Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
22909
|
ĐOÀN VĂN CẦM
|
0/1/1941
|
1/3/1974
|
Thôn Ngọc Tỉnh Hạ, xã Nam Lợi, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định
|
Công ty đại tu đường bộ 101 - Cục quản lý Đường bộ - Bộ Giao thông vận tải
|
22910
|
TRẦN VĂN CẤP
|
12/10/1920
|
|
Xã Mỹ Trung, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định
|
Trường Nguyên Ái Quốc
|
22911
|
VŨ VIỆT CƯỜNG
|
27/6/1944
|
1966
|
tỉnh Nam Định
|
|
22912
|
ĐỖ CÔNG CHĂN
|
1941
|
|
Xã Yên Tiến, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định
|
|
22913
|
HOÀNG THỊ KIM CHI
|
19/10/1948
|
0/7/1975
|
Thôn Mai Xá, xã Mỹ Xá, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định
|
A7- CP90
|
22914
|
NGUYỄN THỊ CHI
|
25/10/1927
|
17/7/1975
|
Thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định
|
Nhà xuất bản Văn hoá - Bộ Văn hoá
|
22915
|
TRẦN THỊ CHUNG
|
1914
|
|
Xã Hải Trung, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định
|
|
22916
|
PHẠM THỊ BÌNH DUNG
|
30/9/1955
|
3/3/1975
|
Thôn Đào Khê, xã Nghĩa Châu, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định
|
|
22917
|
TRẦN THỊ DUNG
|
21/9/1954
|
4/11/1974
|
Thôn Liễu Nha, xã Mỹ Phúc, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định
|
Công ty Xăng dầu Hải Phòng thuộc Tổng Công ty Xăng dầu - Bộ Vật tư
|
22918
|
TRỊNH DŨNG
|
10/01/1947
|
22/9/1971
|
Xã Xuân Thượng, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định
|
Trường Cao đảng kỹ thuật 42 Yết Kiêu Hà Nội
|
22918
|
NGUYỄN DŨNG
|
3/6/1933
|
|
Thôn Thượng Lỗi, xã Lộc Vượng, tỉnh Nam Định
|
Trung tâm Điện tín Hà Nội
|
22919
|
TRẦN NGỌC DUYÊN
|
17/12/1943
|
10/2/1971
|
Thôn Hàn Thông, xã Mỹ Thuận, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định
|
TrạiTruyền giống Gia súc Đông Mỹ - Ty Nông nghiệp tỉnh Thái Bình
|
22920
|
TRẦN THỊ DUYÊN
|
0/10/1938
|
|
Làng Sùm, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định
|
|
22921
|
ĐINH VĂN DƯƠNG
|
1/4/1933
|
14/9/1994
|
Thôn Tiến Tức, xã Lộc Hòa, ngoại thành Nam Định, tỉnh Nam Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa Công nông TW, Hà Nội
|
22922
|
NGUYỄN VĂN ĐÀO
|
18/1/1947
|
1971
|
Xã Hải Lý, huyện Hải Hà, tỉnh Nam Định
|
Xí nghiệp CTHD ô tô vận tải Hải Phòng
|
22923
|
TRẦN HỮU ĐỊNH
|
5/6/1923
|
1/4/1966
|
Xã Nghĩa Tân, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định
|
Bệnh viện Hoà Bình thành phố Hải Phòng
|
22924
|
TRẦN QUỐC ĐOÀN
|
4/3/1949
|
9/2/1971
|
Xóm Chợ, xã Mỹ Hà, ngoại thành Nam Định, tỉnh Nam Định
|
Đội I, Cty Công trình - Tổng cục Bưu điện
|
22925
|
TRẦN HỮU ĐỘ
|
21/1/1936
|
19/3/1973
|
Xã Lộc Vượng, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định
|
Trường Bổ túc Văn hóa cấp III Dân Chính - Sở Giáo dục Hải Phòng
|
22926
|
LÊ GIAO
|
10/5/1953
|
22/7/1974
|
Thôn Lê Xá, xã Mỹ Thịnh, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định
|
Trường Cơ khí nghiệp vụ, Nam Hà
|
22927
|
TRẦN HỒNG HẢI
|
27/2/1949
|
17/12/1973
|
Thôn Hướng Nghĩa, xã Đồng Minh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định
|
Trường Đại học Dược khoa, TP. Hà Nội
|
22928
|
NGUYỄN VĂN HẠNH
|
18/9/1918
|
|
Thôn Trà Trung, xã Trà Phúc, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định
|
|
22929
|
TRẦN HỮU HÀO
|
2/5/1941
|
20/2/1969
|
Thôn Phú Nghĩa, xã Lộc Hạ, ngoại thành Nam Định, tỉnh Nam Định
|
Đại học Tài chính Kế toán Ngân hàng Trung ương - Bộ Tài chính
|
22930
|
NGUYỄN THỊ THANH HẰNG
|
19/9/1934
|
|
Xã Cộng Hòa, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định
|
Báo Thủ đô Hà Nội
|
22931
|
ĐOÀN VĂN HIỂN
|
28/10/1949
|
|
Thôn Cường Hải, xã Trực Tím, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
22932
|
VŨ BÁ HIỆP
|
10/8/1941
|
|
Thôn Vàn Chàng, xã Nam Đào, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định
|
Trường cấp III Hưng Nhân, Thái Bình
|
22933
|
NGUYỄN KHẮC HIẾU
|
12/4/1949
|
0/4/1974
|
Xã Hải Hùng, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định
|
Xưởng 100, Xí nghiệp Vận tải Đường sông 202, Cục Vận tải Đường sông
|
22934
|
ĐOÀN THỊ HOA
|
5/9/1952
|
1975
|
Thôn Thọ Chung, xã Nam Minh, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định
|
Ngân hàng Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
22935
|
ĐỖ KHẮC HOẠCH
|
25/8/1948
|
1/5/1972
|
Xã Sở Thượng, huỵên Ý Yên, tỉnh Nam Định
|
Đội xe 412 Xí nghiệp Ô tô số 4 - Cục Vận tải Đường bộ
|
22936
|
HOÀNG VĂN HOÀN
|
12/3/1956
|
21/6/1974
|
Xóm 2, thôn 3, xã Hải Anh, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định
|
Đoàn Dân ca Khu V B - Mai Dịch, huyện Từ Liêm, TP Hà Nội
|
22937
|
PHẠM VĂN HUỀ
|
27/7/1924
|
|
Thôn Ban Kết, xã Duy Tân, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định
|
|
22938
|
NGUYỄN THỤY HÙNG
|
6/5/1941
|
26/2/1968
|
182A Hoàng Văn Thụ, tỉnh Nam Định
|
Viện sốt rét Ký sinh trùng và Côn trùng( Bộ Y tế)
|
22939
|
PHẠM VĂN HÙNG
|
3/6/1950
|
19/9/1973
|
Xã Hải Quang, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định
|
Bệnh viện tỉnh Hòa Bình
|
22940
|
TRẦN VĂN HÙNG
|
25/12/1948
|
21/8/1968
|
Xóm Lưu Phố, xã Mỹ Phúc, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược Trung ương
|
22941
|
LƯU QUANG HUYỀN
|
8/5/1934
|
|
Thôn Đồng Tư, xã Nam Tân, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định
|
|
22942
|
NGUYỄN VĂN HUỲNH
|
1938
|
|
Xóm Tháp, xã Cộng Hòa, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định
|
|
22943
|
NGUYỄN THẾ HƯNG
|
5/10/1944
|
11/9/1973
|
Khối 41, khu 2, Hàng Cấp, tỉnh Nam Định
|
Trường cấp II Nguyễn Văn Cừ, TP Nam Định, Nam Hà
|
22944
|
LÊ VĂN HY
|
1/6/1940
|
|
Thôn Lê Xá, xã Mỹ Thịnh, ngoại thành Nam Định, tỉnh Nam Định
|
|
22945
|
LƯU THỊ VÂN KHANH
|
15/5/1949
|
15/10/1969
|
Xã Hương Cát, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định
|
Trường Y sĩ Thái Bình
|
22946
|
PHẠM KHANH
|
0/1/1919
|
|
Xã Nghĩa Hưng, huyện Duyên Hưng, tỉnh Nam Định
|
|
22947
|
VŨ TRỌNG KHANH
|
25/5/1947
|
8/2/1971
|
Thôn Ngọc Tỉnh, xã Nam Lợi, huyện Nam Trực , tỉnh Nam Định
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
22948
|
VŨ ĐÌNH KHOA
|
1919
|
23/4/1964
|
Xã Xuân Thiện, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định
|
Công ty Than Hòn Gai
|
22949
|
PHẠM ĐÌNH KHOÁT
|
15/3/1918
|
|
Thôn Bích, xã Đông Minh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định
|
Phòng Thủ công nghiệp khu Đống Đa, Hà Nội
|
22950
|
HOÀNG VĂN KHÔI
|
8/8/1942
|
21/2/1968
|
Xã Hoành Nha, huyện Giao Thuỷ, tỉnh Nam Định
|
Sở Bưu điện Hải Phòng
|
22951
|
ĐOÀN QUANG LẠI
|
1915
|
|
Xã Kiên Hành, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định
|
K15 Ban Tổ chức Trung ương
|
22952
|
LƯƠNG THỊ LẠI
|
25/7/1947
|
2/11/1970
|
Thôn An Hòa, xã Yên Bình, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
22953
|
aNGUYỄN THỊ LAN
|
29/9/1952
|
|
Thôn Tân Cốc, xã Trình Xuyên, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định
|
Trường y sỹ Hải Phòng
|
22954
|
TRỊNH LÂM
|
25/9/1935
|
14/9/1967
|
Thôn Tiểu Liêm, xã Mỹ Thịnh, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định
|
Trường Thể dục Thể thao - Bộ Giáo dục
|
22955
|
TRẦN VĂN LẬP
|
15/7/1950
|
|
Thôn Văn Lãng, xã Trực Tuấn, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định
|
|
22956
|
NGUYỄN QUANG LÊ
|
25/3/1938
|
27/6/1965
|
Xã Quần Lạc, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định
|
Bộ Y tế
|
22957
|
TRẦN QUỐC LOẠN
|
6/3/1948
|
13/3/1974
|
Xã Mỹ Thuận, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định
|
Phòng Tài chính thành phố Nam Định
|