấp Phú An Đại, xã Phú Nhuận Đông, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
Phân đoàn trưởng K3, T72
|
22181
|
TRẦN THIỆN DÕNG
|
19/2/1916
|
|
Xã Hoà Ninh ( nay là Bình Ninh), huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
UB Pháp chế của Hội đồng Chính Phủ
|
22182
|
PHAN VĂN DU
|
1934
|
27/11/1973
|
Xã Tân Kiểng, huyện Gò Công, tỉnh Mỹ Tho
|
Nông trường Lương Mỹ, Lương Sơn, Hoà Bình
|
22183
|
NGUYỄN ĐĂNG DUNG
|
1934
|
|
Xã Tân Phước, huyện Gò Công, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22184
|
HUỲNH PHƯƠNG DUNG
|
15/10/1951
|
|
Xã Mỹ Hạnh Đông, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22185
|
NGÔ THỊ NGỌC DUNG
|
4/3/1944
|
1975
|
Xã An Hữu, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
Học sinh Đại học Y khoa Bắc Thái
|
22186
|
NGUYỄN VĂN DUNG
|
1943
|
19/3/1974
|
Xã Thanh Bình, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22187
|
TÔN THỊ DUNG
|
0/6/1960
|
3/5/1975
|
Xã Hậu Mỹ, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
K21
|
22188
|
NGUYỄN VĂN DŨNG
|
1945
|
19/3/1974
|
Xã Lương Hòa Lạc, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22189
|
PHẠM ANH DŨNG
|
5/5/1948
|
30/9/1974
|
Xã Thạnh Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Đại học Bách khoa TP Hà Nội
|
22190
|
PHAN TIẾN DŨNG
|
10/2/1932
|
|
Xã Mỹ Thạnh Đông, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
CP72 - Ban Thống nhất TW
|
22191
|
TRẦN DŨNG
|
1947
|
20/3/1974
|
Xã Nhị Bình, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Việt Yên tỉnh Hà Bắc
|
22192
|
TRẦN NAM DŨNG
|
14/4/1960
|
|
Xã Song Thuận, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22193
|
TRẦN VĂN DŨNG
|
1937
|
19/3/1974
|
Xã Long Khánh, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22194
|
LÊ HỮU DỤNG
|
10/10/1957
|
|
Xã An Hữu, huyện Giáo Đức, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22195
|
NGUYỄN VĂN DỰ
|
1932
|
4/3/1975
|
Xã Xuân Thạnh, huyện Gò Công, tỉnh Mỹ Tho
|
Nông trường Quốc doanh Lam Sơn huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hoá
|
22196
|
LÊ VĂN DƯƠN
|
5/12/1920
|
5/2/1966
|
Xã Tân Bình, huyện Cai Lậy, tỉnh Mỹ Tho
|
UBHC tỉnh Hà Bắc
|
22197
|
NGUYỄN THỊ DƯƠNG
|
0/6/1932
|
2/4/1967
|
Xã Long Hưng, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Bệnh viện KTTVB
|
22198
|
VÕ THÀNH DƯƠNG
|
16/12/1932
|
25/5/1965
|
Xã Đồng Hưng Phước, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
Nông trường Thống nhất Thắng lợi
|
22199
|
BÙI CÔNG ĐÁNG
|
1928
|
17/3/1975
|
Xã Lợi Bình Nhơn, huyện Thủ Thừa, tỉnh Mỹ Tho
|
Công ty Kiến trúc - Cục Công trình I - Bộ Giao thông Vận tải
|
22200
|
PHAN VĂN ĐÁNG
|
0/2/1939
|
19/3/1974
|
Xã Điềm Hy, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22201
|
NGUYỄN NGỌC ĐẢNH
|
23/9/1940
|
16/5/1974
|
Xã Thạnh Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Nhà máy Bia Hà Nội
|
22202
|
ĐẶNG VĂN ĐẮC
|
1928
|
19/3/1974
|
Xã Mỹ Thiện, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22203
|
NGUYỄN HOÀNG ĐĂNG
|
25/12/1922
|
8/12/1973
|
Xã Mỹ Phong, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội
|
22204
|
HÀ VĂN ĐẶNG
|
0/2/1930
|
9/11/1962
|
Xã Quảng Long, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
Vụ Bảo tồn Bảo tàng - Bộ Văn hoá
|
22205
|
NGUYỄN VĂN ĐẶNG
|
1931
|
5/3/1962
|
Xã Đặng Hưng Phước, xã Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Trung cấp Nông nghiệp, Hà Nội
|
22206
|
NGUYỄN VĂN ĐÂU
|
1917
|
24/5/1962
|
Xã Long Hưng, huyện Châu Thành, tỉnh Mỹ Tho
|
Nhà máy Điện cơ Hà Nội
|
22207
|
TÁM ĐẬU
|
1932
|
19/3/1974
|
Xã Thanh Bình, huyện Chợ Gạo, tỉnh Mỹ Tho
|
|
22208
|
LÊ VĂN ĐẦY
|
0/8/1925
|
21/10/1973
|
Xã Hậu Mỹ, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
Trường Nguyễn Ái Quốc Phân hiệu 4, TP. Hà Nội
|
22209
|
NGUYỄN VĂN ĐÂY
|
1946
|
15/3/1974
|
Xã Mỹ Lợi, huyện Cái Bè, tỉnh Mỹ Tho
|
T72-K3, Sầm Sơn, Thanh Hóa
|