Tổng số bản ghi tìm thấy: 55731
27626
|
ĐINH NGỌC TUẤN
|
22/12/1940
|
3/5/1968
|
Xã Thượng Hoà, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
Chi điêm Ngân hàng huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
27627
|
ĐINH VĂN TUẤT
|
1957
|
|
Thôn Trà Lai, xã Gia Thanh, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Thôn Trà Lai, xã Gia Thanh, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
27628
|
NGUYỄN VĂN TUẤT
|
25/10/1939
|
|
Xã Gia Phương, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Thông tin tỉnh Ninh Bình
|
27630
|
VŨ VĂN TÚC
|
28/1/1938
|
|
Thôn Tứ Đường, xã Yên Thái, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng tỉnh Ninh Bình
|
27631
|
ĐOÀN TRỌNG TUỆ
|
2/2/1939
|
10/3/1975
|
Thôn Khương Thượng, xã Khánh Ninh, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Phòng Lương thực huyện Nho Quan - Ty Lương thực tỉnh Ninh Bình
|
27632
|
PHẠM TUẤN TUỆ
|
25/2/1949
|
2/12/1971
|
Xã Khánh Lợi, huyện Yên Khánh , tỉnh Ninh Bình
|
Trường K27 thuộc Cục Bưu điện Trung ương
|
27633
|
PHẠM VĂN TUỆ
|
20/10/1957
|
2/7/1974
|
Thôn Phúc Khánh, xã Ninh Sơn, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng tỉnh Ninh Bình
|
27634
|
NGUYỄN VĂN TUNG
|
24/10/1934
|
17/2/1974
|
Xã Yên Bình, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Công ty Xăng dầu tỉnh Nam Hà
|
27635
|
DƯƠNG TƯƠNG
|
1/12/1941
|
20/9/1973
|
Xã Ninh Giang, huyện Gia Khanh, tỉnh Ninh Bình
|
Phòng Giáo dục Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
27636
|
NGUYỄN THIỆN TÙY
|
1/7/1937
|
25/1/1969
|
Thôn Nộn Khê, xã Yên Từ, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Chi bộ Giáo dục xã Yên Từ, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
27637
|
ĐẶNG VĂN TUYÊN
|
20/7/1928
|
6/2/1966
|
Xóm Trung Nhất, thôn Phúc An, xã NinhThành, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Uỷ ban hành chính huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
27638
|
HÀ VĂN TUYÊN
|
2/9/1957
|
10/6/1974
|
Thôn Xuân Áng, xã Ninh Xuân, huyện gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng tỉnh Ninh Bình
|
27639
|
TRỊNH QUANG TUYÊN
|
17/4/1957
|
15/4/1975
|
Xóm Thuần Đầu, thôn Yên Khang, xã Khánh Hoà, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Xí nghiệp Đá Hệ Dưỡng, tỉnh Ninh Bình
|
27640
|
PHẠM THỊ KIM TUYẾN
|
20/8/1952
|
13/12/1972
|
Thôn Thành Mỹ, xã Ninh Mỹ, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Cán bộ Y tế Nam Hà đến Vụ I Bộ Y tế
|
27641
|
TRƯƠNG VĂN TUYẾN
|
2/2/1947
|
20/9/1971
|
Xã Văn Phú, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật thuộc Bộ Tổng Tham mưu
|
27642
|
PHẠM THỊ TUYỀN
|
10/10/1952
|
30/1/1975
|
Thôn Tịch Chân, xã Khánh Thượng, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Lâm trường Cơ giới trồng Rừng - Ty Lâm nghiệp tỉnh Quảng Trị
|
27643
|
ĐINH THỊ TUYẾT
|
15/2/1955
|
|
Thôn Lạc Khoái, xã Gia Lạc, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
|
27644
|
DƯƠNG THỊ ÁNH TUYẾT
|
25/10/1950
|
20/3/1973
|
Thôn Yên Thương, xã Khánh Thịnh, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Bệnh viện huyện Gia Khánh tỉnh Ninh Bình
|
27645
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT
|
2/6/1954
|
|
Xã Khánh Phú, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Xí nghiệp Đá vôi tỉnh Quảng Trị
|
27646
|
PHẠM THỊ TUYẾT
|
10/9/1949
|
1969
|
Xóm Phong Lai I, thị trấn Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Cán bộ Y tế Hà Bắc tỉnh Hà Bắc
|
27647
|
HOÀNG XUÂN TUYNH
|
20/12/1935
|
10/4/1968
|
Thôn Yên Trạch, xã Trường Yên, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Huấn luyện Cán bộ tỉnh Quảng Ninh
|
27648
|
VŨ SỸ TÝ
|
25/7/1938
|
21/3/1973
|
Thôn Tràng Khê, xã Yên Đồng, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Giáo dục Ninh Bình
|
27649
|
ĐOÀN THỊ TÝ
|
12/5/1950
|
12/11/1970
|
Thôn Vân Hưng, xã Khánh Hải, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược TW
|
27650
|
TRẦN THỊ ÚT
|
25/4/1952
|
18/4/1975
|
Thôn Uy Viễn, xã Liên Sơn, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
HTX Thắng Lợi, xã Liên Sơn, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
27651
|
NGUYỄN ĐỨC UYNH
|
17/10/1940
|
10/3/1975
|
Thôn Yên Càn, xã Yên Mạc, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Lương thực Ninh Bình
|
27652
|
TRỊNH THỊ VAM
|
2/6/1949
|
3/9/1969
|
Thôn Thịnh Khánh, xã Khánh Lợi, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
27653
|
ĐINH THỊ VÂN
|
20/8/1951
|
1/9/1971
|
Xóm 4, Thôn Trà Tu, xã Yên Thắng, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Trường cấp I Yên Lâm, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
27654
|
ĐOÀN THỊ VÂN
|
19/2/1952
|
12/12/1974
|
HTX Vân Hưng, xã Khánh Hải, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Ninh Bình
|
27655
|
NGUYỄN THỊ THUÝ VÂN
|
30/8/1950
|
18/9/1973
|
Xóm Đông, xã Gia Ninh, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường cấp II Gia Lâm, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
27656
|
NGUYỄN HIẾU VĂN
|
0/5/1920
|
6/2/1966
|
Xóm 2, thôn Yên Cư, xã Khánh Cư, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Huyện uỷ Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
27657
|
TỐNG THI VẺ
|
20/10/1952
|
|
Thôn Hưng Hiền, xã Yên Phú, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Đội Hồng Kỳ - Lâm trường Quốc doanh tỉnh Ninh Bình
|
27658
|
BÙI THỊ VỊ
|
16/3/1943
|
0/2/1975
|
Thôn An Ngãi, xã Quảng Lạc, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
Uỷ ban Mặt trận tỉnh Ninh Bình
|
27659
|
NGUYỄN VIÊM
|
21/7/1948
|
5/7/1974
|
Xã Khánh Hải, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Nhà máy Cơ khí Hải Phòng
|
27660
|
ĐẶNG VĂN VIỄN
|
2/2/1930
|
|
Thôn Yên Trạch, xã Trường Yên, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
|
27661
|
NGUYỄN THỊ VIỂN
|
20/1/1957
|
0/6/1974
|
Thôn Bạch Cứ, xã Ninh Khang, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng tỉnh Ninh Bình
|
27662
|
NGUYỄN TRUNG VIỆN
|
18/9/1958
|
0/6/1974
|
Xã Gia Lập, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng tỉnh Ninh Bình
|
27663
|
ĐINH XUÂN VIẾT
|
20/8/1954
|
0/6/1974
|
Xã Ninh Khang, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng Ninh Bình
|
27664
|
ĐẶNG THỊ VIỆT
|
16/3/1954
|
3/3/1975
|
Xã Gia Trấn, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Trung học Ngân hàng TW tỉnh Bắc Thái
|
27665
|
ĐINH CÔNG VIỆT
|
6/5/1957
|
0/8/1974
|
Xã Gia Minh, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng Ninh Bình
|
27666
|
PHAN VĂN VIỆT
|
10/8/1950
|
3/1/1974
|
Thôn Chàng, xã Sơn Lai, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
Xí nghiệp Gỗ Chèm, huyện Từ Liêm, Hà Nội
|
27667
|
TRỊNH THỊ VIỆT
|
1957
|
|
Xã Gia Lạc, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
|
27668
|
ĐINH QUANG VINH
|
3/8/1947
|
|
Xã Địch Lộng, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
|
27669
|
ĐINH THỊ THUÝ VINH
|
20/6/1951
|
7/6/1973
|
Thôn Đàm Khánh, xã Yên Bình, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Cấp I Đồng Giao, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
27670
|
HOÀNG THỊ VỊNH
|
15/12/1951
|
10/6/1973
|
Thôn Giá Thương, xã Gia Hoà, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Cấp I xã Gia Hoà, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
27671
|
LÊ TỬ VINH
|
8/1/1942
|
20/11/1969
|
Thôn Hạ Giá, xã Khánh Cư, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Cấp 2, xã Khánh Thuỷ, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
27672
|
NGUYỄN THẾ VINH
|
24/3/1944
|
21/11/1969
|
Xã Gia Vinh, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Bồi dưỡng Nghiệp vụ Trung ương - Bộ Giáo dục
|
27674
|
PHAN QUỐC VINH
|
15/3/1946
|
19/5/1975
|
Xã Khánh Hoà, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Bưu điện tỉnh Ninh Bình
|
27675
|
TRẦN QUANG VINH
|
6/7/1948
|
|
Xóm 10, xã Lai Thành, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
|
27676
|
BÙI VĂN VĨNH
|
27/7/1946
|
|
Thôn Thượng Phường, xã Yên Thành, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
|
27677
|
QUÁCH THỊ VÓC
|
10/10/1950
|
|
Thôn Mỹ Quế, xã Gia Tường, huyện Giã Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Trung học Tài chính Kế toán II - Bộ Tài chính
|